mà lại Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ in addition
= nó đã ngu mà lại còn lười nữa he is stupid and in addition he is lazy
- (at the end of the sentence to emphasize)
= tôi đã bảo anh rồi mà lại! but i told you!
Cụm Từ Liên Quan :
đến miệng rồi mà lại để rơi mất /den mieng roi ma lai de roi mat/
* thngữ
- so near and yet so far
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc /kem ma lai doi an tren ngoi troc/
* thngữ
- tail wags dog
khó tin mà lại có thật /kho tin ma lai co that/
+ strange but true
không ngốc gì mà lại /khong ngoc gi ma lai/
* thngữ
- to know better than...
mà lại còn /ma lai con/
* thngữ
- at that, not only... but also
mà lại không /ma lai khong/
* liên từ
- but
sao mà lại kỳ quái thế /sao ma lai ky quai the/
* thngữ
- how is that for high (queer, a surprise)?