Người ăn không ngồi rồi tiếng anh là gì

Bạn đang tò mò và muốn tìm hiểu thông tin về từ Ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì? Người ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì?. Bài viết dưới đây Tin nhanh Plus sẽ chia sẻ cụ thể đến bạn thông tin chính xác nhất về từ ăn không ngồi rồi, người ăn không ngồi rồi trong tiếng Anh.

Ăn không ngồi rồi ý chỉ những người có một cuộc sống thảnh thơi, không phải quá vất vả, chỉ việc ngồi ăn và không phải làm gì cả, đồng thời từ ăn không ngồi rồi cũng là một câu phê phán những người không biết làm một việc gì cả, chỉ biết ăn không ngồi rồi,…

Hiện tại, vẫn còn khá nhiều bạn chưa thể xác định, chưa thể nắm bắt được từ ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì, điều đó đã làm cho họ mất đi sự tự tin mỗi khi sử dụng từ ăn không ngồi rồi trong việc giao tiếp tiếng Anh.

– Ăn không ngồi rồi trong tiếng Anh sẽ là từ “Live a life of leisure”

Bạn có thể sử dụng từ Live a life of leisure để chia sẻ về việc nhàn hạn, không phải lao động vất vả, chỉ việc ngồi ăn của ai đó, hoặc bạn có thể sử dụng từ Live a life of leisure để nói về cuộc sống thảnh thơi, cuộc sống àn nhàn của bạn,…

Cách phát âm của từ Live a life of leisure trong tiếng Anh:

– Từ Live a life of leisure trong tiếng Anh sẽ phát âm là /lɪv ə laɪf ʌv ˈlɛʒər/

Ví dụ:

– Minh Tu envied her friends’ ability to live a life of leisure (Minh Tú ghen tị với bạn mình vì họ có thể ăn không ngồi rồi)

Ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì? Người ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì?

Người ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì?

Như bên trên mình đã chia sẻ đến bạn từ Ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì?. Tiếp theo, hãy cùng mình đi tìm hiểu thông tin cụ thể về cách viết, cách phát âm của từ người ăn không ngồi rồi trong tiếng Anh bạn nhé.

Người ăn không ngồi rồi là những người nhàn hạ, không phải cực nhọc, vất vất,… Tuy nhiên, câu nói người ăn không ngồi rồi cũng có ý nghĩa chỉ những người không biết làm gì cả, chỉ biết ăn không ngồi rồi, lười biếng…

– Người ăn không ngồi rồi trong tiếng Anh sẽ là từ “idleness person”

Bạn có thẻ sử dụng từ idleness person để chia sẻ về những người ăn không ngồi rồi, không làm bất cứ một việc gì cả, hoặc bạn có thể sử dụng từ idleness person để lên án những người chỉ biết ăn không ngồi rồi, sống dựa dẫm vào người khác, không làm được việc gì cả.

Cách phát âm của từ idleness person trong tiếng Anh:

– Từ idleness person trong tiếng Anh sẽ phát âm là /’aidlnis ‘pɜ:sn/

Ví dụ:

– He is a idleness person (Anh ấy là một người ăn không ngồi rồi)

Lời kết

Đến đây là mình đã giải đáp, chia sẻ đến bạn thông tin cụ thể về bài viết Ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì? Người ăn không ngồi rồi tiếng Anh là gì?. Qua những sự chia sẻ, giải đáp của mình đến bạn trong nội dung của bài viết này, mong rằng bạn đã có thể nắm bắt được cách viết, cách phát âm của từ ăn không ngồi rồi, người ăn không ngồi rồi trong tiếng Anh.

Thành ngữ này được sử dụng khi muốn chỉ trích, chế giễu việc ăn không ngồi rồi và sự lười biếng của một cá nhân.

  • Couch potato bắt nguồn từ những năm 1970 tại Hoa Kỳ.
  • Couch potato được sử dụng như một danh từ trong câu, thể hiện:
  • sự mô tả lối sống của một người
  • hoạt động của một người trong thời gian rảnh rỗi
  • sự bàn luận về sức khỏe
  • thái độ chế giễu hoặc chỉ trích sự lười biếng

Couch potato là gì?

Couch potato là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc và phổ biến ở Hoa Kỳ, thường được người bản xứ sử dụng một cách tự nhiên trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Couch potato là danh từ số ít. Dạng số nhiều của thành ngữ này là: couch potatoes.

Phiên âm IPA:

  • British English: /kaʊtʃ pəˈteɪtəʊ/
  • American English: /ˌkaʊtʃ pəˌˈteɪdoʊ/

Theo từ điển The Idioms, thành ngữ couch potato có các định nghĩa như sau:

  • a chronic television viewer (một người nghiện xem tivi)
  • very lazy person (một người vô cùng lười biếng)
  • physically less active (ít hoạt động thể chất, ít vận động)
  • somebody who takes no exercise but watches a lot of television (một người không tập thể mục những xem TV rất nhiều)
  • a layabout and Idler (một người vô công rồi nghề, lười nhác)

Tóm lại, couch potato là thành ngữ chỉ một người vô cùng lười biếng, lười nhác, ít vận động. Thành ngữ này có ý ám chỉ những người ít hoặc không bao giờ vận động thể chất, chỉ thích rảnh rỗi, ngồi một chỗ và có một cuộc sống ít vận động.

Nguồn gốc của Couch potato

Thành ngữ couch potato có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1970. Khi đó, một họa sĩ chuyên vẽ minh họa truyện tranh đã vẽ hai nhân vật và đặt tên cho chúng là: Couch Potatoes. Hai nhân vật này có đặc trưng điển hình: lười liếng và ít vận động.

Kể từ đó, cụm từ “couch potato“ trở nên phổ biến, gợi đến hình ảnh một người có thói quen ngồi trên ghế sofa dài (couch) và xem TV trong một thời gian dài khiến họ trở nên tăng cân và do đó có hình dáng như một củ khoai tây (potato).

Thoạt đầu, thành ngữ này chỉ được dùng để chỉ những người rất thích dành nhiều thời gian xem TV. Sau đó, thành ngữ này đã dần phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi như là một tên gọi cho những người thích ngồi một chỗ, ăn không ngồi rồi và rất lười biếng.

Xem thêm các thành ngữ khác:

  • Cold feet
  • A night owl
  • Through thick and thin

Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh và ví dụ

Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh

Như đã giới thiệu ở phần trước, thành ngữ Couch potato chỉ những người lười biếng, ít vận động thể chất, và có thói quen ngồi xem TV hàng giờ đồng hồ.

Dựa vào các định nghĩa cung cấp bởi Từ điển The idioms, thành ngữ Couch potato được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dùng để mô tả lối sống lười biếng của một người nào đó.
  • Dùng khi nói về hoạt động trong thời gian rảnh rỗi: không vận động mà chỉ ngồi yên và xem TV.
  • Dùng để bàn luận về sức khỏe: sức khỏe có thể bị ảnh hưởng bởi sự lười biếng.
  • Dùng khi thể hiện thái độ chễ giễu hoặc thái độ chỉ trích sự lười biếng.

Ví dụ về cách dùng Couch potato trong ngữ cảnh thực tế

  1. Dùng để mô tả lối sống lười biếng của một người nào đó.

Ví dụ:

  • Being a couch potato can cause numerous health issues, namely obesity, diabetes, depression and dangerous cardiovascular diseases. (Việc lười biếng, ít vận động có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, cụ thể là béo phì, tiểu đường, trầm cảm và các bệnh nguy hiểm về tim mạch.)
  • Studies have shown that a large number of health problems are associated with a couch potato lifestyle. (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng rất nhiều vấn đề về sức khỏe có liên quan đến lối sống ít vận động của con người.)

Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả một lối sống lười biếng, ít vận động thể chất. Lối sống này do đó dẫn đến nhiều vấn đề không tốt cho sức khỏe con người.

  1. Dùng khi nói về hoạt động trong thời gian rảnh rỗi.

Ví dụ:

  • Instead of hitting the gym, couch potatoes prefer binge-watching TV shows or playing video games. (Thay vì tập thể dục, những người lười, ít vận động thường thích xem liên tục các chương trình truyền hình hoặc chơi trò chơi điện tử.)
  • Social gatherings are not for couch potatoes who prefer staying at home and watch their favourite series. (Các buổi gặp gỡ xã hội không dành cho những người lười biếng, họ thích ở nhà và xem các bộ phim yêu thích của mình.)

Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả những người lười biếng, thích ở yên một chỗ hoặc nghiện xem TV. Những người này do đó thường ít tập thể dục, vận động hay tham gia các hoạt động xã hội.

  1. Dùng để bàn luận về sức khỏe.

Ví dụ:

  • She has put effort into transforming herself from a couch potato into a gym enthusiast. (Cô ấy đã nỗ lực biến bản thân từ một người lười thành một người đam mê tập thể dục.)
  • If you are a couch potato, you can get up and move around during TV commercial breaks to improve circulation. (Nếu bạn là người nghiện xem TV, bạn có thể đứng lên và di chuyển trong khoảng thời gian TV quảng cáo để cải thiện tuần hoàn máu.)

Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả những người lười biếng, thích ở yên một chỗ và ít vận động thể chất. Do đó, những người này được khuyên là nên tập thể dục, hoặc ít nhất là vận động nhẹ để cải thiện sức khỏe.

  1. Dùng khi muốn thể hiện thái độ chế giễu hoặc thái độ chỉ trích sự lười biếng.

Ví dụ:

  • Since he was given a game console, he has become a real couch potato! (Kể từ khi cậu ấy được tặng máy chơi game, cậu ấy đã trở thành một người lười biếng!)
  • Since he lost his job, he has turned into a couch potato who does nothing except from sitting in front of the TV and eating pizza. (Kể từ khi mất việc, anh ấy trở nên lười biếng và không làm gì ngoài việc ngồi trước TV và ăn pizza.)

Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả những người lười biếng, thụ động, không chịu vận động. Đặc biệt, thành ngữ này được dùng với thái độ chỉ trích sự lười biếng, không vận động của một người.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, couch potato thường được sử dụng với thái độ đùa nghịch vui vẻ. Do đó, người học có thể chú ý khi sử dụng thành ngữ này để tránh gây ác cảm đối với người nghe.

Ví dụ về đoạn hội thoại sử dụng Couch potato

Dịch nghĩa:

A: Bạn có gặp Jim gần đây không? Anh ấy trước đây rất năng động, nhưng giờ anh ấy đã trở thành một người hoàn toàn lười biếng.

B: Tôi cũng thấy vậy. Anh ấy luôn dành thời gian cho máy chơi game hoặc xem Netflix.

A: Cuối tuần trước, tôi đã mời anh ấy đi dạo, nhưng anh ấy từ chối và nói rằng anh ấy thích ở nhà xem chương trình yêu thích. Thực sự, tôi lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

B: Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch để anh ấy vận động và thoát khỏi lối sống lười biếng đó.

A: Chính xác! Hãy tổ chức một buổi dã ngoại. Jim cần phải rời khỏi chiếc ghế và khám phá thế giới bên ngoài.

Xem thêm: 120 idioms thông dụng trong IELTS Speaking

Bài tập vận dụng

Bài tập: Xác định các từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với thành ngữ “Couch potato“ trong các câu văn dưới đây:

  1. The homebody spent weekends curled up with a book and a cup of tea.
  2. During the weekend, the indoor enthusiasts were glued to their couches, oblivious to the world outside.
  3. The idler lounged on the couch, refusing to lift a finger for chores.
  4. The park was filled with layabouts, basking in the sun and chatting aimlessly.
  5. The old man, a true loafer, sat on the park bench, reminiscing about his youth.
  6. The lazybones preferred napping over any form of physical activity.
  7. She was a true lotus-eater, seeking pleasure and relaxation above all else.
  8. The TV addict had a marathon of shows lined up for the weekend.
  9. The chair-bound individual dismissed outdoor activities as unnecessary.

Đáp án và Giải thích:

Câu 1: Homebody /ˈhoʊmˌbɒdi/ (noun) - Người thích ở nhà, ít ra khỏi nhà.

—> The homebody spent weekends curled up with a book and a cup of tea. (Người thích ở nhà dành cả cuối tuần cuộn tròn với một quyển sách và một tách trà.)

Câu 2: Indoor enthusiast /ˈɪnˌdɔr ɪnˈθuziˌæst/ (noun phrase) - Người thích hoạt động trong nhà.

—> During the weekend, the indoor enthusiasts were glued to their couches, oblivious to the world outside. (Vào cuối tuần, những người thích hoạt động trong nhà đã dán chặt vào ghế sofa, không để ý đến thế giới bên ngoài.)

Câu 3: Idler /ˈaɪd·lər/ - Người lười biếng.

—> The idler lounged on the couch, refusing to lift a finger for chores. (Người lười biếng nằm trên ghế sofa, từ chối làm bất kỳ việc gì.)

Câu 4: Layabouts /ˈleɪ·əˌbaʊts/ (noun) - Những người không làm việc gì, lười biếng.

—> The park was filled with layabouts, basking in the sun and chatting aimlessly. (Công viên đầy ắp những người lười biếng, tận hưởng ánh nắng mặt trời và trò chuyện không có mục đích gì.)

Câu 5: Loafer /ˈloʊ·fər/ (noun) - Người lười biếng, không muốn làm việc.

—> The old man, a true loafer, sat on the park bench, reminiscing about his youth. (Người đàn ông già, một người lười biếng thực sự, ngồi trên ghế công viên, hồi tưởng về tuổi thanh xuân của mình.)

Câu 6: Lazybones /ˈleɪ·ziˌboʊnz/ (noun) - Người lười biếng.

—> The lazybones preferred napping over any form of physical activity. (Người lười biếng thích ngủ trưa hơn bất kỳ hoạt động thể chất nào.)

Câu 7: Lotus-eater /ˈloʊ·təs ˌi·tər/ (noun) - Người sống trong mơ mộng, không thèm lo nghĩ về việc gì.

—> She was a true lotus-eater, seeking pleasure and relaxation above all else. (Cô ấy là một người sống trong mơ mộng, tìm kiếm niềm vui và sự thư giãn hơn bất cứ điều gì khác.)

Câu 8: TV addict /ˈtiːˌvi ˈæd·ɪkt/ (noun phrase) - Người nghiện xem TV.

—> The TV addict had a marathon of shows lined up for the weekend. (Người nghiện TV đã sắp xếp một loạt chương trình cho cuối tuần.)

Câu 9: Chair-bound individual /ˈtʃer ˌbaʊnd ˌɪn·dəˈvɪdʒ·u·əl/ (noun phrase) - Người không thể / ít di chuyển hay vận động.

—> The chair-bound individual dismissed outdoor activities as unnecessary. (Người ít vận động coi việc tham gia hoạt động ngoài trời là không cần thiết.)

Tổng kết

Couch potato là một thành ngữ phổ biến và thông dụng. Khi biết và hiểu rõ được cách dùng, người học sẽ có thể ứng dụng thành ngữ này giúp việc diễn đạt trong giao tiếp trở nên tự nhiên hơn.

Bài viết trên đây đã giới thiệu cho người học nguồn gốc, ý nghĩa và cách ứng dụng, cũng như cung cấp bài tập vận dụng về thành ngữ Couch potato. Mong rằng người học sẽ hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ này để vận dụng vào tiếng Anh, giúp việc giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn.

Nguồn tham khảo

  • "Couch Potato." The Idioms - Largest Idiom Dictionary, www.theidioms.com/couch-potato/.

"Couch potato." Vocabulary.com Dictionary, Vocabulary.com, //www.vocabulary.com/dictionary/couch-potato.

Chủ đề