NaCl rắn, khan có dẫn điện được không vì sao

decently (en) đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh lịch sự, tao nhã, có ý tứ kha khá, tươm tất tử tế, tốt 'di:sntli Xem...

bottle (en) chai, lọ bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) rượu; thói uống rượu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc biết ai từ thuở còn thơ đóng chai (từ lóng) bắt được quả tang rót vào chai; đổ vào chai giữ, kiềm chế, nén (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô (xem) needle bó (rơm, rạ...) thành bó bình chai lọ ống nghiệm bình lọ rót đóng bình đóng lọ 'bɔtl Xem...

in (en) ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều k vào, vào trong theo thành bằng mặc, đeo... để về, ở (xem) all (xem) fact (xem) itself (xem) far bởi vì thực vậy không nước gì, không ăn thua gì; không p hắn có đủ khả năng làm điều đó trăm phần không có lấy một phần vào ở nhà đến, đến bến, cặp bến đang nắm chính quyền đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái m ở trong, ở bên trong mắc vào, lâm vào dự thi (một cuộc đua...) giận ai, bực mình với ai ra ra vào vào, đi đi lại lại (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng để vào!, đem vào! (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đa đảng viên đảng nắm chính quyền (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằ những chi tiết (của một vấn đề...) trong, nội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt bao quanh, quây lại ở trong in Xem...

good (en) tốt, hay, tuyệt tử tế, rộng lượng, thương người; có đức tươi (cá) tốt lành, trong lành, lành; có lợi cừ, giỏi, đảm đang, được việc vui vẻ, dễ chịu, thoải mái được hưởng một thời gian vui thích hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân đúng, phải tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức thân, nhà (dùng trong câu gọi) khá nhiều, khá lớn, khá xa ít nhất là hầu như, coi như, gần như giúp đỡ (ai) rất tốt, rất ngoan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, chào (trong ngày); tạm biệt nhé! chào (buổi sáng) chào (buổi chiều) chào (buổi tối) chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! chúc may mắn (thông tục) lương cao có ý muốn làm cái gì vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn thực hiện; giữ (lời hứa) giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa xác nhận, chứng thực (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành vẫn còn giá trị; vẫn đúng (xem) part (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo các vị tiên điều thiện, điều tốt, điều lành lợi, lợi ích điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn những người tốt, những người có đạo đức đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, mãi mãi, vĩnh viễn được lâi, được lời gud Xem...

water (en) nước dung dịch nước, nước khối nước (của sông, hồ...) sông nước; biển; đường thuỷ thuỷ triều, triều nước suối; nước tiểu nước, nước bóng, nước láng (của kim cươn (hội họa) tranh màu nước chèo ngược (xem) deep (xem) low ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xu làm ai thèm chảy dãi làm điều tốt không cần được trả ơn (xem) fire (xem) hold (xem) above như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong m tiêu tiền như nước (xem) deep giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (th tưới, tưới nước cho uống nước cung cấp nước pha nước vào làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên (tài chính) làm loãng (vốn) uống nước, đi uống nước lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô) chảy nước, ứa nước giảm bớt đi, làm dịu đi làm loãng vốn làm ẩm làm ướt nhúng nước nước tẩm nước tưới nước 'wɔ:tə Xem...

my (en) của tôi oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà! mai Xem...

beer (en) rượu bia ngà ngà say những cái thú vị, những trò giải trí vui bia rượu bia bia rượu bia bi:n Xem...

does (en) làm, thực hiện Xem...

Xem thêm...