Hesitation la gi

Hesitation too often leads to missed opportunities.”.

Quá lưỡng lự thường dẫn đến đánh mất những cơ hội.”.

Without hesitation, little Jetsun Pema replied:“I like you.”.

Không lưỡng lự, Jetsun Pema trả lời:" Em thích anh".

của sự khôn ngoan.

Without hesitation I went into the following story:.

Không chần chừ, tôi vào ngay câu chuyện:.

Gã đạo sỹ

I know, without hesitation, what I would wish for.

Bởi vì tôi biết, không nghi ngờ gì, tôi muốn gì.

I have no hesitation in highly recommending MyBirdDNA”.

Tôi đã không chần chừ trong đánh giá cao đề xuất MyBirdDNA".

The last is a

very pessimistic attitude that leads to constant hesitation.

Cuối cùng là thái độ

quá bi quan mà luôn dẫn đến sự chần chừ.

Là bởi không nghi ngờ gì, tôi đã vi phạm.

Đa số người sẽ đáp ngay là: phải, không nghi ngờ.

Tự khắc họ sẽ

chọn sản phẩm của bạn không nghi ngờ.

The way you killed those guards, no hesitation at all.

Kết quả: 641, Thời gian: 0.2363

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/,hezi'teiʃn/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    (như) hesitance

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • hesitation

    Từ điển Collocation

    hesitation noun

    ADJ. brief, fractional, momentary, slight There was a momentary hesitation before he replied. | initial After some initial hesitation, teachers seem to have accepted the new system.

    PREP. after … ~ After much hesitation, they decided to leave. | without ~ She answered immediately, without any hesitation.

    PHRASES have no hesitation in doing sth I have no hesitation in recommending him for the job. | a moment's hesitation, a moment of hesitation After a moment's hesitation, he nodded.


    Từ điển WordNet

      n.

    • indecision in speech or action; vacillation, wavering
    • a certain degree of unwillingness; reluctance, hesitancy, disinclination, indisposition

      a reluctance to commit himself

      his hesitancy revealed his basic indisposition

      after some hesitation he agreed

    • the act of pausing uncertainly; waver, falter, faltering

      there was a hesitation in his speech


    English Synonym and Antonym Dictionary

    hesitations
    syn.: disinclination falter faltering hesitancy indisposition reluctance vacillation waver wavering

    Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

    Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

    Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

    • Hesitation la gi

      Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn

      Chi tiết

    • Hesitation la gi

      Why are you rolling on me
      with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?

      Chi tiết

    • Hesitation la gi

      A match came through
      on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?

      Chi tiết

    • Hesitation la gi

      Cho mình hỏi chút,
      "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
      "in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?

      Chi tiết

    • Hesitation la gi

      Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ

      Chi tiết