Mục lục Show
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]book /ˈbʊk/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]book ngoại động từ /ˈbʊk/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
book gđ /buk/
Tham khảo[sửa]
/buk/Chuyên ngànhHóa học & vật liệusổ ghi chépToán & tinđăng ký giữ trướcghi chépKỹ thuật chungnhật ký công tácconstruction and erection booknhật ký công tác xây lắpsổsổ ghisáchbinding of a bookbìa sách book capacitortụ gấp kiểu sách book casebìa sách book compositionsắp chữ in sách book copyingsự sao chép sổ sách book jacketbìa sách book jacketáo sách book labelnhân sách book of referencesách tra cứu book repositorykho sách book reviewbình phẩm sách book valuegiá trị theo sổ sách book-binding shopphòng đóng sách bound booksách đã đóng bìa casebound booksách bìa cứng cased booksách bìa cứng code book encodingsự mã hóa sách mã comic booksách khôi hài ECB (electroniccode book) sách mã điện tử Electronic Book (EB) sách điện tử Electronic Code Book (DES) (ECB) Sách mã điện tử (DES) electronic code book (ECB) sách mã điện tử electronic code-book modechế độ sách mã điện tử Green Book standardscác tiêu chuẩn sách xanh how-to booksách cách-nào instruction booksách chỉ dẫn instruction booksách hướng dẫn instruction booksách tra cứu International Standard Book Number (ISBN) số chuẩn quốc tế cho sách báo International Standard Book Number (ISBN) số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế on-screen electronic booksách điện tử picture booksách tranh ảnh printed booksách (đã) in statute-booksách luậtKinh tếđặt chỗgiữ chỗ trướcsổsổ sáchanalysis booksổ sách giải trình book accounttính toán trên sổ sách book balancesố dư trên sổ sách book claimscác trái quyền (trên sổ sách kế toán) book debitnợ trên sổ sách (kế toán) book debtsố nợ trên sổ sách book debtssố nợ trên sổ sách book debtstổng số nợ trên sổ sách book depreciationsự mất giá trên sổ sách (kế toán) book entrysự ghi trên mặt sổ sách book liabilitiesnợ trên sổ sách book of accountsổ sách kế toán book of prime entrysổ sách kế toán ban đầu book recordghi chép trên sổ sách book salesdoanh thu theo sổ sách book valuegiá trị ghi trên sổ sách book valuegiá trị theo sổ sách book value basiscơ sở giá trị trên sổ sách book value of fixed assetsgiá trị trên sổ sách của tài sản cố định book value per sharegiá trị trên sổ sách mỗi cổ phần book-keeper (bookkeeper) người giữ sổ sách book-keeping (bookkeeping) giữ sổ sách (kế toán) book-keeping(bookkeeping) sự ghi chép sổ sách kế toán business booksổ sách thương mại chronological booksổ sách ghi theo thứ tự thời gian compulsory booksổ sách phải có difference between cost and book valuechênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách gross book valuegiá trị gộp trên sổ sách gross book valuetổng giá trị trên sổ sách matched booksổ sách cân bằng matched booksổ sách tương hợp net book amount số tịnh trên sổ sách net book valuegiá trị ròng trên sổ sách net book valuetrị giá tài sản theo sổ sách off-book fundquỹ chi tiêu ngoài sổ sách sell the bookbán theo sổ sách specialist's booksổ sách nhà chuyên mônsổ sách kế toánbook claimscác trái quyền (trên sổ sách kế toán) book debitnợ trên sổ sách (kế toán) book depreciationsự mất giá trên sổ sách (kế toán) book of prime entrysổ sách kế toán ban đầu book-keeping(bookkeeping) giữ sổ sách (kế toán) book-keeping (bookkeeping) sự ghi chép sổ sách kế toánCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounalbum , atlas , bestseller , bible , booklet , brochure , codex , compendium , copy , dictionary , dissertation , edition , encyclopedia , essay , fiction , folio , handbook , hardcover , leaflet , lexicon , magazine , manual , monograph , nonfiction , novel , octavo , offprint , omnibus , opus , opuscule , pamphlet , paperback , periodical , portfolio , preprint , primer , publication , quarto , reader , reprint , roll , scroll , softcover , speller , text , textbook , thesaurus , tome , tract , treatise , vade mecum , volume , work , writing , agenda , list , notebook , pad , record , register , roster , almagest , almanac , annals , anthology , appendix , armorial , backlist , baedeker , bestiary , bibliotheca , biograph , breviary , cambist , catechism , chapbook , concordance , dispensatory , faction , festschrift , formulary , herbal , holograph , hornbook , incunabulum , lectionary , ledger , missal , pharmacopoeia , polygraph , potboiler , prequel , psalter , pulp , remainder , sequel , sleeper , tome (ponderous) , variorumverbbespeak , bill , charter , engage , enroll , enter , hire , line up , make reservation , order , organize , pencil in , preengage , procure , program , reserve , schedule , set up , sew up , accuse , charge , prefer charges , take into custody , catalog , inscribe , set down , write down , album , atlas , bible , brochure , diary , dictionary , document , fiction , folio , hardcover , log , manual , nonfiction , note , novel , opus , paperback , primer , record , register , story , tablet , text , tome , volume , writingTừ trái nghĩa |