TTO - Với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc học tập, làm việc trực tuyến ngày càng phổ biến hơn.
Sau đây là một số cụm động từ (phrasal verb) thường gặp khi tham gia học tập, làm việc trực tuyến có sử dụng tiếng Anh. 1. Send out: sử dụng email để gửi cái gì đó cho nhiều người Ví dụ: Assignments were sent out to all of the students email addresses on this list. (Bài tập được gửi đến địa chỉ email của tất cả học sinh trong danh sách này) 2. Send (off/away) for/ to something: viết thư cho một tổ chức và yêu cầu họ làm gì Ví dụ: Ive sent off to the company for a day-off permission. (Tôi viết thư cho công ty xin nghỉ phép một ngày). 3. Pull up: nhận thông tin trên màn hình máy tính, điện thoại Ví dụ: Follow this link to pull up an overview of the lesson. (Theo liên kết này để nhận được thông tin tổng quan về bài học). 4. Call up: tìm kiếm và hiển thị thông tin trên màn hình máy tính Ví dụ: Press Ctrl+F5 to call up all the occurrences of a specific word in a document. (Nhấn Ctrl+F5 để tìm kiếm số lần một từ cụ thể xuất hiện trong tài liệu) 5. Keep up with: cố gắng theo kịp tiến độ Ví dụ: While working from home, we keep up with current events by checking notifications on the companys website. (Khi làm việc ở nhà, chúng tôi theo dõi các sự kiện bằng cách kiểm tra thông báo đăng trên trang web của công ty) 6. Key in: nhập dữ liệu vào máy bằng bàn phím hoặc màn hình cảm ứng Ví dụ: She helped me key the data in the spreadsheet. (Cô ấy giúp tôi nhập giữ liệu vào bảng tính) |