Hesitation too often leads to missed opportunities.”. Show Quá lưỡng lự thường dẫn đến đánh mất những cơ hội.”. Without hesitation, little Jetsun Pema replied:“I like you.”. Không lưỡng lự, Jetsun Pema trả lời:" Em thích anh". của sự khôn ngoan. Without hesitation I went into the following story:. Không chần chừ, tôi vào ngay câu chuyện:. Gã đạo sỹ I know, without hesitation, what I would wish for. Bởi vì tôi biết, không nghi ngờ gì, tôi muốn gì. I have no hesitation in highly recommending MyBirdDNA”. Tôi đã không chần chừ trong đánh giá cao đề xuất MyBirdDNA". The last is a very pessimistic attitude that leads to constant hesitation. Cuối cùng là thái độ quá bi quan mà luôn dẫn đến sự chần chừ. Là bởi không nghi ngờ gì, tôi đã vi phạm. Đa số người sẽ đáp ngay là: phải, không nghi ngờ. Tự khắc họ sẽ chọn sản phẩm của bạn không nghi ngờ. The way you killed those guards, no hesitation at all. Kết quả: 641, Thời gian: 0.2363
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /,hezi'teiʃn/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ (như) hesitance (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:hesitationTừ điển Collocationhesitation noun ADJ. brief, fractional, momentary, slight There was a momentary hesitation before he replied. | initial After some initial hesitation, teachers seem to have accepted the new system. PREP. after … ~ After much hesitation, they decided to leave. | without ~ She answered immediately, without any hesitation. PHRASES have no hesitation in doing sth I have no hesitation in recommending him for the job. | a moment's hesitation, a moment of hesitation After a moment's hesitation, he nodded. Từ điển WordNet
n. English Synonym and Antonym Dictionaryhesitations Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|