sis
|
* danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái
|
sis
|
chị ah ; chị dâu ; chị ; chị à ; chị ơi ; cô bé gái ; cô bé ; em gái ; em ; gái nó ; muội ; tỷ tỷ ;
|
sis
|
chị ah ; chị dâu ; chị ; chị à ; chị ơi ; cô bé gái ; cô bé ; em gái ; em ; gái nó ; muội ; tỷ tỷ ;
|
sis; sister
|
a female person who has the same parents as another person
|
sis
|
* danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái
|
|