I have a book nghĩa là gì

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊk/

I have a book nghĩa là gì
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈbʊk]

Danh từ[sửa]

book /ˈbʊk/

  1. Sách. old book — sách cũto writer a book — viết một cuốn sáchbook of stamps — một tập tembook I — tập 1
  2. (Số nhiều) Sổ sách kế toán.
  3. (The book) Kinh thánh.

Thành ngữ[sửa]

  • to be someone's bad books: Không được ai ưa.
  • to be someone's good book: Được ai yêu mến.
  • to bring someone to book: Hỏi tội và trừng phạt ai.
  • to know something like a book: Xem Know.
  • to speak by the book: Nói có sách, mách có chứng.
  • to suit one's book: Hợp với ý nguyện của mình.
  • to speak (talk) like a book: Nói như sách.
  • to take a leat out of someone's book: Xem Leaf.

Ngoại động từ[sửa]

book ngoại động từ /ˈbʊk/

  1. Viết vào vở; ghi vào vở.
  2. Ghi tên (người mua về trước).
  3. Ghi địa chỉ (để chuyển hàng).
  4. Giữ (chỗ) trước, mua về trước). to book searts for the threatre — mua vé trước để đi xem hát
  5. Lấy vé (xe lửa... ).

Thành ngữ[sửa]

  • I am booked: Tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

I have a book nghĩa là gì

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /buk/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
book
/buk/
books
/buk/

book /buk/

  1. Sổ cá ngựa.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

/buk/

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sổ ghi chép

Toán & tin

đăng ký giữ trước

ghi chép

Kỹ thuật chung

nhật ký công tác
construction and erection booknhật ký công tác xây lắp

sổ

sổ ghi

sách
binding of a bookbìa sách book capacitortụ gấp kiểu sách book casebìa sách book compositionsắp chữ in sách book copyingsự sao chép sổ sách book jacketbìa sách book jacketáo sách book labelnhân sách book of referencesách tra cứu book repositorykho sách book reviewbình phẩm sách book valuegiá trị theo sổ sách book-binding shopphòng đóng sách bound booksách đã đóng bìa casebound booksách bìa cứng cased booksách bìa cứng code book encodingsự mã hóa sách mã comic booksách khôi hài ECB (electroniccode book) sách mã điện tử Electronic Book (EB) sách điện tử Electronic Code Book (DES) (ECB) Sách mã điện tử (DES) electronic code book (ECB) sách mã điện tử electronic code-book modechế độ sách mã điện tử Green Book standardscác tiêu chuẩn sách xanh how-to booksách cách-nào instruction booksách chỉ dẫn instruction booksách hướng dẫn instruction booksách tra cứu International Standard Book Number (ISBN) số chuẩn quốc tế cho sách báo International Standard Book Number (ISBN) số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế on-screen electronic booksách điện tử picture booksách tranh ảnh printed booksách (đã) in statute-booksách luật

Kinh tế

đặt chỗ

giữ chỗ trước

sổ

sổ sách
analysis booksổ sách giải trình book accounttính toán trên sổ sách book balancesố dư trên sổ sách book claimscác trái quyền (trên sổ sách kế toán) book debitnợ trên sổ sách (kế toán) book debtsố nợ trên sổ sách book debtssố nợ trên sổ sách book debtstổng số nợ trên sổ sách book depreciationsự mất giá trên sổ sách (kế toán) book entrysự ghi trên mặt sổ sách book liabilitiesnợ trên sổ sách book of accountsổ sách kế toán book of prime entrysổ sách kế toán ban đầu book recordghi chép trên sổ sách book salesdoanh thu theo sổ sách book valuegiá trị ghi trên sổ sách book valuegiá trị theo sổ sách book value basiscơ sở giá trị trên sổ sách book value of fixed assetsgiá trị trên sổ sách của tài sản cố định book value per sharegiá trị trên sổ sách mỗi cổ phần book-keeper (bookkeeper) người giữ sổ sách book-keeping (bookkeeping) giữ sổ sách (kế toán) book-keeping(bookkeeping) sự ghi chép sổ sách kế toán business booksổ sách thương mại chronological booksổ sách ghi theo thứ tự thời gian compulsory booksổ sách phải có difference between cost and book valuechênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách gross book valuegiá trị gộp trên sổ sách gross book valuetổng giá trị trên sổ sách matched booksổ sách cân bằng matched booksổ sách tương hợp net book amount số tịnh trên sổ sách net book valuegiá trị ròng trên sổ sách net book valuetrị giá tài sản theo sổ sách off-book fundquỹ chi tiêu ngoài sổ sách sell the bookbán theo sổ sách specialist's booksổ sách nhà chuyên môn

sổ sách kế toán
book claimscác trái quyền (trên sổ sách kế toán) book debitnợ trên sổ sách (kế toán) book depreciationsự mất giá trên sổ sách (kế toán) book of prime entrysổ sách kế toán ban đầu book-keeping(bookkeeping) giữ sổ sách (kế toán) book-keeping (bookkeeping) sự ghi chép sổ sách kế toán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
album , atlas , bestseller , bible , booklet , brochure , codex , compendium , copy , dictionary , dissertation , edition , encyclopedia , essay , fiction , folio , handbook , hardcover , leaflet , lexicon , magazine , manual , monograph , nonfiction , novel , octavo , offprint , omnibus , opus , opuscule , pamphlet , paperback , periodical , portfolio , preprint , primer , publication , quarto , reader , reprint , roll , scroll , softcover , speller , text , textbook , thesaurus , tome , tract , treatise , vade mecum , volume , work , writing , agenda , list , notebook , pad , record , register , roster , almagest , almanac , annals , anthology , appendix , armorial , backlist , baedeker , bestiary , bibliotheca , biograph , breviary , cambist , catechism , chapbook , concordance , dispensatory , faction , festschrift , formulary , herbal , holograph , hornbook , incunabulum , lectionary , ledger , missal , pharmacopoeia , polygraph , potboiler , prequel , psalter , pulp , remainder , sequel , sleeper , tome (ponderous) , variorum

verb
bespeak , bill , charter , engage , enroll , enter , hire , line up , make reservation , order , organize , pencil in , preengage , procure , program , reserve , schedule , set up , sew up , accuse , charge , prefer charges , take into custody , catalog , inscribe , set down , write down , album , atlas , bible , brochure , diary , dictionary , document , fiction , folio , hardcover , log , manual , nonfiction , note , novel , opus , paperback , primer , record , register , story , tablet , text , tome , volume , writing

Từ trái nghĩa