Leave home là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:home leave //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-nghỉ phép (hè) trong nước

Cụm Từ Liên Quan :

travel on home leave //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-chuyến đi nghỉ việc trong gia đình

Dịch Nghĩa home leave Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Video liên quan

Chủ đề