Từ: liable /'laiəbl/tính từ có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận to be liable for a bebt có bổn phận trả một món nợ có khả năng bị; có khả năng xảy ra new difficulties are liable to occur khó khăn mới có khả năng xảy ra Từ gần giống reliable unreliable unreliableness pliable unpliable |