Ý nghĩa của từ khóa: lazy
lazy
|
* tính từ
- lười biếng, biếng nhác
|
lazy
|
biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ;
|
lazy
|
biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lươ ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; nỗ ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ;
|
lazy; faineant; indolent; otiose; slothful; work-shy
|
disinclined to work or exertion
|
bone-lazy
|
-lazy)
/'boun'leizi/
* tính từ
- lười chảy thây ra
|
laziness
|
* danh từ
- sự lười biếng, sự biếng nhác
|
lazy
|
* tính từ
- lười biếng, biếng nhác
|
lazy susan
|
* danh từ
- khay tròn có nhiều ô
|
lazy-bones
|
* danh từ
- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn
|
lazy-tongs
|
* danh từ
- kìm xếp
|
|