- by Admin cập nhật lúc 2020-04-18 11:04:53
Giới thiệu về tên của các loài hoa bằng tiếng Nhật.
- 桜
【さくら】
Hoa anh đào
- 1.
- 梅の花
【うめのはな】
Hoa mai
- 2.
- 桃の花
【もものはな】
Hoa đào
- 3.
- 蒲公英
【たんぽぽ】
Hoa bồ công anh
- 4.
- 菊
【きく】
Hoa cúc
- 5.
- 百合
【ゆり】
Hoa ly
- 6.
- 石楠花
【しゃくなげ】
Hoa đỗ quyên
- 7.
- 花王
【かおう】
Hoa mẫu đơn
- 8.
- 月下美人
【げっかびじん】
Hoa quỳnh
- 9.
- 蓮の花
【はすのはな】
Hoa sen
- 10.
- 水仙
【すいせん】
Hoa thủy tiên
- 11.
- 藤花
【ふじばな】
Hoa tử đằng
- 12.
- 天竺牡丹
【てんじくぼたん】
Hoa thược dược
- 13.
- 秋海棠
【しゅうかいどう】
Hoa thu hải đường
- 14.
- 薔薇
【ばら】
Hoa hồng
- 15.
- 紫陽花
【あじさい】
Hoa cẩm tú cầu
- 16.
- 彼岸花
【ひがんばな】
Hoa bỉ ngạn
- 17.
- 椿
【つばき】
Hoa trà
- 18.
- 撫子
【なでしこ】
Hoa cẩm chướng
- 19.
- 芥子の花
【からしのはな】
Hoa anh túc
- 20.
- 菫
【すみれ】
Hoa violet
- 21.
- 松葉牡丹
【まつばぼたん】
Hoa mười giờ
- 22.
- チューリップ
Hoa tuy líp
- 23.
- ラン
Hoa lan
- 24.
- グラジオラス
Hoa lay ơn
- 25.
- アマリリス
Hoa loa kèn đỏ
- 26.
- アロエの花
Hoa nha đam
- 27.
- サボテンの花
Hoa xương rồng
- 28.
- 向日葵
【ひまわり】
Hoa hướng dương
- 29.
Đóng góp bởi Phạm Đạt vào 2020-04-17 12:00:12
- ジャスミン
Hoa nhài
- 30.
Đóng góp bởi Hoàng Ngân vào 2020-04-18 12:07:42
- 木蓮
【もくれん】
Hoa mộc liên
- 31.
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-04-22 04:58:18
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
Sống và làm việc 8 năm tại Nhật Bản, trải qua nhiều khó khăn của những ngày đầu mới bước chân đến xứ sở phù tang. Hiểu được những khó khăn bỡ ngỡ của những bạn mới qua Nhật, chính vì thế mình muốn được chia sẻ những kinh nghiệm của bản thân qua website Tokyodayroi. Hy vọng với những chia sẻ của mình sẽ giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống mới để thực hiện được ước mơ hoài bão của bản thân trên đất Nhật!
......
TỶ GIÁ YÊN
167.79
前日比: 1JPY = 173.78 VND
-5.99 (-3.45%)
JPY
VND
Cập nhật: 2022-08-24 10:42:34 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
おすすめ
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ
sen trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sen tiếng Nhật nghĩa là gì. Đây là cách dùng sen tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sen trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.Thông tin thuật ngữ sen tiếng Nhật
Định nghĩa - Khái niệm
sen tiếng Nhật?
* n - はす - 「蓮」 - [LIÊN] - ロータス
Ví dụ cách sử dụng từ "sen" trong tiếng Nhật
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sen trong tiếng Nhật
* n - はす - 「蓮」 - [LIÊN] - ロータスVí dụ cách sử dụng từ "sen" trong tiếng Nhật- hoa sen:蓮の花,
Cùng học tiếng Nhật
Thuật ngữ liên quan tới sen