Dịch Sang Tiếng Việt:king-size /kiɳsaiz/
* danh từ
- cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường
*Chuyên ngành kinh tế
-cỡ khổng lồ
-cỡ lớn
Cụm Từ Liên Quan :
king-size pack //
*Chuyên ngành kinh tế
-bao bì cỡ lớn
-khổng lồ
king-size poster //
*Chuyên ngành kinh tế
-áp phích quảng cáo cỡ lớn
king-size sales unit //
*Chuyên ngành kinh tế
-đơn vị bán cỡ lớn
king-sized /kiɳsaizd/
* tính từ
- có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường
*Chuyên ngành kinh tế
-cỡ khổng lồ
-cỡ lớn