Ý nghĩa của từ khóa: grandpa
English | Vietnamese |
grandpa
|
* danh từ
- nhuấy & |
English | Vietnamese |
grandpa
|
a ông nô ̣ i ; bà nội ; con ; giam ; hm ; lão già ; lưng ông con lại tệ ; ngoài ông ; ngoại cháu ; ngoại ; nội con ; nội ; ông bà ; ông bạn ; ông già bà lão ; ông già ; ông grandpa ; ông ngoại ; ông ngọai ; ông nô ̣ i a ; ông nô ̣ i ; ông nội tôi ; ông nội ; ông ; ông ơi ;
|
grandpa
|
a ông nô ̣ i ; bà nội ; con ; giam ; hm ; lão già ; lưng ông con lại tệ ; mức ; ngoài ông ; ngoại cháu ; ngoại ; nội con ; nội ; ông bà ; ông bạn ; ông già bà lão ; ông già ; ông grandpa ; ông ngoại ; ông ngọai ; ông nô ̣ i a ; ông nô ̣ i ; ông nội tôi ; ông nội ; ông ; ông ơi ;
|
English | English |
grandpa; gramps; grandad; granddad; granddaddy; grandfather
|
the father of your father or mother
|
English | Vietnamese |
grandpa
|
* danh từ
- nhuấy & |
grandpa
|
a ông nô ̣ i ; bà nội ; con ; giam ; hm ; lão già ; lưng ông con lại tệ ; ngoài ông ; ngoại cháu ; ngoại ; nội con ; nội ; ông bà ; ông bạn ; ông già bà lão ; ông già ; ông grandpa ; ông ngoại ; ông ngọai ; ông nô ̣ i a ; ông nô ̣ i ; ông nội tôi ; ông nội ; ông ; ông ơi ;
|