Nani nghĩa là gì

Từ nani 何 (な に) trong tiếng Nhật có nghĩa là "cái gì." Và tùy thuộc vào tình huống, thay vào đó, bạn có thể sử dụng nan (な ん). Bạn sử dụng thuật ngữ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh, cụ thể là bạn đang nói hoặc viết một cách chính thức hay không chính thức. Các câu dưới đây được liệt kê đầu tiên dưới dạng phiên âm của cụm từ hoặc câu tiếng Nhật, tiếp theo là cách viết bằng ký tự tiếng Nhật — sử dụng kanji , hiragana hoặc katakana nếu thích hợp — sau đó là bản dịch sang tiếng Anh. Ở nơi được chỉ định, hãy nhấp vào liên kết để hiển thị tệp âm thanh và nghe cách phát âm chính xác từ hoặc câu trong tiếng Nhật.


Bạn đang xem: Ý nghĩa của ' nani là gì, Ý nghĩa thật sự của từ nà ní trong tiếng nhật !

Sử dụng "Nani" hoặc "Nan" trong một câu

Nani là thuật ngữ trang trọng và lịch sự hơn để sử dụng khi đặt câu hỏi, như trong:


Trong những tình huống thông thường hơn, bạn có thể sử dụng nan . Theo nguyên tắc chung, nếu từ theo sau "cái gì" bắt đầu bằng một âm tiết từ các nhóm t, n và d, hãy sử dụng nan , như trong:


Thông tin thêm về Sử dụng "Nan" vs. "Nani"

Nan được sử dụng trước các hạt . Tiểu từ là một từ chỉ mối quan hệ của một từ, cụm từ hoặc mệnh đề với phần còn lại của câu. Các hạt được thêm vào cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói hoặc người viết, chẳng hạn như nghi ngờ, nhấn mạnh, thận trọng, do dự, ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. Bạn có thể sử dụng nan  với một cụm từ như / の, / で (có nghĩa là "của" và được phát âm là no de)  và động từ da / desu (打 / で す), có nghĩa là "nó đang đánh" hoặc "nó đang nổi bật. "


Nani được sử dụng trước: / か (nghĩa là "hoặc" và được phát âm là ka)  và / に (nghĩa là "thành a" và được phát âm là ni).


Hãy cẩn thận khi bạn sử dụng nan vì, ví dụ, nếu bạn sử dụng nan  trước ka (/ か), có nghĩa là "hoặc", nó sẽ phát âm giống như từ nanka (な ん か), có nghĩa là "những thứ như." Một ví dụ khác là nếu bạn sử dụng nan với ni (/ に), nó sẽ là nanni (な ん に), nghĩa là "tại sao", nhưng điều này nghe rất giống nannimo (な ん に も), được dịch là "không có gì cả. "


Sử dụng "Nani" hoặc "Nan" trong ngữ cảnh

Bạn có thể sử dụng nani  hoặc nan trong nhà hàng . Tùy thuộc vào việc bạn đang dự một bữa tiệc trưa công sở chính thức hay một quán ăn bình thường, bạn có thể sử dụng một trong hai thuật ngữ này. Ví dụ, tại quán ăn nhanh, bạn có thể nói:


Osusume wa nan desu ka.  (お 勧 め は 何 で す か)> Bạn giới thiệu điều gì?Là wa nan desu ka. (あ れ は 何 で す か。)> Cái gì vậy? 

Xem thêm: Châu Nhật Phi - Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Cài Đặt Đầy Đủ Blade & Soul

Nếu bạn đang ở một quán ăn trang trọng hơn, nhưng bạn không biết gọi món gì, bạn có thể hỏi một thực khách khác:


Nếu bạn đang đi trên tàu và cần nhờ sự giúp đỡ của người lạ hoặc người điều khiển tàu, đó sẽ được coi là một tình huống chính thức hơn ở Nhật Bản. Do đó, bạn sẽ sử dụng nani  và có thể nói:






Deutsch Español Українська ελληνικά čeština 日本語 Nederlands Italiano dansk Русский язык српски polski tiếng việt Bahasa Indonesia român Svenska Suomi Bahasa Melayu Türkçe العربية slovenčina 한국어 magyar ภาษาไทย Français हिन्दी português български


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NANI? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NANI. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của NANI, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của NANI. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa NANI trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của NANI

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của NANI trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, NANI là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách NANI được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của NANI: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của NANI, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của NANI cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của NANI trong các ngôn ngữ khác của 42.

Bạn cũng có thể sử dụng "nan" để có nghĩa là "cái gì"

Từ nani何 (な に) trong tiếng Nhật có nghĩa là "cái gì". Và tùy thuộc vào tình hình, bạn có thể, thay vào đó, sử dụng nan (な ん). Thuật ngữ nào bạn sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh, đặc biệt, cho dù bạn đang nói hay viết chính thức hay không chính thức. Các câu bên dưới được liệt kê đầu tiên trong phiên âm của cụm từ hoặc câu tiếng Nhật, theo sau là chính tả bằng các ký tự tiếng Nhật - sử dụng chữ kanji , hiragana hoặc katakana khi thích hợp — tiếp theo là bản dịch bằng tiếng Anh.

Khi được chỉ định, hãy nhấp vào liên kết để hiển thị tệp âm thanh và nghe cách phát âm chính xác từ hoặc câu bằng tiếng Nhật.

Sử dụng "Nani" hoặc "Nan" trong một câu

Nani là thuật ngữ lịch sự và lịch sự hơn để sử dụng khi đặt câu hỏi, như sau:

  • Nani wo suru tsumori desu ka? What What を What>>>>>>>>>>>>>>>>>>>>>>>>> hoặc Bạn định làm gì?

Trong nhiều tình huống bình thường thì sẽ tốt hơn nếu sử dụng nan . Theo nguyên tắc chung, nếu từ sau "cái gì" bắt đầu bằng âm tiết từ các nhóm t, n và d, hãy sử dụng nan , như sau:

  • Nandeshou? (な ん で し ょ う?)> Bạn muốn gì?

Thông tin thêm về cách sử dụng "Nan" so với "Nani"

Nan được sử dụng trước các hạt . Một hạt là một từ cho thấy mối quan hệ của một từ, cụm từ hoặc mệnh đề với phần còn lại của câu. Các hạt được thêm vào cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói hoặc người viết, chẳng hạn như nghi ngờ, nhấn mạnh, thận trọng, do dự, tự hỏi hoặc ngưỡng mộ. Bạn có thể sử dụng nan với một cụm từ như / の, / で (có nghĩa là "của" và được phát âm là không có) và động từ da / desu (打 / で す), có nghĩa là "nó đang đánh" hoặc "nó nổi bật. "

Nani được sử dụng trước đây: / か (có nghĩa là "hoặc" và được phát âm là ka) và / に (có nghĩa là "thành một" và được phát âm là ni).

Hãy cẩn thận khi bạn sử dụng nan vì, ví dụ, nếu bạn sử dụng nan trước ka (/ か), có nghĩa là "hoặc", nó sẽ giống như từ nanka (な ん か), có nghĩa là "những thứ như thế". Một ví dụ khác là nếu bạn sử dụng nan với ni (/ に), nó sẽ là nanni (な ん に), có nghĩa là "tại sao", nhưng điều này nghe rất giống nannimo (な ん に も), dịch là "không có gì cả. "

Sử dụng "Nani" hoặc "Nan" trong Ngữ cảnh

Bạn có thể sử dụng nani hoặc nan trong một nhà hàng . Tùy thuộc vào việc bạn đang ở một bữa ăn trưa kinh doanh chính thức hay một quán ăn bình thường, bạn có thể sử dụng một trong hai thuật ngữ này. Ví dụ: tại quán ăn nhanh, bạn có thể nói:

  • Osusume wa nan desu ka. (お 勧 め は 何 す す か)> Bạn đề nghị gì?
  • Là wa nan desu ka. (あ れ は 何 で す か。)> Cái gì vậy?

Nếu bạn đang ở một quán ăn trang trọng hơn, nhưng bạn không biết phải đặt món gì, bạn có thể hỏi một quán ăn:

  • Nani ga oishii desu ka. (何 が お い し い で す か。)> Điều gì là tốt?

Nếu bạn đang đi trên một chuyến tàu và cần phải nhờ sự giúp đỡ từ một người lạ hoặc người chỉ huy tàu hỏa, điều đó sẽ được coi là một tình huống chính thức hơn ở Nhật Bản. Vì vậy, bạn sẽ sử dụng nani và có thể nói:

  • Tsugi wa nani eki desu ka. (次 は 何 駅 で す か。)> Trạm tiếp theo là gì?

Tuy nhiên, nếu bạn đang đi du lịch với một người bạn, bạn có thể sử dụng nan không chính thức, như sau:

  • Nan- ji ni demasu ka. (何時 に 出 ま す か。)> Thời gian để lại?

Nà ní”, hay “nani”, hay “nan ní”, là phiên âm của một từ tiếng Nhật, có nghĩa là “cái gì”. Từ này hay xuất hiện trong các bộ phim hoạt hình Nhật Bản. Từ này tương đương với “what?” hay “really?” trong tiếng Anh.

Khi bạn nghe một điều gì đó từ người đối diện khiến bạn thấy ngạc nhiên, không tin vào tai mình, bạn có thể đáp lại bằng câu ngắn gọn “nà ní”, với ý nghĩa:

Bạn nói cái gì cơ?

Hả, cái gì cơ?

Thật vậy á?

cái gì gì cơ nà ní nan ní nani thật không

BTS là tên một nhóm nhạc nam hip-hop lừng lẫy toàn cầu đến từ Hàn Quốc, gồm 7 thành viên, ra mắt vào 13 tháng 6 năm 2013, do chủ tịch của Big Hit Entertainment là Bang Si-hyuk thành lập.

Kimochi (気持ち) là một từ tiếng Nhật, có nghĩa là cảm xúc, cảm giác, cụ thể trong đó

Gần đây, crush là từ hay được các bạn trẻ dùng trong câu tiếng Việt như một từ thuần Việt, có nghĩa ý nghĩa phổ biến nhất là “phải lòng ai đó” hoặc “người mà mình phải lòng”.

Khi đọc các bài viết hay comment trên mạng xã hội đặc biệt là Facebook, bạn hay nhìn thấy từ “auto” được dùng lẫn với các câu tiếng Việt thì từ này mang nghĩa là “tự động“. Ví dụ, “Auto like”: tự động bấm nút like (thích), “Auto comment”: tự động comment (bình luận). Những từ này tùy ngữ cảnh có thể hiểu là một công cụ spam, hack giúp tăng nhanh đột biến số lượt like và bình luận trên Facebook với mục đích kiếm tiền hoặc sống ảo.

Khi chat hoặc comment trên Facebook mà bạn nhìn thấy ký hiệu ^^ thì nghĩa là vui vười, vì ^^ nhìn giống hình đôi mắt đang cười.

Ngoài nghĩa chính thống của một từ tiếng Anh là “quân đội”, ARMY (hay A.R.M.Y) gần đây còn được dùng để chỉ các fan hâm mộ của nhóm nhạc Hàn Quốc mang tên BTS (Bangtang Boys)

Homie (đọc là Hôm-my) là một từ lóng hay xuất hiện trong các bài hát nhạc Rap, có nghĩa phổ biến nhất là “anh em”, là cách gọi thân mật giữa những người bạn rất thân với nhau.

520 là một kiểu ký hiệu mà các bạn trẻ dùng để biểu thị câu “I love you” (Anh yêu em, hoặc Em yêu anh). Đây là kiểu ký hiệu dựa vào sự đồng âm các số đếm với các từ có nghĩa khác trong tiếng Trung Quốc:

Gokugochu là tên của một nhân vật nam mới nổi được cho là người Trung Quốc, chuyên đăng tải video và ảnh của bản thân trên mạng xã hội Instagram

Quốc tang là nghi thức tang lễ cao nhất ở Việt Nam, được hiểu là cả nước để tang. Nghi lễ quốc tang là đặc biệt được quy định trong văn bản pháp lý của nhà nước, dành cho một số chức danh cán bộ công viên chức cao cấp, hoặc khi có thiên tai, thảm họa đặc biệt nghiêm trọng gây thiệt hại lớn cho tính mạng và của cải của nhân dân.

VinFast là thương hiệu ô tô đầu tiên của Việt Nam. Thương hiệu này là của Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast (VinFast LLC), thuộc tập đoàn Vingroup do ông Phạm Nhật Vượng đứng đầu.

Mỗi bạn trẻ đều có lý do khác nhau để chọn học đại học. Có bạn học vì muốn có một tương lai tươi sáng hơn, muốn có được công ăn việc làm ổn định… Nhưng cũng có trường hợp bạn trẻ không biết lý do vì sao phải học đại học?

KPI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Key Performance Indicator”, nghĩa là “Chỉ số đo lường hiệu quả công việc”. KPI thường được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp để làm một trong những thước đo đánh giá hiệu quả công việc của mỗi cá nhân hay bộ phận trong doanh nghiệp đó.

Làm việc với cường độ cao, không có thời gian nghỉ ngơi khiến sức khỏe nhiều sao Việt như Hoài Linh, Mr Đàm, Cao Thái Sơn...kiệt quệ.

"Viết, vẽ vào sách là một gợi ý thật sự cởi mở giúp các tác giả sách giáo khoa thoải mái sáng tạo các bài học hấp dẫn dành cho trẻ, đặc biệt khi trẻ còn chưa thạo đọc viết," Tiến sỹ Vũ Thu Hương nói.

Ông Nguyễn Minh Cường, chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đưa ra một số nhận định về thách thức mà kinh tế Việt Nam phải đối mặt trong thời gian tới.

Ung thư dạ dày là một căn bệnh nguy hiểm như bao bệnh ung thư khác. Điều khác biệt là phương pháp điều trị của nó.

Vạn vật kết nối (Internet of Things – IoT) là một phần cấu tạo nên cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. IoT đang phát triển nhanh chóng với sự kết nối bởi hàng loạt thiết bị số và cảm biến khắp thế giới. IoT đang dần hiện diện ở mọi khía cạnh của cuộc sống con người nhằm tạo ra sự tiện nghi vượt trội.

Video liên quan

Chủ đề