MUST - HAVE TO - OUGHT TO - động từ khuyết thiếu: must, have to, ought to

ought to + infinitive:nên, phải nên, cần nên làm gì => dùng để chỉ một việc gì đó được xem là đúng cần phải làm hay dùng để khuyên hoặc để nghị một tiến trình hành động như thế nào đó.

MUST - HAVE TO - OUGHT TO

1. must

must + bare-infinitive:phải làm một việc gì, diễn đạt tính chất bắt buộc.

Động từ dùng sau must ở dạng nguyên mẫu không TO.

Ví dụ:

- We havent got much time. We must hurry.

(Chúng ta không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên mới được.)

- You can tell Lan what I said, but she must keep it secret.

(Bạn có thể nói cho Lan biết điều tôi đã nói với bạn, nhưng cô ấy phải giữ bí mật.)

2. have to

have to + infinitiveđược dùng thay cho must ở thì tương lai, quá khứ và đôi lúc ở thì hiện tại.

have to-infinitive: phải làm gì, diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết.

Ví dụ:

- I have to type letters and answer the phone.

(Tôi phải đánh máy thư từ và trả lời điện thoại.)

- He has to pass the exam before he can start work.

(Anh ấy phải thì đỗ trước khi có thể bắt đầu làm việc.)

Lưu ý: Để diễn tả sự bất buộc hoặc sự cần thiết phải làm gì, chúng ta có thể sử dụng musthoặc have to, nhưng trong một vài ngữ cảnh, musthave to có nghĩa khác nhau:

must = người nói đưa ra quyết định

have to = một người khác đưa ra quyết định

3. ought to

ought to + infinitive:nên, phải nên, cần nên làm gì => dùng để chỉ một việc gì đó được xem là đúng cần phải làm hay dùng để khuyên hoặc để nghị một tiến trình hành động như thế nào đó.

Ví dụ:

- Children ought to respect their parents.

(Con cái phải tôn kính cha mẹ.)

- You ought to apologize to her.

(Anh nên xin lỗi cô ấy.)

- You ought to study harder for your next exam.

(Các em nên học hành chăm chỉ hơn cho kì thi sắp tới.)

- We ought to be leaving now.

(Chúng ta nên đi ngay bây giờ.)