Bạn không cần quá khổ tâm nếu bạn đang chưa có từ vựng về chủ đề gia đình. Học xong bài học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin để thới thiệu về các thành viên trong gia đình mình. Bài viết sau của Phuong Nam Education sẽ hỗ trợ thêm kiến thức cần thiết cho bạn với các từ vựng về chủ đề gia đình cơ bản
Từ vựng và mẫu câu đi kèm
Grandfather
Cách đọc:
- BE: /ˈɡrænfɑːðə(r)/
- AE: /ˈɡrænfɑːðər/
Ý nghĩa: Ông
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- I love my grandfather.
Tôi yêu mến ông của tôi.
- My grandfather is 80 years old now.
Ông của tôi nay đã 80 tuổi.
.jpg)
Grandpa hay Grandfather đều có nghĩa là "Ông"
Grandmother
Cách đọc:
- BE: /ˈɡrænmʌðə(r)/
- AE: /ˈɡrænmʌðər/
Ý nghĩa: Bà
Loại từ: Danh từ
.jpg)
Trong tiếng Anh, bà là Grandmother hoặc Grandma
Ví dụ:
- My grandmother is at home now.
Bà tôi đang ở nhà.
- My grandmother always takes care of me.
Bà luôn chăm sóc cho tôi.
Father
Cách đọc:
- BE: /ˈfɑːðə(r)/
- AE: /ˈfɑːðər/
Ý nghĩa: Bố
Loại từ: Danh từ
.jpg)
Dad hoặc Father đều là danh từ chỉ người cha
Ví dụ:
- Ben's a good father.
Ben là một người cha tốt.
- My father is a doctor.
Bố tôi là bác sĩ.
Mother
Cách đọc:
- BE: /ˈmʌðə(r)/
- AE: /ˈmʌðər/
Ý nghĩa: Mẹ
Loại từ: Danh từ
.jpg)
Mẹ trong tiếng Anh có đến 3 cách gọi: Mother, Mom hoặc Mum
Ví dụ:
- I want to buy a present for my mother.
Tôi muốn mua một món quà cho mẹ tôi.
- This is her mother.
Đây là mẹ của cô ấy.
Daughter
Cách đọc:
- BE:/ˈdɔːtə(r)/
- AE: /ˈdɔːtər/
Ý nghĩa: Con gái
Loại từ: Danh từ
Daughter dùng để chỉ con gái trong gia đình
Ví dụ:
- We have a daughter.
Chúng tôi có một cô con gái.
- She's the daughter of Mr. Lee.
Cô ấy là con gái của giáo sư Lee.
Son
Cách đọc: /sʌn/
Ý nghĩa: Con trai
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- In January 1816, she gave birth to a son, William.
Vào tháng 1 năm 1816, cô ấy sinh một đứa con trai tên là William.
- He was like a son to me.
Anh ấy như một đứa con trai đối với tôi.
Son - danh từ chỉ con trai có cách đọc giống với từ Sun - Mặt trời
Brother
Cách đọc:
- BE: /ˈbrʌðə(r)/
- AE: /ˈbrʌðər/
Ý nghĩa: Anh/ em trai
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Peter is my brother.
Peter là anh/ em trai của tôi.
- My son really wants a little brother.
Con trai tôi thực sự muốn có một đứa em trai.
Sister
Cách đọc:
- BE: /ˈsɪstə(r)/
- AE: /ˈsɪstər/
Ý nghĩa: Chị/ em gái
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Do you have any sisters?
Bạn có chị/ em gái không?
- He married my sister.
Anh kết hôn với chị/ em gái của tôi.
Aunt
Cách đọc:
- BE: /ɑːnt/
- AE: /ænt/
Ý nghĩa: Cô/ dì/ mợ
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- My aunt lives in Canada.
Dì của tôi sống ở Canada.
- Mathilde lives with her aunt and his mother.
Mathilde sống với dì và mẹ của mình.
Uncle
Cách đọc: /ˈʌŋkl/
Ý nghĩa: Chú/ bác/ cậu
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- I've just become an uncle.
Tôi vừa trở thành một người chú.
- He was the uncle of Jack.
Ông ấy là chú của Jack.
Aunt và Uncle có thể được hiểu là Anh/Chị/Em của Ba/Mẹ
Luyện tập
Hãy chọn một từ phù hợp cho chỗ trống trong câu.
1. He is my father’s brother. He is my _____ .
- sister
- son
- uncle
- grandfather
2. We have twins. Julia is the _____ of Katie.
- sister
- father
- mother
- aunt
3. I visit my _____ every week. She is weak and old now.
- father
- grandfather
- son
- grandmother
4. The _____ is the first teacher of all children.
- grandfather
- mother
- aunt
- daughter
5. We have two children: one son and one _____ .
- daughter
B.uncle
- mother
- grandmother
Đáp án: 1: C, 2: A, 3: B, 4: B, 5: A
Sau bài học này, các bạn chắc hẳn có thể gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh rồi đúng không? Hãy luyện tập nhiều hơn để tiến bộ hơn nhé!