Kỳ lân tiếng anh đọc là gì

Quang Nguyễn -


Con lân, tức kỳ lân, là con vật đứng hàng thứ hai trong tứ linh: long (rồng), lân, qui (rùa), phụng (phượng hoàng).

Về từ nguyên, kỳ lân là phiên âm Hán Việt của chữ 騏驎 (đọc là Qí lín). Trong đó, kỳ (騏) nghĩa là ngựa tốt, ngựa xám; còn lân (驎) nghĩa là vằn giống như vảy cá trên mình ngựa. 

Kỳ Lân là con vật thần thoại thân hươu, móng ngựa, đuôi bò, miệng rộng, mũi to, có một sừng, lông trên lưng thì ngũ sắc mà dưới bụng thì màu vàng.

Tục truyền rằng Kỳ Lân là một con vật hiền lành (nhân thú), không đạp lên cỏ tươi và không làm hại các vật sống. Chính vì nó là một con thú có nhân như thế cho nên vua chúa ai là người có nhân thì mới được nhìn thấy nó.

Kỳ lân tiếng anh đọc là gì

Kỳ Lân là con vật thần thoại thân hươu, móng ngựa, đuôi bò, miệng rộng, mũi to
 

Trong những dịp lễ hội (nhất là tết Trung thu) và khai trương cửa hàng, thường có tục múa lân với ý nghĩa mang lại may mắn, thịnh vượng, xua đuổi điềm xấu. Múa lân ở đây tức là múa kỳ lân. Sở dĩ trong Nam gọi múa lân mà ngoài Bắc gọi là múa sư tử vì thoạt nhìn con lân giống con sư tử (1). Vì vậy, người ta đã nhầm múa lân thành múa sư tử rồi cứ thế mà gọi lâu ngày thành quen.

Con lân tiếng Anh là unicorn; tiếng Pháp là unicorne.

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh

Kỳ Lân bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

Kỳ Lân

bản dịch Kỳ Lân

+ Thêm

  • Monoceros

    proper HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
  • Unicorn

    Ngài Francis không làm hai mô hình chiếc Kỳ Lân Biển.

    Sir Francis didn't make two models of the Unicorn.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

kỳ lân

noun

bản dịch kỳ lân

+ Thêm

  • unicorn

    noun

    Một chiếc sừng kỳ lân để tô điểm thêm cho thành Camelot.

    A unicorn's horn to grace the walls of Camelot.

    wiki
  • en qilin

    en.wiktionary.org

Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Kỳ lân

bản dịch Kỳ lân

+ Thêm

  • unicorn

    noun

    en legendary animal, that looks like a horse with a horn on the forehead

    Một chiếc sừng kỳ lân để tô điểm thêm cho thành Camelot.

    A unicorn's horn to grace the walls of Camelot.

    wikidata

Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Cụm từ tương tự

  • kỳ lân biển narwhal
  • con kỳ lân kylin · sea-unicorn · unicorn · unicorn-fish · unicorn-whale
  • Kỳ lân biển Narwhal · narwhal

Ví dụ

Thêm Gốc từ Khớp tất cả chính xác bất kỳ từ Có lẽ tôi chỉ đang truy tìm con kỳ lân đã giết Kennedy. Maybe I'm just chasing the unicorns that killed Kennedy. OpenSubtitles2018.v3 Thanh kiếm sừng kỳ lân. Blade of Unicorn. OpenSubtitles2018.v3 Giống như là đi giết 1 con kỳ lân bằng một quả bom. It's like killing a unicorn with, like, a bomb. OpenSubtitles2018.v3 Con ko hiểu sao Arthur lại có thể thấy thích thú khi giết một con kỳ lân. I don't understand how Arthur can have taken pleasure from killing the unicorn. OpenSubtitles2018.v3 Amy, anh nghĩ em chính là chú kỳ lân đẹp đẽ đó. " Amy, I think this means you're a unicorn. " QED Loại hôn nhân này cũng giống loài kỳ lân vậy. We've ruled out infection, vocal cord damage, and stroke. OpenSubtitles2018.v3 Kỳ Lân sẽ giúp con canh giữ nó. The Kirin will help you guard it OpenSubtitles2018.v3 Khi cậu sát hại kỳ lân, cậu đã phóng thích một lời nguyền. When you killed the unicorn, you unleashed a curse. OpenSubtitles2018.v3 Giới thiệu với anh thanh kiếm sừng kỳ lân. I present you with the Blade of Unicorn. OpenSubtitles2018.v3 Amy, anh nghĩ em chính là chú kỳ lân đẹp đẽ đó." Amy, I think this means you're a unicorn." ted2019 Đừng nói là cậu vẫn còn ko vui vì con kỳ lân đó nha? Don't tell me you're still upset about the unicorn. OpenSubtitles2018.v3 Chiếc Kỳ Lân Biển? The Unicorn? OpenSubtitles2018.v3 Nghe như tiếng lộp cộp của kỳ lân đấy nhỉ. I thought I heard the clippity-clop of a unicorn. OpenSubtitles2018.v3 Kỳ lân biển cực kỳ hung dữ, nên các thợ săn xuống nước cẩn thận. Narwhal are extremely skittish, so the hunters enter the water with care. OpenSubtitles2018.v3 Con kỳ lân biển cách Mikele 50 feet nhưng cả 3 vẫn chờ. The narwhal pass within 50 feet of Mikele but still all three hunters wait. OpenSubtitles2018.v3 Hiện tại số lượng kỳ lân biển ước tính còn khoảng 75.000 cá thể. As currently outlined, the dam would displace approximately 75,000 people. WikiMatrix Hay ta kiếm một con kỳ lân? What about ifwe all get a unicorn? OpenSubtitles2018.v3 Augie, đợi kỳ lân chui từ đít mày ra còn nhanh hơn đợi người ta gia nhập đấy. Augie, a unicorn's gonna fly out of your ass before somebody joins. OpenSubtitles2018.v3 Ừ, tôi thích kỳ lân. Oh, yeah, I'm big-time into'corns. OpenSubtitles2018.v3 Nhưng Gedion không chỉ tìm kiếm kỳ lân biển. But Gedion isn't just looking for narwhal. OpenSubtitles2018.v3 Con bé bịa ra người đàn ông có dáng kỳ lân này, tên là Sparkle. She made up this unicorn man, Sparkle. OpenSubtitles2018.v3 Linh vật nước anh là con kỳ lân. Your national animal is the unicorn. OpenSubtitles2018.v3 Kỳ Lân Bảy Màu! Rainbow Unicorn. OpenSubtitles2018.v3 " Chỉ có một Haddock thật sự mới khám phá ra được bí mật của chiếc Kỳ Lân Biển. " "'Only a true Haddock will discover the secret of the Unicorn. "' OpenSubtitles2018.v3 Chiếc Kỳ Lân Biển chìm. The wreck of the Unicorn. OpenSubtitles2018.v3 TẢI THÊM Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M