Người chơi 100 mlb hàng đầu từ trước đến nay năm 2022

Giữa những đôi giày theo xu hướng chunky shoes đến từ những thương hiệu giày nổi tiếng, MLB vẫn tạo nên nét riêng cho mình. Những đôi giày MLB Big Ball khiến những tín đồ không chỉ của Hàn Quốc mà trên toàn thế giới chao đảo với những mẫu logo vô cùng đơn giản. Vậy điều gì đã khiến MLB được yêu mến đến vậy. Hãy cùng Deestore.vn tìm hiểu nhé!

MLB là ai?

Major League Baseball (MLB) là tổ chức thể thao chuyên nghiệp của môn bóng chày và cũng là tổ chức lâu đời nhất trong 4 liên đoàn thể thao chuyên nghiệp chính ở Hoa Kỳ và Canada. Với tuổi đời hơn 100 năm (từ năm 1901), Major League Baseball gồm 30 đội bóng đến từ nhiều bang khác nhau của Mỹ và Canada, trong đó 29 đội đến từ Mỹ và 1 đội đến từ Canada. Biểu tượng chính của giải đấu là một người đang trong thế đánh bóng chày – biểu tượng dựa trên hình tượng của Jackie Robinson. Jackie Robinson là một trong những cầu thủ huyền thoại và là người da màu đầu tiên chơi cho giải.

 MLB

Trong lĩnh vực thời trang, nhờ việc sản xuất những trang phục và phụ kiện cho những đội tuyển bóng chày thuộc tổ chức này, MLB đã có được những thành công lớn khi thuyết phục được những tín đồ đam mê bóng chày trên toàn nước Mỹ, Canada và Hàn Quốc. Không những vậy, những dòng sản phẩm này cũng có tầm ảnh hưởng và có một vị trí nhất định trong làng thời trang thế giới. Và dòng sản phẩm MLB Big Ball Chunky chính là một minh chứng rõ ràng cho độ “hot” của MLB.

MLB Big Ball Chunky chính là “hot item” đến từ MLB Korea – hãng thời trang tại Hàn Quốc. Hãng này chuyên thiết kế và sản xuất tất cả từ quần áo, váy cho đến những phụ kiện như mũ, túi, tất,…. Tất cả đều lấy cảm hứng từ logo của những đội bóng thuộc MLB.

Lý do khiến MLB Bigball Chunky Sneaker gây sốt làng thời trang thế giới

Năm 2019, MLB là ứng cử viên sáng giá nằm trong top những đôi giày đáng được sở hữu nhất. Và không phải ngẫu nhiên đôi giày này lại hot đến như vậy phải không nào?

Mang phong cách chunky sneaker đang lên ngôi

Nếu là một tín đồ thời trang, bạn có thể dễ dàng nhận thấy sự lên ngôi của phong cách chunky sneaker. Xuất hiện vào cuối năm 2017, nhưng đến nay đôi giày những đôi giày với phong cách này đã thành cơn sốt và tạo thành trending không thể thiếu trong năm 2019.

Không chỉ bởi kiểu dáng độc đáo, thu hút, đôi giày với phong cách chunky còn giúp người mang có được những sự lựa chọn đa dạng, phù hợp với mọi phong cách. Với những đôi chunky sneakers bạn sẽ khẳng định được cá tính của mình theo nét riêng.

Sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời thượng và chất lượng gia công tốt

Quy trình gia công một đôi MLB Big Ball Chunky vô cùng tỉ mỉ. Chính vì vậy, chất lượng của đôi giày vô cùng hoàn hảo từ đường kim mũi chỉ đến chất liệu của giày.Với MLB Bigball Chunky Sneaker bạn có thể sở hữu được một đôi giày vừa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và vừa thỏa mãn nhu cầu thời trang.

Những đôi giày MLB Bigball Chunky được gia công rất cẩn thận. Phần đế với 2 lớp dính liền với nhau cùng đường cách điệu mềm mại khiến người ta có cảm giác như đôi giày có 3 lớp đế. Phần thân giày là những miếng da được xếp chồng lên nhau, đan xen một cách khéo léo khiến đôi giày vừa chắc chắn nhưng lại không khiến người khác cảm thấy thô. Phần đế ngoài với những lỗ li ti khiến cho đôi giày bám đường hơn. Mặc dù khi chạm vào bạn có thể thấy phần đế này khá cứng nhưng khi mang sẽ tạo độ nhún mang lại cảm giác cực kỳ thoải mái, nhẹ nhàng và dễ chịu. Phần đế của đôi giày nếu nhìn kỹ bạn sẽ nhận thấy họa tiết chữ MLB được cách điệu vô cùng tinh tế.

Điểm nhấn đơn giản nhưng đắt giá

Điều khiến MLB Bigball khác biệt so với những đôi giày chunky khác chính là những logo vô cùng đơn giản . Chi tiết đắt giá và là điểm nhấn của đôi giày là tên của những đội bóng chày nổi tiếng.

LA DODGERS SNEAKERS – BIG BALL CHUNKY 

Los Angeles Dodgers là đội bóng chày chuyên nghiệp tại Los Angeles, Canifornia. Dodgers tham gia Major League Baseball (MLB) vơi tư cách là một câu lạc bộ thành viên của đội bóng miền Tây Quốc gia. Được thành lập vào năm 1883 tại Brooklyn, New York, đội đã chuyển tới Los Angeles trước mùa giải năm 1985. Họ đã chơi bốn mùa tại đấu trường tưởng niệm Los Angeles trước khi chuyển tới sân vận động của Dodgers hiện tại vào năm 1962. LA Dodgers đã đạt được những thành tựu nhất định và trở thành một trong những đội bóng chày nổi tiếng tại Mỹ.

 

Với phiên bản này, bạn sẽ thấy logo là chữ L và A in hoa lồng vào nhau với màu xanh dương kết hợp hài hòa cùng màu trắng mang đến một cảm giác dễ chịu khi nhìn vào.

Cũng là logo của LA Dodgers, dòng giày Bigball chunky P với logo trên thân giày là dòng chữ Dodgers được cách điệu khiến cho đôi giày trở nên mềm mại. Đây cũng là một sự lựa chọn khá hoàn hảo dành cho những bạn yêu thích những đôi giày cá tính nhưng vẫn không quá thô.

*Tham khảo thêm các sản phẩm giày MLB.

NEW YORK YANKEES SNEAKERS – BIG BALL CHUNKY

Lại là một đội bóng chày chuyên nghiệp vô cùng nổi tiếng tại Mỹ có trụ sở tại quận Bronx thành phố New York. New York Yankees bắt đầu chơi tại Giải Mỹ (AL) từ năm 1901 với tên Baltimore Orioles. Là câu lạc bộ thể thao thành công nhất thế giới, New York Yankees đã giành được nhiều thành tựu đáng nể. Theo Forbes, New York Yankees đứng thứ 2 nước Mỹ về giá trị thương mại trong thể thao và đứng thứ 4 thế giới. Tại Mỹ, New York Yankees là thương hiệu vô cùng phổ biến và có lượng fan vô cùng hùng hậu.

 

Phiên bản giày New York Yankees – Big Ball Chunky A với thiết kế là hai chữ “N” và “Y” viết tắt của “New York” đan xen vào nhau vô cùng tinh tế và được bố cục hài hòa. Với phiên bản Chunky P, dòng chữ New York in ngang thân giày khiến khiến đôi giày càng thêm nổi bật và thu hút mọi ánh nhìn. Dòng Keystone với thiết kế độc đáo khi gắn những viên đá trên thân giày. Và bạn có thể dễ dàng nhận ra logo quen thuộc của đội bóng ở phần lưỡi giày cùng chữ “Yankees” nổi bật phía sau. Dù với phiên bản nào, bạn cũng có thể thấy được nét riêng của đội bóng trên từng đôi giày.

*Tham khảo thêm các sản phẩm giày MLB.

BOSTON RED SOX SNEAKERS

Đây chính là kình địch của New York Yankees – một trong những đội bóng chày chuyên nghiệp rất nổi tiếng tại Mỹ được thành lập tại Boston, Massachusetts. Tham gia giải Major League Baseball  với tư cách là thành viên của American League khu vực miền Đông, Boston Red Sox cũng đã giành được những thành tựu đáng nể trong làng bóng chày thế giới. Boston Red Sox đứng vị trí thứ 18 trong bảng xếp hạng những câu lạc bộ thể thao có giá trị nhất Thế giới và đứng vị trí thứ 5 trong MLB.

 BOSTON RED SOX  SNEAKERS

Mặc dù logo chính của Red Sox chỉ có chữ “B” những nhà sản xuất MLB đã ứng dụng font chữ cho hàng chữ “Boston” màu đỏ và điểm logo chữ “B” ở phía sau gót giày mang đậm nét đặc trưng của đội bóng. Đôi giày thực sự thu hút ánh nhìn của người khác không chỉ bởi thiết kế độc đáo, cá tính mà còn bởi sắc đỏ của logo với tỉ lệ được thiết kế phù hợp trên thân giày. Nếu biết cách biến hóa cùng những đôi giày này, chắc chắn bạn sẽ có được những outfit cực kỳ độc – lạ.

*Tham khảo thêm các sản phẩm giày MLB.

ST.LOUIS CARDINALS SNEAKERS _ BIG BALL CHUNKY A

Nếu bắt gặp một đôi giày đơn sắc đỏ cá tính cùng những chữ cái “S”, “T” và “L” lồng ghép vào nhau thì đây chính là đôi sneakers có logo lấy cái tên từ đội bóng chày St. Louis Cardinals lừng danh thế giới.

St.Louis Cardinals là đội bóng chày chuyên nghiệp có trụ sở tại St.Louis, Missouri. Đội bóng tham gia Giải bóng chày Major League với tư cách là một câu lạc bộ thành viên của Trung tâm Liên đoàn Quốc gia. Trong lịch sử thi đấu, St.Louis Cardinals cũng dành cho mình những thành tích đáng nể và là một đối thủ đáng gờm với những đội bóng khác. St.Louis Cardinals nổi tiếng vì sự ủng hộ mạnh mẽ đến từ các fans. Mặc dù đội bóng đứng ở tầm trung nhưng đội bóng thường xuyên tham gia vào những giải đấu cao nhất và nằm trong top 3 về MLB về tỉ lệ người xem trên truyền hình địa phương.

 ST.LOUIS CARDINALS SNEAKERS _ BIG BALL CHUNKYA

Mang trên mình logo của một trong những đội bóng chày có tiếng tại Mỹ, đôi St. Louis Cardinals thực sự khiến người ta phải sửng sốt bởi thiết kế thời thượng cùng khả năng chơi màu tài tình. Một đôi giày đơn sắc đỏ nếu thiết kế không tinh tế thì rất dễ biến thành một thảm họa. Nhưng St.Louis Cardinals đã hoàn toàn chinh phục được điều đó khi thiết kế theo phong cách chunky độc đáo, cá tính khiến đôi giày thực sự là một tuyệt tác mà chỉ cần nhìn thôi là bạn đã muốn sở hữu nó ngay rồi.

Bắt tay với tên tuổi nổi tiếng

Rõ ràng việc hợp tác với MLB là một quyết định sáng suốt, thể hiện tầm nhìn trong tương lai của hãng. Bởi trước MLB Chunky Sneaker, đã có rất nhiều thương hiệu có tiếng đã collab với MLB để tạo ra những món đồ thời trang cực kỳ thời thượng cùng với logo của những đội bóng này. Và kết quả đã cho thấy, những món đồ này thực sự thu hút được sự chú ý của những tín đồ thời trang và tạo thành trào lưu trong làng thời trang thế giới.

 BST kết hợ giữa Gucci x MLB

Một ví dụ điển hình là Gucci. Năm 2018, Gucci đã bắt tay cùng gã khổng lồ New York Yankees cho ra mắt 1 BST mang phiên bản giới hạn. Trong bản collab gồm những item: mũ bóng chày thêu, áo khoác, áo đan len, quần, khăn quàng cổ và dép. Tất cả những sản phẩm đều mang tính biểu tượng với 2 màu sắc riêng của Gucci và New York Yankees. Ngay sau khi mắt, BST thực sự gây được ấn tượng. Sự thành công này hứa hẹn những lần hợp tác tiếp theo trong một tương lai không xa của Gucci và MLB.

Trong thế giới sneaker nếu những đôi giày không thực sự đáo thì hoàn toàn có thể bị loại khỏi cuộc chơi. Với những đôi giày đến từ MLB, bạn không chỉ thỏa mãn được đam mê thời trang của mình mà còn mang đến sự thoải mái khi mang chúng. Một đôi giày vừa độc vừa chất lượng như vậy thì tất nhiên sẽ nhận được sự ưu ái đến từ những tín đồ thời trang thế giới.

Cập nhật 11/9/2021

Bóng chày Major League như chúng ta biết, đó là hai giải đấu Mỹ và quốc gia, chơi theo cùng một quy tắc với nhà vô địch từ mỗi lần chống lại người khác cho quyền lực tối cao của bóng chày ra đời năm 1901. Những bảng xếp hạng này chỉ xem xét các mùa và sự nghiệp từ năm 1901 và sau đó . Các số liệu thống kê cho mỗi người chơi chỉ bao gồm các số liệu thống kê từ sau năm 1901. Để trở thành người chơi tấn công đủ điều kiện phải có 1.500 lần xuất hiện sự nghiệp, những người ném bóng bắt đầu phải có 75 lần bắt đầu sự nghiệp và những người ném bóng cứu trợ cần phải có 350 hiệp nghề nghiệp.

Nếu bạn không đồng ý, hãy để lại nhận xét và cho tôi biết tại sao.

  1. Babe Ruth
    • Tuổi: 19 - 40
    • Năm: 1914 - 1935
    • Vị trí: RF, LF, P
    • Các đội: Boston Red Sox, New York Yankees, Boston Braves
    Babe Ruth đánh số liệu thống kêCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    162.1 197 2503 10623 8399 2174 2873 506 136 714 2214 110 117 2062 1330 .342 .474 .690 1.164
    Babe Ruth Pitching thống kêCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    20.59 82 163 148 94 46 2.28 1221.1 107 17 4 398 309 441 488 OBP1.158
  2. SLG
    • Ops
    • Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    LCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    162.7 173 2986 12606 9847 2227 2935 601 77 762 1996 514 141 2558 1539 .298 .444 .606 1.051
  3. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    156.1 154 2992 12493 10881 2062 3283 523 140 660 1903 338 103 1464 1526 .301 .383 .557 .940
  4. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    152.1 68 802 666 417 279 2.17 5914.2 531 110 34 1902 1424 1363 3509 OBP1.061
  5. SLG
    • Ops
    • Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    LCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    122.1 188 2292 9791 7706 1798 2654 525 71 521 1839 24 17 2021 709 .344 .481 .633 1.115
  6. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    151.4 165 3035 13072 11434 2246 4189 724 295 117 1937 892 178 1249 357 .366 .423 .511 .935
  7. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    127.3 173 2259 9475 8173 1579 2930 541 169 301 1584 135 64 1038 679 .358 .423 .576 1.000
  8. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    110.2 170 2401 9909 8102 1677 2415 344 72 536 1509 153 38 1733 1710 .298 .419 .556 .976
  9. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    128.7 158 3026 12712 10972 1949 3630 725 177 475 1951 78 31 1599 696 .330 .415 .559 .974
  10. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    143.1 153 3298 13940 12364 2174 3771 624 98 755 2297 240 73 1402 1383 .304 .373 .554 .927
  11. Babe Ruth Pitching thống kê
    • GS
    • W
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    113.7 173 2164 9660 8001 1888 2721 534 163 493 1995 102 101 1508 790 .340 .442 .632 1.074
  12. CG
    • Sho
    • Sv
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    138.7 70 709 707 354 184 3.12 4916.2 118 46 0 1885 1707 1580 4672 OBP1.172
  13. SLG
    • Tuổi: 19 - 40
    • Ops
    • L
    • KỶ NGUYÊN
    IPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    134.8 157 2789 11988 10195 1882 3514 792 222 117 1529 432 129 1381 220 .344 .416 .500 .917
  14. CG
    • Sho
    • Sv
    • Er
    • ROI DA
    9,30%CHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    117.5 141 2784 12207 10566 2021 3115 548 31 696 2086 329 76 1338 2287 .294 .379 .550 .929
  15. Trái phiếu Barry
    • Tuổi: 21 - 42
    • Năm: 1986 - 2007
    • Vị trí: LF, CF
    • Các đội: Cướp biển Pittsburgh, Người khổng lồ San Francisco
    Trái phiếu BarryCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    76.1 172 1288 5660 4656 967 1419 268 49 310 816 203 37 865 1215 .305 .419 .583 1.002
  16. Honus Wagner
    • Tuổi: 23 - 43
    • Năm: 1897 - 1917
    • Vị trí: SS, OF, 1B, 3B
    • Các đội: Cướp biển Pittsburgh
    Honus WagnerCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    113.6 150 2298 9640 8507 1414 2766 506 210 78 1375 601 15 836 327 .325 .383 .461 .845
  17. Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    124.4 144 2826 12037 9949 1821 3315 438 187 47 1300 744 173 1499 286 .333 .406 .428 .835
  18. Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    113.3 68 616 457 300 141 3.06 3940.2 298 35 55 1594 1339 1187 2266 OBP1.278
  19. SLG
    • Ops
    • Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    Vị trí: 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    106.9 147 2404 10062 8352 1506 2234 408 59 548 1595 174 92 1507 1883 .267 .379 .527 .906
  20. Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    116.0 73 696 599 373 208 2.56 5190 437 90 32 1851 1476 951 2198 OBP1.121
  21. SLG
    • Ops
    • Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    Vị trí: 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    99.6 141 2971 12690 11114 1872 3301 672 16 679 2150 116 41 1345 1349 .297 .375 .544 .919
  22. Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    111.2 132 3081 13346 10961 2295 3055 510 66 297 1115 1406 335 2190 1694 .278 .400 .418 .818
  23. Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    103.5 75 618 603 303 166 3.29 4135.1 100 37 2 1703 1513 1497 4875 OBP1.171
  24. SLG
    • Ops
    • Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    Vị trí: 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    107.2 153 2808 11743 10006 1829 2943 528 72 586 1812 204 77 1420 1532 .294 .388 .536 .925
  25. Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    100.4 135 2649 11329 9277 1650 2517 449 96 268 1133 689 162 1865 1015 .271 .390 .427 .817
  26. Grove lefty
    • Tuổi: 25 - 41
    • Năm: 1925 - 1941
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    101.0 74 635 551 373 188 2.13 4780.2 434 79 28 1616 1133 844 2502 OBP1.058
  27. SLG
    • Ops
    • Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    Vị trí: 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    110.9 156 2730 11337 9456 1859 2876 488 72 511 1860 89 0 1708 896 .304 .409 .533 .943
  28. Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    • Eddie Collins
    • Grove lefty
    • Tuổi: 25 - 41
    • Năm: 1925 - 1941
    Vị trí: SPCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    96.5 130 3308 13991 11988 1816 3419 646 59 452 1844 168 116 1845 1393 .285 .379 .462 .841
  29. Các đội: Philadelphia Athletics, Boston Red Sox
    • Grove lefty
    • GS
    • W
    • L
    KỶ NGUYÊNCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    92.3 158 2317 9670 8134 1751 2646 458 125 534 1922 87 72 1452 1311 .325 .425 .609 1.034
  30. IP
    • CG
    • Sho
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    86.1 66 476 409 219 100 2.93 2827.1 46 17 3 1006 919 760 3154 OBP1.054
  31. SLG
    • Ops
    • Eddie Collins
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Philadelphia Athletics, Chicago White Sox
    Eddie CollinsCHIẾN TRANHERA-GPAABRHGiờRBISBCsRHBbVÌ THẾK%ba
    106.1 79 656 647 311 205 2.86 4782.2 231 61 1 1674 1521 1390 3640 OBP1.121
  32. SLG
    • Ops
    • Eddie Collins
    • Tuổi: 19 - 43
    • Năm: 1906 - 1930
    Nap LajoieCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    89.4 146 1988 8256 7498 1083 2521 510 101 51 1141 293 21 457 74 .336 .382 .451 .833
  33. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    96.1 143 2391 10101 8537 1509 2315 354 72 512 1453 68 39 1444 1487 .271 .374 .509 .884
  34. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHERA-GGreg MadduxTuổi: 20 - 42Năm: 1986 - 2008Vị trí: SPCác đội: Chicago Cubs, Atlanta Braves, Los Angeles Dodgers, San Diego Padres Greg MadduxGSWRLBbVÌ THẾK%ba
    104.8 76 744 740 355 227 3.16 5008.1 109 35 0 1981 1756 999 3371 OBP1.143
  35. SLG
    • Ops
    • Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    Vị trí: 3b, 1bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    91.4 132 2440 10740 9180 1513 3010 578 61 118 1014 24 35 1412 745 .327 .413 .442 .856
  36. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    94.8 129 2433 10212 9454 1416 3000 440 166 240 1305 83 46 621 1230 .317 .358 .475 .833
  37. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    95.9 112 3001 12883 11551 1647 3184 603 44 431 1695 36 39 1129 1305 .275 .339 .447 .787
  38. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    88.6 132 2707 11624 10349 1583 3154 665 137 317 1596 201 97 1096 908 .304 .368 .487 .855
  39. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    79.2 152 1736 7671 6821 1390 2214 389 131 361 1537 30 9 790 369 .324 .397 .578 .976
  40. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    83.8 131 2671 11304 9801 1662 2781 524 38 630 1836 184 69 1312 1779 .283 .369 .537 .907
  41. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHERA-GGreg MadduxTuổi: 20 - 42Năm: 1986 - 2008Vị trí: SPCác đội: Chicago Cubs, Atlanta Braves, Los Angeles Dodgers, San Diego Padres Greg MadduxGSWRLBbVÌ THẾK%ba
    81.7 78 528 482 251 174 2.91 3884.1 255 56 6 1420 1258 1336 3117 OBP1.188
  42. SLG
    • Ops
    • Eddie Mathews
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHERA-GGreg MadduxTuổi: 20 - 42Năm: 1986 - 2008Vị trí: SPCác đội: Chicago Cubs, Atlanta Braves, Los Angeles Dodgers, San Diego Padres Greg MadduxGSWRLBbVÌ THẾK%ba
    70.7 74 401 369 225 146 2.12 3312.1 331 44 9 1119 779 413 1563 1.00
  43. OBP
    • SLG
    • Ops
    • Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    Năm: 1952 - 1968CHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    92.8 134 2834 11597 10116 1622 3007 498 75 399 1583 137 65 1277 1020 .297 .374 .479 .853
  44. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    79.9 149 2150 9431 7797 1517 2314 488 32 449 1529 202 78 1401 1558 .296 .407 .540 .947
  45. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    62.2 165 1332 5690 4981 873 1772 307 168 54 785 202 61 519 158 .355 .413 .517 .930
  46. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit TigerCHIẾN TRANHERA-GGreg MadduxTuổi: 20 - 42Năm: 1986 - 2008Vị trí: SPCác đội: Chicago Cubs, Atlanta Braves, Los Angeles Dodgers, San Diego Padres Greg MadduxGSWRLBbVÌ THẾK%ba
    97.0 86 864 716 318 274 3.35 5404.1 245 45 29 2337 2012 1809 3342 OBP1.268
  47. SLG
    • Ops
    • Eddie Mathews
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHERA-GGreg MadduxTuổi: 20 - 42Năm: 1986 - 2008Vị trí: SPCác đội: Chicago Cubs, Atlanta Braves, Los Angeles Dodgers, San Diego Padres Greg MadduxGSWRLBbVÌ THẾK%ba
    93.0 85 777 690 314 265 3.11 5350.1 303 53 11 2128 1846 1379 3534 OBP1.180
  48. SLG
    • Ops
    • Eddie Mathews
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHERA-GGreg MadduxTuổi: 20 - 42Năm: 1986 - 2008Vị trí: SPCác đội: Chicago Cubs, Atlanta Braves, Los Angeles Dodgers, San Diego Padres Greg MadduxGSWRLBbVÌ THẾK%ba
    63.8 69 430 315 195 126 1.82 2964.1 250 57 34 877 598 617 1736 OBP0.999
  49. SLG
    • Ops
    • Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    Vị trí: 3b, 1bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    85.3 141 2499 10614 8984 1619 2726 549 38 468 1623 150 46 1512 1409 .303 .400 .529 .930
  50. Eddie Mathews
    • Tuổi: 20 - 36
    • Năm: 1952 - 1968
    • Vị trí: 3b, 1b
    • Các đội: Boston / Milwaukee / Atlanta Braves, Houston Astros, Detroit Tiger
    Eddie MathewsCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    78.0 138 1817 7721 6622 1173 2103 356 128 96 926 118 0 937 276 .317 .399 .453 .853
  51. Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    81.2 132 2469 10550 9315 1424 3053 445 112 92 1015 353 187 1018 1028 .327 .388 .429 .817
  52. Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHERA-GPAABRHBert BlylevenTuổi: 19 - 39, 41Năm: 1970 - 1990, 1992Vị trí: SPRHBbVÌ THẾK%ba
    96.1 85 692 685 287 250 3.31 4970 242 60 0 2029 1830 1322 3701 OBP1.197
  53. SLG
    • Ops
    • Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    Vị trí: 1b, 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    70.6 157 1884 7371 6443 1118 2011 367 83 359 1337 28 1 856 524 .312 .396 .562 .958
  54. Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    73.8 154 2322 10074 8199 1494 2468 495 12 521 1704 32 23 1667 1397 .301 .419 .554 .974
  55. Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    70.5 126 2243 9396 8143 1138 2254 365 67 342 1331 35 41 1108 1343 .276 .361 .464 .825
  56. Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHERA-GPAABRHBert BlylevenTuổi: 19 - 39, 41Năm: 1970 - 1990, 1992Vị trí: SPRHBbVÌ THẾK%ba
    84.1 87 741 709 329 244 3.22 5217.1 254 55 2 2130 1864 1833 4136 OBP1.246
  57. SLG
    • Ops
    • Rod Carew
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHERA-GPAABRHBert BlylevenTuổi: 19 - 39, 41Năm: 1970 - 1990, 1992Vị trí: SPRHBbVÌ THẾK%ba
    92.4 84 750 665 363 245 3.09 5243.2 382 63 29 2016 1798 1434 2583 OBP1.194
  58. SLG
    • Ops
    • Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    Vị trí: 1b, 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    65.9 139 2143 8237 7161 1259 2116 358 85 407 1333 99 50 971 1237 .295 .377 .539 .917
  59. Bert Blyleven
    • Tuổi: 19 - 39, 41
    • Năm: 1970 - 1990, 1992
    • Vị trí: SP
    • Các đội: Twins Minnesota, Texas Rangers, Pittsburgh Pirates, Cleveland Indians, California Angels
    Bert BlylevenCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    58.7 155 1749 7314 6332 1099 1848 320 79 351 1119 133 52 894 1556 .291 .377 .533 .910
  60. Bert Blyleven
    • Tuổi: 19 - 39, 41
    • Năm: 1970 - 1990, 1992
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    93.5 115 2933 12130 11068 1524 3166 636 38 477 1707 121 42 848 1732 .286 .338 .479 .818
  61. Bert Blyleven
    • Tuổi: 21 - 39
    • Tuổi: 19 - 39, 41
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHERA-GPAABRHBert BlylevenTuổi: 19 - 39, 41Năm: 1970 - 1990, 1992Vị trí: SPRHBbVÌ THẾK%ba
    83.0 89 676 609 286 245 3.41 4688.2 305 45 25 1962 1774 902 2357 OBP1.169
  62. SLG
    • Ops
    • Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    Vị trí: 1b, 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    61.8 135 1382 5802 4877 947 1518 273 54 137 734 197 30 740 291 .311 .401 .473 .875
  63. Bert Blyleven
    • Tuổi: 19 - 39, 41
    • Năm: 1970 - 1990, 1992
    • Vị trí: SP
    • Các đội: Twins Minnesota, Texas Rangers, Pittsburgh Pirates, Cleveland Indians, California Angels
    Bert BlylevenCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    73.9 139 2820 11416 9864 1551 2584 463 49 563 1702 228 115 1375 2597 .261 .355 .490 .845
  64. Bert Blyleven
    • Tuổi: 19 - 39, 41
    • Năm: 1970 - 1990, 1992
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    Vị trí: 1b, 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    64.4 149 1900 8128 6722 1114 2027 435 21 331 1965 80 29 1294 1481 .302 .416 .520 .937
  65. Bert Blyleven
    • Tuổi: 19 - 39, 41
    • Năm: 1970 - 1990, 1992
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHERA-GPAABRHBert BlylevenTuổi: 19 - 39, 41Năm: 1970 - 1990, 1992Vị trí: SPRHBbVÌ THẾK%ba
    80.5 80 569 436 216 146 3.46 3261 83 20 22 1318 1253 711 3116 OBP1.137
  66. SLG
    • Ops
    • Rod Carew
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1967 - 1985
    Vị trí: 1b, 2bCHIẾN TRANHwRC+GPAABRH2B3BGiờRBISBCsBbVÌ THẾbaOBPSLGOps
    72.7 140 1988 8030 6907 1355 2160 471 62 383 1311 230 76 913 1231 .312 .399 .565 .965
  67. Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    • Rod Carew
    • CHIẾN TRANH
    • Vị trí: 1b, 2b
    • Các đội: cặp song sinh Minnesota, thiên thần California
    Rod CarewCHIẾN TRANHERA-GGSWLKỶ NGUYÊNIPCGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    69.1 64 379 376 185 84 2.49 2452.2 25 15 0 741 679 606 2670 27,6%1.00
  68. Charlie Gehringer
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    Charlie GehringerCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    84.7 124 2323 10237 8860 1774 2839 574 146 184 1427 181 89 1186 372 .320 .398 .480 .878
  69. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    68.7 143 2587 10993 9625 1505 2987 597 17 502 1804 39 21 1199 1930 .310 .387 .532 .920
  70. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    67.7 118 2528 10395 9421 1305 2583 407 90 512 1636 50 53 763 1236 .274 .328 .499 .828
  71. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHERA-GGSWLKỶ NGUYÊNIPCGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    82.1 87 664 594 284 226 3.34 4500.2 267 49 7 1853 1669 997 3192 27,6%1.141
  72. Charlie Gehringer
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    Charlie GehringerCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    62.2 157 1874 7660 6187 1167 1626 252 6 583 1414 12 8 1317 1596 .262 .393 .588 .982
  73. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6% Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    68.4 147 2055 8672 7213 1219 2247 514 15 309 1261 49 30 1283 1202 .311 .417 .515 .932
  74. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHERA-GGSWLKỶ NGUYÊNIPCGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    65.4 76 416 390 203 105 3.38 2749.1 67 20 1 1135 1034 592 2117 27,6%1.177
  75. Charlie Gehringer
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1924 - 1942
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHERA-GGSWLKỶ NGUYÊNIPCGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    72.2 78 454 454 226 129 3.33 2988 26 9 0 1192 1105 851 3013 27,6%1.13
  76. Charlie Gehringer
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    Charlie GehringerCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    73.1 145 2543 10313 8422 1583 2328 451 26 612 1699 19 20 1747 2548 .276 .401 .554 .955
  77. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    64.5 145 2588 9686 8197 1229 2211 353 46 521 1555 26 22 1345 1550 .269 .374 .514 .888
  78. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    75.1 125 2158 8669 7658 1091 2048 381 24 389 1376 68 43 891 1278 .267 .341 .475 .817
  79. Năm: 1924 - 1942
    • Tuổi: 21 - 39
    • Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    Charlie GehringerCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    69.6 125 2234 9446 8673 1257 2624 571 33 334 1302 51 38 616 1189 .303 .352 .492 .844
  80. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    72.5 144 2148 8960 7787 1291 2660 542 151 183 1539 113 64 856 550 .341 .396 .520 .917
  81. Năm: 1924 - 1942
    • Tuổi: 21 - 39
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    PACHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    69.3 153 2302 9774 8244 1544 2574 547 20 555 1831 38 33 1329 1813 .312 .410 .585 .995
  82. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    71.0 129 2008 8220 6890 1033 1833 320 47 224 864 104 83 1087 1278 .266 .365 .423 .789
  83. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    Charlie GehringerCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA27,6%BbVÌ THẾROI DA27,6%Charlie GehringerTuổi: 21 - 39
    61.8 132 2247 9450 7962 1401 2519 592 37 369 1406 37 29 1335 1175 .316 .413 .539 .952
  84. Năm: 1924 - 1942
    • Vị trí: 2b
    • Các đội: Hổ Detroit
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHERA-GGSWLKỶ NGUYÊNIPCGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    65.2 82 570 484 266 162 3.25 3827 279 44 21 1557 1384 1764 2581 H1.315
  85. Giờ
    • RBI
    • SB
    • Charlie Gehringer
    • PA
    ABCHIẾN TRANHERA-GGSWLKỶ NGUYÊNIPCGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    66.6 78 450 385 215 142 2.89 3082 224 38 21 1237 990 802 981 7,7%1.251
  86. Mookie Betts
    • Tuổi: 21 - 28
    • Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    Mookie BettsCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    50.0 135 971 4425 3888 753 1152 267 30 178 567 146 32 463 588 .296 .373 .518 .890
  87. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    61.8 81 471 457 243 142 2.89 3507 244 52 2 1329 1126 709 2303 7,7%1.10
  88. Mookie Betts
    • Tuổi: 21 - 28
    • Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    Mookie BettsCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    77.3 113 2856 12249 11008 1632 3142 583 126 251 1406 271 105 966 1350 .285 .342 .430 .772
  89. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    55.5 154 1394 6096 5193 1051 1628 379 71 331 1276 58 26 852 844 .313 .409 .605 1.014
  90. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    60.0 76 488 374 207 150 3.06 2993 212 33 26 1197 1016 1249 1796 SB1.310
  91. Cs
    • ba
    • OBP
    • SLG
    • Ops
    Juan MarichalCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    79.6 121 3562 15861 14053 2165 4256 746 135 160 1314 198 149 1566 1143 .302 .373 .409 .783
  92. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    82.8 82 537 536 270 153 3.68 3562.2 57 23 0 1559 1458 785 2813 SB1.191
  93. Cs
    • ba
    • OBP
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    53.1 75 397 314 165 87 2.76 2324.1 137 40 9 806 713 817 2396 SB1.11
  94. Cs
    • ba
    • OBP
    • SLG
    • Ops
    Juan MarichalCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    65.4 118 1937 7863 6857 1103 1885 411 58 259 1025 154 22 724 1193 .275 .358 .465 .823
  95. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    66.2 75 407 398 190 97 3.16 2536.2 12 5 0 959 890 677 3020 SB1.08
  96. Cs
    • ba
    • OBP
    • SLG
    • Ops
    Juan MarichalCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    59.5 140 1912 7745 6911 1048 2127 344 8 427 1335 17 20 759 1113 .307 .376 .545 .921
  97. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    CHIẾN TRANHCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    68.2 78 486 476 211 144 3.28 3256 72 17 0 1357 1185 901 2397 SB1.222
  98. Cs
    • ba
    • OBP
    • SLG
    OpsCHIẾN TRANHwRC+GPAABREr2B3BBbVÌ THẾROI DA7,7%BbVÌ THẾROI DA7,7%Mookie BettsTuổi: 21 - 28
    70.1 116 2296 9019 7971 1025 2092 371 31 324 1225 39 42 848 997 .262 .333 .438 .772
  99. Năm: 2014 - 2021
    • Vị trí: RF, CF
    • Các đội: Boston Red Sox, Los Angeles Dodgers
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    55.0 76 366 308 178 127 2.11 2659.2 235 47 4 923 624 728 2137 SB1.10
  100. Cs
    • ba
    • OBP
    • Mookie Betts
    • CHIẾN TRANH
    GCHIẾN TRANHERA-GPAABHGiờRBICGShoSvRErBbVÌ THẾK%ROI DA
    81.2 81 623 529 326 194 2.35 4495.2 410 69 23 1569 1174 1072 2246 SB1.118

Ai là cầu thủ MLB giỏi nhất mọi thời đại?

10 cầu thủ bóng chày vĩ đại nhất mọi thời đại..
Stan Musial. ....
Ty Cobb. ....
Walter Johnson. ....
Hank Aaron. ....
Ted Williams. Ted Williams từ lâu đã được gọi là người hitter thuần khiết nhất từng sống. Của anh . ....
Trái phiếu Barry. Barry Bonds Lisa Blumenfeld/Getty Images. ....
Willie Mays. Lưu trữ UPI/Bettmann. ....
Babe Ruth. Babe Ruth Upi/Bettmann Lưu trữ ..

Mike Trout có phải là người vĩ đại nhất mọi thời đại không?

Anh ấy được đánh giá là cầu thủ giỏi nhất thứ 15 mọi thời đại trong bảng xếp hạng gần đây của 100 người chơi MLB vĩ đại nhất mọi thời đại.Trout bước sang tuổi 30 trong mùa giải 2021, vì vậy văn bản trên mảng bám Hall of Fame cuối cùng của anh vẫn chưa được sáng tác.Rất ít người chơi đã từng bùng nổ trong bối cảnh giải đấu lớn với sự lộng lẫy hơn. in ESPN.com recent ranking of the 100 greatest MLB players of all time. Trout turned 30 during the 2021 season, so the text on his eventual Hall of Fame plaque is yet to be composed. Few players have ever burst onto the big league scene with more splendor.

Ai là cầu thủ bóng chày 100 triệu đô la đầu tiên?

Ngày này trong lịch sử Dodgers: Kevin Brown ký hợp đồng trị giá 100 triệu đô la đầu tiên của MLB.Los Angeles Dodgers đã tạo nên lịch sử MLB vào ngày 12 tháng 12 năm 1998, khi họ ký hợp đồng với Kevin Brown với hợp đồng trị giá 105 triệu đô la trong bảy năm.Khoảnh khắc đầu nguồn đã biến Brown trở thành cầu thủ 100 triệu đô la đầu tiên trong môn thể thao này.Kevin Brown Signs MLB's First $100 Million Contract. The Los Angeles Dodgers made MLB history on Dec. 12, 1998, when they signed Kevin Brown to a seven-year, $105 million contract. The watershed moment made Brown the first $100 million player in the sport.

Ai có nhiều lượt truy cập nhất trong lịch sử MLB?

Thống kê này cho thấy các nhà lãnh đạo MLB mọi thời đại mọi thời đại kể từ tháng 7 năm 2022. Pete Rose có nhiều cú đánh nhất trong lịch sử bóng chày Major League với 4.256 cú đánh.Pete Rose has the most hits in Major League Baseball history with 4,256 hits.

Chủ đề