Hãng hàng không china southern airlines đánh giá năm 2024

Khi lên máy bay của hãng China Southern, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng China Southern sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng China Southern bay đến đâu?

    China Southern cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 214 thành phố ở 43 quốc gia khác nhau. Quảng Châu, Thượng Hải và Bắc Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China Southern.
  • Đâu là cảng tập trung chính của China Southern?

    China Southern tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Quảng Châu.
  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China Southern?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China Southern.
  • Các vé bay của hãng China Southern có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng China Southern sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng China Southern là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Sáu.
  • Hãng China Southern có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China Southern được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Đại Liên, với giá vé 2.448.677 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.
  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Southern?

    Với China Southern chuyến bay của hãng 155 khởi hành mỗi tuần, sân bay Quảng Châu Baiyun là sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Southern. Điểm đến được chuộng nhất đi từ sân bay này là Thượng Hải. Sân bay khởi hành được chuộng kế tiếp là Thẩm Quyến Shenzhen, với China Southern flights của hãng 70 khởi hành từ đó mỗi tuần.
  • Liệu China Southern có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, China Southern không phải là một phần của một liên minh hãng bay.
  • Hãng China Southern có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China Southern có các chuyến bay tới 234 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng China Southern là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Sáu.

7,7

TốtDựa trên 384 các đánh giá được xác minh của khách

7,3Thức ăn

7,8Thư thái

7,4Thư giãn, giải trí

8,0Lên máy bay

8,3Phi hành đoàn


Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Chuyến bay

Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN3220Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút387Quảng Châu (CAN)Jakarta (CGK)5 giờ 10 phút3097Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút628Tô-ky-ô (NRT)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút6812Hòa Điền (HTN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 50 phút665Thẩm Dương (SHE)Busan (PUS)1 giờ 50 phút620Na-gôi-a (NGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút8927Quảng Châu (CAN)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 55 phút8928Lâm Phần (LFQ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút998Doha (DOH)Quảng Châu (CAN)7 giờ 10 phút6180Bắc Kinh (PKX)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút8490Singapore (SIN)Quảng Châu (CAN)4 giờ 15 phút3861Yết Dương (SWA)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút3036Băng Cốc (BKK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút306Auckland (AKL)Quảng Châu (CAN)11 giờ 55 phút305Quảng Châu (CAN)Auckland (AKL)11 giờ 0 phút361Quảng Châu (CAN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút3129Quảng Châu (CAN)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút6049Quảng Châu (CAN)Nha Trang (CXR)2 giờ 30 phút997Quảng Châu (CAN)Doha (DOH)9 giờ 35 phút625Quảng Châu (CAN)Denpasar (DPS)5 giờ 5 phút383Quảng Châu (CAN)Dubai (DXB)9 giờ 5 phút340Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút8315Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút3511Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút3995Quảng Châu (CAN)Hoài An (HIA)2 giờ 25 phút3085Quảng Châu (CAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 20 phút339Quảng Châu (CAN)Incheon (ICN)3 giờ 25 phút6277Quảng Châu (CAN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 5 phút3449Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút3067Quảng Châu (CAN)Kathmandu (KTM)5 giờ 30 phút8071Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút3662Quảng Châu (CAN)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút303Quảng Châu (CAN)London (LHR)13 giờ 0 phút343Quảng Châu (CAN)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút3091Quảng Châu (CAN)Manila (MNL)2 giờ 30 phút3221Quảng Châu (CAN)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút6059Quảng Châu (CAN)Phnom Penh (PNH)3 giờ 5 phút3550Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút3933Quảng Châu (CAN)Phàn Chi Hoa (PZI)2 giờ 20 phút3069Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút3525Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút6340Quảng Châu (CAN)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút6659Quảng Châu (CAN)Kinh Châu (SHS)1 giờ 50 phút351Quảng Châu (CAN)Singapore (SIN)4 giờ 15 phút3896Quảng Châu (CAN)Yết Dương (SWA)1 giờ 10 phút301Quảng Châu (CAN)Sydney (SYD)9 giờ 20 phút3951Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút6882Quảng Châu (CAN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 50 phút8730Quảng Châu (CAN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút3219Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút8906Thường Đức (CGD)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút388Jakarta (CGK)Quảng Châu (CAN)5 giờ 25 phút8354Jakarta (CGK)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 40 phút6353Trịnh Châu (CGO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút6369Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút8748Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút6545Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút6149Trường Xuân (CGQ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút6354Trùng Khánh (CKG)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút8222Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút6314Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút6404Trùng Khánh (CKG)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút3860Trùng Khánh (CKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút8260Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút3130Trường Sa (CSX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút8221Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 35 phút6206Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút8684Trường Sa (CSX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút6408Trường Sa (CSX)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút3461Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút3947Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút3129Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 55 phút6050Nha Trang (CXR)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút6525Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút6299Đại Liên (DLC)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 55 phút5721Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 15 phút6425Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút626Denpasar (DPS)Quảng Châu (CAN)5 giờ 5 phút6213Đại Khánh (DQA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút6225Đại Khánh (DQA)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút384Dubai (DXB)Quảng Châu (CAN)6 giờ 45 phút339Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 15 phút6313Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút8758Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút6559Hải Khẩu (HAK)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 25 phút6319Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút8316Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút8470Hà Nội (HAN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút6406Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút3910Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút6216Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 0 phút6990Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 20 phút6198Hàng Châu (HGH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút3891Hoài An (HIA)Yết Dương (SWA)2 giờ 35 phút386Tô-ky-ô (HND)Quảng Châu (CAN)5 giờ 25 phút648Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 0 phút6257Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút6271Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 55 phút6318Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 45 phút6724Thai Châu (HYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút3062Incheon (ICN)Quảng Châu (CAN)4 giờ 20 phút316Incheon (ICN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút314Incheon (ICN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút3090Incheon (ICN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 20 phút8718Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút6278Tây Song Bản Nạp (JHG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút5868Tây Song Bản Nạp (JHG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút8106Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút6370Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút6722Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút8756Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút5366Côn Minh (KMG)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 5 phút8424Côn Minh (KMG)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút6700Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút6426Côn Minh (KMG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút3748Côn Minh (KMG)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút6684Khắc Lạp Mã Y (KRY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)0 giờ 55 phút350Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 5 phút5050Kuala Lumpur (KUL)Trường Sa (CSX)4 giờ 45 phút6723Quý Dương (KWE)Thai Châu (HYN)2 giờ 5 phút6452Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút6351Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút8550Quý Dương (KWE)Yết Dương (SWA)1 giờ 50 phút6796Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút3667Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút304London (LHR)Quảng Châu (CAN)12 giờ 5 phút674London (LHR)Bắc Kinh (PKX)10 giờ 0 phút344Melbourne (MEL)Quảng Châu (CAN)9 giờ 30 phút398Manila (MNL)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút6326Ninh Ba (NGB)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút6648Ninh Ba (NGB)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút6451Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút6556Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 20 phút6452Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút6642Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút8747Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút3909Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút6555Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút3285Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút6317Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút3275Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút6221Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút3222Nam Dương (NNY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút5916Nam Thông (NTG)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút8905Bắc Kinh (PKX)Thường Đức (CGD)2 giờ 20 phút6214Bắc Kinh (PKX)Đại Khánh (DQA)2 giờ 15 phút309Bắc Kinh (PKX)Hong Kong (HKG)3 giờ 25 phút647Bắc Kinh (PKX)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 25 phút315Bắc Kinh (PKX)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút3997Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút3288Bắc Kinh (PKX)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút673Bắc Kinh (PKX)London (LHR)11 giờ 5 phút3278Bắc Kinh (PKX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 45 phút8889Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút341Bắc Kinh (PKX)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 20 phút8806Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 15 phút3118Bắc Kinh (PKX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút8821Bắc Kinh (PKX)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút5928Bắc Kinh (PKX)Diên Biên (YNJ)2 giờ 20 phút3732Bắc Kinh (PKX)Châu Hải (ZUH)3 giờ 25 phút6060Phnom Penh (PNH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút8757Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút6258Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút313Thượng Hải (PVG)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút8105Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 10 phút8755Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút6352Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)3 giờ 15 phút8309Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 40 phút8882Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút6077Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 30 phút6510Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút6226Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút5127Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút3095Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút5791Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút3934Phàn Chi Hoa (PZI)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút368Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút6078Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 0 phút8466Hồ Chí Minh (SGN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút3548Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút6339Thẩm Dương (SHE)Quảng Châu (CAN)4 giờ 25 phút6403Thẩm Dương (SHE)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 0 phút6206Thẩm Dương (SHE)Trường Sa (CSX)3 giờ 40 phút6560Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 55 phút6215Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút5365Thẩm Dương (SHE)Côn Minh (KMG)4 giờ 55 phút6173Thẩm Dương (SHE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 45 phút6537Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút627Thẩm Dương (SHE)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 55 phút6311Thẩm Dương (SHE)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 35 phút6409Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (TFU)4 giờ 35 phút6239Thẩm Dương (SHE)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút6517Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 40 phút8098Singapore (SIN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 20 phút342Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 50 phút3895Yết Dương (SWA)Quảng Châu (CAN)1 giờ 10 phút3892Yết Dương (SWA)Hoài An (HIA)2 giờ 20 phút8423Yết Dương (SWA)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút8549Yết Dương (SWA)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút5915Yết Dương (SWA)Nam Thông (NTG)2 giờ 0 phút5722Yết Dương (SWA)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút302Sydney (SYD)Quảng Châu (CAN)9 giờ 45 phút6272Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 10 phút6795Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút8805Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 15 phút6189Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút8323Thẩm Quyến (SZX)Băng Cốc (BKK)3 giờ 10 phút8353Thẩm Quyến (SZX)Jakarta (CGK)5 giờ 10 phút8469Thẩm Quyến (SZX)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút8595Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút3089Thẩm Quyến (SZX)Incheon (ICN)3 giờ 45 phút6372Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút6326Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút6641Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút6312Thẩm Quyến (SZX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 5 phút3963Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 20 phút5793Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút3911Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút3793Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút5722Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút6226Thanh Đảo (TAO)Đại Khánh (DQA)2 giờ 15 phút6225Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút5721Thanh Đảo (TAO)Yết Dương (SWA)3 giờ 10 phút3964Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút3462Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút6320Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút5870Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút5128Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút6410Thành Đô (TFU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút6190Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút5794Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút3096Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút3952Thái Nguyên (TYN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút8684Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút6683Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khắc Lạp Mã Y (KRY)1 giờ 0 phút3436Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quý Dương (KWE)4 giờ 20 phút6903Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 50 phút6981Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 50 phút6240Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 35 phút6938Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tam Á (SYX)5 giờ 20 phút6967Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 20 phút6939Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 15 phút6706Tuân Nghĩa (WMT)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút8727Vũ Hán (WUH)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút6426Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 25 phút6197Vũ Hán (WUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 25 phút6317Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 15 phút6425Vũ Hán (WUH)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút8277Vũ Hán (WUH)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút6647Vũ Hán (WUH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 25 phút6318Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút3117Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút5868Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút8718Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút6940Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút6939Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút3276Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút8824Tây An (XIY)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút6456Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút3794Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút6222Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút6518Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút6940Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút3130Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút3887Kim Hoa (YIW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút5927Diên Biên (YNJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút8216Diêm Thành (YNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút8259Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút8632Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 15 phút3747Châu Hải (ZUH)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút3733Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 20 phút8693Nam Ninh (NNG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 15 phút8521Thẩm Dương (SHE)Kim Hoa (YIW)3 giờ 0 phút8693Thẩm Quyến (SZX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút3946Vũ Hán (WUH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút8522Kim Hoa (YIW)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút8324Băng Cốc (BKK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút395Quảng Châu (CAN)Penang (PEN)3 giờ 40 phút3393Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút310Hong Kong (HKG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút6217Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút6218Bắc Kinh (PKX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút8879Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút2052Thành Đô (TFU)Kim Hoa (YIW)2 giờ 20 phút6824Y Lê (YIN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút2051Kim Hoa (YIW)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút6296Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút6296Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút6205Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút6721Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)1 giờ 55 phút5186Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút3512Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút6810Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 10 phút8801Quý Dương (KWE)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút5185Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút396Penang (PEN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút6910Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 30 phút6509Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút5867Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút6455Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút6699Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút6705Thẩm Quyến (SZX)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 15 phút6968Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút3098Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút6989Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)5 giờ 0 phút6809Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút5867Vũ Hán (WUH)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 5 phút6415Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút6868A Khắc Tô (AKU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút391Quảng Châu (CAN)Dhaka (DAC)4 giờ 0 phút6880Khách Thập (QSZ)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 0 phút6867Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 35 phút6879Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (QSZ)2 giờ 0 phút3119Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 10 phút8631Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 0 phút6492Lan Châu (LHW)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút6491Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 55 phút8960Bắc Kinh (PKX)Kim Hoa (YIW)2 giờ 25 phút6491Thẩm Dương (SHE)Lan Châu (LHW)3 giờ 15 phút6660Kinh Châu (SHS)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút8703Thẩm Quyến (SZX)Đại Lý (DLU)2 giờ 40 phút8097Thẩm Quyến (SZX)Singapore (SIN)4 giờ 35 phút6664Bảo Sơn (TCZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút6492Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)3 giờ 5 phút5792Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút5724Tây An (XIY)Kim Hoa (YIW)2 giờ 15 phút5723Kim Hoa (YIW)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút5049Trường Sa (CSX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút8694Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút6416Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút3068Kathmandu (KTM)Quảng Châu (CAN)4 giờ 20 phút3653Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút3435Quý Dương (KWE)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 25 phút8694Nam Ninh (NNG)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút6823Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Y Lê (YIN)1 giờ 25 phút8717Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút6174Ninh Ba (NGB)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút6541Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút6542Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút3945Châu Hải (ZUH)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút6063Quảng Châu (CAN)Thị trấn Phuket (HKT)3 giờ 50 phút8683Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút6064Thị trấn Phuket (HKT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút6331Nghi Xuân (LDS)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút8683Nam Ninh (NNG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút6937Tam Á (SYX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 45 phút3417Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút6603Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút3907Quảng Châu (CAN)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút6458Quảng Châu (CAN)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút3795Quảng Châu (CAN)Kim Hoa (YIW)1 giờ 55 phút5856Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 30 phút8818Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút6955Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút392Dhaka (DAC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút6457Đại Liên (DLC)Vu Hồ (WHA)2 giờ 25 phút8856Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút3996Hoài An (HIA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút8532Nam Xương (KHN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút3998Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút3287Quế Lâm (KWL)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút6604Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút3289Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút8817Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút3120Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 10 phút8855Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút3654Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)3 giờ 25 phút3862Bắc Kinh (PKX)Yết Dương (SWA)3 giờ 20 phút3190Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút6526Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút3290Thượng Hải (PVG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút3189Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút8465Thẩm Quyến (SZX)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 35 phút3087Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút3583Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút3088Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút6800Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút8782Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút3584Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút6955Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 40 phút8513Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hợp Phì (HFE)4 giờ 25 phút6800Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút6457Vu Hồ (WHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút6458Vu Hồ (WHA)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút5855Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 20 phút6982Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 40 phút3248Thường Đức (CGD)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút3992Lâm Nghi (LYI)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút6847Thẩm Quyến (SZX)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 0 phút3247Quảng Châu (CAN)Thường Đức (CGD)1 giờ 40 phút3817Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút8531Quảng Châu (CAN)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút389Quảng Châu (CAN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 30 phút6295Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút6471Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút3818Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút6295Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút6872A Khắc Tô (KCA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 5 phút390Ô-sa-ka (KIX)Quảng Châu (CAN)4 giờ 30 phút6676Lan Châu (LHW)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút3836Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 50 phút6762Thẩm Dương (SHE)Tam Á (SYX)5 giờ 15 phút3835Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 40 phút6761Tam Á (SYX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 40 phút6472Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút3371Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút3418Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút3908Nam Thông (NTG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút3554Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút3553Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút8676Tế Ninh (JNG)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút8675Thẩm Quyến (SZX)Tế Ninh (JNG)2 giờ 30 phút3336Thập Yển (WDS)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút3699Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút3161Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút3641Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút6439Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút6440Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút6438Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút3906Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)5 giờ 0 phút682Incheon (ICN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút8278Quý Dương (KWE)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút3659Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút3700Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút6512Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút3549Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút681Thẩm Dương (SHE)Incheon (ICN)1 giờ 45 phút5199Yết Dương (SWA)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút6437Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút3664Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút6881Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Châu (CAN)5 giờ 15 phút6952Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hòa Điền (HTN)2 giờ 10 phút5200Vũ Hán (WUH)Yết Dương (SWA)1 giờ 55 phút6952Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút3660Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút3307Quảng Châu (CAN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 25 phút683Cáp Nhĩ Tân (HRB)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút684Incheon (ICN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút3183Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 45 phút6511Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút8242Ba Âm Quách Lăng (KRL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 5 phút3372Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút3924Kiềm Tây Nam (ACX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút3923Quảng Châu (CAN)Kiềm Tây Nam (ACX)2 giờ 10 phút8207Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút8208Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút8580Lô Châu (LZO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút8310Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút8579Thẩm Quyến (SZX)Lô Châu (LZO)2 giờ 30 phút5995Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 45 phút3889Vũ Hán (WUH)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút3333Quảng Châu (CAN)Mai Châu (MXZ)1 giờ 10 phút6738Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút6428Trường Sa (CSX)Đại Liên (DLC)2 giờ 40 phút6162Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút6125Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 30 phút5120Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút3450Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút6393Quý Dương (KWE)Tây Ninh (XNN)2 giờ 25 phút3334Mai Châu (MXZ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 5 phút6126Bắc Kinh (PKX)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút8491Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút3730Thành Đô (TFU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút8492Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút3729Châu Hải (ZUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút347Quảng Châu (CAN)Paris (CDG)12 giờ 50 phút3991Quảng Châu (CAN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 30 phút3227Quảng Châu (CAN)Lô Châu (LZO)2 giờ 15 phút348Paris (CDG)Quảng Châu (CAN)12 giờ 20 phút6974Trường Xuân (CGQ)Lan Châu (LHW)3 giờ 35 phút6569Trường Xuân (CGQ)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút6675Hải Khẩu (HAK)Lan Châu (LHW)3 giờ 10 phút6412Ngân Xuyên (INC)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút6973Lan Châu (LHW)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút3228Lô Châu (LZO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút5869Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút3104Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút5729Yết Dương (SWA)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút6737Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút5192Tháp Thành (TCG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 10 phút5191Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tháp Thành (TCG)1 giờ 10 phút6570Tây An (XIY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút5188Từ Châu (XUZ)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút5730Nghi Xương (YIH)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút3257Quảng Châu (CAN)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút6580Trùng Khánh (CKG)Đại Liên (DLC)2 giờ 45 phút5108Hàng Châu (HGH)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút3750Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút8849Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút8206Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút3131Trạch Gia Trang (SJW)Trương Gia Khẩu (ZQZ)1 giờ 10 phút5107Yết Dương (SWA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút8205Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút8241Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ba Âm Quách Lăng (KRL)1 giờ 5 phút6971Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Kinh (NKG)4 giờ 50 phút3890Tây An (XIY)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút8588Diêm Thành (YNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút3749Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút6176Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 30 phút5758Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 10 phút6950Côn Minh (KMG)Lan Châu (LHW)2 giờ 15 phút6949Lan Châu (LHW)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút3669Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút6175Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút3725Kim Hoa (YIW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút6986Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút3826Trường Sa (CSX)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút8957Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút3825Yết Dương (SWA)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút8958Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút3884Kim Hoa (YIW)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút3308Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút6843Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Lặc Thái (AAT)1 giờ 20 phút3361Quảng Châu (CAN)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút6975Nam Dương (NNY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút5184Nam Dương (NNY)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút6976Nam Dương (NNY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút6976Thượng Hải (PVG)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút5799Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút5183Yết Dương (SWA)Nam Dương (NNY)2 giờ 25 phút5800Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút6618Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút6975Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Dương (NNY)3 giờ 55 phút6994Châu Hải (ZUH)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút3609Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 5 phút8704Đại Lý (DLU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút6453Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút3610Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút6454Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút6595Quảng Châu (CAN)Đại Lý (DLU)3 giờ 20 phút3381Quảng Châu (CAN)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 45 phút3335Quảng Châu (CAN)Thập Yển (WDS)2 giờ 20 phút3939Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút3605Trường Xuân (CGQ)Quảng Châu (CAN)4 giờ 30 phút6495Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)4 giờ 0 phút6670Trường Xuân (CGQ)Tam Á (SYX)5 giờ 30 phút6496Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 30 phút6495Trường Sa (CSX)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 55 phút6427Đại Liên (DLC)Trường Sa (CSX)2 giờ 55 phút6596Đại Lý (DLU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút3382Trương Gia Giới (DYG)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút5736Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút3940Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút6496Tây Song Bản Nạp (JHG)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút6972Nam Kinh (NKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 10 phút8975Bắc Kinh (PKX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút3184Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút3865Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút5187Yết Dương (SWA)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút6669Tam Á (SYX)Trường Xuân (CGQ)5 giờ 20 phút3920Thẩm Quyến (SZX)Nam Dương (NNY)2 giờ 10 phút8587Thẩm Quyến (SZX)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 25 phút3866Thành Đô (TFU)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút5735Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút3362Tương Dương (XFN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút3605Diên Biên (YNJ)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 5 phút3369Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút8743Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút5432Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 10 phút3707Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút6956Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 55 phút5969Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 55 phút8972Cám Châu (KOW)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút8738Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút6668Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút5431Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 20 phút6956Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút5970Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút5845Trường Sa (CSX)Đại Lý (DLU)2 giờ 50 phút5846Đại Lý (DLU)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút6550Nam Sung (NAO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút6549Thẩm Quyến (SZX)Nam Sung (NAO)2 giờ 30 phút3792Thái Nguyên (TYN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 0 phút3791Châu Hải (ZUH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút346Am-xtéc-đam (AMS)Bắc Kinh (PKX)10 giờ 0 phút382Brisbane (BNE)Quảng Châu (CAN)9 giờ 15 phút3606Quảng Châu (CAN)Trường Xuân (CGQ)4 giờ 15 phút327Quảng Châu (CAN)Los Angeles (LAX)12 giờ 40 phút3055Quảng Châu (CAN)Yangon (RGN)3 giờ 25 phút3771Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút6573Trịnh Châu (CGO)Yết Dương (SWA)2 giờ 40 phút6932Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút3772Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút3772Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút6459Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút3606Trường Xuân (CGQ)Diên Biên (YNJ)1 giờ 0 phút6756Đan Đông (DDG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút6574Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút5938Chu Sơn (HSN)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút5937Chu Sơn (HSN)Từ Châu (XUZ)1 giờ 40 phút680Istanbul (IST)Bắc Kinh (PKX)9 giờ 5 phút8834Trì Châu (JUH)Yết Dương (SWA)1 giờ 45 phút345Bắc Kinh (PKX)Am-xtéc-đam (AMS)10 giờ 55 phút679Bắc Kinh (PKX)Istanbul (IST)10 giờ 55 phút3056Yangon (RGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút6574Yết Dương (SWA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút6573Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút5937Yết Dương (SWA)Chu Sơn (HSN)1 giờ 50 phút8833Yết Dương (SWA)Trì Châu (JUH)1 giờ 45 phút6459Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút6985Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 10 phút6628Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 45 phút6778Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút3258Từ Châu (XUZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút5938Từ Châu (XUZ)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút3771Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút8956Hợp Phì (HFE)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút8955Bắc Kinh (PKX)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút3615Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 25 phút3953Quảng Châu (CAN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 40 phút3363Quảng Châu (CAN)Lạc Dương (LYA)2 giờ 20 phút6609Trường Xuân (CGQ)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút3127Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút6337Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút6965Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút5863Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút6482Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 15 phút3954Tế Ninh (JNG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút6337Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút5130Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút6581Nam Kinh (NKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút3852Thượng Hải (PVG)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút3851Yết Dương (SWA)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút6610Thẩm Quyến (SZX)Trường Xuân (CGQ)4 giờ 20 phút3797Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút3744Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 30 phút3876Thẩm Quyến (SZX)Kim Hoa (YIW)1 giờ 55 phút5129Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút6966Tây An (XIY)Đại Liên (DLC)2 giờ 30 phút3875Kim Hoa (YIW)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút6582Châu Hải (ZUH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút5757Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 0 phút6871Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 20 phút308Am-xtéc-đam (AMS)Quảng Châu (CAN)11 giờ 15 phút8428Băng Cốc (BKK)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút307Quảng Châu (CAN)Am-xtéc-đam (AMS)12 giờ 15 phút381Quảng Châu (CAN)Brisbane (BNE)9 giờ 10 phút3608Quảng Châu (CAN)Đại Liên (DLC)3 giờ 25 phút661Quảng Châu (CAN)Rome (FCO)13 giờ 0 phút3269Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút3477Quảng Châu (CAN)Lâm Chi (LZY)4 giờ 0 phút6663Quảng Châu (CAN)Bảo Sơn (TCZ)2 giờ 50 phút6009Trịnh Châu (CGO)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút6395Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút6363Trường Xuân (CGQ)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 10 phút6364Trùng Khánh (CKG)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 20 phút6123Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút5121Trường Sa (CSX)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 45 phút6200Đại Liên (DLC)Đại Khánh (DQA)1 giờ 55 phút6325Đại Liên (DLC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút629Đại Liên (DLC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 15 phút5819Đại Liên (DLC)Tam Á (SYX)4 giờ 45 phút662Rome (FCO)Quảng Châu (CAN)12 giờ 0 phút6725Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 50 phút6658Hắc Hà (HEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 5 phút6480Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút6123Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trường Sa (CSX)4 giờ 20 phút6657Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hắc Hà (HEK)1 giờ 20 phút3782Cáp Nhĩ Tân (HRB)Châu Hải (ZUH)4 giờ 55 phút6010Incheon (ICN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút3270Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút6857Khách Thập (KHG)Ba Âm Quách Lăng (KRL)1 giờ 45 phút6858Ba Âm Quách Lăng (KRL)Khách Thập (KHG)1 giờ 40 phút6857Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 40 phút6993Quý Dương (KWE)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút328Los Angeles (LAX)Quảng Châu (CAN)15 giờ 20 phút3478Lâm Chi (LZY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 45 phút6992Nam Sung (NAO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút8427Nam Ninh (NNG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 25 phút630Tô-ky-ô (NRT)Đại Liên (DLC)3 giờ 10 phút3936Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút8029Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút8892Bắc Kinh (PKX)Ba Âm Quách Lăng (KRL)5 giờ 5 phút6991Bắc Kinh (PKX)Nam Sung (NAO)2 giờ 35 phút6027Bắc Kinh (PKX)Tashkent (TAS)7 giờ 5 phút3679Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)3 giờ 0 phút6385Thẩm Dương (SHE)Mẫu Đơn Giang (MDG)1 giờ 40 phút5820Tam Á (SYX)Đại Liên (DLC)3 giờ 50 phút6726Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút6028Tashkent (TAS)Bắc Kinh (PKX)5 giờ 40 phút6858Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 55 phút6876Thành Đô (TFU)Y Lê (YIN)4 giờ 25 phút6848Hoàng Sơn (TXN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút6899Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút3948Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút6394Tây Ninh (XNN)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút3312Nghi Xương (YIH)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút6875Y Lê (YIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút3781Châu Hải (ZUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 30 phút3680Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút3888Trùng Khánh (CKG)Kim Hoa (YIW)2 giờ 5 phút5712Quý Dương (KWE)Kim Hoa (YIW)2 giờ 25 phút8971Bắc Kinh (PKX)Cám Châu (KOW)2 giờ 35 phút8811Bắc Kinh (PKX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút6755Thượng Hải (PVG)Đan Đông (DDG)2 giờ 20 phút3859Yết Dương (SWA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút5361Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 30 phút5362Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 20 phút3370Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút5711Kim Hoa (YIW)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút6539Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút6467Đại Liên (DLC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 50 phút6579Đại Liên (DLC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút6411Quý Dương (KWE)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút6561Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút5843Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút8967Thẩm Quyến (SZX)Thập Yển (WDS)2 giờ 30 phút6926Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút8968Thập Yển (WDS)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút6844A Lặc Thái (AAT)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút8763Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút6662Trịnh Châu (CGO)Kim Hoa (YIW)1 giờ 45 phút6228Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút6227Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút6623Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 15 phút6662Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 15 phút3205Quảng Châu (CAN)Lan Châu (LHW)3 giờ 15 phút8622Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút5821Trường Sa (CSX)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút6889Trường Sa (CSX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút8621Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút695Đại Liên (DLC)Incheon (ICN)1 giờ 20 phút318Seoul (GMP)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút6074Incheon (ICN)Diên Biên (YNJ)2 giờ 15 phút8030Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 0 phút317Bắc Kinh (PKX)Seoul (GMP)2 giờ 10 phút3824Thượng Hải (PVG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút6900Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút6445Thẩm Quyến (SZX)Thường Đức (CGD)1 giờ 30 phút3149Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút6256Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 55 phút3759Vũ Hán (WUH)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút3823Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút8781Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút5117Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút6073Diên Biên (YNJ)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút5118Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút6181Trường Xuân (CGQ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút6182Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút6181Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút6704Tam Á (SYX)Châu Hải (ZUH)1 giờ 25 phút6182Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 20 phút6704Châu Hải (ZUH)Kim Hoa (YIW)1 giờ 50 phút3390Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút3917Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút3311Quảng Châu (CAN)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút3456Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút8954Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút696Incheon (ICN)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút3294Nam Sung (NAO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút8744Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút5098Almaty (ALA)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 45 phút8336Kota Kinabalu (BKI)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút8335Quảng Châu (CAN)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 15 phút331Quảng Châu (CAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 15 phút6802Quảng Châu (CAN)Khách Thập (KHG)6 giờ 50 phút5255Quảng Châu (CAN)Manado (MDC)4 giờ 20 phút3293Quảng Châu (CAN)Nam Sung (NAO)2 giờ 35 phút3297Quảng Châu (CAN)Du Lâm (UYN)3 giờ 20 phút6694Trịnh Châu (CGO)Hòa Điền (HTN)5 giờ 30 phút8589Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút3023Trịnh Châu (CGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút6124Trường Sa (CSX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 50 phút3065Trường Sa (CSX)Incheon (ICN)2 giờ 45 phút8429Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 30 phút6243Đại Khánh (DQA)Trường Sa (CSX)4 giờ 30 phút5072Trương Gia Giới (DYG)Hong Kong (HKG)2 giờ 0 phút8908Ngạc Châu (EHU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút332Frankfurt/ Main (FRA)Quảng Châu (CAN)11 giờ 40 phút6006Bishkek (FRU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 50 phút5071Hong Kong (HKG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 0 phút3076Hong Kong (HKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút6693Hòa Điền (HTN)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 25 phút6694Hòa Điền (HTN)Khách Thập (KHG)1 giờ 10 phút8774Thai Châu (HYN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút5512Thai Châu (HYN)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút8773Thai Châu (HYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút3066Incheon (ICN)Trường Sa (CSX)3 giờ 40 phút6088Incheon (ICN)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 30 phút8646Giai Mộc Tư (JMU)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút6801Khách Thập (KHG)Quảng Châu (CAN)6 giờ 5 phút6693Khách Thập (KHG)Hòa Điền (HTN)1 giờ 10 phút8590Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút6087Mẫu Đơn Giang (MDG)Incheon (ICN)2 giờ 40 phút8430Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút8773Nam Ninh (NNG)Thai Châu (HYN)2 giờ 30 phút8660Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 25 phút5097Bắc Kinh (PKX)Almaty (ALA)5 giờ 50 phút8749Bắc Kinh (PKX)Văn Sơn (WNH)4 giờ 10 phút8888Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút8645Thẩm Dương (SHE)Giai Mộc Tư (JMU)1 giờ 45 phút8372Moscow (Matxcơva) (SVO)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 0 phút5511Yết Dương (SWA)Thai Châu (HYN)1 giờ 40 phút8659Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút8660Yết Dương (SWA)Kim Hoa (YIW)1 giờ 35 phút6124Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút5996Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút8371Thẩm Quyến (SZX)Moscow (Matxcơva) (SVO)10 giờ 35 phút8774Thanh Đảo (TAO)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút

  • Hồ Chí Minh đến Quảng Châu
  • Quảng Châu đến Hồ Chí Minh
  • Quảng Châu đến Hà Nội
  • Hà Nội đến Quảng Châu
  • Nha Trang đến Quảng Châu
  • Quảng Châu đến Nha Trang
  • Thẩm Quyến đến Hồ Chí Minh
  • Hồ Chí Minh đến Thẩm Quyến
  • Thẩm Quyến đến Hà Nội
  • Hà Nội đến Thẩm Quyến
  • Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Hồ Chí Minh
  • Hồ Chí Minh đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong
  • Hồ Chí Minh đến Trường Sa
  • Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
  • Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
  • Sân bay Ô Lỗ Mộc Tề Urumqi (URC)
  • Sân bay Vũ Hán Wuhan (WUH)
  • Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
  • Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
  • Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
  • Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
  • Sân bay Hải Khẩu Meilan Intl (HAK)
  • Sân bay Đại Liên Dalian (DLC)
  • Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
  • Sân bay Trường Xuân Changchun (CGQ)
  • Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
  • Sân bay Hangzhou (HGH)
  • Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
  • CZMã IATA
  • +86 4008695539 1 4Gọi điện
  • csair.comTruy cập

Mã IATACZTuyến đường1505Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Hongqiao Intl đến Quảng ChâuSân bay được khai thác235Sân bay hàng đầuQuảng Châu Baiyun

Hãng hàng không china southern airlines đánh giá năm 2024

  1. Chuyến bay
  2. Hãng bay
  3. China Southern

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.