Lies nghĩa Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: lies


English Vietnamese
lies
anh nói dối ; biết nói dối ; chuyện dối trá ; chấp nhận ; có những lời dối trá ; cốt là ; dóc ; dối lừa ; dối trá mà ; dối trá ; dối ; em ; gian dối không ; gian dối ; giả dối cho ; giả dối ; giả ; giả được ; giấu ; gạt ta ; hiện rõ ; kẻ dối trá ; kẻ đã dối trá ; luôn có ; luôn ; là dối trá ; là lời nói dối ; là ; làm ; láo ; lại nằm ; lời dối trá ; lời giả dối ; lời nói dối ; lời ; lừa dối ; lừa tớ nhé ; những lời bịa đặt ; những lời dối trá ; những lời giả dối ; những lời nói dối ; những sự dối trá ; những điều dối trá ; nào nằm ; nói dóc ; nói dối mà ; nói dối ; nói láo ; nói những điều dối trá ; nói đều dối ; nă ; nằm ; phát lời dối trá ra ; phát lời dối trá ; phụ thuộc ; sự dối trá ; sự dối ; sự giả dối ; sự nói dối ; thuộc về ; trò dối trá ; vẫn đang ; về người ; xạo ; đang nói dối ; đang nằm ; đang ; đang ở phía ; điều dối giả ; điều giả dối ; đã gạt ta ; đường nằm ; được giấu ; đằng ; đều là giả dối ; đều nằm ; đổ ; ở ;
lies
anh nói dối ; biết nói dối ; chuyện dối trá ; chấp nhận ; có những lời dối trá ; cốt là ; diêm ; dóc ; dô ; dối lừa ; dối trá mà ; dối trá ; dối ; em ; gian dối không ; gian dối ; giả dối cho ; giả dối ; giả ; giả được ; giấu ; gạt ta ; hiện rõ ; kẻ dối trá ; kẻ đã dối trá ; luôn có ; luôn ; là dối trá ; là lời nói dối ; là ; làm ; láo ; lại nằm ; lầm ; lời dối trá ; lời giả dối ; lời khoe ; lời nói dối ; lừa dối ; lừa tớ nhé ; mới ; những lời bịa đặt ; những lời dối trá ; những lời giả dối ; những lời nói dối ; những sự dối trá ; những điều dối trá ; nào nằm ; nói dóc ; nói dối mà ; nói dối ; nói láo ; nói những điều dối trá ; nói đều dối ; nă ; nằm ; phát lời dối trá ra ; phát lời dối trá ; phô ; phụ thuộc ; sản ; sự dối trá ; sự dối ; sự giả dối ; sự nói dối ; thuộc về ; thật ; trò dối trá ; vong ; vẫn đang ; xạo ; đam ; đang nói dối ; đang nằm trong ; đang nằm ; đang ; đang ở phía ; điều dối giả ; điều giả dối ; đã gạt ta ; đường nằm ; được giấu ; đằng ; đều là giả dối ; đều nằm ; đổ ; ở ;


English Vietnamese
lied
* danh từ, số nhiều lieder /'li:də/
- bài ca, bài thơ (Đức)

Chủ đề