Livestock la gi

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'laivstɔk/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    vật nuôi, thú nuôi



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ livestock tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Livestock la gi
    livestock
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ livestock

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    livestock tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ livestock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ livestock tiếng Anh nghĩa là gì.

    livestock /'laivstɔk/

    * danh từ
    - vật nuôi, thú nuôi

    Thuật ngữ liên quan tới livestock

    • enigmatic tiếng Anh là gì?
    • alumnae tiếng Anh là gì?
    • algebraic code tiếng Anh là gì?
    • clear vision tiếng Anh là gì?
    • relievers tiếng Anh là gì?
    • tomfool tiếng Anh là gì?
    • locator tiếng Anh là gì?
    • scan tiếng Anh là gì?
    • accented tiếng Anh là gì?
    • goglet tiếng Anh là gì?
    • botch tiếng Anh là gì?
    • velutinous tiếng Anh là gì?
    • areflexia tiếng Anh là gì?
    • snitch tiếng Anh là gì?
    • glacier tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của livestock trong tiếng Anh

    livestock có nghĩa là: livestock /'laivstɔk/* danh từ- vật nuôi, thú nuôi

    Đây là cách dùng livestock tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ livestock tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    livestock /'laivstɔk/* danh từ- vật nuôi tiếng Anh là gì?
    thú nuôi

    Bạn đang tìm kiếm từ khóa livestock là gì nhưng chưa tìm được, camnangtienganh.vn sẽ gợi ý cho bạn những bài viết hay nhất, tốt nhất cho chủ đề livestock là gì. Ngoài ra, chúng tôi còn biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như

    Hình ảnh cho từ khóa: livestock là gì

    Top những bài viết hay và phổ biến nhất về livestock là gì

    Livestock la gi

    3. Livestock là gì, Nghĩa của từ Livestock | Từ điển Anh – Rung.vn

    • Tác giả: www.rung.vn

    • Đánh giá 3 ⭐ (9990 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Livestock là gì, Nghĩa của từ Livestock | Từ điển Anh – Rung.vn Livestock là gì: / ´laiv¸stɔk /, Danh từ: vật nuôi, thú nuôi, Kinh tế: gia súc, súc vật sống, livestock insurance, bảo hiểm súc vật sống.

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất:
      Don Duong and Lam Ha are two adjacent districts of Lam Dong province and both host plenty of natural…

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    4. Định nghĩa của từ ‘livestock’ trong từ điển Lạc Việt – coviet

    • Tác giả: tratu.coviet.vn

    • Đánh giá 4 ⭐ (26449 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Định nghĩa của từ ‘livestock’ trong từ điển Lạc Việt – coviet shine là nội động từ nên ko thể dùng danh từ theo sau đc bạn nhé. bạn bỏ cụm danh từ warm rays of sunlight đi vế sau bỏ hết that shine brightly luôn vì shine là …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Often used to modify another noun: livestock prices; a livestock auction.

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    10. Nghĩa Của Từ Livestock Là Gì ? Nghĩa Của … – Mister-map.com

    • Tác giả: mister-map.com

    • Đánh giá 4 ⭐ (36839 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Nghĩa Của Từ Livestock Là Gì ? Nghĩa Của … – Mister-map.com livestock farmers/industry/market The organic livestock industry has grown substantially in the last few years.Đang xem: Livestock là gì …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Without a better understanding of popular terminology and establishment of clear philosophical goals, it will be impossible to design and conduct relevant crop/livestock research. On the outskirts of the bazaar, livestock dealers lead their swarming herds along narrow village paths lined by mil…

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    11. Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock

    • Tác giả: happymobile.vn

    • Đánh giá 3 ⭐ (4010 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Bài viết Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HappyMobile.vn tìm hiểu Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock trong bài viết hôm nay nha !
      Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của …

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    • Tác giả: benh.edu.vn

    • Đánh giá 3 ⭐ (11116 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Livestock là gì Livestock là gì. admin – 22/07/2021 215. Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from benh.edu.vn. Bạn đang xem: Livestock là gì

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from benh.edu.vn.Bạn đang xem: Livestock là gìLearn the words you need to communicate with confidence.

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    23. 2022 What Is The Difference Between ” Livestock Là Gì ? Định …

    • Tác giả: tiensok.com

    • Đánh giá 4 ⭐ (35995 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về 2022 What Is The Difference Between ” Livestock Là Gì ? Định … Cải thiện vốn từ vựng của bạn với Từ vựng tiếng Anh được sử dụng từ aiesec-unwe.net. Bạn đang xem: Chăn nuôi là gì?

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Tự tin học những từ cần thiết để giao tiếp. nông dân / ngành / thị trường chăn nuôi Ngành chăn nuôi hữu cơ đã phát triển đáng kể trong vài năm gần đây.Nếu không hiểu rõ hơn về các thuật ngữ phổ biến và thiết lập các mục tiêu triết học rõ ràng, sẽ không thể thiết kế và tiến hành cây trồng phù hợp /ch…

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    24. “2022 New” Nghĩa Của Từ Livestock Là Gì … – Tin tức mới

    • Tác giả: newzingg.com

    • Đánh giá 4 ⭐ (32304 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về “2022 New” Nghĩa Của Từ Livestock Là Gì … – Tin tức mới “2022 New” Nghĩa Của Từ Livestock Là Gì ? Nghĩa Của Từ Livestock Trong Tiếng Việt. Tháng Năm 22, 2022 Bởi admin. nông dân / ngành / thị trường chăn nuôi …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Nếu không hiểu rõ hơn về các thuật ngữ phổ biến và thiết lập các mục tiêu triết học rõ ràng, sẽ không thể thiết kế và tiến hành cây trồng phù hợp /chăn nuôi tìm kiếm. Ở ngoại ô của chợ, chăn nuôi những người buôn bán dẫn đàn gia súc của họ đi dọc theo những con đường làng hẹp có hàng rào bằ…

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    28. Bộ từ vựng chủ đề Động vật (Animals) trong tiếng Anh

    • Tác giả: onthiielts.com.vn

    • Đánh giá 4 ⭐ (39772 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Bộ từ vựng chủ đề Động vật (Animals) trong tiếng Anh Động vật (Animals) là chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong kỳ thi IELTS. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Bạn đang quan tâm đến khóa học nào? Foundation IELTS 0-2.0Freshman IELTS 2.0-3.0Sophomore IELTS 3.0-4.0Junior IELTS 4.0-5.0Pre-Senior 5.0-6.0Senior IELTS 6.0-6.5+Master IELTS Speaking 7.5+Master IELTS Writing 7.5+Intensive cấp tốcKhóa học onlineKhác

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    29. Chúng ta biết gì về chăn nuôi lợn và các cơ chế (thức ăn) để …

    • Tác giả: www.ilri.org

    • Đánh giá 4 ⭐ (30460 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Chúng ta biết gì về chăn nuôi lợn và các cơ chế (thức ăn) để … Related publications ; pigs ; cattle · markets · sheep · small ruminants · value chains ; goats · livestock · markets · sheep · small ruminants · value chains.

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Livestock provides income and employment to farmers, agricultural service providers and others involved in the value chain. Zimbabwe’s livestock production system is characterized by small-scale subsistence farming. Despite the importance of livestock to rural livelihoods, productivity remains low…..

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    33. Chế phẩm VƯỜN SINH THÁI – Chăn Nuôi

    • Tác giả: vuonsinhthai.com.vn

    • Đánh giá 3 ⭐ (6778 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Chế phẩm VƯỜN SINH THÁI – Chăn Nuôi Chế phẩm VƯỜN SINH THÁI dùng cho Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm là gì ? Sản phẩm có tên Tiếng Anh là: SHENGTAIYUAN FEED FOR POULTRY AND LIVESTOCK

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: SHENGTAIYUAN FEED FOR POULTRY AND LIVESTOCKChế phẩm VƯỜN SINH THÁI dùng cho chăn nuôi Gia Súc Gia Cầm

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    34. Review Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock

    • Tác giả: lehoiphuonghoang.com

    • Đánh giá 3 ⭐ (7331 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Review Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock Bình luận Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock là ý tưởng trong … tải đường không, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Bình luận Nghĩa của từ livestock là gì, nghĩa của từ livestock là ý tưởng trong bài viết hôm nay của KTĐT Lễ Hội Phượng Hoàng. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    35. Luật Chăn nuôi 2018 số 32/2018/QH14

    • Tác giả: thuvienphapluat.vn

    • Đánh giá 4 ⭐ (23412 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Luật Chăn nuôi 2018 số 32/2018/QH14 1. “animal husbandry” means a combined economic-technical branch including activities related to livestock breeds, animal feeds, livestock …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: 1. have places for storage of livestock for hygiene
      assurance purpose; provide sufficient water suitable for the livestock pending
      slaughter 2. reduce fear and pain of livestock; not beat or maltreat such
      livestock;

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    37. An Israeli cowboy hopes cattle-herding drones will modernize …

    • Tác giả: reflective-english.vn

    • Đánh giá 4 ⭐ (20525 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về An Israeli cowboy hopes cattle-herding drones will modernize … Tuy nhiên, đoạn văn đề cập đến cả “drone, dog or cowboy” như là … (4) setting his sights on: lên kế hoạch cho điều gì, nhắm đến, …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Source: https://edition.cnn.com/2020/12/18/middleeast/israeli-cowboy-modernizes-livestock-industry-beefree-agro-gitex-dubai-spct-intl/index.html

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    38. Button for raising livestock at the stage of slaughter and …

    • Tác giả: lcasp.org.vn

    • Đánh giá 4 ⭐ (35753 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về Button for raising livestock at the stage of slaughter and … Tuy nhiên, để đòi hỏi có sự đột biến tăng trưởng mấy chục % là rất … nuôi tăng trưởng đột biến trong năm 2016 cho thấy điều gì thưa ông?

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Trong khi  ngành Nông nghiệp  6 tháng đầu năm tăng trưởng âm thì  chăn nuôi  vẫn giữ mức 5% và dự kiến 6 tháng cuối năm 2016 duy trì 5,5%. Trao đổi với chúng tôi, Cục trưởng Cục Chăn nuôi Hoàng Thanh Vân(ảnh) cho rằng, mọi công đoạn khác của  ngành chăn nuôi  bắt đ…

    • Trích nguồn:

    Livestock la gi

    42. lợn cỏ | Vietnamese to English | Livestock / Animal Husbandry

    • Tác giả: www.proz.com

    • Đánh giá 4 ⭐ (28929 Lượt đánh giá)

    • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

    • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

    • Tóm tắt nội dung: Bài viết về lợn cỏ | Vietnamese to English | Livestock / Animal Husbandry Nhờ mọi giúp đỡ: “lợn cỏ” dịch sang tiếng Anh là gì? …

    • Nội dung được chúng tôi đánh giá cao nhất: Copyright © 1999-2022 ProZ.com – All rights reserved. Privacy – Print page

    • Trích nguồn:

    Các video hướng dẫn về livestock là gì