Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | |
Hình ảnh cho thuật ngữ 腫れ、腫脹sưng (hare, shuchou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học. Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 腫れ、腫脹 tiếng nhật
|
|
Chủ đề | Chủ đề Điều dưỡng |
Định nghĩa - Khái niệm
腫れ、腫脹 tiếng nhật là gì?
腫れ、腫脹 tiếng nhật có nghĩa là sưng (hare, shuchou)
- 腫れ、腫脹 tiếng nhật có nghĩa là sưng (hare, shuchou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
sưng (hare, shuchou) Tiếng Nhật là gì?
sưng (hare, shuchou) Tiếng Nhật có nghĩa là 腫れ、腫脹 .
Ý nghĩa - Giải thích
腫れ、腫脹 tiếng nhật
Đây là cách dùng 腫れ、腫脹 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 腫れ、腫脹 tiếng nhật là gì? (hay giải thích sưng (hare, shuchou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 腫れ、腫脹 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 腫れ、腫脹 tiếng nhật / sưng (hare, shuchou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.