Hình 7 cạnh tiếng Anh là gì

Home/Học từ vựng Tiếng Anh/Từ vựng Tiếng Anh về hình học

Từ vựng Tiếng Anh về hình học

04/11/2014 Học từ vựng Tiếng Anh Leave a comment

Hình học tiếng anh là gì?

Tiếng Anh: geometry

TỪ VỰNG VỀ HÌNH HỌCÔn luyện

1. square hình vuông

a. side cạnh

2. rectangle hình chữ nhật

a. length chiều dài

b. width chiều rộng

c. diagonal đường chéo

3. right triangle tam giác vuông

a. apex đỉnh

b. right angle góc vuông/góc 90 độ

c. base đáy

d. hypotenuse cạnh huyền

4. isosceles triangle tam giác cân

a. acute angle góc nhọn

b. obtuse angle góc tù

5. circle hình tròn

a. center tâm vòng tròn

b. radius bán kính

c. diameter đường kính

d. circumference đường tròn

6. ellipse/oval hình e-líp/hình bầu dục

7. cube hình lập phương

8. cylinder hình trụ

9. sphere hình cầu

10. cone hình nón

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về siêu thị
Share
  • Facebook
  • Twitter
  • Pinterest

Related Articles

Từ vựng Tiếng Anh về bất động sản

18/11/2020

Từ vựng Tiếng Anh về món ăn

18/11/2020

700 từ vựng xuất nhập khẩu

03/11/2020

Từ vựng về truyện cổ tích Tiếng Anh

03/11/2020

200 động từ thường gặp trong Tiếng Anh

02/11/2020

Từ vựng Tiếng Anh về các loại hạt

28/10/2020

Subscribe
Notify of
new follow-up commentsnew replies to my comments
Please login to comment
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Video liên quan

Chủ đề