imported nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imported giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imported.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imported
used of especially merchandise brought from a foreign source
imported wines
Similar:
import: bring in from abroad
Antonyms: export
import: transfer (electronic data) into a database or document
Antonyms: export
spell: indicate or signify
I'm afraid this spells trouble!
Synonyms: import
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệm
Imported Goods là gì?
- Imported Goods là Hàng Nhập Khẩu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Imported Goods
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Imported Goods là gì? (hay Hàng Nhập Khẩu nghĩa là gì?) Định nghĩa Imported Goods là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Imported Goods / Hàng Nhập Khẩu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Tương lai were to import hoặc should import were to import hoặc should import were to import hoặc should import were to import hoặc should import were to import hoặc should import were to import hoặc should import
Nghĩa của từ imported - imported là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
[’impɔ:t]
1. sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hóa)
2. (thường số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
3. ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
4. tầm quan trọng
ngoại động từ
[im’pɔ:t]
1. nhập, nhập khẩu (hàng hóa...)
2. ngụ ý, ý nói, nghĩa là
3. cho biết
4. có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần
đối với
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ imported trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ imported tiếng Anh nghĩa là gì. Import / Export quotaThông tin thuật ngữ imported tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ imported
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
imported tiếng Anh?
Import
- (Econ) Hàng nhập khẩu.
+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.
- (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.import /'impɔ:t/
* danh từ
- sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)
- ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
- ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
=the import of a statement+ nội dung bản tuyên
bố
- tầm quan trọng
=a matter of great import+ vấn đề quan trọng
* ngoại động từ
- nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)
- ngụ ý, ý nói, nghĩa là
=what does this news import?+ tin này nghĩa là thế nào?
- cho biết
=a leter importing that...+ một bức thư cho biết rằng...
- có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
=it imports us to know...+ chúng ta cần phải được biết...
import
- mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)
Thuật ngữ liên quan tới imported
- bridge network tiếng Anh là gì?
- unthankfully tiếng Anh là gì?
- sunbath tiếng Anh là gì?
- altruists tiếng Anh là gì?
- alloy tiếng Anh là gì?
- forestation tiếng Anh là gì?
- appetiser tiếng Anh là gì?
- creamiest tiếng Anh là gì?
- intriguante tiếng Anh là gì?
- janitorial tiếng Anh là gì?
- angoras tiếng Anh là gì?
- cubic(al) tiếng Anh là gì?
- short-circuit tiếng Anh là gì?
- date-line tiếng Anh là gì?
- recommitment tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của imported trong tiếng Anh
imported có nghĩa là: Import- (Econ) Hàng nhập khẩu.+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.Import / Export quota- (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.import /'impɔ:t/* danh từ- sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)- ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu- ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)=the import of a statement+ nội dung bản tuyên bố- tầm quan trọng=a matter of great import+ vấn đề quan trọng* ngoại động từ- nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)- ngụ ý, ý nói, nghĩa là=what does this news import?+ tin này nghĩa là thế nào?- cho biết=a leter importing that...+ một bức thư cho biết rằng...- có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với=it imports us to know...+ chúng ta cần phải được biết...import- mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)
Đây là cách dùng imported tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imported tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Import- (Econ) Hàng nhập khẩu.+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.Import / Export quota- (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.import /'impɔ:t/* danh từ- sự nhập tiếng Anh là gì?
sự nhập khẩu (hàng hoá)- ((thường) số nhiều) hàng nhập tiếng Anh là gì?
hàng nhập khẩu- ý nghĩa tiếng Anh là gì?
nội dung (của một từ tiếng Anh là gì?
một văn kiện)=the import of a statement+ nội dung bản tuyên bố- tầm quan trọng=a matter of great import+ vấn đề quan trọng* ngoại động từ- nhập tiếng Anh là gì?
nhập khẩu (hàng hoá...)- ngụ ý tiếng Anh là gì?
ý nói tiếng Anh là gì?
nghĩa là=what does this news import?+ tin này nghĩa là thế nào?- cho biết=a leter importing that...+ một bức thư cho biết rằng...- có quan hệ tới tiếng Anh là gì?
có tầm quan trọng đối với tiếng Anh là gì?
cần đối với=it imports us to know...+ chúng ta cần phải được biết...import- mang vào tiếng Anh là gì?
hiểu ngầm tiếng Anh là gì?
nhập cảng (hàng hoá)