Nghĩa của từ investigating - investigating là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
ngoại động từ
1. điều tra
2. nghiên cứu
nội động từ
điều tra; kiểm tra nhanh
Dịch Sang Tiếng Việt:
ngoại động từ
1. điều tra
2. nghiên cứu
nội động từ
điều tra; kiểm tra nhanh