Lady là gì trong Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lady", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lady, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lady trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. The lady.

2. Poor lady.

3. Lady Gahee!

4. My Lady?

5. I'm no lady.

6. Lady, stand still!

7. The heaviness, lady.

8. Yo, chicken lady.

9. Congratulations, my lady.

10. The voicemail lady!

11. The lady knight?

12. Lady Malvern blinked.

13. The Countess Lady Fujiwara.

14. Broke, single, white lady.

15. You old " " bag lady. " "

16. That lady sings enchantingly.

17. Look at foxy lady!

18. Babysitters, cleaning lady, super.

19. I understand, lady Kalique.

20. You're a weird lady.

21. She's a tough lady.

22. Precious little, my lady.

23. No hablo English, lady.

24. Lady, That's My Skull.

25. My lady, he's back!

26. Not enough lady juice.

27. Well, I am the lady who knows the lady who took down Vicente Cortez.

28. Lady Baden Powell almost Faints.

29. The old lady wandered off.

30. Hats off for a lady!

31. Lady Luck has struck again.

32. The lady began to weep.

33. This lady is a newcomer.

34. Tom is a lady-killer.

35. Vermeer's Lady with a Flute.

36. The National First Lady Library.

37. Old lady in a chair?

38. A young lady, of course.

39. A lady of real culture.

40. The lady is a diplomat.

41. Is lady-killer bad man ?

42. Mike is a lady killer.

43. Lady Capulet got very angry.

44. Clear in intent, Lady Empress.

45. Lady Crane, they loved you.

46. So, my lady, what news?

47. " Turkey Leg " and " Old Lady ".

48. Perhaps by name: Our Lady.

49. She's a surprisingly salty lady.

50. She is a perfect lady.

Ý nghĩa của từ lady là gì:

lady nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lady. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lady mình


11

Lady là gì trong Tiếng Anh
  8
Lady là gì trong Tiếng Anh


là danh từ trong tiếng anh có nghĩa là phụ nữ, quý cô, quý bà đặc biệt là những người hơi lớn tuổi và từ này dùng lịch sự hơn từ woman. ví dụ There's a lady waiting to see you. He was with an attractive young lady.

the ladies' golf championship

Lady là gì trong Tiếng Anh
Minhthuy123 - Ngày 02 tháng 8 năm 2013


7

Lady là gì trong Tiếng Anh
  5
Lady là gì trong Tiếng Anh


Vợ, phu nhân. | : '''''Lady''' Bertrand Russell'' — phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen | Nữ, đàn bà. | : ''ladys watch'' — đồng hồ nữ | : '''''lady''' doctor'' — nữ bác sĩ [..]


8

Lady là gì trong Tiếng Anh
  7
Lady là gì trong Tiếng Anh


Từ ngữ Lady là một thuật ngữ dân sự tôn trọng đối với phụ nữ, đặc biệt tương đương với nữ, hoặc người phối ngẫu của một người đàn ông hoặc [..]