Việc học từ vựng là mấu chốt cho việc giao tiếp tiếng Anh tốt, nếu không có từ vựng ta sẽ không biết diễn đạt như thế nào cho người đối diện hiểu được. Do đó hãy tích cực học từ vựng nhé các bạn!
Hôm nay tiếp tục series bài viết từ vựng theo chủ đề chúng ta đến với những từ vựng chủ đề ngành Nail. Nếu là một người yêu Nail, làm ngành Nail hay đang có ý định đi nước ngoài làm trong ngành Nail thì bạn nên bỏ túi ngay những từ vựng trong bài viết này nhé.
Tổng hợp 56 từ vựng tiếng Anh ngành Nail
- Around nail : Móng tròn trên đầu móng
- Manicure : Làm móng tay
- Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
- Nail polish/: Sơn móng tay
- Buff : Đánh bóng móng
- File: Dũa móng
- Nail : Móng
- Nail file : Dũa móng tay
- Emery board : Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
- Nail art : Vẽ móng
- Cut down : Cắt ngắn
- Nail clipper: Bấm móng tay
- Heel : Gót chân
- Cuticle nipper : Kềm cắt da móng
- Cuticle pusher : Sủi da
- Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
- Finger nail : Móng tay
- Cuticle cream : Kem làm mềm da
- Serum : Huyết thanh chăm sóc
- Polish change : Đổi nước sơn
- Toe nail : Móng chân
- Scrub : Tẩy tế bào chết
- Powder: Bột
- Nail brush : Bàn chải chà móng
- Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
- Nail tip: Móng típ
- Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
- Nail Form: Phom giấy làm móng
- Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
- Glue: Keo
- Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
- Base coat: Nước sơn lót
- Dryer: Máy hơ tay
- Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
- Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
- Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
- Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
- Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
- Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
- Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
- Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
- Square: Móng hình hộp vuông góc
- Point (Stiletto): Móng mũi nhọn
- Shape nail : Hình dáng của móng
- Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
- Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn
- Strass: Móng tay đính đá
- Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
- Rounded: Móng tròn
- Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn
- Glitter: Móng lấp lánh
- Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo
- Flowers: Móng hoa
- Confetti: Móng Confetti
- Stripes: Móng sọc
- Bow: Móng nơ
Như đã nói ở trên, nếu bạn là người yêu Nail, đang làm trong ngành Nail hay chuẩn bị nước ngoài làm ngành này thì hãy dắt túi ngay cho mình những từ vựng thường dùng trong ngành trên đây. Không may gặp người nước ngoài vào cửa hàng chúng ta hoàn toàn tự tin giao tiếp để có dịch vụ tốt nhất. Đấy là đối với những bạn đã có tiếng anh cơ bản có thể giao tiếp rồi, còn những bạn chưa có khả năng giao tiếp tiếng Anh thì có thể đến ngay Talk Class nhé.
Với chúng tôi không gì là không thể. Bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp cơ bản sau 2 tháng học tại Talk Class. Đó là cam kết của chúng tôi với các học viên. Với đội ngũ các giáo viên người bản xứ hoặc Việt kiều giàu kinh nghiệm và tận tâm sẽ giúp bạn sửa các lỗi phát âm chuẩn nhất theo người bản xứ. Bạn sẽ tránh được các trường hợp phát âm sai dẫn đến người đối diện nghe hiểu nhầm ý bạn. Đến ngay nhé, Talk Class luôn chào đón bạn.
Bạn đang xem: Top 14+ Kềm Bấm Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kềm bấm móng tay tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác. Bản dịch và định nghĩa của cái bấm móng tay , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 4 câu dịch với cái bấm móng tay .cái bấm móng tay
+ Thêm bản dịch Thêm cái bấm móng tay
"cái bấm móng tay" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- clip verb noun
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
- clipper noun
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái bấm móng tay " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "cái bấm móng tay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Tôi không thể cắt...Tôi không thiến được ai bằng cái bấm móng tay đâu
I can' t cut anyone' s balls off with a trimmer now, can I?
opensubtitles2
Tôi không thể cắt... Tôi không thiến được ai bằng cái bấm móng tay đâu.
I can't cut anyone's balls off with a trimmer now, can I?
OpenSubtitles2018.v3
Xài nấy cái bấm móng tay rất khó vì không có chỗ nắm.
Working with those nail clippers just doesn't have any grip.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi đã lấy một cái bấm móng tay.
The salt is rusting the metal.
OpenSubtitles2018.v3