Hướng dẫn cài biến tầng ls h100

Dòng S100 có các nhóm: Drive group DR, Basic Function Group bA, Expanded Function Group Ad… dùng phím mũi tên trái/phải để luân chuyển giữa các nhóm và phím mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số trong nhóm và phím ENT để vào thay đổi giá trị các thông số: ![Name: 26.jpg Views: 607 Size: 19.7 KB](http://webcongnghiep.com/attachment.php?attachmentid=1349&d=1539847421) - Operation Group (Chỉ có trên màn hình LED) • 0.00: Freq Command (Cài đặt tần số chạy Hz) • ACC: Thời gian tăng tốc • DEC: Thời gian giảm tốc • Drv: 0: Keypad (Chạy, dừng bằng màn hình) 1: Fx/Rx-1 (Chạy bằng chân digital input P) • Frq: 0: Keypad 1 (Tăng, giảm tốc độ trên màn hình) 2: V1 Tăng, giảm tốc độ bằng biến trở 5: I2 Tăng, giảm tốc độ bằng tín hiệu 0-20mA - Drive Group (PAR=>Dr (Chỉ có trên màn hình LCD) • 01: Cài đặt tần số chạy • 03: ACC (Thời gian tăng tốc), 04: DEC (Thời gian giảm tốc) • 06: Cmd Source (Lện chạy): 0: Keypad (Chạy/dừng trên màn hình) 1: Fx/Rx-1 (Chạy dừng bằng công tắc ngoài) • 07: Freq Ref Source (Thay đổi tần số): 0: keypad (Thay đổi tần số trên màn hình) 2: V1 (thay đổi tần số bằng biến trở/ hoặc tín hiệu Volt 0-10V) 5: I2 (Thay đổi tần số bằng tín hiệu vào 4-20mA) • 14: Motor capacity (Chọn công suất động cơ (Kw)) • 18: Base freq (Nhập tần số động cơ) • 20: Max freq (Tần số tối đa cho phép) • 93: Parameter Initialization (Đưa thông số về mặc định nhà Sản xuất (Cài lên 1)) - Basic function group (PAR=>bA) • 10: Input power freq (Nhập tần số lưới điện 50Hz): 0:60hz, 1:50Hz • 11: Motor pole (Nhập số cực động cơ) • 13: Motor rated current (Nhập Dòng điện định mức động cơ) • 15: Motor rated voltage (Nhập điện áp động cơ) • 19: Input power voltage (Điện áp nguồn) - Expanded Function Group (PAR=>Ad) • 10: Stating with power on (Cấp nguồn nếu có lệnh chạy biến tần sẽ chạy luôn) - Control Function group (PAR=>Cn) • 04: Carry freq (Tần số đóng cắt PMW) - Input block Function Group (PAR=>In) • 08: V1 minimum input voltage (Áp điều khiển vào nhỏ nhất 0V) • 09: Freq at minimum input voltage (0%) (Tần số ngỏ ra ở 0V) • 10: V1 maximum input voltage (Áp điều khiển vào lớn nhất 10V) • 11: Freq at V1 maximum input voltage (100%) (Tần số ngỏ ra ở 10V): 100% tần số max • 53: I2 minimum input current: 4mA (Dòng điều khiển vào nhỏ nhất) • 54: Freq at I2 minimum input current (0%) (Tần số ngỏ ra ở 4mA) • 55: I2 at maximum current input: 20mA (Dòng điều khiển vào lớn nhất) • 56: Freq at I2 at maximum current input (100%) (Tần số ngỏ ra ở 20mA) ![Name: 27.jpg Views: 575 Size: 7.4 KB](http://webcongnghiep.com/attachment.php?attachmentid=1350&d=1539847589) AUTO RESTART SETTINGS (Tự động reset sau lỗi) - Protection Function group (PAR→ Pr) • 08: RST Restart (Reset sau lỗi): Cài lên 1 • 09: Auto restart count (số lần tự động reset): 2 lần • 10: Auto restart delay time (Thời gian chờ reset): 1s - Control Function group (PAR→ Cn) • 71: Speed Search (Cài 4 vạch lên trên, nhấn lên 16 lần) PID CONTROL (Cách chạy PID) - Application Function Group (PAR=>AP) • 01: App mode: 0: None, 1: Proc PID • 16: PID output monitor (Xem ngỏ ra PID) • 17: PID reference monitor (Xem tham chiếu PID) • 18: PID feedback monitor (Xem hồi tiếp PID) • 19: PID reference setting (Nhập tham chiếu PID, VD: 50%) • 20: PID reference source (Nguồn tham chiếu PID) 0: Keypad, 1: V1, 3: V2, 4: I2 • 21: PID feedback source (Nguồn hồi tiếp PID) 0: V1, 2: V2, 3: I2 • 29: PID limit high (Giới hạn tần số cao PID) • 30: PID limit low (Giới hạn tần số thấp PID) • 37: PID sleep mode delay time (Thời gian chạy ở tần số ngủ trước khi ngủ) • 38: PID sleep mode freq (Tần số ngủ), biến tần chạy dưới tần số này trong thời gian cài ở thông số 37 thì biến tần sẽ ngủ (Ta nên cài tần số này thấp hơn giới hạn tần số thấp ở thông số 30) • 39: PID wake-up level (Cài mức thức dậy cho biến tần, khi tín hiệu phản hồi thấp hơn mức này biến tần chạy lại) • 42: PID unit select (Đơn vị PID, %, Bar, Pa…) • 43: PID unit gain (Chọn 10%) ![Name: 28.jpg Views: 571 Size: 20.3 KB](http://webcongnghiep.com/attachment.php?attachmentid=1351&d=1539847677) ![Name: 29.jpg Views: 584 Size: 19.9 KB](http://webcongnghiep.com/attachment.php?attachmentid=1352&d=1539847746) ![Name: 30.jpg Views: 591 Size: 19.7 KB](http://webcongnghiep.com/attachment.php?attachmentid=1353&d=1539847809)

Dòng H100

Sơ đồ hướng dẫn cài đặt các thông số trong biến tần Dòng H100 có các Module: Monitor, Parameter, User&Macro, Trip, Config dùng phím MODE để luân chuyển giữa các nhóm Trong nhóm Parameter dùng phím mũi tên Phải/Trái để di chuyển giữa các nhóm. ![Name: 31.jpg Views: 561 Size: 14.7 KB](http://https://i0.wp.com/webcongnghiep.com/attachment.php?attachmentid=1354&d=1539847923) - Config Mode (CFN) • 40: Parameter Initialize (Đưa các thông số về mặc định) cài lên 1. - Drive Group (DRV) • 01: Cmd Freq (Nhập tần số chạy). • 02: Keypad run Dri: 0: Reverse, 1: Forward. • 03: ACC (Thời gian tăng tốc), 04: Thời gian giảm tốc. • 06: Cmd Source (Lệnh chạy): 0: keypad (chạy bằng nút trên màn hình) 1: Fx/Rx-1 (Chạy bằng nút nhấn ngoài) • 07: Rreq Ref Source (Kênh tham chiếu tốc độ); 0: keypad ( Thay đổi tốc độ trên màn hình), 2: V1 (Thay đổi tốc độ dựa vào tín hiệu áp đầu vào) 5: I2 (Thay đổi tốc độ dựa vào tín hiệu dòng đầu vào) • 14: Motor Capacity (Chọn cộng suất động cơ) • 18: Base Freq (Chọn tần số động cơ) • 20: Max Freq (Tần số tối đa) - Basic Function Group (BAS) • 10: Input power Freq (Chọn tần số nguồn điện (50hz)) • 11: Pole number (Chọn số cực động cơ) • 13: Rated current (Nhập dòng điện định mức động cơ) • 15: Rated voltage (Nhập điện áp định mức động cơ) • 19: AC input voltage (Chọn điện áp nguồn) • 50=>56: Multi-Step freq 1=>7 (Đặt tần số cho các cấp tốc độ từ 1 đến 7) - Expanded Function Group (ADV) • 10: Power-on Run (Chạy khi cấp nguồn nếu đang tồn tại lệnh run) • 64: Cooling fan control (Điều khiển quạt) - Control Function Croup (CON) • 04: Carrier Freq - Control Function Group (CON) • 08: V1 minimum input Voltage (Tín hiệu áp vào thấp nhất) • 09: Output at V1 minimum input Voltage (% tần số so với tần số max ở tín hiệu áp vào thấp nhất) • 10: V1 maximum input Voltage (Tín hiệu áp vào cao nhất) • 11: Output at V1 maximum input Voltage (% tần số so với tần số max ở tín hiệu áp vào cao nhất) • 38=>41: Tương tự cho V2 • 53: I2 minimum input current (Tín hiệu dòng vào thấp nhất) • 54: Output at I2 minimum input current (% tần số so với tần số max ở Tín hiệu dòng vào thấp nhất) • 55: I2 maximum input current (Tín hiệu dòng vào cao nhất) • 56: Output at I2 maximum input current (% tần số so với tần số max ở Tín hiệu dòng vào cao nhất) • 65=>71: P1=>P7 define (Định nghĩa cho ngỏ vào số từ P1 đến P7) - Output terminal Block Function Group (OUT) • 01: AO1 mode (Tín hiệu tương tự ngỏ ra 1): 0 Freq (Tín hiệu ra 0-10V tương đương với tần số Min=>Max) • 07: AO1 mode (Tín hiệu tương tự ngỏ ra 2): 0 Freq (Tín hiệu ra 0-10V tương đương với tần số Min=>Max) • 31: Relay 1: 23 Trip • 32: Relay 2: 14 Run • 33=>35: Relay 3=>5 (Chưa gán chức năng) - Communication Function Group (COM) • 02: Int485 Proto (Giao thức truyền thông): 0: Modbus RTU 4: BACnet Dòng H100 (Điều Khiển PID)

- Advanced Function Group (PID Functions) • 01: PID select (Bật chức năng PID, chọn lên 1) • 04: PID Reference monitor (Xem Tham chiếu PID) • 05: PID Feedback monitor (Xem Phản hồi PID) • 10: PID ref source (Nguồn tham chiếu PID) 0: Keypad 1: V1 • 11: Nhập PID ref (Nhập giá trị tham chiếu cho PID) • 20: PID feedback (Hồi tiếp PID) 0: V1 3: I2 • 30: PID output upper limit (Giới hạn tần số cao) • 31: PID output lower limit (Giới hạn tần số thấp) • 50: PID Unit select (Đơn vị PID) 1: % 8: Bar • 51: PID Unit scale: 3: x0.1 - Application 1 Function Group (AP1) • 07: PID sleep mode 1 delay time (Thời gian chạy ở tần số ngủ trước khi ngủ) • 08: PID sleep mode 1 Freq (Tần số ngủ) • 09: PID wake-up 1 delay time (Thời gian trước khi thức dậy) • 10: PID wake-up1 value (Ngưỡng thức dậy của biến tần): VD 2 bar thì khi phản hồi về dưới 2 bar biến tần sẽ thức dậy.

Dòng H100 (MMC control) - Application 1 Function Group (AP1) • 40: MMC Sel (Kích hoạt MMC control) 1: Single Ctrl • 42: Number of auxiliary motors (Số lượng motor phụ) 1=>5 • 48: Auxiliary motor operation at stop (Cách dừng motor phụ) : 0: No (các motor phụ dừng cùng một lúc) 1: Yes (Dừng theo thứ tự) • 49: Stop order for auxiliary motors (Chọn cách dừng motor phụ): 0: FILO 1: FIFO • 50: Auxiliary motor pressure difference (Mức chênh lệch áp suất để khởi động motor phụ) • 51: Main motor acc time when auxiliary motor is reduced (Thời gian tăng tốc của motor chính khi motor phụ dừng) • 52: Main motor dec time when auxiliary motor is added (Thời gian giảm tốc của motor chính khi motor phụ khởi động) • 55: Auto change mode selection (Chọn chế độ luân phiên): 0: None (Không chọn) 1: AUX Exchange (luân phiên giữa các bơm phụ) 2: MAIN Exchange (Luân phiên cả bơm phụ và chính) • 56: Auto change time (Thời gian giữa các lần luân phiên): • 57: Auto change frequency (Tần số của motor chính mà khi motor chính chạy bằng hoặc dưới tần số này thì chế độ luân phiên mới hoạt động) • 59: Auxiliary motor pressure difference (Mức chênh lệch áp suất để khởi động chế độ luân phiên) • 61:

1 auxiliary motor start frequency (Khi motor chính đạt đến tần số này thì motor phụ 1 khởi động)