Lời đánh giá về đoạn trích trao duyên năm 2024

Mẫu phân tích đoạn trích Trao duyên (Trích từ Truyện Kiều, Nguyễn Du) giúp hiện lên bi kịch tình yêu, tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều trước những thách thức cuộc sống và nhân cách cao đẹp của nàng.

Đề bài: Hãy phân tích đoạn trích Trao duyên trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du.

Mục Lục bài viết: 1. Dàn ý chi tiết 2. Mẫu số 1 3. Mẫu số 2 4. Mẫu số 3 5. Mẫu số 4 6. Mẫu số 5 7. Mẫu số 6 8. Mẫu số 7

Lời đánh giá về đoạn trích trao duyên năm 2024

Bài văn mẫu: Phân tích bài Trao duyên

I. Cấu trúc phân tích đoạn trích Trao duyên (Chuẩn)

1. Khởi đầu:

Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và tận hưởng đoạn trích “Trao duyên”.

2. Phần thân bài:

  1. Tổng quan chung:

Nằm trong phần II – Gia biến và lưu lạc, từ câu 723 đến câu 756, sau khi quyết định bán mình để chuộc cha, Kiều truyền đạt tình cảm cho Thúy Vân.

  1. Đánh giá về “Trao duyên”:

* Mười hai dòng thơ đầu: Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân chấp nhận trao duyên

- Hai dòng thơ đầu: Thúy Kiều sử dụng từ ngữ (“tin tưởng”, “theo ý”, “tận tâm”) và cử chỉ trang trọng (“kính đề”, “nài nỉ”) để diễn đạt ý kiến, nhờ cậy vào Thúy Vân. - Sáu dòng thơ tiếp theo: Nàng tả lộ, chia sẻ câu chuyện tình yêu với Kim Trọng, cũng như hoàn cảnh hiện tại đầy khó khăn.

+ “Trong ngày quạt hứa, đêm chén thề”: Tình yêu tuyệt vời, trang trọng giữa Thúy Kiều và Kim Trọng. + “Giữa cung đường khó khăn”: Vì gia đình gặp biến cố, Kiều hy sinh “tình” để bảo toàn “hiếu”.

- Bốn dòng thơ cuối: Thúy Kiều đưa ra lý lẽ thuyết phục Thúy Vân đồng ý trao duyên

+ “Em hãy sống trọn tuổi xuân” + “Máu mủ của tình cảm” + Dù Thúy Kiều có “cơ thể tan nát, xương mòn”, nhưng chỉ cần Thúy Vân đồng ý trao duyên, nàng vẫn “ngậm cười”.

* Mười bốn câu thơ kế tiếp: Thúy Kiều gửi kỉ vật và giao lời dặn dò cho Thúy Vân

- “Chiếc vòng”, “tờ giấy bay”, “phím đàn huyền bí”, “hương thơm trầm”: những kỉ vật tình yêu thiêng liêng của Thúy Kiều và Kim Trọng, thể hiện mối tình sâu đậm, vững chắc. - Lời trao duyên “Duyên này giữ mãi, vật này thuộc về chúng ta”: phản ánh sự đau đớn trong tình yêu, giữa lòng trí và định mệnh đầy gian truân, vừa giữ vững vừa quyết liệt trao bỏ mối tình dang dở. - Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân:

+ Những hình ảnh đau lòng “hồn”, “nơi ân tình”, “dòng thác oan trái”: Thể hiện sự đau đớn đến tận cùng của Thúy Kiều khi tình yêu tan vỡ, dở dang. + “Tâm hồn mang theo lời thề nặng trĩu”: Cho dù là cái chết, Thúy Kiều vẫn giữ lời thề nặng trĩu với Kim.

→ Thể hiện lòng yêu sâu đậm của nàng Kiều dành cho Kim Trọng.

* Tám dòng thơ cuối cùng: Tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều

- Nhận thức về bi kịch hiện tại:

+ “Trâm vỡ, gương nát tan tành”: biểu tượng cho sự tan rã, chấm dứt. + “Định mệnh như lớp vôi”: ý thức về số phận đau thương, không hạnh phúc. + “Nước chảy hoa nổi”: số phận dồn dập, không dễ dàng.

- Đau đớn khi tình cảm với chàng Kim chấm dứt:

+ “Lạy tình quân, phù hộ cho đau thương”: Lời chia tay đầy lưu luyến và cũng là lời tạ biệt nghẹn ngào. + Những từ thốt nghiệm “ôi”, “hỡi”: Đặ emphasized sự đau đớn, mất mát. + Sử dụng “phụ”: thể hiện nỗi đau khi tình cảm không thành, Thúy Kiều cảm thấy mình đã làm tổn thương chàng Kim.

→ Tính cách cao quý của Thúy Kiều.

  1. Nhận xét:

- Thực chất: Đoạn trích thể hiện bi kịch tình yêu, số mệnh đau buồn của Thúy Kiều, đồng thời tôn vinh nhân cách tốt đẹp của nàng. - Khía cạnh nghệ thuật: Miêu tả tâm hồn nhân vật một cách tinh tế, độc đáo.

+ Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng + Thực hiện độc thoại nội tâm một cách xuất sắc

3. Tổng kết:

Xác nhận giá trị của đoạn trích và tác phẩm.

\>> Xem chi tiết về kế hoạch và các mẫu Dàn ý phân tích đoạn trích Trao duyên khác tại đây.

II. Mẫu văn bản Phân tích đoạn trích Trao duyên

1. Bài mẫu Phân tích đoạn trích Trao duyên (chuẩn)

Với lòng thương xót và tâm hồn nhân đạo sâu sắc, danh nhân văn hóa Nguyễn Du đã tạo ra hình ảnh đầy ấn tượng của Thúy Kiều - người phụ nữ đại diện cho vẻ đẹp và số mệnh đau thương của phụ nữ trong xã hội cổ đại. Trích đoạn “Trao duyên” từ câu 723 đến câu 756 là bức tranh minh họa cho điều này. Đây không chỉ là những câu thơ mở đầu quan trọng mà còn là bước ngoặt quyết định đến số phận của Thúy Kiều sau 15 năm lang thang trên thế giới.

Đầu tiên, Thúy Kiều đã thuyết phục Thúy Vân bằng những cử chỉ, lời nói tinh tế, sâu sắc, và lý do trao duyên hợp tình, hợp lý. Với tư duy thông minh và sự nhạy bén, khi trao duyên cho em, Kiều đã thể hiện sự độc đáo qua từ ngữ và hành động không giống ai:

“Cậy em, em có chịu lời, Ngồi lên cho chị lạy rồi thưa Giữa đường đứt gánh tương tư, Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.”

Tác giả tận dụng ngôn từ mô tả hành động để tái hiện không khí của sự kiện “trao duyên”: “cậy” thể hiện lòng tin, “chịu lời” mang ý nghĩa đồng ý một cách nhẹ nhàng, “mặc” thể hiện sự phó thác. Bằng cách này, Kiều làm nổi bật sự khôn ngoan. Hành động của nàng còn phản ánh sự trang trọng: em - “ngồi lên”, chị - “lạy”, “thưa”. Những từ ngữ này thực sự làm sống động không khí trang trọng của “trao duyên”, đồng thời, Kiều hiểu rằng nàng cũng là người biết ơn, trân trọng Thúy Vân. Để thuyết phục em, Kiều đã gợi lại khoảnh khắc đẹp của tình yêu của mình:

Kể từ khi gặp chàng Kim , Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.

Tác giả đã đắp đặt những kí ức về tình yêu của Kim - Kiều qua những hình ảnh lãng mạn như “quạt ước”, “chén thề”. Đối mặt với bi kịch của tình yêu tan vỡ “đứt gánh tương tư”, Kiều đã thuyết phục em bằng câu hỏi đầy ý nghĩa: “Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?”. Bán mình để chuộc cha, nàng đã làm tròn chữ hiếu với cha mẹ, nhưng lại đánh mất tình yêu với Kim Trọng. Kiều không chỉ dùng câu chuyện tình yêu để lay động em gái mà còn liên kết với tuổi xuân và tình chị em máu mủ để truyền tải mối tình chưa kịp hoàn thiện: “Ngày xuân em hãy còn dài/ Xót tình máu mủ, thay lời nước non”. Kiều, thông minh và tinh tế, đã đưa ra những lý lẽ thấu hiểu, thuyết phục em bằng cách độc đáo.

Lời đánh giá về đoạn trích trao duyên năm 2024

Phân tích bài Trao duyên để hiểu rõ tâm trạng đau đớn của Thúy Kiều khi trao duyên

Sau khi cảm động Thúy Vân bằng lý trí và trái tim, Thúy Kiều trao những kỉ vật: chiếc hoa, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền. Tác giả sử dụng hình ảnh tượng trưng, ước lệ về kỉ niệm tình yêu sâu sắc, thề ước thiêng liêng giữa Kim Trọng và Thúy Kiều. Những kỉ vật đó trở thành linh hồn của tình yêu, của sự sống trong trái tim Thúy Kiều: “Duyên này thì giữ, vật này của chung”. Từ “của tin” là minh chứng cho tình yêu giữa Kim và Kiều, “của chung” là của Kim Trọng - Thúy Vân - Thúy Kiều. Bằng cách này, Thúy Kiều truyền đạt sự nâng niu và trân trọng khi trao đi kỉ vật. Nàng nhận ra rằng trao kỉ vật cũng là cách chia tay với tình yêu. Sự mâu thuẫn giữa lí trí và tình cảm được thể hiện qua cách nàng giữ lại và đồng thời gửi đi mối tình dang dở: giữ lại kỉ vật thiêng liêng và trao tình duyên cho em. Sự tiếc nuối và đau đớn được thể hiện qua từng câu thơ: kỉ vật gợi nhớ, nhớ gợi kỉ niệm, trao kỉ vật nhưng không quên mối tình sâu sắc đó.

Mai sau dù có bao nhiêu thăng trầm, Đốt lò hương ấy, so tơ phím này. Nhìn ra ngọn cỏ lá cây xanh mướt, Thấy gió hiu hiu thổi qua, lòng chị nhớ về Hồn vẫn còn nặng lời thề, Còn nát bồ liễu, đền nghìn trúc mai. Bàn tay gầy cách xa lời hứa, Gọi điệu xin giọt nước cho những thác oan.

Sau khi trao đi những kỉ vật tình yêu và hồi tưởng về những kí ức đẹp trong quá khứ, Kiều trở về thực tại với lòng đau đớn, xót xa. Thơ chuyển từ đối thoại sang độc thoại nội tâm, sử dụng những từ ngữ, hình ảnh và điển tích như “đốt hương”, “ngọn cỏ”, “lá cây”, “hiu hiu gió”, “hồn nặng lời thề”, “nát thân bồ liễu”, “dạ đài”, “cách mặt khuất lời”, “người thác oan” để thể hiện ý thức của Kiều về bi kịch tình yêu tan vỡ và thân phận lênh đênh. Kiều nói với Vân như nói với chính mình. Từ ngữ miêu tả cái chết được sử dụng để thể hiện viễn cảnh tương lai mơ hồ và xa xăm. Câu thơ “Mai sau dù có bao giờ” như một tiếng than, là một câu hỏi xoáy vào tâm can, vừa thể hiện lo lắng vừa hi vọng, nhưng hi vọng ấy lóe lên và chợt hóa thành ảo vọng: “Đốt lò hương ấy, so tơ phím này”.'

Những kỉ vật tình yêu hạnh phúc trong quá khứ trở thành nỗi đau chôn sâu trong tâm trạng hiện tại. Kiều nhận ra tương lai mơ hồ, tưởng tượng về cái chết và linh hồn không thể siêu thoát, vì vẫn mang nặng lời thề với Kim Trọng: “Rưới xin giọt nước cho người thác oan”. Kiều mơ về tang thương khi mất đi tình yêu, vì đối với nàng, mất tự do là mất lí tưởng, mất tình yêu là mất tri kỉ. Say đắm trong tình yêu, Kiều cột chặt sinh mệnh của mình với mối tình tươi đẹp. Trong khoảnh khắc đó, chúng ta có thể cảm nhận được nỗi đau sâu sắc trong trái tim nàng. Tuy nhận ra bi kịch, tuyệt vọng và đau đớn, nhưng Kiều vẫn khao khát trọn vẹn trong tình yêu ấy.

Mỗi bước tiến vào dòng độc thoại nội tâm, Kiều ngập chìm sâu vào bi kịch. Nàng không còn tỉnh táo nữa mà tâm sự với Kim Trọng trong nỗi tuyệt vọng:

“Bây giờ trâm gãy, bình tan, Xiết muôn vàn ái ân! Trăm nghìn gửi lạy tình quân, Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi. Phận sao, bạc như vôi? Đã đành, nước chảy hoa trôi lỡ làng.

Quay về hiện thực, Kiều ý thức sâu về bi kịch số phận qua những thành ngữ: “trâm gãy gương tan” chấm dứt mọi sự hoàn hảo, “phận bạc như vôi” làm nổi bật sự bạc bẽo, bất hạnh, và “nước chảy hoa trôi” tượng trưng cho số phận long đong. Trong đoạn trích “Trao duyên”, tâm lí phức tạp của nhân vật hiện rõ. Thúy Kiều không chỉ đối thoại với Thúy Vân khi trao duyên, hồi tưởng về quá khứ và suy nghĩ về số phận, mà còn trò chuyện với chàng Kim, thức tỉnh với bi kịch hiện tại: “Trăm nghìn gửi lạy tình quân”. Lời này không phải là sự kính trọng dưới trướng, cũng không phải là sự vái lạy trước ân huệ, mà là lời tạ lỗi và vĩnh biệt, thể hiện sự xót xa và cầu khẩn về phía Kim Trọng. Nàng mường tượng chàng Kim ngay trước mắt và không thể kiềm chế được tuyệt vọng:

“Ôi Kim Lang! Hỡi Kim lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”

Hai câu cuối vỡ òa, Kiều không kìm chế được trái tim, lời than vãn bi ai nảy lên. Các từ cảm thán “ôi”, “hỡi” làm nổi bật lời gọi tên Kim Trọng trong sự chua xót và bẽ bàng. Đặc biệt, từ “phụ” nhấn mạnh nhân cách cao đẹp của Thúy Kiều. Mặc dù là người mệnh bạc, bán thân để chuộc cha, Kiều tự nhận mình là kẻ “phụ bạc”. Nhịp thơ 3/3 và 2/2/2 như tiếng nấc nghẹn ngào thể hiện sự đau đớn. Đoạn thơ làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách và tình yêu sâu sắc của Thúy Kiều.

Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện tình yêu sâu sắc và bi kịch của Thúy Kiều. Đối với nàng, tình và hiếu luôn gắn liền. Tất cả được thể hiện qua nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sắc sảo của đại thi hào Nguyễn Du.

2. Mẫu văn Phân tích đoạn trích Trao duyên, mẫu số 2 (Chuẩn)

Nguyễn Du, nhà văn tài năng trong thời kì văn hóa trung đại, đóng góp lớn cho văn học Việt Nam bằng tác phẩm nổi tiếng 'Truyện Kiều'. Đoạn trích 'Trao duyên' với câu chuyện buồn về sự hy sinh của Thúy Kiều, không chỉ làm nổi bật tài năng văn chương của Nguyễn Du mà còn thể hiện sự dằn vặt, đau đớn trong tình yêu và số phận bi đát của nhân vật.

'Truyện Kiều' - kiệt tác của văn chương thế giới, được Nguyễn Du chế tác từ cốt truyện của Thanh Tâm Tài Nhân. Đoạn trích 'Trao duyên' tái hiện cuộc trò chuyện đầy xúc động giữa Thúy Kiều và em gái Thúy Vân. Trong hoàn cảnh khó khăn, Thúy Kiều đành bán mình để chuộc đứa em trai, đồng thời buông lời thề với Kim Trọng. Câu chuyện đan xen giữa tình yêu, hi sinh và số phận tan nát làm nổi bật vẻ đẹp và đau đớn của tác phẩm.

Khoảnh khắc mở đầu của câu chuyện khi Thúy Kiều nhờ đến sự giúp đỡ của em:

Cậy em, em hãy lắng nghe lời Ngồi xưa, chị lạy, xin em hãy thưa

Nguyễn Du từ ngay đầu đã tạo ra tình huống mâu thuẫn khi để Thúy Kiều, người ở vị trí chị, phải nhờ vả em, đồng thời biểu hiện sự khó khăn và tuyệt vọng. 'Cậy em' ở đầu câu đồng nghĩa với sự yếu đuối, và những từ như 'lạy', 'thưa' thể hiện sự kính trọng và van xin. Kiều, dù ở vị trí chị, nhưng phải chấp nhận vị trí yếu đuối, tìm sự giúp đỡ từ em Thúy Vân. 'Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em' là biểu hiện của sự bấp bênh, khó khăn mà Kiều đang phải đối mặt. Tình cảm chị em trong bài thơ không chỉ là nơi thấu hiểu và chia sẻ mà còn là niềm tin cuối cùng của Kiều.

Thúy Kiều thể hiện nỗi lòng chua xót với em gái:

Giữa đường đứt gánh tương tư Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em Thời quạt ước gặp chén thề tâm hồn vương vấn Sự khó khăn đeo bám như bóng tối âm u Hiểu tình khôn lẽ, lòng vẫn hồi hộp.

Đến đây, đọc giả thấu hiểu cái nhờ vả ban đầu của Thúy Kiều thực sự là một lời phó thác, buộc Thúy Vân chấp nhận. Là chị cả, chị gái trong gia đình, Kiều cảm thấy trách nhiệm phải giúp đỡ gia đình qua thời kỳ khó khăn. Nàng chấp nhận bán mình để chuộc cha, vì lòng hiếu thảo, chấp nhận đứt đoạn duyên với người yêu chứ không làm tổn thương lòng cha mẹ. Con gái 'đứt gánh tương tư' đó không thể làm Kim Trọng đau lòng, đối mặt với tình và hiếu, nàng chỉ có thể mong em gái Thúy Vân tiếp tục mối duyên đứt quãng. Hai từ 'mặc em' giống như là một phó thác trách nhiệm bằng tấm lòng tha thiết, buồn bã. Kiều tâm sự với Vân về tình yêu nồng thắm với Kim:

Kể từ khi gặp chàng Kim Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề Sự đâu sóng gió bất kì Hiểu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai.

Câu thơ thể hiện nỗi đau của Thúy Kiều khi nhớ lại những kí ức đẹp với Kim Trọng. Mối tình với Kim là những kí ức tươi đẹp, nhưng với Thúy Vân, đó là nghĩa vụ và trách nhiệm. Kiều không muốn em phải lo lắng, nên nàng chia sẻ những kí ức để em hiểu và thông cảm. 'Quạt ước', 'chén thề' là biểu hiện của tình cảm sâu sắc và chân thành giữa hai người. Trao duyên cho em nhưng lòng đau như cắt, bởi nàng không muốn phải đối mặt với tình thế khó khăn. 'Hiểu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai' là lời nhắc nhở về trách nhiệm khi trao duyên cho Thúy Vân. Kiều mong muốn em giúp nối tiếp tình cảm với Kim Trọng. Đọc giả có thể cảm nhận được lòng khao khát nhỏ nhoi trong tâm hồn Kiều, nhưng cuộc sống không cho phép nàng thực hiện ước mơ ấy.

Khéo léo, Kiều nói về hoàn cảnh của Vân để nhờ em một cách tinh tế:

Ngày xuân, hãy còn mãi Xót tình máu mủ, lời non nước thắm thiết Dù thân thể tan nát xương Cười trong nước mắt, hãy giữ mùi thơm dịu dàng.

Xét về tuổi tác, Thúy Kiều và Thúy Vân, hai chị em đang bước vào độ tuổi mới. Kiều đã lấy lý do này để nhờ em nối tiếp mối duyên với Kim Trọng. Về mặt lý, máu thịt đầy máu mủ là lí do hợp lý để Thúy Vân thực hiện mong muốn của chị. Kiều cũng thể hiện sự chua xót, đắng cay khi nói về cái chết 'Thịt nát xương tan / Cười chín suối, thơm lây'. Chọn con đường bán mình chuộc cha, Kiều đã xác định tương lai mịt mờ, đầy những dự cảm tiêu cực về số phận. Lời nói không chỉ thể hiện đau khổ khi phải xa gia đình mà còn chứa đựng những tủi thân, buồn rầu khi không ở bên người yêu. Nàng chỉ mong em đồng ý giúp nàng nối tiếp mối duyên tình để sau này, khi 'thịt nát xương tan', nàng vẫn có thể ngậm cười, thấy hạnh phúc của em và người yêu. Trao đi mối duyên mà nàng khao khát, mặc cho đau đớn, Kiều chấp nhận để cứu cha, chỉ mong em giúp nối tiếp mối duyên tình không phụ lòng Kim Trọng.

Trao cho em những vật đính ước, Kiều thủ thỉ tâm tình với em những lời chân thành nhất:

Chiếc vành kèm theo tờ mây Duyên này giữ, vật này của chúng ta. Dù em trở thành vợ hay chồng Xót người mệnh bạc, lòng chắc sẽ không quên. Mất đi người, vẫn còn mảnh tin, Phím đàn với mùi hương nguyền thủy.

Những kỷ vật của mối tình đầu, thanh thuần và ngây thơ, như chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền, luôn gợi lại bồi hồi, nhớ nhung trong trái tim Thúy Kiều. Trong tình cảnh xa cách, cuộc sống lưu lạc, và tương lai mơ hồ, sự xót xa và đau đớn vây quanh. Những kỷ vật khó lòng buông bỏ, 'Duyên này thì giữ, vật này của chung' có phần ngập ngừng, lạ kỳ. Dù duyên đã trao đi, nhưng hiện vật vẫn giữ lại làm 'của chung', của cả hai chị em. 'Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên', lời dặn dò của Kiều cho em, nhấn mạnh lòng nhớ thương và hy sinh. Kiều không muốn em quên đi lòng chị, trước số phận bất hạnh, chỉ mong em giữ gìn hạnh phúc và tình cảm với Kim Trọng.

Trao em kỷ vật, tâm hồn Kiều vẫn hằng nhớ đến Kim Trọng, đau lòng không dứt:

Mai sau, dù thế nào đi nữa Đốt lò hương kia, so sánh với tơ phím này, Nhìn ra ngọn cỏ, lá cây xanh tươi Hiu hiu gió kia, mong chị về. Hồn vẫn mang theo lời thề Thân nát bồ liễu, đền nghìn trúc mai. Dạ đài cách mặt, khuất lời thế Phù hợp xin chén nước, trao cho người thác oan.

Lời nói đau lòng của Kiều khi nhắc về cái chết bi kịch, coi mình là kẻ đoản mệnh. Những từ ngữ như 'lò hương', 'ngọn cỏ lá cây', 'hiu hiu gió', 'hồn', 'nát thân', 'cách mặt', 'thác oan' tạo nên hình ảnh cô gái sống trong bế tắc và khổ đau, mong mỏi hòa bình và sự giải thoát khỏi những gánh nặng tình duyên. Đau đớn cho số phận bất hạnh, Kiều không dám ước mơ cho hạnh phúc cá nhân mà chỉ mong em gái được hạnh phúc, và đau xót nhìn chứng kiến hạnh phúc của người khác.

Thúy Kiều bày tỏ tâm trạng của mình với em và Kim Trọng bằng những lời tâm sự chân thành:

Gương gãy, trâm tan, tình thắm kể đành Thấu hiểu nỗi lòng, trăm nghìn tình thương. Tơ duyên ngắn ngủi, quên mau vội vàng, Phận bạc như vôi, sầu bi đậm đà. Nước chảy, hoa trôi lỡ làng về đâu, Oi Kim Lang! Hỡi Kim Lang dấu yêu. Thôi, thiếp đã phụ chàng, lời cắt đứt từ đây.

Kiều tâm sự với Kim Trọng, tuy nghệ thuật chỉ là độc thoại với bản thân, vì chàng ở xa không biết tình hình của nàng. Nàng nhận thức số phận đau thương qua những hình ảnh như 'gương gãy', 'trâm tan', biểu hiện sự chia lìa. Mục đích cuối cùng của cuộc trao duyên là do tình yêu nặng nghĩa chưa thể chấm dứt, nên Kiều luôn muốn nhắc nhở về những kỷ niệm tươi đẹp của hai người. 'Muôn vàn ái ân' đã trở thành quá khứ, tơ duyên chỉ còn ngắn ngủi. Cùng với nỗi tiếc nuối, Kiều còn khóc thương số phận bạc bẽo của mình. Phận nữ nhi yếu đuối trong xã hội đã bị rẻ rúng, giờ lại 'bạc như vôi', phó mặc số phận vì không có tiếng nói. 'Hỡi Kim Lang!' thể hiện tình cảm chân thành và thủy chung, làm nổi bật lòng nhớ thương trong sự đau đớn.

Đoạn trích 'Trao duyên' tóm gọn cảm xúc của Thúy Kiều khi phải rời xa người yêu, trao duyên lại để em tiếp tục hứa với Kim Trọng. Một người phụ nữ yêu hết mình, thủy chung nhưng đồng thời bạc mệnh và đau khổ. Bằng nghệ thuật diễn đạt tâm lý nhân vật, tác giả đã truyền đạt tới người đọc niềm thương xót cho bi kịch tình yêu tan vỡ của Kiều. Tâm trạng nhân vật được đặc tả qua chi tiết và ngôn ngữ lục bát mềm mại, làm rung động trái tim độc giả với những nỗi niềm của nhân vật.

Trong 'Trao duyên', Nguyễn Du truyền đạt sự tôn trọng, quý trọng những người tốt, đồng thời lên án xã hội không công bằng, khiến những con người xứng đáng hạnh phúc phải chia lìa.

3. Phân tích bài Trao duyên, mẫu số 3 (chuẩn)

“Truyện Kiều” của Nguyễn Du thật sự là một tác phẩm văn chương xuất sắc, được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn dưới dạng các trích đoạn nổi bật. Trong đó, 'Trao duyên' là một đoạn tuyệt vời miêu tả hoàn cảnh khó khăn và đau lòng của Thúy Kiều. Tác giả khéo léo diễn đạt tâm trạng nhân vật, để lại trong người đọc những ấn tượng sâu sắc.

Nhan đề “Trao duyên” ngạc nhiên và độc đáo, nó đề cập đến việc trao đổi duyên phận, một khái niệm lạ lẫm và thách thức. Dưới cốc nước này, Nguyễn Du tạo ra một câu chuyện nghệ thuật với tình duyên đầy éo le, vô lý. Thúy Kiều muốn trao duyên tình của mình cho Thúy Vân, một hành động đầy nghịch lý và kỳ cục, thể hiện tính đặc biệt của số phận và lòng nhân duyên trong xã hội ngày xưa.

“Rơi vào em, em hãy chấp lời Lên cho chị lạy, xin em thưa”

Những từ ngữ như “rơi vào, chấp lời, lên, lạy, thưa”, mang đầy ý nghĩa tưởng tượng và cảm xúc sâu sắc. Thúy Kiều không chỉ nhờ vả, mà còn mong chờ sự giúp đỡ từ Thúy Vân, thể hiện sự khôn ngoan và tinh tế của nàng trong tình cảnh khó khăn. Nàng chấp nhận quỳ lạy và thưa gửi với em mình, mong em hiểu và chấp nhận lời đề nghị này. Kiều kể về tình yêu với Kim Trọng, giải thích lý do phải trao “mối tơ thừa” cho Thúy Vân, vì gia đình đối mặt với sóng gió bất ngờ và nàng từ bỏ tình yêu để bảo vệ gia đình. Nàng hy vọng em hiểu và chấp nhận trao mối tơ thừa duyên tình của mình. Lời nói của Kiều đầy đủ lý và tình, khiến cho Thúy Vân khó có thể từ chối. Với sự đồng thuận của Vân, Kiều cảm thấy yên tâm và hài lòng, “Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”, ngay cả khi đối diện với cái chết, nàng vẫn biết ơn vì em chấp nhận mang trách nhiệm này. Sau khi trao duyên, Kiều giao lại những kỉ vật quý giá của họ: chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền

“Chiếc vành, bức tờ mây Duyên này thì giữ, vật này của chung”

Trao đi những kỷ vật tình cảm, Kiều giống như đang giao lại những điều quan trọng nhất trong cuộc đời. Bây giờ, nếu duyên nàng có thể giữ, thì những kỷ vật đó sẽ là của cả hai. Hành động này thể hiện sự đau lòng khi phải chia lìa, nhưng cũng là sự chấp nhận và trân trọng mối quan hệ tình cảm đã từng đậm sâu. Việc mất mát tình yêu và trao đi những kỷ vật quý giá làm cho cuộc sống của Kiều trở nên thiêng liêng, và cho thấy lòng biết ơn của nàng dù đối mặt với cái chết. Nhưng dù có sống hay chết, nàng vẫn giữ vững lời thề son sắt:

“Hồn nặng bên thề đã chìm Thân bồ liễu, trúc mai gió hòa ca”

Lời đánh giá về đoạn trích trao duyên năm 2024

Trao duyên là đoạn trích thể hiện rõ tinh thần nghệ thuật khắc họa tâm lý của Nhà thơ lừng danh Nguyễn Du

Kiều đã tuyệt vọng, không còn hy vọng nào cho tình yêu và số phận của mình. Cuộc sống của nàng sẽ đi về đâu, sống hay chết nàng không biết, chỉ mong rằng sau khi rời khỏi thế gian, người trên cõi đời kia sẽ hiểu và cảm thông với trái tim nàng. Những kí ức ngọt ngào với Kim giờ đây trở thành những vết thương châm vào nỗi đau của nàng:

“Bây giờ trâm gãy, tình tan Làm sao xiết lại muôn vàn tình ân”

Tất cả tình duyên đã vụng trộm tan, nàng Kiều đau đớn khi phải từ bỏ chàng Kim. Nàng gửi trăm nghìn lời cầu xin đến người tình quân, hy vọng chàng sẽ hiểu nỗi đau và hoàn cảnh khó khăn của nàng. 'Phận nàng bạc như vôi', tài sắc vẹn toàn nhưng số phận đầy lênh đênh. Thành ngữ 'nước chảy hoa trôi' thể hiện sự cam chịu của Kiều, nàng tự ý thức về số phận bất hạnh, không kháng cự mà tự thương xót.

“Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây”

Tình nghĩa sâu nặng coi nhau như vợ chồng, nhưng giờ đây nàng chỉ còn có thể gọi tên chàng Kim trong sự tuyệt vọng. Tiếng gọi chứa đựng nỗi niềm đắng cay và xót xa, chàng Kim nơi xa xôi chưa biết chuyện gì, nàng ở quê nhà đã phải phụ tình cảm của chàng. Có trách nàng vì 'hồng nhan bạc phận' mất đi mối tình, mất cả tương lai hạnh phúc.

Trích đoạn “Trao duyên” là một tuyệt phẩm trong 'Truyện Kiều', với nhiều thành ngữ và từ ngữ gợi cảm. Nó tuyệt vời khắc họa tâm trạng Thúy Kiều trong lúc trao duyên. Người đọc cảm nhận được nỗi đau khổ của Kiều, tiếc thương cho mối tình trời ban và thương cảm với số phận bạc mệnh của Kiều.

4. Phân tích đoạn trích Trao duyên, mẫu số 4 (chuẩn)

Nhắc đến Nguyễn Du, tên gắn với kiệt tác 'Truyện Kiều', người hâm mộ không thể không khen ngợi đại thi hào của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm của ông, đặc biệt là 'Truyện Kiều', đóng góp quan trọng cho văn hóa và văn học nước nhà. 'Trao duyên' là đoạn trích từ câu thơ 723 đến 756, mô tả Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân để thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng. Đây là đoạn trích đầy nghịch cảnh và bi kịch, làm xúc động độc giả.

Trong đoạn trích, 'duyên' là mối tình giữa Thúy Kiều và Kim Trọng. Tuy nhiên, vì bi kịch gia đình, Kiều phải bán mình để chuộc đứa em và cha. Nàng không giữ được mối duyên với Kim Trọng nữa, đành trao lại cho em gái Thúy Vân, hy vọng em sẽ thay mình giữ gìn mối nghĩa tình với Kim Trọng. Bắt đầu là câu thơ nhờ vả, trông cậy của Kiều đối với Vân:

“Cậy em em có chịu lời, Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”

Từ “cậy” là sự tin cậy và đồng thời là sự lựa chọn hợp lý nhất của Kiều trong tình cảnh khó khăn. Hành động “lạy” và “thưa” thể hiện tâm trạng đau đớn của Kiều, như một kẻ nhờ cậy và biết ơn. Mặc dù là chị, Kiều quỳ lạy và thưa gửi với em, tạo sự trái ngược với giáo lý phong kiến nhưng phản ánh đúng hoàn cảnh éo le. Trước khi nhờ cậy, Kiều đã kính cẩn, trọng trách coi Vân như người ân nhân. Điều này dự báo mức độ quan trọng và khó khăn của sự nhờ cậy, khiến Kiều phải giãi bày và thuyết phục Vân:

“Giữa đường đứt gánh tương tư… Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”

Trong đoạn thơ, Kiều đề cập đến “mối tơ thừa” là tình duyên với Kim, với Vân nó chỉ là thừa thãi vì họ không có tình cảm. Nàng hiểu rằng mang mối thừa là thiệt thòi cho Vân, nhưng Kiều không có lựa chọn khác. Nàng kể về mối tình với Kim, mong Vân hiểu và chấp nhận, dù nàng phải đứt gánh tình yêu giữa đường. Kiều thông minh khi thuyết phục Vân với lý lẫn tình, nhắc nhở về tình máu mủ giữa họ. Điều này khiến Vân không thể từ chối:

“Chiếc vành với bức tờ mây… Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa”

Lời đánh giá về đoạn trích trao duyên năm 2024

Phân tích đoạn Trao duyên - những bài văn mẫu xuất sắc

Những đồ vật như chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền giờ trở thành chung của ba người. Quả là việc trao đi kỉ vật, nhưng trái tim Kiều vẫn giữ mãi ân tình, không quên những kí ức với người yêu. Điều này khiến nàng đau đớn như mất đi những phần quan trọng của cuộc sống.

“Mai sau dù có bao giờ… Rưới xin giọt nước cho người thác oan”

Kiều lặp đi lặp lại về cái chết, một phần để chắc chắn rằng Thúy Vân đã chấp nhận, và một phần là muốn đảm bảo rằng khi bán mình chuộc cha và em, nàng không biết số phận sẽ đưa nàng về đâu. Kiều hy vọng người ở lại sẽ nhớ đến nàng, và ngay cả khi chết, nàng vẫn giữ lời thề với Kim Trọng.

“Giờ đây, trâm gãy, bình tan… Nước chảy hoa trôi, lỡ làng”

Kiều nhìn nhận thực tại, không còn những ký ức tình yêu ngọt ngào. Hiện tại là sự dở dang, tan vỡ. Tình duyên của nàng đã mất, cuộc đời sắp phải giao cho người khác. Số phận nàng như vôi. Nàng gọi tên chàng Kim trong nỗi thống khổ và xót xa như một lời chia tay cuối cùng: “Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang”. Nàng đã phụ lòng chàng Kim, tuyệt vọng dưới sức ép của hoàn cảnh và số phận.

Qua việc phân tích bài trao duyên, ta không chỉ hiểu bi kịch tình yêu và số phận của Thúy Kiều mà còn thấy nhân cách cao đẹp của nàng. Nàng là người con gái tài sắc vẹn toàn, giàu lòng hy sinh và lòng vị tha. Nhà thơ Nguyễn Du thông qua nhân vật Thúy Kiều bày tỏ sự cảm thông và xót xa trước bất hạnh và sự bất công của cuộc đời Kiều.

5. Phân tích đoạn trích Trao duyên, mẫu số 5 (chuẩn)

“Truyện Kiều” của Nguyễn Du không còn là tác phẩm xa lạ với độc giả. “Trao duyên” là một đoạn trích đặc sắc trong thiên kiệt tác này. Nhận xét về “Trao duyên”, Tản Đà đã viết: “Trong cả quyển Kiều, văn tả tình không đoạn nào dài như thế. Đoạn này thật lâm ly, chỉ khi đọc mới hiểu hết về tình sự”.

“Trao duyên” bắt đầu từ câu 723 đến câu 756 của “Truyện Kiều”. Đoạn trích vẽ lên những tâm trạng đau đớn, giằng xé của Thúy Kiều khi nhờ Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng để làm trọn chữ “tình”. Từ nhan đề, đoạn trích đã tạo ra sự tò mò cho độc giả. Mọi người thường trao cho nhau những vật chất rõ ràng như vàng, bạc, châu báu, nhưng ai lại trao duyên - một thứ khó giải thích và khó định hình. Điều gì đặc biệt, uẩn khúc ở đây mà Thúy Kiều lại thực hiện hành động trao duyên?

Phải từ bỏ tình yêu là điều không ai mong muốn, nhưng Thúy Kiều không có lựa chọn khác. Nàng đành hy sinh tình cảm, hạnh phúc cá nhân để chuộc cha và em trai. Đêm cuối cùng trước khi rời nhà, Thúy Kiều nhờ Thúy Vân thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng:

“Cậy em em có chịu lời Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”

“Cậy” và “nhờ” là hai từ đồng nghĩa, nhưng tại sao Thúy Kiều lại chọn từ “cậy”? Ngoài ý nghĩa nhờ vả, từ này còn chứa đựng lòng tin, hi vọng vào người được nhờ. Thúy Kiều và Thúy Vân là chị em ruột, nàng Kiều dốc hết lòng tin khi gửi gắm mối duyên tình. Từ “cậy” mang đến cảm giác nặng nề và tạo ra sự quan trọng. Thúy Kiều đặt Thúy Vân vào tình cảnh chỉ có thể “chịu lời”. Hành động này là sự chấp nhận bắt buộc, không còn lựa chọn khác. Thúy Kiều sử dụng lễ nghi trang trọng để bày tỏ lòng biết ơn, với “lạy”, “thưa” là những biểu hiện của sự kính trọng trong xã hội phong kiến.

Lời đánh giá về đoạn trích trao duyên năm 2024

Phân tích bài Trao duyên với dàn ý chi tiết

Chuyện tình yêu tốt đẹp của nàng bất ngờ đối mặt với tai ương:

“Giữa đường đứt gánh tương tư Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em”

“Gánh tương tư” bị “đứt” giữa đường, điều mà Thúy Kiều không ngờ. Hình ảnh này là ẩn dụ cho mối tình thắm thiết. Đêm nay là lời chia biệt với những kí ức tình yêu, không thể tiếp tục. Nhờ Thúy Vân “chắp mối tơ thừa”, Thúy Kiều buộc phải hi sinh tình cảm để chuộc đứt quan hệ. Tình yêu với Kim Trọng chỉ còn trong kí ức. Thúy Vân, người không có liên quan, phải đảm nhận mối tình khó khăn này. “Chắp mối tơ thừa” có thể là “tơ thừa” vì Thúy Vân không yêu Kim Trọng. Dù Thúy Kiều để “mặc em” quyết định, thực chất là ép buộc Thúy Vân đồng ý. Nàng muốn Thúy Vân sử dụng keo được chế từ máu chim loan để nối tiếp mối duyên.

Không chỉ bằng lời nói, Thúy Kiều còn kể chuyện tình yêu của mình để thuyết phục Thúy Vân:

“Kể từ khi gặp chàng Kim Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề Sự đâu sóng gió bất kì Hiếu tình hai lẽ khôn bề vẹn hai”

Đôi trai gái yêu nhau thường tặng nhau chiếc quạt, tượng trưng cho sự gắn kết. Thúy Kiều đã tặng Kim Trọng chiếc quạt trong đêm thề nguyền, ước hẹn. “Quạt ước”, “chén thề” nhắc nhở về đêm thề nguyền thiêng liêng ấy:

“Tiên thề cùng thảo một chương Tóc mây một món dao vàng chia đôi”

Lời thề “Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương” không thể thực hiện vì “sóng gió bất kì”. Trong hoàn cảnh éo le, giữa chữ “hiếu” và chữ “tình”, nàng chọn “hiếu”, còn “tình” nàng nhờ Thúy Vân giúp đỡ. Trong xã hội phong kiến, ít ai đủ “tình” và “hiếu” nhưng Thúy Kiều chọn “hiếu” hợp tình hợp lí với công ơn cha mẹ. Nàng là “người thục nữ đủ đường hiếu nghĩa”.

Thúy Kiều mong Thúy Vân chấp nhận lời khẩn cầu, nói những điều thiết thực:

“Ngày xuân em hãy còn dài Xót tình máu mủ thay lời nước non Chị dù thịt nát xương mòn Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”

So sánh với Thúy Kiều, những ngày xuân của Thúy Vân vẫn dài. Thúy Vân có thể giúp việc mà Thúy Kiều nhờ vả. Thúy Kiều nhắc tới “tình máu mủ”, tình chị em ruột thịt, làm sao Vân từ chối? Thúy Kiều vui vẻ, mãn nguyện vì em đã “chắp mối tơ thừa” giúp mình. Thâm trạng ấy được Nguyễn Du diễn đạt qua thành ngữ “thịt nát xương mòn”, “ngậm cười chín suối”. Dù ở chốn âm phủ, cửu tuyền, nhưng cũng “thơm lây” hạnh phúc của Thúy Vân và Kim Trọng. Nhắc đến cái chết của mình, Thúy Kiều đau đớn biết nhường nào.

Dù không muốn, nàng trao những kỉ vật tình yêu để em giữ, trân trọng mối tơ duyên:

“Chiếc vành với bức tờ mây Duyên này thì giữ, vật này của chung. Dù em nên vợ nên chồng Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên. Mất người còn chút của tin, Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa”.

Mối tình đầu với Kim Trọng đẹp nhưng giờ lỡ dở, làm sao Thúy Kiều không xót xa? Chiếc vòng xuyến và tờ giấy lời thề ước giờ trở thành kỉ vật của Thúy Kiều, Kim Trọng và Thúy Vân. Đó là quá khứ đau buồn, tiếc nuối. Nàng đau đớn khi trao duyên cho người khác, nhưng nàng muốn giữ lại chút “duyên” cho bản thân. Lí trí và tình cảm mâu thuẫn khi nàng hi sinh tình cảm cá nhân vì gia đình, nhưng lại giữ lại chút “duyên” làm của riêng. Thúy Kiều nghĩ về cái chết, liệu nàng đã dự đoán được số phận nổi trôi, vô định của mình?

Mặc cho kỉ vật đã trao, Thúy Kiều vẫn bị ám ảnh bởi suy nghĩ về cái chết, lòng nàng chưa yên:

“Mai sau dù có bao giờ, Đốt lò hương ấy, so tơ phím này. Trông ra ngọn cỏ gió cây, Thấy hiu hiu gió, thì hay chị về. Hồn còn mang nặng lời thề, Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai. Dạ đài cách mặt, khuất lời, Rảy xin chén nước cho người thác oan”.

Kiều nhắc em sau này có đốt lò hương hay đánh đàn, hãy nhớ đến mình. Nàng mong Vân “trông ra ngọn cỏ lá cây” để thấy linh hồn oan khuất của mình. Lời nhắn nhủ đầy tức tưởi. Dù nàng là linh hồn yếu đuối, mong em “rảy” giọt nước cho linh hồn oan khuất, nàng vẫn giữ lời thề tình yêu. Thúy Kiều chỉ xin một giọt nước để rửa oan.

Tình yêu tan vỡ, Thúy Kiều đau đớn nói chuyện với chính bản thân:

“Giờ này gương trâm gãy tan, Mai đây làm thế nào kể được mối ân. Nghìn lời xin tạ tình quân, Duyên trót ngắn ngủi, thấp thường còn đây! Phận sao, vận số vô tình, Trôi nước đi, hoa rơi đành tiếc nuối. Ơi Kim lang! Hỡi Kim lang! Thôi thì thiếp phụ chàng từ bây giờ”.

Nàng rõ ràng nhất về thực tại của mình. “Trâm gãy gương tan” là biểu tượng cho tình yêu tan vỡ. “Muôn vàn ái ân” với Kim Trọng không thể nào kể hết. Ân tình càng lớn, nàng cảm thấy có lỗi với chàng. Dù tình yêu là dở dang, lỡ làng, nhưng Thúy Kiều vẫn cảm thấy giữ lời thề. Nàng gửi trăm nghìn cái lạy chân thành cho người yêu, lời lạy từ biệt và tạ lỗi vì nàng đã tự coi mình là người phụ bạc, phá lời thề nguyền. Tiếng gọi “Kim lang” vang lên hai lần với sự tha thiết. Đó là tiếng gọi của người nặng tình nghĩa, luôn mong người yêu hạnh phúc. Sự hy sinh của nàng thật quý giá!

Sau khi phân tích bài Trao duyên, ta thấy nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao. Ông sử dụng hình ảnh ẩn dụ và thành ngữ dân gian kết hợp ngôn ngữ trang trọng và dân gian. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại được sử dụng một cách linh hoạt. Thể thơ lục bát uyển chuyển, nhịp nhàng đóng góp vào sự thành công của đoạn trích. “Trao duyên” thể hiện tấm lòng nhân đạo, sự đồng cảm sâu sắc của nhà thơ đối với số phận phụ nữ.