Mộc mạc Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: rustication

English Vietnamese
rustication
* danh từ
- cuộc sống ở nông thôn
- sự đuổi tạm (học sinh đại học)
- (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)

English Vietnamese
rusticate
* nội động từ
- về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên
* ngoại động từ
- tạm đuổi (học sinh đại học)
- (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)
rustication
* danh từ
- cuộc sống ở nông thôn
- sự đuổi tạm (học sinh đại học)
- (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
rusticity
* danh từ
- tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch
rustically
* phó từ
- mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
- thô kệch, không tao nhã
- thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)
- đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
- không đều (chữ viết)
rusticness
* danh từ
- vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác