Giấy ăn Tiếng Anh là gì

Sử dụng khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi, và vứt ngay lập tức.

Giấy ăn Tiếng Anh là gì

hộp khăn giấy

Giấy ăn Tiếng Anh là gì

giấy khăn tay

chiếc khăn giấy

dùng khăn giấy

khăn giấy

cuộn khăn giấy

Tôi đưa một gói khăn giấy cho y tá.

lấy khăn giấy

khăn giấy kleenex

khăn giấy sẽ

nhiều khăn giấy

Quên khăn giấy.

hộp khăn giấy

tissue box

giấy khăn tay

handkerchief paper

chiếc khăn giấy

paper towel

dùng khăn giấy

using a tissueuse a paper towel

khăn giấy là

paper towels is

cuộn khăn giấy

paper towel roll

lấy khăn giấy

got tissuespick up a paper toweltake a tissuegetting a paper towelget some napkins

khăn giấy kleenex

kleenex

khăn giấy sẽ

paper towel will

nhiều khăn giấy

more tissueslots of tissuesa lot of paper towelsas many tissues

giấy khăn ăn

paper napkins

gói khăn giấy

a pack of tissueswrapping tissue paper

đặt khăn giấy

put paper towelsin placing the tissueset paper towels

tờ khăn giấy

paper towelsa paper handkerchief

khăn giấy bounty

bounty paper towels

có khăn giấy

got some tissueto have paper towelsgot paper towels

để khăn giấy

tissuespaper towel

cần khăn giấy

need a tissueneed paper towels

khăn giấy hơn

tissue morepaper towels overtissues than

khăn giấy để lau

tissue to wipeby paper towels to moppaper towels to drypaper towels to clean

Anh Barnes đẩy hộp khăn giấy lại gần tôi hơn.

để làm hộp khăn giấy

hộp giấy màu

hộp giấy kraft

giấy khăn tay

chiếc khăn giấy

hộp quà giấy

Đừng xem khi không có một hộp khăn giấy.

dùng khăn giấy

khăn giấy

cuộn khăn giấy

lấy khăn giấy

Anh ta đóng tập tài liệu và

đẩy một hộp khăn giấy tới trước mặt tôi như lường trước tôi sẽ rơi nước mắt.

để làm hộp khăn giấy

for tissue paper box making

hộp giấy màu

color paper box

hộp giấy kraft

kraft paper box

giấy khăn tay

handkerchief paper

chiếc khăn giấy

paper towel

hộp quà giấy

paper gift box

dùng khăn giấy

using a tissueuse a paper towel

khăn giấy là

paper towels is

cuộn khăn giấy

paper towel roll

lấy khăn giấy

got tissuespick up a paper toweltake a tissuegetting a paper towelget some napkins

mỗi hộp giấy

per paper box

in hộp giấy

printed paper box

khăn giấy kleenex

kleenex

hộp giấy carton

paper carton boxcorrugated paper carton

giấy xem hộp

paper watch box

khăn giấy sẽ

paper towel will

nhiều khăn giấy

more tissueslots of tissuesa lot of paper towelsas many tissues

cái hộp giấy

the cardboard boxpaper box

gói khăn giấy

a pack of tissueswrapping tissue paper

hộp giấy được

paper box is