- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'intəsept/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ (toán học) phần (mặt
phẳng, đường thẳng) bị chắn động từ chắn, chặn, chặn đứng
(toán học) chắn
Từ gần giống
interception interceptor interceptive intercepterTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intercepts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ intercepts tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ intercept Đây là cách dùng intercepts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intercepts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra
cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ intercepts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ intercepts
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
intercepts tiếng Anh?
Intercept
- (Econ) Hệ số chặn.
+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.intercept /'intəsept/
- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
- chắn, chặn, chặn đứng
- (toán học) chắn
- cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độThuật ngữ liên quan tới intercepts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của intercepts trong tiếng Anh
intercepts có nghĩa là: Intercept- (Econ) Hệ số chặn.+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.intercept /'intəsept/* danh từ- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn* ngoại động
từ- chắn, chặn, chặn đứng- (toán học) chắnintercept- cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
Intercept- (Econ) Hệ số chặn.+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một
hằng số tiếng Anh là gì?
nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.intercept /'intəsept/* danh từ- (toán học) phần (mặt phẳng tiếng Anh là gì?
đường thẳng) bị chắn* ngoại động từ- chắn tiếng Anh là gì?
chặn tiếng Anh là gì?
chặn đứng- (toán học) chắnintercept- cắt ra tiếng Anh là gì?
phân ra tiếng Anh là gì?
chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
intercepts tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intercepts trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ intercepts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | intercepts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ intercepts | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
intercepts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intercepts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intercepts tiếng Anh nghĩa là gì.
Intercept
– (Econ) Hệ số chặn.
+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.intercept /’intəsept/* danh từ
– (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn* ngoại động từ
– chắn, chặn, chặn đứng
– (toán học) chắnintercept
– cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
Thuật ngữ liên quan tới intercepts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của intercepts trong tiếng Anh
intercepts có nghĩa là: Intercept- (Econ) Hệ số chặn.+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.intercept /’intəsept/* danh từ- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn* ngoại động từ- chắn, chặn, chặn đứng- (toán học) chắnintercept- cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
Đây là cách dùng intercepts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intercepts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Intercept- (Econ) Hệ số chặn.+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số tiếng Anh là gì?
nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.intercept /’intəsept/* danh từ- (toán học) phần (mặt phẳng tiếng Anh là gì?
đường thẳng) bị chắn* ngoại động từ- chắn tiếng Anh là gì?
chặn tiếng Anh là gì?
chặn đứng- (toán học) chắnintercept- cắt ra tiếng Anh là gì?
phân ra tiếng Anh là gì?
chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ