Một cách cụ thể tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: specifically
English Vietnamese specifically* phó từ
- chính xác, rõ rệt
- đặc trưng, riêng biệt

English Vietnamese specificallychuyên ;  chính xác ;  chỉ cụ thể ;  chỉ ;  cách rõ ;  cụ thể của ;  cụ thể hơn là ;  cụ thể là ;  cụ thể ;  mà đặc biệt là ;  một cách chuyên biệt ;  một cách rành mạch ;  nhấn mạnh ;  nhất là ;  nói rõ hơn ;  riêng biệt ;  riêng ;  rõ ràng là ;  rõ ràng ;  sự riêng biệt ;  thái ;  tại sao ;  về ;  xác là ;  đặc biệt là về ;  đặc biệt là ;  đặc biệt ;  đặc trưng ;  đặc ;  ̣ ;specificallychuyên ; chính xác ; chỉ cụ thể ; chỉ ; cách rõ ; cụ thể của ; cụ thể hơn là ; cụ thể là ; cụ thể ; cụ ; kế ; loz ; mà đặc biệt là ; một cách chuyên biệt ; một cách rành mạch ; nhấn mạnh ; nhất là ; nói rõ hơn ; riêng biệt ; riêng ; rõ ràng là ; rõ ràng ; thái ; tại sao ; tại ; về ; xác là ; đặc biệt là về ; đặc biệt là ; đặc biệt ; đặc trưng ; đặc ;
English Vietnamese specific* tính từ
- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
=a specific statement+ lời tuyên bố dứt khoát
=for no specific reason+ không có lý do gì rõ ràng
- (thuộc) loài
=the specific name of a plant+ (sinh vật học) tên loài của một cây
- đặc trưng, riêng biệt
=a style specific to that school of painters+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
- theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
- (vật lý) riêng
=specific weight (gravity)+ trọng lượng riêng, tỷ trọng
* danh từ
- (y học) thuốc đặc trị
specifically* phó từ
- chính xác, rõ rệt
- đặc trưng, riêng biệt
specification* danh từ
- sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
- (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
- (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)
specificity* danh từ
- đặc trưng, nét riêng biệt
specificness* danh từ
- đặc trưng, nét riêng biệt
specifity- tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu

Chủ đề