Máy điều hòa tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện tử | Điện lạnh

Tiếp tục cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử, Điện lạnh. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao.

Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử

1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn
2 USB U盘 U pán
3 BenQ 明基 míng jī
4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù
5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī
6 Bo mạch chủ 主板 zhǔ bǎn
7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún
8 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì
9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎng luò shè bèi
10 Cáp quang 光纤设备 guāng xiān shè bèi
11 Card hình màn hình 显卡 xiǎn kǎ
12 Chuột quang 光电鼠标 guāng diàn shǔ biāo
13 CPU 笔记本 bǐ jì běn
14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìng pán, wǎng luò bò fàng qì
15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 màn yóu
16 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒu jī
17 Điện thoại cố định 固定电话 gù dìng diàn huà
18 Điện thoại di động 手机 shǒu jī
19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhí bǎn shǒu jī
20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fān bǎn shǒu jī
21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒu jī
22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guó chǎn shǒu jī
23 Điện thoại Iphone 苹果手机 píng guǒ shǒu jī
24 Điện thoại thông minh 智能手机 zhì néng shǒu jī
25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn
26 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wú xiàn yìngyòng xiéyì
27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù
28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng
29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng
30 Lenovo 联想 lián xiǎng
31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎng luò cún chú
32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎn shì qì
33 Màn hình LCD 液晶显示器 yè jīng xiǎn shì qì
34 Mạng không dây 无线网络 wú xiàn wǎng luò
35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎng luògōng chéng
36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shè xiàng tóu
37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàng jī
38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biàn xié shì DVD yóuxì jī
39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo líng tōng
40 Máy quay video 摄像机 shè xiàng jī
41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diàn nǎo
42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo
43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 duō méi tǐ xìn xī fúwù
45 Modem 网络交换机 wǎng luò jiāo huàn jī
46 Motorola 摩托罗拉 mó tuō luō lā
47 Netbook 上网本 shàng wǎng běn
48 Nokia 诺基亚 nuò jī yà
49 Ổ cứng 硬盘 yìng pán
50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìng pán
51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yí dòng yìng pán
52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐ jì běn yìng pán
53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒu jī pèi jiàn
54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diàn nǎo pèi jiàn
55 Pin laptop 笔记本电池 bǐ jì běn diàn chí
56 RAM laptop 笔记本内存 bǐ jì běn nèi cún
57 Samsung 三星 sān xīng
58 Siemens 西门子 xī mén zi
59 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎn xìn fúwù
60 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní ài lì xìn
61 Thẻ điện thoại 电话卡 diàn huàkǎ
62 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎng luò cè shì shè bèi
63 Thiết bị mạng 网络设备 wǎng luò shè bèi
64 Tường lửa 防火墙 fáng huǒ qiáng
65 Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến) 无线保真 wú xiàn bǎo zhēn

Từ vựng tiếng Trung về Tivi: 电视机 Diàn shì jī

1 Tivi đen trắng 黑白电视机 hēibái diàn shì jī
2 Tivi màu 彩色电视机 cǎi sè diàn shì jī
3 Truyền hình hữu tuyến 有线电视 yǒu xiàn diàn shì
4 Truyền hình khép kín 闭路电视 bì lù diàn shì
5 Bộ phận thu 电视接收器 diàn shì jiē shōu qì
6 Bóng hình 显像管 xiǎn xiàngguǎn
7 Vỏ tivi 外壳 wài ké
8 Phím chuyển kênh 波段选择键 bō duàn xuǎn zé jiàn
9 Công tắc đóng mở (tivi) 电源开关 diàn yuán kāiguān
10 Nút điều chỉnh âm thanh 音量调节键 yīn liàng tiáo jié jiàn
11 Lỗ cắm tai nghe 耳机插孔 ěr jī chā kǒng
12 Nút điều chỉnh âm lượng 音量控制旋钮 yīn liàng kòng zhì xuán niǔ
13 Nút điều chỉnh màu 色彩控制旋钮 sè cǎi kòng zhì xuán niǔ
14 Điều chỉnh âm thanh cao 高音控制 gāo yīn kòng zhì
15 Điều chỉnh độ trầm 低音控制 dī yīn kòng zhì
16 Nútgiảm thanh 消声钮 xiāo shēng niǔ
17 Nút điều chỉnh độ sáng tối 量度控制旋钮 liàng dù kòng zhì xuán niǔ
18 Nút điều chỉnh kích thước hình 对比度控制旋钮 duìbǐdù kòng zhì xuán niǔ
19 Nút điều chỉnh dự phòng 预制控制旋钮 yù zhì kòng zhì xuán niǔ
20 Đèn tín hiệu 指示灯 zhǐ shì dēng
21 Đầu cắm ăngten 天线接头 tiān xiàn jiētóu
22 Công tắc chọn chất lượng âm thanh 音响选择开关 yīn xiǎng xuǎnzé kāiguān
23 Tần số cao 甚高频 shèngāo pín
24 Tần số siêu cao 超高频 chāogāo pín
25 Điều tiết 调节 tiáo jié
26 Lỗ cắm ăngten giàn 连接天线插孔 liánjiē tiān xiàn chā kǒng
27 Ăngten trong nhà (ăngten cần) 室内天线 shì nèi tiān xiàn
28 Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật 故障对策 gù zhàng duìcè
29 Tạp âm 噪音 zào yīn
30 Màn hình rung 画面跳动 huà miàn tiào dòng
31 Hình chập chờn 叠影 dié yǐng
32 Nhiễu 干扰 gān rǎo
33 Dây điện nguồn 电源电线 diàn yuán diàn xiàn
34 Dây chống sét (cột thu lôi) 避雷器 bì léi qì
35 Màn hình 屏幕 píng mù
36 Dụng cụ điều khiển từ xa 遥控器 yáo kòng qì

Từ vựng tiếng Trung về Máy giặt

洗衣机 xǐyī jī

1 Chương trình chuẩn 标准程序 biāo zhǔn chéng xù
2 Chuyên giặt 单独洗衣 dān dú xǐyī
3 Giặt khô 干洗 gān xǐ
4 Nút giặt vò 漂洗钮 piǎoxǐ niǔ
5 Nút tháo nước 脱水钮 tuō shuǐ niǔ
6 Nút xả nước 排水钮 pái shuǐ niǔ
7 Ống dẫn nước vào 进水管 jìn shuǐ guǎn
8 Ống xả nước 排水管 pái shuǐguǎn
9 Thước đo mực nước 水位表 shuǐ wèi biǎo
10 Trình tự đơn giản 简单程序 jiǎn dān chéngxù

Từ vựng tiếng Trung về Tủ lạnh

电冰箱 /diàn bīng xiāng

1 Nóc tủ lạnh 顶部台面 dǐng bù tái miàn
2 Ngăn đông lạnh 冷冻柜 lěng dòng guì
3 Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh 冷冻柜隔网 lěng dòng guì gé wǎng
4 Khay làm đá 制冰盘 zhì bīng pán
5 Giá ngăn bằng kính 玻璃隔板 bōlí gé bǎn
6 Ngăn đựng rau 蔬菜柜 shūcài guì
7 Ngăn cửa tủ lạnh 冰柜门密封垫 bīng guì mén mì fēng diàn
8 Ngăn để trứng 蛋架 dàn jià
9 Đèn tủ lạnh 柜内灯 guì nèi dēng
10 Hộp để thực phẩm tươi sống 新鲜食品盒 xīn xiān shí pǐn hé
11 Giá đỡ chuyển động 转动搁架 zhuǎn dòng gē jià
12 Khử tuyết tự động 自动除霜 zì dòng chú shuāng
13 Cạo tuyết bằng tay 手动除霜 shǒu dòng chú shuāng
14 Chất làm lạnh 冷冻液 lěng dòng yè
15 Máy ép, máy nén 压缩机 yāsuō jī

Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa trong nhà

室内空气调节器: shì nèi kōng qì tiáo jié qì

1 Bộ phận trong nhà 遥控器 yáo kòng qì
2 Đèn hiển thị thao tác 操作显示屏 cāo zuò xiǎn shì píng
3 Nút ấn chọn phương thức chuyển động 运转方式选择按钮 yùn zhuǎn fāng shì xuǎnzé àn niǔ
4 Chuyển động ấm và trừ ẩm 温和除湿运转 wēn hé chúshī yùn zhuǎn
5 Nút ấn định nhiệt độ trong phòng 室温设定按钮 shì wēn shè dìng àn niǔ
6 Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí 气流方向手动控制按钮 qìliú fāng xiàng shǒu dòng kòng zhì àn niǔ
7 Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ 睡眠方式自动运转按钮 shuì mián fāng shì zì dòng yùn zhuǎn àn niǔ
8 Máy đặt trong phòng 室内机 shì nèi jī
9 Lỗ hút không khí 空气吸入口 kōng qì xīrù kǒu
10 Cái mở tấm lái 开板器 kāi bǎn qì
11 Tấm lái luồng khí nằm 水平气流方向导板 shuǐ píng qìliú fāng xiàng dǎo bǎn
12 Tấm lái luồng khí thẳng đứng 垂直气流方向导板 chuí zhí qìliú fāng xiàng dǎo bǎn
13 Lỗ phun không khí 空气吹出口 kōng qì chuī chū kǒu
14 Bộ phận nhận tín hiệu 信号接收器 xìn hào jiē shōu qì
15 Đèn hiệu chuyển động 运转指示灯 yùn zhuǎn zhǐ shì dēng
16 Nút chuyển động thử khí lạnh 冷气试运转按钮 lěng qì shì yùn zhuǎn àn niǔ
17 Nút chuyển động bắt buộc 强制运转按钮 qiáng zhì yùn zhuǎn àn niǔ
18 Màng lọc bụi 滤尘网 lǜ chén wǎng
19 Máy đặt ngoài nhà 室外机 shì wài jī
20 Ống xả nước 排水管 pái shuǐguǎn
21 Đường ống 管路 guǎn lù
22 Đoạn tiếp đất 接地端子 jiēdì duānzǐ
23 Cài đặt nhiệt độ trong phòng 设定室温 shè dìng shì wēn
24 Tốc độ siêu thấp 超低速 chāo dī sù
25 Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu 依希望设定风扇速度 yī xī wàng shè dìng fēng shàn sù dù
26 Chuyển động khởi động nhiệt 热起运动转 rè qǐ yùn dòng zhuǎn
27 Chuyển động khử tuyết 除霜运转 chú shuāng yùn zhuǎn
28 Thiết bị địnhgiờ 定时器设备 dìng shí qì shè bèi
29 Thiết bị loại bỏ 取消设备 qǔxiāo shè bèi
30 Đèn hiệu hẹn giờ mở máy 开机定时器指标灯闪烁 kāi jī dìng shí qì zhǐ biāo dēng shǎn shuò
31 Hết pin 电池耗完 diàn chí hào wán
32 Thay màng lọc 更换清洁滤网 gēng huàn qīng jié lǜ wǎng

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện dân dụng

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.