Lục lạc tiếng anh là gì năm 2024

  • chi lục lạc: crotalaria
  • hạ lục: xialu district
  • lục nhạt: greenish

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • ¶ And on that day there shall be inscribed on the bells of the horses, “Holy to the LORD.” Ngày ấy, trên lục lạc ngựa sẽ có ghi: “Thánh cho CHÚA.”
  • You’ll hear the whole scam when we get together. Bạn sẽ nghe thấy tiếng lục lạc khi chúng tôi va vào nhau.
  • Hands joined and limbs fully stretched, they are exemplars of exuberant joy." Đụng vào, chùm lục lạc rung lên leng keng, nghe rất vui tai”.
  • Hey Mr. Tambourine man, play a song for me. Này, ngài Người Chơi Lục Lạc, hãy chơi một khúc hát cho tôi
  • 20And on that day there shall be inscribed on the bells of the horses, “Holy to the LORD.” 20 Ngày ấy, trên lục lạc ngựa sẽ có ghi: “Thánh cho CHÚA.”

Những từ khác

  1. "lục khẩu" Anh
  2. "lục long tranh bá" Anh
  3. "lục lung tung" Anh
  4. "lục lâm" Anh
  5. "lục lương" Anh
  6. "lục lạc sợi" Anh
  7. "lục lạp" Anh
  8. "lục lệnh huyên" Anh
  9. "lục lọi" Anh
  10. "lục lâm" Anh
  11. "lục lương" Anh
  12. "lục lạc sợi" Anh
  13. "lục lạp" Anh
  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc Phần 1

  • guitar đàn ghi-ta
  • mandolin /'mændəlin/ đàn măng-đô-lin
  • banjo
    đàn băng-giô
  • violin /ˌvaɪəˈlɪn/
    đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
  • piano /piˈænəʊ/
    đàn piano, dương cầm
  • trombone /trɑːmˈboʊn/
    kèn trôm-bon
  • french horn kèn Cor
  • harmonica kèn ác-mô-ni-ca
  • saxophone kèn xắc-xô
  • clarinet /,klæri'net/ kèn cla-ri-nét
  • flute
    sáo
  • tambourine /,tæmbə'ri:n/ trống lục lạc
  • harp /hɑːrp/
    đàn hạc
  • band /bænd/
    ban nhạc, dàn nhạc
  • drums /drʌm/
    trống
  • marching band ban nhạc diễu hành

Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc Phần 2

  • triangle /ˈtraɪæŋɡl/
    kẻng tam giác
  • xylophone /ˈzaɪləfəʊn/
    mộc cầm, đàn phím gỗ
  • cello /ˈtʃeləʊ/
    đàn vi-ô-lông-xen
  • trumpet /ˈtrʌmpɪt/
    kèn trôm-pét
  • organ /ˈɔːɡən/
    đàn ống
  • kettledrum /ˈket.əl.drʌm/
    trống định âm
  • bagpipes /ˈbæɡpaɪps/
    kèn túi
  • gong /ɡɒŋ/
    cồng, chiêng
  • cymbal /ˈsɪmbəl/
    chũm chọe

Chủ đề