Cách dùng câu đa dạng trong tiếng Anh khiến cho đối phương sẽ cảm thấy thoải mái nhẹ nhàng hơn và sự sẵn sàng chia sẻ cũng nhiều hơn các bạn nhỉ? Bài viết sau sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đó nha. Cách dùng câu đa dạng khiến cho đối phương sẽ cảm thấy thoải mái nhẹ nhàng hơn và sự sẵn sàng chia sẻ cũng nhiều hơn các bạn nhỉ? Bài viết sau sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đó nha.
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết : 41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐƯỜNG PHỐHàng ngày đi trên đường bạn gặp những thứ như biển báo, bốt điện thoại, bãi đỗ xe, điểm đỗ xe buýt... Liệu bạn có tự hỏi trong tiếng Anh chúng nói như thế nào không?
12 THÌ TRONG TIẾNG ANHNgữ pháp tiếng Anh là một điều rất cần thiết cho những bạn học tiếng Anh. Bạn nào chưa nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản này thì nhớ học nhé. 30 câu giao tiếp xã giao bằng tiếng AnhCác mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xã giao thông dụng hằng ngày để bạn có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay thôi!
Human contributionsFrom professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation VietnameseEnglishInfoEnglishi want to text you a lot to get to know each other better. but i'm afraid to bother you, so i can't text you much. Last Update: 2021-06-10 Englishunderstand each other better
Last Update: 2021-05-23 Last Update: 2016-10-27 Vietnamesehiểu nhau rồi. Last Update: 2016-10-27 VietnameseĐể hiểu rõ nhau hơn. Englishwe'll get to know each other. Last Update: 2016-10-27 Last Update: 2016-10-27 Vietnamesehiểu nhau chưa? Last Update:
2016-10-27 Vietnamesehiểu nhau rõ hơn à? Englishgot to know each other better? Last Update:
2016-10-27 Vietnamesenó làm cho họ hiểu nhau hơn. Englishit gives them a chance to know each other. Last
Update: 2016-10-27 Vietnamesehãy tìm hiểu nhau nhiều hơn. Englishlet's get to know each other. Last Update:
2016-10-27 Vietnamesechúng ta sẽ hiểu nhau hơn. Englishwe will understand each other. Last Update:
2016-10-27 Vietnamese- Ý tôi là, để hiểu nhau hơn. English-l mean, to be so understanding. Last Update:
2016-10-27 Vietnamesehiểu nhau rồi chứ? Last Update: 2016-10-27 Vietnamesesong sinh hiểu nhau? Last Update: 2016-10-27 VietnameseỪ phải, hiểu nhau. Englishsure, we talk the same language. Last Update: 2016-10-27 Vietnameseta hiểu nhau chưa? English- do we understand? Last Update: 2016-10-27 Vietnamesechúng ta cần tìm hiểu nhau hơn Englishwell, we—we hardly know one another. i mean— Last Update: 2016-10-27 Vietnamesegiận hờn giúp hiểu nhau nhiều hơn. Englishanger helps people understand each other. Last Update: 2013-05-18 Vietnamesechúng ta có thể hiểu nhau hơn. Englishwe could get to know each other better. Last Update: 2016-10-27 VietnameseĐược rồi quý vị, hãy hiểu nhau hơn. Englishall right gentlemen, let's understand each other. Last Update: 2016-10-27 Get a better translation with 4,401,923,520human contributions Users are now asking for help: We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK |