Home/Học từ vựng Tiếng Anh/Từ vựng Tiếng Anh về hình học Từ vựng Tiếng Anh về hình học Show Hình học tiếng anh là gì?Tiếng Anh: geometry TỪ VỰNG VỀ HÌNH HỌCÔn luyện 1. square hình vuông a. side cạnh 2. rectangle hình chữ nhật a. length chiều dài b. width chiều rộng c. diagonal đường chéo 3. right triangle tam giác vuông a. apex đỉnh b. right angle góc vuông/góc 90 độ c. base đáy d. hypotenuse cạnh huyền 4. isosceles triangle tam giác cân a. acute angle góc nhọn b. obtuse angle góc tù 5. circle hình tròn a. center tâm vòng tròn b. radius bán kính c. diameter đường kính d. circumference đường tròn 6. ellipse/oval hình e-líp/hình bầu dục 7. cube hình lập phương 8. cylinder hình trụ 9. sphere hình cầu 10. cone hình nón Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về siêu thị Subscribe Please login to comment 0 Comments |