Mũi phế cầu khuẩn bao nhiêu tiền năm 2024
Cập nhật: 14:6, 12/6/2020 Lượt đọc: 109656 STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Giá bán lẻ (vnđ) T2-T6 Giá bán lẻ (vnđ) T7 Số lượng tồn trữ Nhiều Ít Hết 1 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt , HIB và viêm gan B (6/1) Infanrix Hexa Bỉ 824,000 840,000 x 2 Hexaxim Pháp 904,000 920,000 x 3 Tiêu chảy cấp do Rota virus Rotateq Mỹ 561,000 580,000 x 4 Rotarix Bỉ 772,000 791,000 x 5 Các bệnh do phế cầu Synflorix Bỉ 853,000 870,000 x 6 Prevenar 13 Mỹ 1,230,000 1,246,000 x 7 Viêm gan B người lớn Heberbiovac HB 20 Cu ba 109,000 125,000 x 8 Euvax B 1ml Hàn Quốc 154,000 170,000 x 9 Gene-HBvax 1ml Việt Nam 112,000 128,000 x 10 Viêm gan B trẻ em Euvax B 0.5ml Hàn Quốc 105,000 121,000 x 11 Viêm màng não mô cầu BC Mengoc BC Cu ba 198,000 215,000 x 12 Viêm màng não mô cầu (nhóm A, C, Y và W-135) Menactra Mỹ 1,142,000 1,158,000 x 13 Sởi – quai bị – rubella MMR (3 in 1) Ấn Độ 188,000 203,000 x 14 Thủy đậu Varivax Mỹ 655,000 671,000 x 15 Varicella Hàn Quốc 592,000 608,000 x 16 Cúm (trẻ em <3 tuổi) Vaxigrip 0.25ml Pháp 197,000 214,000 x 17 Cúm (trẻ em >3 tuổi) GC Flu 0,5ml Hàn Quốc 217,000 233,000 x 18 Vaxigrip 0.5ml Pháp 245,000 261,000 x 19 Influvac 2020 Hà Lan 236,000 252,000 x 20 Phòng uốn ván VAT Việt Nam 52,000 68,000 x 21 SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) Việt Nam 63,000 79,000 x 22 Viêm não Nhật Bản Imojev Thái Lan 621,000 637,000 x 23 Jevax 1ml Việt Nam 98,000 114,000 x 24 Vắc xin phòng dại Verorab 0,5ml (TB, TTD) Pháp 276,000 292,000 x 25 Abhayrab 0,5ml (TB) Ấn Độ 212,000 228,000 x 26 Indirab Ấn Độ 202,000 218,000 x 27 Các bệnh do HIB Quimi-Hib Cu Ba 229,000 245,000 x 28 Thương hàn Typhim VI Pháp 187,000 204,000 x 29 Gan A Avaxim 80 UI Pháp 427,000 443,000 x 30 Havax VN 139,000 155,000 x 31 Ngừa ung thư TC Gardasil Mỹ 1,280,000 1,296,000 x |