Hp ink tank 315 đánh giá năm 2024

Thông số kỹ thuậtModel: Z4B04A Nhà sản xuất: HP Xuất xứ: Trung Quốc Thời gian bảo hành: 12 Tháng Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim Loại máy in: In phun màu Chức năng: In, photocopy, scan Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi Tốc độ in trắng đen: 8 trang/phút Tốc độ in màu : 5 trang/phút

Xem thêm thông số kỹ thuật

Công suất in lớn

In hàng ngàn trang nhờ hệ thống bình mực công suất lớn. In tối đa tới 8.000 trang với bộ lọ mực màu hoặc 6.000 trang với lọ mực đen.

Hp ink tank 315 đánh giá năm 2024

Hp ink tank 315 đánh giá năm 2024

Hỗ trợ nạp lại mực

Dễ dàng nạp lại mực vào hệ thống bình mực bằng các lọ mực chống tràn, có thể đóng kín lại sau khi mở.

Chất lượng in cao

Máy in HP luôn tạo ra văn bản đậm hơn, sắc nét hơn. Sử dụng mực Chính hãng HP để có được các bức ảnh có độ bền màu gấp 22 lần.

Hp ink tank 315 đánh giá năm 2024

Hp ink tank 315 đánh giá năm 2024

Hỗ trợ photocopy và scan

Đáp ứng những tính năng bạn cần cho công việc và các tác vụ khác với chức năng sao chép và quét tốc độ cao.

Xem thêm các tính năng

Xem thêm các tính năng

Chiếc máy in HP Ink Tank 315 có khả năng đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Được trang bị 3 chức năng trong một, bạn vừa tiết kiệm được chi phí mua sắm thiết bị, diện tích văn phòng đồng thời còn giúp bạn tiết kiệm thời gian hỗ trợ làm việc nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn.

Chức năng Chức năng In, sao chép, quét Hỗ trợ đa nhiệm vụ Không Thông số kỹ thuật in Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: Lên đến 8 trang/phút Nháp: Lên đến 19 trang/phút 4 Tốc độ in màu: Chuẩn ISO:Tối đa 5 ppm Nháp:Lên đến 16 trang/phút 4 In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: Nhanh 14 giây Màu: Nhanh 18 giây Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Lên đến 1000 trang Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 400 đến 800 (Lên đến 1000 trang) Công nghệ in HP Thermal Inkjet Trình điều khiển máy in được kèm theo HP PCL 3 GUI Chất lượng in (tốt nhất) Màu: Độ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất Công nghệ Độ phân giải In Độ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) Màn hình 7 phần + biểu tượng LCD Tốc độ bộ xử lý 360 MHz Số lượng hộp mực in 1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu Ngôn ngữ in HP PCL 3 GUI Cảm biến giấy tự động Không Khả năng kết nối Khả năng không dây Không Kết nối, tiêu chuẩn 1 USB 2.0 Tốc độ Cao Yêu cầu hệ thống tối thiểu: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer. Windows Vista®: bộ xử lý 800 MHz 32 bit (x86), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý tương thích Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, hỗ trợ Microsoft® Internet Explorer 8 Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh – Windows Server 2008 32 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 64 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 R2 64 bit, Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1), Windows Server 2016 OS X v10.10 Yosemite – 1,5 GB Dung lượng Trống, OS X v10.11 El Capitan Truy cập Internet – 1,5 GB Dung lượng Trống, macOS Sierra v10.12 Truy cập Internet (trước đây là OS X) – 1,5 GB Dung lượng Trống, Truy cập Internet Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, Windows Vista®,Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): Windows Server 2008 32 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 64 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 R2 64 bit, Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1), Windows Server 2012 64 bit, Windows Server 2012 R2 64 bit, Windows Server 2016 , OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X) (Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, Windows Vista®,Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): Windows Server 2008 32 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 64 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 R2 64 bit, Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1), Windows Server 2012 64 bit, Windows Server 2012 R2 64 bit, Windows Server 2016 , OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X)) Tính di động Khả năng in di động Không Xử lý giấy Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 60 tờ Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn Không Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nhả giấy 25 tờ Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn Khay nạp giấy 60 tờ In hai mặt Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4 B5 A6 phong bì DL (Lưu ý: Máy in cũng hỗ trợ nhiều khổ giấy khác. Bất kỳ khổ nào từ 3 x 5” đến 8,5 x 14″ Tùy chỉnh kích thước giấy 76,2 x 127 đến 215 x 355 mm Loại giấy ảnh media Giấy Thường, Giấy Ảnh HP, Giấy Tập tài liệu Mờ hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy Thuyết trình Mờ HP, Giấy Tập tài liệu Bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy In phun Ảnh, Giấy In phun Mờ, Giấy In phun Bóng Trọng lượng giấy, khuyến nghị 75 g/m² (20 lb) Trọng lượng giấy, hỗ trợ A4: 60 tới 90 g/m² Phong bì HP: 75 tới 90 g/m² Thẻ HP: lên đến 200 g/m² giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m² In không đường viền Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4) Thông số kỹ thuật quét Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG Độ phân giải chụp quét, quang học Lên đến 1200 x 1200 dpi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 216 x 297 mm Công suất khay nạp tài liệu tự động Không Chế độ đầu vào chụp quét Chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart Tốc độ quét (thông thường, A4) Lên đến 21 giây Thông số kỹ thuật sao chép Độ phân giải bản sao (văn bản đen) Lên đến 600 x 300 dpi Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu) Lên đến 600 x 300 dpi Bản sao, tối đa Lên đến 9 bản sao Yêu cầu nguồn điện và vận hành Nguồn Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz) Điện năng tiêu thụ Tối đa 10 oát 0,07 oát (Tắt) 2,1 oát (Chờ) 0,88 oát (Ngủ) 2 Hiệu quả năng lượng Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR® Phạm vị nhiệt độ hoạt động 5 tới 40ºC Phạm vi độ ẩm hoạt động 20 đến 80% RH Kích thước tối thiểu (R x S x C) Kích thước và trọng lượng 525 x 310 x 158 mm 1 Kích thước tối đa (R x S x C) 525 x 553,5 x 256,6 mm 1 Trọng lượng 4,67 kg Trọng lượng gói hàng 5,88 kg