My sis là gì

Ý nghĩa của từ khóa: sis

English Vietnamese
sis
* danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái

English Vietnamese
sis
chị ah ; chị dâu ; chị ; chị à ; chị ơi ; cô bé gái ; cô bé ; em gái ; em ; gái nó ; muội ; tỷ tỷ ;
sis
chị ah ; chị dâu ; chị ; chị à ; chị ơi ; cô bé gái ; cô bé ; em gái ; em ; gái nó ; muội ; tỷ tỷ ;

English English
sis; sister
a female person who has the same parents as another person

English Vietnamese
sis
* danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái