Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

New Words trang 54 - Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức ảnh. Nghe và lặp lại.)

1. comedy             2. science fiction         3. horror               4. action               5. drama             6. animated

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Discuss what kinds of movies you like and dislike.

(Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)

I don’t like action movies.

(Tôi không thích phim hành động.)

I like horror movies.

(Tôi thích phim kinh dị.)

Lời giải:

a.

1. F

2. C

3. A

4. D

5. E

6. B

b. I like comedy and animated movies.

(Tôi thích phim hài và phim hoạt hình.)

I don’t like drama and action movies.

(Tôi không thích kịch và phim hành động.)

Listening trang 54 - Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see.

(Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)

Bài nghe:

Lily: Hey! Do you want to see a movie this weekend?

Peter: Sure.

Lily: Why don't we watch Scary Gary?

Debra: What kind of movie is it?

Lily: It's a horror movie.

Peter: Cool! What time is it?

Lily: It's only on this Saturday, at four-thirty.

Debra: Oh, I'm busy then.

Lily: How about Tiger Toes?

Peter: What kind of movie is it?

Lily: It's an animated movie.

Peter: I love animated movies.

Debra: Me too. What time's it on?

Lily: It's on at two-thirty and seven-thirty on Saturday. Is seven-thirty OK?

Debra: Yeah.

Peter: No, I can't make it. How about on Sunday?

Lily: There's just one showing on Sunday afternoon, at five. Is everyone free?

Debra: Yeah!

Peter: Let's go!

Tạm dịch bài nghe:

Lily: Này! Bạn có muốn xem một bộ phim vào cuối tuần này không?

Peter: Chắc chắn rồi.

Lily: Tại sao chúng ta không xem Scary Gary nhỉ?

Debra: Nó thuộc thể loại phim gì?

Lily: Nó là một bộ phim kinh dị.

Peter: Tuyệt! Mấy giờ nó chiếu?

Lily: Chỉ vào thứ Bảy này, lúc 4:30.

Debra: Ồ, mình bận mất rồi.

Lily: Còn Tiger Toes thì sao?

Peter: Nó thuộc thể loại phim gì?

Lily: Nó là một bộ phim hoạt hình.

Peter: Mình thích phim hoạt hình.

Debra: Mình cũng vậy. Mấy giờ nó chiếu?

Lily: Vào lúc 2:30 và 7:30 thứ Bảy. 7:30 được chứ?

Debra: Ừm.

Peter: Không, mình không sắp xếp được. Còn Chủ nhật thì sao?

Lily: Chỉ có một buổi chiếu vào chiều Chủ nhật, lúc 5 giờ. Mọi người có rảnh không?

Debra: Ừm!

Peter: Đi thôi!

b. Now, listen and fill in the table with the movie times.

(Giờ thì, nghe và điền vào bảng với các thời gian chiếu phim.)

Saturday

Sunday

Scary Gary

_______________

_______________

Tiger Toes

_______________

_______________

Starting a friendly conversation

To start a conversation with a friend, say:

(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)

Hey! (Do you want to…?)

(Này! Bạn có muốn...?)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Lời giải:

a. They are going to see animated movie.

(Họ định xem phim có nhân vật hoạt hình.)

b.

Saturday

Sunday

Scary Gary

4:30

x

Tiger Toes

2:30, 7:30

5:00

Grammar trang 55 - Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: Do you want to see the movie on Saturday?

(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)

Girl: Sure. What time is the movie?

(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)

Boy: It’s at 3 p.m.

(Lúc 3 giờ chiều.)

Girl: Great!

(Tuyệt!)

b. Write the time words in the correct box.

(Viết các từ chỉ thời gian và khung đúng.)

Saturday                6:30               the summer      Christmas Day

Tuesday night        bedtime           the evening       July 27th

My birthday           the morning     three o’clock       May

c. Fill in the blanks.

(Điền vào chỗ trống.)

1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.  (Saturday/4 p.m.).

2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).

3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).

4. What are you doing_____________  (Sunday/10a.m.)?

5. What do you like to do_____________  (summer)?

6. My English lesson is_____________  (10:30/morning).

d. Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times.

(Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)

- What are you doing on Saturday?

(Bạn định làm gì vào thứ Bảy?)

- I am doing homework in the morning. I am watching a movie at 4 p.m.

(Tôi định làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi định xem phim lúc 4 giờ chiều.)

Lời giải:

b.

on

at

in

- Saturday (thứ Bảy)

- Christmas Day (ngày Giáng sinh)

- Tuesday night (tối thứ Ba)

- July 27th (ngày 27/6)

- my birthday (sinh nhật)

- 6:30  

- bedtime  (giờ ngủ)

- three o’clock (3 giờ)       

- the summer (mùa hè)

- the evening (buổi tối)

- the morning (buổi sáng)

- May (tháng 5)

c.

2. in the evening

3. at 2 p.m

4. on Sunday at 10 a.m

5. in the summer

6. at 10:30 in the morning

1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.  

(Tôi sẽ đi xem phim lúc 4 giờ chiều thứ Bảy.)

2. I like to watch TV and play games in the evening.

(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)

3. I am playing soccer at 2 p.m.

(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)

4. What are you doing on Sunday at 10 a.m?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng?)

5. What do you like to do in the summer?

(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)

6. My English lesson is at 10:30 in the morning.

(Buổi học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 10:30 sáng.) 

d. A: What are you doing on Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)

B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.

(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)

Speaking trang 56 - Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

IT’S MOVIE NIGHT!

Start the conversation in a friendly way.

(Bắt đầu bài hội thoại theo cách thân thiện.)

a. You’re choosing movies to watch on Friday, Saturday, and Sunday. Work in pairs. Turn to page 122 File 6.

(Em đang chọn phim để xem vào thứ Sáu, thứ Bảy, và Chủ nhật. Làm việc theo cặp. Chuyển đến trang 122 File 6.)

b. Join another pair. Did you choose the same movies?

(Tham gia với cặp khác. Các bạn có chọn phim giống nhau không?)

Lời giải:

a. A: Do you want to see a movie on Sunday?

(Bạn có muốn xem phim vào Chủ nhật không?)

B: OK.

(Có chứ.)

A: Why don't we watch Robot world?

(Chúng ta xem Robot world nhé?)

B: What kind of movie is it?

(Nó thuộc thể loại phim gì?)

A: It's an animated movie.

(Nó là phim hoạt hình.)

B: Yeah, I really like animated movies. What time is it on?

(Hoan hô, mình thật sự phim hoạt hình. Mấy giờ phim chiếu?)

A: It's on at 11:30, 2:20 and 4:00.

(Nó chiếu lúc 11:30, 2:20 và 4:00 giờ.)

B: I'm busy at 2:20 and 11:30, let's watch it at 4:00.

(Mình bận lúc 2:20 và 11:30, chúng mình xem lúc 4:00 nhé.)

A: OK.

(Đồng ý.)

b. 

No, we didn’t. We chose different movies.  My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.

(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)

Practice trang 56 - Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Toby: Hello, Emma.

Emma: Hi, Toby.

Toby: Do you like dramas?

Emma: Yeah, I do. Why?

Toby: There's a drama on at the movie theater on Saturday night. Do you want to go?

Emma: What time is it on?

Toby: At seven o'clock.

Emma: That sounds great. Where should we meet?

Toby: Let's meet at the movie theater at 6:30.

Emma: OK.

comedies/science fiction movies/action movies


a comedy/a science fiction movie/an action movie

Friday/Sunday/Monday


six o'clock/6:30/7:30


5:30/six/seven

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Lời giải:

Tạm dịch hội thoại:

Tạm dịch hội thoại:

Toby: Chào, Emma.

Emma: Chào, Toby.

Toby: Bạn có thích kịch không?

Emma: Có. Sao thế?

Toby: Có một vở kịch ở rạp chiếu phim vào tối thứ Bảy. Bạn muốn đi không?

Emma: Mấy giờ phim bắt đầu?

Toby: 7 giờ.

Emma: Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu đây?

Toby: Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 6:30 nhé.

Emma: Đồng ý.

b.

An: Hello, Vy.

(Chào, Vy.)

Vy: Hi, An.

(Chào, An.)

An: Do you like science fiction movies?

(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)

Vy: Yeah, I do. Why?

(Mình có. Sao thế?)

An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?

(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)

Vy: What time is it on?

(Mấy giờ phim bắt đầu?)

An: At 7:30.

(Lúc 7:30.)

Vy: That sounds great. Where should we meet?

(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

An: Let's meet at the movie theater at seven.

(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)

Vy: OK.

(Nhất trí.)

Giaibaitap.me


Page 2

New Words trang 57 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blanks with the opposite adjectives. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống với các tình từ trái nghĩa. Nghe và lặp lại.)

fantastic                     funny                     great                     exciting

terrible – fantastic

sad - __________

awful - __________

boring - ______________

b. Talk about kinds of movies you like and don’t like using the adjectives.

(Nói về các thể loại phim em thích và không thích sử dụng các tính từ.)

I think action movies are exciting.

(Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị.)

Lời giải:

a.

terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)

sad - funny (buồn >< vui)

awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)

boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)

b.

I think animated movies are funny and horror movies are terrible.

(Tôi nghĩ phim hoạt hình thì hài hước và phim kinh dị thì thật đáng sợ.)

Reading trang 57 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Tina wrote two movie reviews for her blog. Underline the correct final sentences.

(Tina đã viết hai bài nhận xét về phim trên nhật ký điện tử. Gạch sưới các câu kết  đúng.)

Picture Day

I watched Picture Day yesterday. It was a very sad drama about two sisters. There was no action or adventure in this movie. The story was boring. The sisters just talked all the time. I usually like dramas, but this was terrible. Don't watch this movie! / This was a great movie!

Sally's Travels

I saw Sally's Travels last week. I don't always like action movies, but this was fantastic. The story showed the hero, Sally, traveling in Australia and it was very, very exciting! Sally was very funny. She fell in the river and I laughed so much. This was terrible! / What a fantastic movie!

b. Now, read the reviews again and answer the questions.

(Giờ thì, đọc các bài nhận xét và trả lời các câu hỏi.)

1. What kind of movie was Picture Day?

(Picture Day thuộc thể loại phim gì)

2. What did Tina think about the story?

(Tina nghĩ gì về câu chuyện?)

3. What kind of movie was Sally's Travels?

(Sally’s Travels thuộc thể loại phim gì?)

4. What did Tina think about the story?

(Tina nghĩ gì về câu chuyện này?)

5. What did Tina think about Sally?

(Tina nghĩ gì về Sally?)

a sad drama (kịch buồn)

________________

________________

________________

________________

Lời giải:

a.

Picture Day: Don't watch this movie!

(Đừng xem phim này!)

Sally’s Travels: What a fantastic movie!

(Thật là một phim xuất sắc!) 

Hướng dẫn dịch:

Tạm dịch bài đọc:

Picture Day

Tôi đã xem Picture Day ngày hôm qua. Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái. Không có hành động hay phiêu lưu trong bộ phim này. Câu chuyện thật nhàm chán. Hai chị em chỉ nói chuyện suốt. Tôi thường thích kịch, nhưng vở kịch này thật khủng khiếp. Đừng xem bộ phim này!

Sally's Travels

Tôi đã xem Sally's Travels tuần trước. Tôi không phải lúc nào cũng thích phim hành động, nhưng phim này thật tuyệt vời. Câu chuyện về anh hùng, Sally, đi du lịch ở Úc và điều đó rất thú vị. Sally rất hài hước. Cô ấy rơi xuống sông và tôi đã cười rất nhiều. Thật là một bộ phim tuyệt vời!

b.

2. It was boring. 

(Nó thật nhàm chán.)

3. It was an action movie.

(Nó thuộc thể loại phim hành động.)

4. It was exciting.

(Nó thú vị.)

5. She was very funny.

(Cô ấy rất hài hước.)

Grammar trang 58 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: I watched a horror movie last night.

(Tôi qua mình đã xem một phim kinh dị.)

Girl: What was it?

(Đó làm phim gì?)

Boy: The Long Night.

(The Long Night.)

Girl: Was it good?

(Phim có hay không?)

Boy: Yes, it was fantastic!

(Có, phim hay xuất sắc!)

b. Circle the correct verbs.

(Khoanh chọn động từ đúng.)

1. I loved the movie. It was/wasn't fantastic.

2. What was/were it?

3. The movie was/wasn't really exciting. You should go and see it!

4. Where was/were you yesterday?

5. Was/Were they at the movie theater?

6. What time was/were it on?

c. Look at the table and complete the dialogue.

(Nhìn vào bảng và hoàn thành hội thoại.)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

The Great Bananas

very funny

4:45 p.m.

Time 7 and Earthlife

exciting

7:30 p.m. and 9 p.m.

Sid: What was the movie you saw?

Ann: 1. It was The Great Bananas.

Sid: Was it good?

Ann: 2. _____________________

Sid: What time was it on?

Ann: 3. _____________________

Sid: What were the movies you saw last week?

Ann: 4. _____________________

Sid: How were they?

Ann: 5. _____________________

Sid: What time were they on?

Ann: 6. _____________________

d. Now, practice the conversation with your partner.

(Giờ thì, thực hành hội thoại với một người bạn.)

Lời giải:

b.

1. was

2. was

3. was

4. were

5. Were

6. was

1. I loved the movie. It was fantastic.

(Tôi yêu bộ phim. Nó rất tuyệt vời.)

2. What was it?

(Phim gì?)

3. The movie was really exciting. You should go and see it!

(Phim thực sự thú vị. Bạn nên đi xem thử!)

4. Where were you yesterday?

(Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)

5. Were they at the movie theater?

(Họ có ở rạp chiếu phim không?)

6. What time was it on?

(Mấy giờ phim chiếu?)

c.

2. Very funny

3. 4:45 p.m.

4. Time 7 and Earthlife

5. Exciting

6. 7:30 p.m. and 9 p.m.

 Sid: What was the movie you saw?

(Bạn đã xem phim gì?)

Ann: It was The Great Bananas.

(Phim The Great Bananas.)

Sid: Was it good?

(Phim có hay không?)

Ann: Very funny.

(Rất hài hước.)

Sid: What time was it on?

(Phim chiếu lúc mấy giờ?)

Ann: 4:45 p.m.

(4:45 chiều.)

Sid: What were the movies you saw last week?

(Tuần trước bạn đã xem những phim gì?)

Ann: Time 7 and Earthlife.

(Time 7 và Earthlife.)

Sid: How were they?

(Chúng thế nào?)

Ann: Exciting.

(Rất thú vị.)

Sid: What time were they on?

(Chúng chiếu lúc mấy giờ?)

Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.

(7:30 tối và 9 giờ tối.)

d.

Sid: What was the movie you saw?

Ann: It was The Great Bananas.

Sid: Was it good?

Ann: Very funny.

Sid: What time was it on?

Ann: 4:45 p.m.

Sid: What were the movies you saw last week?

Ann: Time 7 and Earthlife.

Sid: How were they?

Ann: Exciting.

Sid: What time were they on?

Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.

Practice trang 59 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Practice the conversation using the information below. Swap roles and repeat.

(Thực hành hội thoại sử dụng các thông tin bên dưới. Đổi vai và lặp lại.)

Rosie: Hey, Ted. I watched a drama last night.

Ted: What was it?

Rosie: It was Remember You.

Ted: Was it good?

Rosie: Yes, it was wonderful.

Ted: What time was it on?

Rosie: It was on at 7:30 p.m.

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

awful             boring                     great                  exciting                    terrible                      fantastic    

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Lời giải:

a. Tạm dịch hội thoại:

Rosie: Này, Ted. Tối quá mình đã xem một vở kịch.

Ted: Kịch gì vậy?

Rosie: Đó là Remember You.

Ted: Nó có hay không?

Rosie: Có, nó thật tuyệt vời.

Ted: Nó chiếu lúc mấy giờ?

Rosie: Lúc 7:30 tối.

b.

An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.

(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)

Vy: What was it?

(Phim gì?)

An: It was Teddy Bears.

(Phim Teddy Bears.)

Vy: Was it good?

(Phim hay không?)

An: Yes, it was fantastic.

(Có, hay xuất sắc.)

Vy: What time was it on?

(Phim chiếu lúc mấy giờ?)

Rosie: It was on at 10:10 a.m.

(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)

Speaking trang 59 - Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

What Was on at the Movies?

(Có những phim nào đã công chiếu?)

Start the conversation in a friendly way.

(Bắt đầu bài hội thoại một cách thân thiện.)

a. You love watching movies. Student B, turn to page 125 File 11. Student A, talk to student B and complete the table with their answers. Swap roles. Student A, turn to page 121 File 3.

(Em thích xem phim. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 11. Học sinh A, nói với học sinh B và hoàn thành bảng với câu trả lời của các bạn. Đổi vai. Học sinh A, chuyển đến trang 121 File 3.)

Time

Kind of movie

Name of movie

Review

yesterday moring

last night

this morning

this afternoon

animated

____________

____________

____________

____________

____________

____________

____________

____________

____________

____________

____________

b. Ask and answer with your own information.

(Hỏi và trả lời với thông tin của riêng em.)

Lời giải:

a.

Time

(Thời gian)

Kind of movie

(Thể loại phim)

Name of movie

(Tên phim)

Review

(Nhận xét)

yesterday moring

(sáng hôm qua)

last night

(tối qua)

this morning

(sáng nay)

this afternoon

(chiều nay)

animated

(hoạt hình)

action

(hành động)

comedy

(hài kịch)

science fiction

(khoa học viễn tưởng)

The Crazy Cats

(Những chú mèo tinh quái)

Sundown Riders

Dr. Disaster

(Bác sĩ Thảm họa)

Space Hero

(Anh hùng không gian)

funny

(hài hước)

great

(tuyệt vời)

fantastic

(xuất sắc)

exciting

(thú vị)

b.

Time

(Thời điểm)

Kind of movie

(Thể loại phim)

Name of movie

(Tên phim)

Review

(Nhận xét)

yesterday moring

(sáng hôm qua)

last night

(tối hôm qua)

this morning

(sáng nay)

this afternoon

(chiều nay)

animated

(hoạt hình)

action

(hành động)

comedy

(hài kịch)

science fiction

(khoa học viễn tưởng)

Tom and Jerry

Fast and Furious

Mr. Bean

Advengers: End game

funny

(hài hước)

great

(tuyệt vời)

fantastic

(xuất sắc)

exciting

(thú vị)

Giaibaitap.me


Page 3

New Words trang 60 - Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh  chọn định nghĩa đúng cho các từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)

1. The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.

A. a fight between two soldiers

B. a fight between two armies

2. Napoleon Bonaparte was a famous French general. His army won 43 battles.

A. the leader of an army

B. the leader of a country

3. It's 3-0 and there are only five minutes left. I think my team is going to win!

A. be in the first place

B. be in the last place

4. Our soldiers fought very well against the invaders and saved our town.

A. an attacking army from another country

B. house builders

c. Talk about famous kings, queens, and battles from your countries.

(Nói về các vị vua, hoàng hậu, và các trận đánh nổi tiếng ở đất nước em.)

Lý Thái Tổ was a famous king.

(Lý Thái Tổ là một vị vua nổi tiếng.) 

Lời giải:

a.

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

b.

1. battle = a fight between two armies: trận chiến, trận đánh

2. general = the leader of an army: đại tướng

3. win = be in the first place: chiến thắng

4. invaders = an attacking army from another country: quân xâm lược

c. 

- Hùng King is a famous king because he was the fist king of Vietnam.

(Vua Hùng là một vị vua nổi tiếng vì ông là vị vua đầu tiên của Việt Nam.)

- Trưng Trắc was a famous queen and genreral of Vietnam.

(Trưng Trắc là một hoàng hậu và một nữ tướng nổi tiếng của Việt Nam.)

- Battle of Điện Biên Phủ was one of the most famous battles of Vietnamese history.

(Trận Điện Biên Phủ là một trong những trận đánh nổi tiếng nhất của lịch sử Việt Nam.)

Listening trang 60 - Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to Jim and Lisa talking about the movie Alexander the Great. Who liked the movie?

(Nghe Jim và Lisa nói về phim Alexander đại đế. Ai thích phim này?)

b. Now, listen and tick (✓) what each person said.

(Giờ thì, nghe và đánh dấu điều mà mỗi người nói.)

history project

movie was boring

won many battles

great soldiers

Lisa

Jim


Lời giải:

a.

Lisa liked the movie.

(Lisa thích phim này.)

Thông tin:

Lisa: I thought it was great. He was a great king. And, I didn't know he won so many battles. I thought it was really interesting.

Lisa: And his soldiers were great. They were so good at fighting.

Jim: Yeah, I did. I thought Alexander was cool but the movie was too long. I thought it was boring.

b.

history project

(dự án lịch sử)

movie was boring

(phim thật chán)

won many battles

(thắng lợi nhiều trận chiến)

great soldiers

(những binh lính tuyệt vời)

Lisa

 

 

 

Jim

 


Useful Language trang 60 - Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Listen then practice.

(Nghe và sau đó thực hành.)

Who was Alexander the Great?

(Alexander đại đế là ai?)

When was he born?

(Ông được sinh ra khi nào?)

What is he famous for?

(Ông nổi tiếng về cái gì?)

He was a famous Greek general.

(Ông là một vị tướng nổi tiếng người Hy Lạp.)

He was born in 356 BC.

(Ông sinh năm 356 trước Công nguyên.)

He fought many battles in Egypt, Asia, and India.

(Ông đã tham gia nhiều trận đánh ở Ai Cập, châu Á, và Ấn Độ.)


Reading trang 61 - Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read Phuong's movie review and fill in the blanks.

(Đọc nhận xét phim của Phương và điền vào chỗ trống.)

soldiers            king             general             Battle             army             invaders

Người Anh Hùng Áo Vải: The story of Quang Trung

Phương Lê, March 20

I watched an animated movie about Quang Trung. It was really cool!

Quang Trung was a famous Vietnamese king. He was born in 1753. He was a great (1) general. In 1785, he and his soldiers fought against an (2) ______ from the south. He won many battles and became (3) ______in 1788. The next year, (4) ______attacked again. Two armies came from the north and Quang Trung went with his (5) ______to meet them. He rode on an elephant and won the great (6) ______of Ngọc Hồi - Đống Đa in 1789. Người Anh Hùng Áo Vải was a very interesting movie about Vietnamese history, and the animation was great.

b. Read and write “True” or “False”.

(Đọc và viết “Đúng” hoặc “Sai”.)

1. Quang Trung was born in 1788.

2. His army fought against an army from the south in 1789.

3. He fought invaders from the north before he became king.

4. He won a great battle on the back of an elephant.

False

_______

_______

_______

Lời giải:

a.

2. army

3. king

4. invaders

5. soldiers

6. Battle

Người Anh Hùng Áo Vải: The story of Quang Trung

Phương Lê, March 20

I watched an animated movie about Quang Trung. It was really cool!

Quang Trung was a famous Vietnamese king. He was born in 1753. He was a great (1) general. In 1785, he and his soldiers fought against an (2) army from the south. He won many battles and became (3) king in 1788. The next year, (4) invaders attacked again. Two armies came from the north and Quang Trung went with his (5) soldiers to meet them. He rode on an elephant and won the great (6) Battle of Ngọc Hồi - Đống Đa in 1789. Người Anh Hùng Áo Vải was a very interesting movie about Vietnamese history, and the animation was great.

Tạm dịch:

Người Anh Hùng Áo Vải: Câu chuyện về Quang Trung

Phương Lê, ngày 20 tháng 3

Tôi đã xem một bộ phim hoạt hình về Quang Trung. Nó thực sự rất tuyệt!

Quang Trung là một vị vua nổi tiếng của Việt Nam. Ông sinh năm 1753. Ông là một vị tướng tài ba. Năm 1785, ông và binh lính của mình chiến đấu chống lại đội quân từ phía nam. Ông thắng nhiều trận và trở thành vua vào năm 1788. Năm sau, quân xâm lược lại tấn công. Hai đạo quân từ phương bắc vào, Quang Trung cùng với quân lính của mình đến gặp. Ông đã cưỡi voi và chiến thắng trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789. Người Anh Hùng Áo Vải là một bộ phim hoạt hình rất thú vị về lịch sử Việt Nam.

b.

1. False

2. False

3. False

4. True

1. False

(Quang Trung sinh năm 1788. => Sai)

2. False

(Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789. => Sai)

3. False

(Ông đã chiến đấu với những kẻ xâm lược từ phương bắc trước khi trở thành vua. => Sai)

4. True

(Ông đã thắng một trận đánh lớn trên lưng voi. => Đúng)

Writing trang 61 - Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. With a partner, use the notes to make sentences about the famous American, George Washington.

(Cùng một người bạn, sử dụng các ghi chú để tạo thành câu về người Mỹ nổi tiếng, George Washington.)

George Washington / first president / USA

born / 1732,/ general / 1775

fought / many battles / against / British

His army / won / Battle of Yorktown / 1781./ last battle / war

He / president / United States of America / 1789.

b. Now, use the notes to write a short movie review. Write 50 – 60 words.

(Giờ thì, sử dụng các ghi chú để viết nhận xét ngắn về phim. Viết 50 – 60 từ.)

I watched the historical movie Washington. It was great!

_____________________________________________

_____________________________________________

_____________________________________________

If you like history, you should watch this movie!

Lời giải:

a.

George Washington is the first president of the USA.

(George Washington là tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.)

He was born in 1732, and became the general in 1775.

(Ông sinh năm 1732, trở thành đại tướng năm 1775.)

He fought  many battles  against the British.

(Ông đã chiến đấu nhiều trận chống lại người Anh.)

His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war.

(Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ.)

He became the president of United States of America in 1789.

(Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1789.)

b.

I watched the historical movie Washington. It was great! It is about George Washington, the first president of the USA. He was born in 1732, and became the general in 1775. He fought many battles against the British. His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war. He became the president of United States of America in 1789. If you like history, you should watch this movie!

Tạm dịch:

Tôi đã xem bộ phim lịch sử Washington. Nó thật tuyệt vời! Phim về George Washington, tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Ông sinh năm 1732 và trở thành đại tướng năm 1775. Ông đã đánh nhiều trận chống lại quân Anh. Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ. Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ vào năm 1789. Nếu bạn thích lịch sử, bạn nên xem bộ phim này!

Speaking trang 61 - Lesson 3 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Movies about People from History

(Phim về các nhân vật lịch sử)

a. Here are two movies about famous people from history. Take turns asking and answering.

(Đây là hai phim về danh nhân trong lịch sử. Luân phiên nhau hỏi và trả lời.)

Movie: Trumg Vuong (She-Kings)

People: Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals

Born: around 1st century

Became queen: 40 (Trưng Trắc)

Famous for: winning many battles against invaders

Movie: Khát Vọng Thăng Long

Person: Lý Công Uẩn – King of Vietnam

Born: 974

Became king: 1009

Famous for: making Thăng Long (Hanoi) the capital city of Dại Cồ Việt

b. Discuss other movies about famous people from history. Use your own ideas.

(Thảo luận những phim khác về những nhân vật lịch sử nổi tiếng. Sử dụng ý kiến riêng của em.)

Lời giải:

a.

A: Hey, I watched Trung Vuong (She-Kings) last night.

(Này, tôi qua mình xem phimTrưng Vương (She-Kings) đó.)

B: What was it about?

(Phim nói về cái gì?)

A: It was about Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals.

(Về hai Bà Trưng: Trưng Trắc và Trưng Nhị - các nữ tướng Việt Nam.)

B: When were they born?

(Họ được sinh ra khi nào?)

A: They were born in around 1st century.

(Họ được sinh ra vào khoảng thế kỷ 1.)

B: When did they become queen?

(Họ trở thành nữ hoàng khi nào?)

A: Only Trung Trắc became queen in 40.

(Chỉ có Trưng Trắc trở thành nữ vương vào năm 40.)

B: What were they famous for?

(Họ nổi tiếng vì điều gì?)

A: They were famous for winning many battles against invaders.

(Họ nổi tiếng vì đã chiến thắng nhiều trận chiến chống quân xâm lược.)

b.

A: Hey, I watched Bình Tây Đại nguyên soái last night.

(Này, tôi qua mình xem phim Bình Tây đại nguyên soái đó.)

B: What was it about?

(Phim nói về cái gì?)

A: It was about the hero Trương Định - he dared to give up Nguyen's coffin to start an army against the French in the 1860s.

(Phim nói về anh hùng Trương Định - người dám từ bỏ áo quan nhà Nguyễn để khởi binh chống lại quân Pháp những năm 1860s.)

B: When was he born?

(Ông được sinh ra khi nào?)

A: He was born in 1820.

(Ông được sinh ra vào năm 1820.)

B: What was he famous for?

(Ông nổi tiếng vì điều gì?)

A: He was the leading flag in the entire movement of the Vietnamese people in general and the people of the South in particular to fight against the French colonialists.

(Ông là ngọn cờ tiên phong trong toàn bộ phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam nói chung và nhân dân Nam bộ nói riêng.)

Giaibaitap.me


Page 4

New Words trang 62 - Lesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blank. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

rafting             canyon            cave         hinking              kayaking        campsite

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Discuss outdoor acticities you want to go.

(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)

- I want to go rafting. 

(Tôi muốn đi thuyền bè.)

- Yes, me too.

(Vâng, mình cũng muốn.)

Lời giải:

a.

1. rafting

2. hinking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

b.

A: I want to go kayaking.

(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)

B: Yes, me too. It is so funny.

(Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)

***

A: Do you want to visit cave?

(Bạn có muốn tham quan hang động không?)

B: Yes, definitely.

(Chắc chắn rồi.)

***

A: I love going canyon.

(Tôi rất thích đi hẻm núi.)

B: Can I go with you?

(Tôi có thẻ đi cùng bạn chứ)

***

A: I want to go hinking.

(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)

B: Yes, me too.

(Đúng vậy, tôi cũng thế.)

Listening trang 62 - Lesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to three people talking about where to go on vacation. Tick the place where they decide to go.

(Lắng nghe 3 người nói chuyện về nơi họ đi trong kì nghỉ. Đánh dấu vào địa điểm họ quyết định đi.)

Black Hawk Cave

Blue River Canyon

Bài nghe:

Bài nghe:

Dad: OK, kids, summer holidays start next week. Let's go on a trip somewhere.

Jenny: Yeah! Where should we go?

Pete: We should go to Black Hawk Cave.

Jenny: A cave? What can we do there?

Pete: We can go rock climbing and hiking!

Jenny: How long does it take to get there?

Dad: Hmm...It's four hours by bus.

Jenny: Sorry, did you say four hours?

Dad: Yes.

Jenny: But that's so far! We should go to Blue River Canyon. It's only two hours by train. We can go kayaking!

Pete: Oh yeah! I love kayaking! Where can we stay?

Jenny: We can stay at a campsite.

Dad: OK, so where should we go?

Pete: Blue River Canyon!

Jenny: Yeah!

Dad: OK!

Tạm dịch bài nghe:

Bố: Được rồi, các con, kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu vào tuần sau. Hãy đi đâu đó nào.

Jenny: Vâng! Chúng ta nên đi đâu ạ?

Pete: Chúng ta nên đến Hang Black Hawk.

Jenny: Một hang động á? Chúng ta có thể làm gì ở đó?

Pete: Chúng ta có thể leo núi và đi bộ đường dài!

Jenny: Mất bao lâu để đến đó?

Bố: Hmm ... Đi xe buýt mất 4 giờ.

Jenny: Xin lỗi, bố bảo 4 giờ ạ?

Bố: Ừm.

Jenny: Nhưng, nó xa quá! Chúng ta nên đến Hẻm núi Blue River. Nó chỉ mất hai giờ đi tàu. Chúng ta có thể chèo thuyền kayak!

Pete: À đúng rồi! Anh thích chèo thuyền kayak! Chúng ta có thể ở đâu nhỉ?

Jenny: Chúng ta có thể ở một khu cắm trại.

Bố: Ừm, vậy chúng ta nên đi đâu?

Pete: Hẻm núi Blue River ạ!

Jenny: Vâng!

Bố: Được rồi!

b. Now, listen and fill the blank.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào ô trống.)

Black Hawl Cave

Blue River Canyon

Activities

___________________

___________________

Travel Time

___________________

two hours by train

Places to stay

hotel

___________________

Conversation Skills

Asking for confirmation (Yêu cầu xác nhận một cái gì đó)

To confirmation you understood everything. say:

(Để xác nhận bạn đã hiểu mọi thứ. Bạn sẽ nói)

     Sorry, did you say ...? (Xin lỗi, bạn đã nói ...?)

     Sorry, was that...? (Xin lỗi, đó là ...?)

Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)

Sorry, could you repeat that?

(Xin lỗi bạn có thể lặp lại điều đó được không?) 

Sorry, could you say that again? 

(Xin lỗi bạn có thể nói lại điều đó được không?)

Lời giải:

a.

Black Hawk Cave

 

Blue River Canyon

b.

Black Hawl Cave

(Hang diều hâu đen)

Blue River Canyon

(Hẻm núi sông lam)

Activities

(Hoạt động)

rock climbing, hiking

(leo đá, đi bộ đường dài)

kayaking

(đi thuyền kayak)

Travel Time

(Thời gian di chuyển)

four hours by bus

(4 tiếng bằng xe buýt)

two hours by train

(2 tiếng bằng tàu hỏa)

Places to stay

(Nơi ở)

hotel

(khách sạn)

campsite

(khu cắm trại)

Grammar trang 63 - Lesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

A: Where should we go on our trip?

(Chuyên đi này chúng ta nên đi đâu?)

B: We should go to White Eagle Cave.

(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)

A: What can we do there?

(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)

B: We can go rock climbing and swimming.

(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)

b. Circle the correct modals.

(Khoanh tròn vào động từ khuyết thiếu đúng.)

1. The water is too dangerous. We can/can’t go kayaking there.

2. The canyon is beautiful. We should/shouldn’t go hinking there.

3. The bus comes in five minutes. We can/can’t go back to the campsite.

4. We should/shouldn’t take the bus. It’s too slow. Let’s go by train.

5. We can/can’t stay at this campsite. It’s closed.

6. We should/shouldn’t go hiking there today. It’s raining very hard.

c. Complete the dialogue.

(Hoàn thành đoạn hội thoại.)

Sam: Where should we go on the trip.

Max: (1) We should go to Blackwood Forest.               

Sam: What (2) ____________?                 

Max: We can go hinking and rafting.                          

Sam: Can we go swimming there?

Max: (3) ____________. It is too dangerous.

Sam: Should I bring a coat?

Max: (4) ____________. It’s really cold tonight.

Sam: Should we go by bus?

Max: (5) ____________. It’s really slow.

d. Now, practice the conversation with your partner.

(Bây giờ, thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)

Lời giải:

b.

1. can’t

2. should

3. can

4. shouldn’t

5. can’t

6. shouldn’t

1. The water is too dangerous. We can’t go kayaking there.

(Nước rất nguy hiểm. Chúng ta không thể chèo thuyền kayak ở đây.)

2. The canyon is beautiful. We should go hinking there.

(Hẻm núi này rất đẹp. Chúng ta nên đi bộ ngắm cảnh ở đây.)

3. The bus comes in five minutes. We can go back to the campsite.

(Xe buýt sẽ đến trong năm phút nữa. Chúng ta có thể quay lại khu căm trại.)

4. We shouldn’t take the bus. It’s too slow. Let’s go by train.

(Chúng ta không nên đi xe buýt. Nó rất chậm. Hãy đi tàu hỏa.)

5. We can’t stay at this campsite. It’s closed.

(Chúng ta không thể ở lại khu cắm trại này. Nó đóng cửa rồi.)

6. We shouldn’t go hiking there today. It’s raining very hard.

(Hôm nay chúng không nên đi leo núi ở đây. Trời mưa rất to.)

c.

Sam: Where should we go on the trip.

(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi này.)

Max:  (1) We should go to Blackwood Forest.      

(Chúng ta nên đến Rừng gỗ đen.)         

Sam: What (2) can we go on the trip?       

(Chúng ta có thể đi những gì trong chuyến đi?)          

Max: We can go hinking and rafting.  

(Chúng ta có thể đi bộ đường dài và đi bè.)                        

Sam: Can we go swimming there?

(Chúng ta có thể đi bơi ở đó không?)

Max: (3) No, we cann’t. It is too dangerous.

(Không, chúng ta không thể. Nó quá nguy hiểm.)

Sam: Should I bring a coat?

(Tôi có nên mang theo áo khoác không?)

Max: (4) Yes, you should. It’s really cold tonight.

(Có, bạn nên. Đêm nay trời rất lạnh.)

Sam: Should we go by bus?

(Chúng ta có nên đi bằng xe buýt không?)

Max: (5) No, we shouldn’t. It’s really slow.

(Không, chúng ta không nên. Nó thực sự chậm.)

d.

Sam: Where should we go on the trip.

Max:  We should go to Blackwood Forest.        

Sam: What can we go on the trip?            

Max: We can go hinking and rafting.                       

Sam: Can we go swimming there?

Max: No, we cann’t. It is too dangerous.

Sam: Should I bring a coat?

Max: Yes, you should. It’s really cold tonight.

Sam: Should we go by bus?

Max: No, we shouldn’t. It’s really slow.

Speaking trang 64 - Lesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Making Arrangements for a Class Trip!

(Sắp xếp chuyến đi tham quan cho cả lớp!)

a. We’re making plans for a class trip. Work in pair. Student B. Student A, answer the student B’s questions about Hoang Tien caves then ask student B questions about Cúc Phương Nation Park and complete the table.

(Chúng ta đang lên kế hoạch cho chuyến đi của lớp. Làm việc theo nhóm. Học sinh B, Học sinh A trả lời câu hỏi của học sinh B về động Hoàng Tiên sau đó sẽ hỏi học sinh B về vườn quốc gia Cúc Phương và hoàn thành bảng.)

COME VISIT HANG TIÊN CAVES!

(HÃY ĐẾN THAM QUAN HANG TIÊN CAVES!)

- Enjoy rock climbing, hiking, and visiting caves

(Trải nghiệm leo núi, đi bộ đường dài và tham quan các hang động)

- Only five hours by bus

(Chỉ năm giờ đi xe buýt)

- Many campsites and nearby

(Nhiều khu cắm trại và lân cận)

Cúc Phương National Park

- What / do there?

- How long/ get there?

- Where / stay?

b. Where are you going to do?

(Chúng ta sẽ đi đâu?)

We are going to go to...

Lời giải:

COME VISIT HANG TIÊN CAVES

A: Where should we go on the trip?

(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)

B: We should go to Hang Tien caves.

(Chúng ta nên đi Hang Tiên Caves.)

A: What can we do there?

(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)

B: We should enjoy rock climbing, hiking and visiting caves.

(Chúng ta nên trải nghiệm leo đá, đi bộ đường dài và tham quan hang động.)

A: How should we go there?

(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)

B: We should take by bus. It takes only five hours.

(Chúng ta nên đi xe buýt. Chỉ mất 5 giờ.)

A: Where can we stay?

(Chúng ta có thể ở đâu?)

B: We should stay at many campsites and nearby.

(Chúng ta nên ở nhiều điểm cắm trại và khu lân cận.)

COME VISIT CÚC PHƯƠNG NATIONAL PARK

A: Where should we go on the trip?

(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)

B: We should go to Cúc Phương National Park.

(Chúng ta nên đi Vườn quốc gia Cúc Phương.)

A: What can we do there?

(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)

B: We can go to enjoy hiking, kayaking and animal watching.

(Chúng ta có thể trải nghiệm đi bộ đường dài, đi thuyền kayak và ngắm động vật.)

A: How should we go there?

(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)

B: We should take by bus.

(Chúng ta nên đi xe buýt.)

A: How long does it take there?

(Mất bao lâu để đến đây?)

B: It takes only three hours.

(Chỉ mất ba giờ.)

A: Where can we stay?

(Chúng ta có thể ở đâu?)

B: We can stay in a beautiful house in the jungle.

(Chúng ta có thể ở trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng.)

Cúc Phương National Park

- What / do there?

(Làm gì ở đây?)

- How long/ get there?

(Mất bao lâu để đến đây)

- Where / stay?

(Ở lại đâu?)

- hiking, kayaking, and animal watching

(đi bộ đường dài, đi thuyền kayaking và ngắm động vật)

- three hours by bus

(ba giờ bằng xe buýt)

- in a beautiful house in the jungle

(trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng)

b.

We are going to Alax Canyon. We can rock climbing and take a sunset. We go to by bus and It only takes four hours. We can bring water because we can feel thirsty while climbing. We should stay at hotel.

(Chúng ta sẽ đi hẻm núi Alax. Chúng ta có thể leo núi và ngắm hoàng hôn. Chúng ta sẽ đi bằng xe buýt và nó chỉ mất 4 tiếng. Chúng ta có thể mang nước bởi vì sẽ cảm thấy khát trong lúc leo núi. Chúng ta nên ở khách sạn.)

Practice trang 64 - Lesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Practise the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai cho nhau và lặp lại.)

Teddy: Where should we go on the trip?

(Chúng ta sẽ đi đâu vào kì nghỉ này?)

Lisa: We should go to Misty Canyon.

(Chúng ta nên đi hẻm núi Misty.)

Teddy: What can we do there?

(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)

Lisa: We can go rock climbing and fishing.

(Chúng ta có thể leo núi và câu cá.)

Teddy: How should we go there?

(Chúng ta sẽ đi như thế nào?)

Lisa: We should take the bus. It takes two hours.

(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 2 giờ)

Teddy: Where can we stay?

(Chúng ta sẽ ở đâu?)

Lisa: We can stay at a hotel.

(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)

b. Practing with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)

Lời giải:

A: Where should we go on the trip?

(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi này.)

B: We should go to Ba Na Hills.

(Chúng ta nên đi Bà Nà Hills.)

A: What can we do there?

(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)

B: We can go climbing.

(Chúng ta có thể leo núi.)

A: How should we go there?

(Chúng ta nên đi bằng phương tiện gì?)

B: We should take the bus. It takes three hours.

(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 3 giờ.)

A: Where can we stay?

(Chúng ta sẽ ở đâu?)

B: We can stay at a hotel.

(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)

Giaibaitap.me


Page 5

New Words trang 65 - Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blank. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

sleeping bag           flashlight           bottled water        tent                battery              pillow                towel

 

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

 b. What do you use these things for? Ask and answer. 

(Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.) 

- What do you use a flashlight for? 

(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?) 

- To see when it's dark. 

(Để nhìn khi trời tối.) 

Lời giải:

a.

1. battery (pin) 

2. bottled water (nước uống đóng chai) 

3. flashlight (đèn pin) 

4. pillow (cái gối) 

5. towel (cái khăn)

 6. sleeping bag (túi ngủ) 

7. tent (cái lều)

b. 

- What do you use a pillow for? - To put my head on when I sleep. 

(Bạn dùng gối để làm gì? - Để gối đầu khi ngủ.) 

- What do you use a tent for? - To protect me from sunlight or rain when going camping. 

(Bạn dùng lều để làm gì? - Để bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mặt trời hoặc mưa khi đi cắm trại.) 

- What do you use a sleeping bag? - To keep warm when I sleep. 

(Bạn dùng túi ngủ để làm gì? - Để giữ ấm khi tôi ngủ.) 

- What do you use a towel for? - To dry my body after taking a shower. 

(Bạn dùng khăn để làm gì? - Để lau khô người sau khi tắm xong.) 

- What do you use a bottled water for? - To ease my thirst. 

(Bạn dùng nước đóng chai để làm gì? - Để làm dịu cơn khát của tôi.) 

- What do you use a battery? - To provide energy for electric things. 

(Bạn sử dụng pin để làm gì? - Để cung cấp năng lượng cho các vật mang điện.) 

Reading trang 65 - Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World 

a. Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring. 

(Hai người bạn đang nhắn tin về chuyến đi dã ngoại của họ. Khoanh tròn vào những thứ mà Jill và Dave cần phải mang.) 

Jill: Dave, heard you were sick. OK now? Can you go on next week's camping trip? 

Dave: I feel better now, thanks. Do we need to bring a tent? 

Jill: No, just bring a flashlight to see at night. Remember to bring batteries, too.

 Dave: OK. Should we bring food? 

Jill: No. We can buy food at the campsite. But we should bring a sleeping bag so we don't get cold at night. 

Dave: Great. Anything else? 

Jill: No, that's everything. See you later.

b. Read the messages again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.)

1. When is their camping trip?

(Chuyến dã ngoại của họ là khi nào?)

……………………………………..

2. What was wrong with Dave?

(Đã có chuyện gì xảy ra với Dave?)

……………………………………..

3. What do they need for their flastlight?

(Họ dùng đèn pin để làm gì?)

……………………………………..

4. What don’t they need to bring?

(Cái gì họ không cần phải mang theo?)

……………………………………..

Lời giải:

a.

Wilmslow school summer camp list

(danh sách đồ đạc cần mang theo trại hè trường Wilmslow)

sleeping bag (túi ngủ)

pillow (cái gối)

money (tiền)

towel (khăn tắm)

bottled water (nước uống đóng chai)

battery (pin)

food (thức ăn)

camera (máy ảnh)

cell phone (điện thoại di động)

flastlight (đèn pin)

notebook (vở ghi chép)

tent (cái lều)

b.

1. Their camping trip is on next week.

(Chuyến dã ngoại của họ vào tuần sau.)

2. He was sick.

(Bạn ấy đã bị ốm.)

3. They use flastlight to see at night.

(Họ dùng đèn pin để soi buổi tối.)

4. They don’t need to bring tent and food.

(Họ không cần mang lều và thức ăn.)

Grammar trang 66 - Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World 

a. Listen and repeat. 

(Nghe và nhắc lại.) 

Boy: What đo we need to bring? 

(Chúng ta cần mang theo những gì?)  

Girl: We need to bring a tent so we can sleep. 

(Chúng ta cần mang theo lều để chúng ta có thể ngủ.)  

Boy: Anthing else? 

(Còn gì nữa không?)  

Girl: We need to bring bottled watered so we don't get thirsty. 

(Chúng ta cần mang theo nước đóng chai để không bị khát nước.) 

b. Match the two halves of the sentence. 

(Ghép hai ý của những hai nửa câu.) 

1. We need to bring flashlights

2. We should bring jackets

3. They don't have water at the campsite.

4. We are going hiking

5. You need to bring some food

6. You should take a book

A. so you should bring some bottled water.

B. so we can see at night.

C. so you need to bring some boots.

D. so you can eat lunch.

E. so you can read at night.

F. so we don't get cold.

c. Look at the table and write Tim's answers. 

(Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Tim.) 

ITEMS TO BRING (đồ dùng mang theo)

REASONS (lý do)

a tent (cái lều)

have somewhere to sleep (có nơi để ngủ)

bottled water (nước uống đóng chai)

don’t get thirsty (không bị khát nước)

jackets (áo khoác)

don’t get cold (không bị lạnh)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

food (thức ăn)

don’t get hungry (không bị đói)

money (tiền)

can buy presents (có thể mua quà)

 Jan: Should we bring a tent? 

Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep. 

Jan: Should we bring a bottled water? 

Tim: (2) _________________________________ 

Jan: Should we bring jackets? 

Tim:  (3) _________________________________ 

Jan: Should we bring a comic book? 

Tim: (4) _________________________________ 

Jan: Should we bring food? 

Tim: (5) _________________________________ 

Jan: Should we bring money? 

Tim: (6) _________________________________

 d. Now, practice the conversation with your patner. 

(Bây giờ, hãy thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)

Lời giải:

b. 

1 - B        

2 – F       

3 – A      

4 – C      

5 – D          

6 – E 

 1 - B: We need to bring flashlights - so we can see at night. 

(Chúng ta cần mang theo đèn pin - để chúng tôi có thể nhìn thấy vào ban đêm.) 

2 - F: We should bring jackets - so we don't get cold. 

(Chúng ta nên mang theo áo khoác - để không bị lạnh.) 

3 - A: They don't have water at the campsite - so you should bring some bottled water. 

(Họ không có nước tại khu cắm trại - vì vậy bạn nên mang theo một ít nước đóng chai.) 

4 - C: We are going hiking - so you need to bring some boots. 

(Chúng tôi định đi bộ đường dài - vì vậy bạn cần mang theo một số ủng.) 

5 - D: You need to bring some food - so you can eat lunch. 

(Bạn cần mang theo một số thức ăn - để bạn có thể ăn trưa.) 

6 - E: You should take a book - so you can read at night. 

(Bạn nên mang theo một quyển sách - để bạn có thể đọc vào ban đêm.)

c. 

Jan: Should we bring a tent? 

(Chúng ta có nên mang theo lều không?) 

Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep

(Vâng, chúng ta nên có chỗ nào đó để ngủ.) 

Jan: Should we bring a bottled water? 

(Chúng ta có nên mang theo nước đóng chai không?) 

Tim: (2) Yes, we should so we don’t get thirsty

(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không khát.) 

Jan: Should we bring jackets? 

(Chúng ta có nên mang theo áo khoác không?) 

Tim: (3) Yes, we should so we don’t get cold

(Vâng, chúng ta nên để không bị lạnh.) 

Jan: Should we bring a comic book? 

(Chúng ta có nên mang theo một cuốn truyện tranh không?) 

Tim: (4) Yes, we should so we have something to read

(Vâng, chúng ta nên có một cái gì đó để đọc.) 

Jan: Should we bring food? 

(Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?) 

Tim: (5) Yes, we should so we don’t get hungry

(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không bị đói.) 

Jan: Should we bring money? 

(Chúng ta có nên mang theo tiền không?) 

Tim: (6) Yes, we should so we can buy present

(Vâng, chúng ta nên mua quà.)

d. 

Jan: Should we bring a tent? 

Tim: Yes,We should so we have somewhere to sleep. 

Jan: Should we bring a bottled water? 

Tim: Yes, we should so we don’t get thirsty. 

Jan: Should we bring jackets? 

Tim: Yes, we should so we don’t get cold. 

Jan: Should we bring a comic book? 

Tim: Yes, we should so we have something to read. 

Jan: Should we bring food? 

Tim: Yes, we should so we don’t get hungry. 

Jan: Should we bring money? 

Tim: Yes, we should so we can buy present. 

Practice trang 67 - Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World 

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat. 

(Thực hành đoạn hội thoại.Thay đổi vai và lặp lại.) 

Toby: What do we need for the trip?

Emma: We need to bring a flashlight so we can see at night.

Toby: Should we bring bottled water so we don't get thirsty?

Emma: No. They have water there.

Toby: Okay, what else do we need to bring?

Emma: We need to bring sleeping bags so we don't get cold at night.

Toby: Sorry, did you say we need sleeping bags?

Emma: Yes, that's right.

tent/ cell phone

have somewhere to stay/can call our parents

food/toys

hungry/bored

There's a restaurant/There's lots to do

jackets/books

don't get cold/can read at night

jackets/books

 b. Practice with your own ideas. 

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)

Lời giải:

a. 

Tạm dịch hội thoại: 

Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi. 

Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối 

Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát? 

Emma: Không, Ở đó họ có nước. 

Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không? 

Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh 

Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ. 

Emma: Đúng vậy.

b.

A: What do we need for the trip?

(Chúng ta cần những gì cho chuyến đi?)

B: We need to bring food so we have something to eat.

(Chúng ta cần mang theo thức ăn để chúng ta có thứ gì đó để ăn.)

A: Should we bring a pillow?

(Chúng ta có nên mang theo một cái gối không?)

B: Yes, we should so we can lie when we sleep.

(Vâng, chúng tôi nên để chúng tôi có thể nằm khi chúng tôi ngủ.)

A: Do we bring a towel?

(Chúng ta có mang theo khăm tắm không?)

B: Yes, we do so we can have a bath.

(Vâng, chúng ta có để chúng ta có thể tắm.)

A: Is there anything else?

(Còn gì nữa không?)

B: We can bring jackets so we don’t get cold.

(Chúng ta có thể mang theo áo khoác để không bị lạnh.)

A: Ok, see you later.

(Đồng ý, hẹn gặp lại sau nhé.)

Speaking trang 67 - Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You’re preparing for a camping trip to Cát Tiên National Park.Work in pair. Look at the list and choose the five most important items to bring with you and give the reason why.

(Bạn đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tại vườn quốc gia Cát Tiên. Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách và chọn 5 thứ quan trọng bạn mang đi và giải thích lí do.)

- What do we need to bring for our camping trip?

(Chúng ta cần mang gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)

- We need to bring bottled water so we don't get thirsty.

(Chúng ta cần mang nước đóng chai để không bị khát.)

- Should we bring a tent so we have somewhere to stay?

(Chúng ta có nên mang lều để có chỗ nghỉ chân không nhỉ?)

- Yes, good idea.

(Ừm, ý kiến hay đó.)

OVERNIGHT ADVENTURE (CHUYẾN THAM HIỂM XUYÊN ĐÊM)

- bottled water (nước đóng chai)

- cell phone (điện thoại di động)

- soap and shampoo (xà phòng và dầu gội)

- tent (lều)

- food (thức ăn)

- jacket (áo khoác)

- sunglasses (kính mát)

- sleeping bags (túi ngủ)

- pillows (cái gối)

- flasglight and betteries (đèn pin và pin)

- toilet paper (giấy vệ sinh)

- comic books (truyện tranh)

- money (tiền)

- toys (đồ chơi)

- candies (kẹo)

- towels (khăn tắm)

b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?

(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)

Lời giải:

Items to bring (Đồ vật cần mang theo)

Reasons (Lý do)

bottle water (nước đóng chai)

don’t get thirsty (không bị khát)

money (tiền)

buy presents (mua quà)

sunglasses (kính mát)

avoid sunlight (tránh ánh nắng mặt trời)

toys (đồ chơi)

have a fun (giải trí)

candies (kẹo)

have a light meal (ăn nhẹ)

a.

b.

Items to bring (Đồ vật mang theo)

Reasons (Lý do)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

tent (cái lều)

have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân)

towel (khăn tắm)

clean face and hands (lau mặt và tay)

pillow (cái gối)

put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ)

food (thức ăn)

have something to eat (có gì đó để ăn)

 Giaibaitap.me


Page 6

New Words trang 68 - Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat.

(Điền chữ cái vào ô trống. Nghe và lặp lại.)

 

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

1. highland

G

2. beach

3. mountain

4. waterfall

5. bay

6. forest

7. island

b. Discuss what activities you can do at each place.

(Thảo luận về những hoạt động bạn có thể làm ở mỗi địa điểm.)

You can go swimming and build sandcastles at the beach.

(Bạn có thể bơi và xây lâu đài cát trên bãi biển.)

Lời giải:

a.

1 – G      

2 – F      

 3 – D      

4 – E      

5 – C      

6 – B 

7 – A

b.

- You can go climbing at the mountain.

(Bạn có thể đi leo núi.)

- You can see many different insects at the forest.

(Bạn có thể nhìn thấy nhiều loại côn trùng khác nhau tại khu rừng.)

- You can row at the bay.

(Bạn có thể chèo thuyền ở vịnh.)

- You can surf at the island.

(Bạn có thể lướt sóng tại đảo.)

- You can take photos at the waterfall.

(Bạn có thể chụp ảnh ở thác nước.)

Listening trang 68 - Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listening to Tom talking about places to visit. These places are the best for people who like: doing sports/ talking photos.

(Hãy lắng nghe Tom nói về những địa điểm tham quan. Những địa điểm này dành cho những người thích: chơi thể thao/chụp ảnh.)

Bài nghe:

Phú Quốc Island in Vietnam is great for diving. You should go there between November and April to miss the rainy season.

A great place for surfng is the Bay of Fundy in Canada. It has long beaches and big waves. You can go there by train or bus.

Mount Fuji is the highest mountain in Japan. It's popular with hikers. You can go there by car or bus.

If you like skiing, you should go to the Black Forest in Germany. You should go there between December and January for the snow.

Tạm dịch bài nghe:

Đảo Phú Quốc ở Việt Nam là nơi tuyệt vời để lặn. Bạn nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 4 để tránh mùa mưa.

Một nơi tuyệt vời để lướt sóng là Vịnh Fundy ở Canada. Nơi đây có những bãi biển dài và sóng lớn. Bạn có thể đến đó bằng tàu hỏa hoặc xe buýt.

Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất ở Nhật Bản. Nó phổ biến với những người đi bộ đường dài. Bạn có thể đến đó bằng ô tô hoặc xe buýt.

Nếu bạn thích trượt tuyết, bạn nên đến Rừng Đen ở Đức. Bạn nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 12 đến tháng 1 để có tuyết.

bNow, listen and number.

(Bây giờ, nghe và đánh số.)

1. Phú Quốc Island

2. Bay of Fundy

3. Mount Fuji

4. Black Forest

You can go there by train or bus.

You should go there between November and April.

You should go there between December and January.

You can go there by car or bus.

Lời giải:

a.

These places are the best for people who like doing sports.

(Những nơi này thích hợp nhất cho những người thích chơi thể thao.)

b.

You can go there by train or bus.

(Bạn có thể đến đây bằng tàu hỏa hoặc xe buýt.)

 2

You should go there between November and April.

(Bạn nên đến đây giữa tháng 12 và tháng 4.)

 1

You should go there between December and January.

(Bạn nên đến đây giữa tháng 12 và tháng 1.)

 4

You can go there by car or bus.

(Bạn nên đến đây bằng ô tô hoặc xe buýt.)

 3

Useful Language trang 68 - Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Listen then practice.

(Nghe và thực hành.)

Where should I go for my vacation? - You should go to Phú Quốc IslandIt's beautiful.

(Tôi nên đi đâu cho kì nghỉ của mình? - Bạn nên đi đảo Phú Quốc. Nó rất đẹp.)

What's the best way to get there? - You can go by boat or plane.

(Có cách nào tốt nhất để đi đến đó? - Bạn có thể đi thuyền hoặc máy bay.)

Should I go in September? - No, You shouldn't go then because of the rain.

(Tôi có nên vào tháng Chín? - Không, bạn không nên bởi vì trời mưa.)

Reading trang 68 - Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read the email and underline the natural wonders of Viet Nam.

(Đọc email sau và gạch chân vào những kì quan thiên nhiên của Việt Nam.)

New message

To:

Subject: Visiting Vietnam

Dear Julian,

I'm so glad you are coming to Vietnam for your vacation. It's beautiful! When you're here, we should travel to see some of Vietnam's natural wonders. Mộc Châu Highland and Cúc Phuong National Park are two beautiful places in the north of Vietnam. There are some really pretty villagos, huge forests, and amazing waterfalls. We can go to both places by train or bus. We should also go to Phú Quốc Island and Lăng Cô Bay. They have beautiful white sand beaches. We could go scuba diving and snorkeling there. Those places are famous for their delicious seafood, too. We can go to Phú Quốc by plane or boat.

See you soon,

Phương

b. Read and circle “True” or “False”.

(Đọc và khoanh chọn Đúng hoặc Sai.)

1. Mộc Châu Highland and Cúc Phương National Park are in the south of Vietnam.

True/False

2. You can go to Mộc Châu Highland by bus or train.

True/False

3. If you love the beach, you should go to Phú Quốc Island or Lăng Cô Bay.

True/False

4. You can't eat seafood in Phú Quốc Island.

True/False

Lời giải:

a.

I’m so glad you are coming to Viet Nam for your vacation. It’s beautiful! When you’re here, we should travel to see some of Viet Nam’s natural wonders. Mộc Châu Highlandand Cúc Phương National Park are two beautiful place in the north of Viet Nam. There are some really pretty villages, huge forests and amazing waterfalls. We can go to both places by train or bus. We should also go to Phú Quốc Island and Lăng Cô Bay. They have beautiful white sand beaches. We should go scuba diving and snorkeling there. Those places are famous for their delicious seafood, too. We can go to Phú Quốc by plane or boat.

b.

1. False

2. True

3. True

4. False

1. False

(Cao Nguyên Mộc Châu và vườn quốc gia Cúc Phương nằm ở hướng Nam của Việt Nam. => Sai)

2. True

(Bạn có thể đi Cao Nguyên Mộc Châu bằng xe buýt hoặc tàu hỏa. => Đúng)

3. True

(Nếu bạn yêu thích biển, bạn có thể đi đến đảo Phú Quốc hoặc vịnh Lăng Cô. => Đúng)

4. False

(Bạn không thể hải sản ở Phú Quốc. => Sai)

Speaking trang 69 - Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You want to visit some natural wonders . Read the information about the places below. Student A, answer student B’s question about Đà Nẵng. Swap roles and repeat with Cameron highland.

(Bạn muốn thăm một vài kì quan thiên nhiên. Đọc thông tin về Đà Nẵng trong bảng dưới đây. Học sinh A sẽ trả lời câu hỏi của học sinh B về Đà Nẵng.)

ĐÀ NẴNG, ViỆT NAM

CAMERON HIGHLANDS, MALAYSIA

go rock climbing, go swimming, go snorkeling

(leo núi đá, đi bơi, đi lặn)

visist waterfalls and gardens, go camping, go hiking

(tham quan thác nước và khu vườn, đi cắm trại, đi bộ đường dài)

should go bewteen January and March, dry

(bên đi giữa tháng 1 và 3, khô ráo)

should go between February and April, dry

(nên đi giữa tháng 2 và tháng 4, khô ráo)

bus, traim, or plane

(xe buýt, tàu hoải hoặc máy bay)

bus or car

(xe buýt hoặc ô tô)

b. Discuss two places to visit and things to do in your country.

(Thảo luận về hai địa điểm du lịch và những việc sẽ làm trên đất nước bạn.)

Lời giải:

a.

Da Nang, Viet nam

A: Where should I go for my vacation?

(Mình nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?)

B: I think you can go to Da Nang in Viet Nam.

(Mình nghĩ bạn có thể đến Đà Nẵng ở Việt Nam.)

A: What activities can I do?

(Tôi có thể tham gia những hoạt động gì?)

B: You can go rock climbing, go swimming and go snorkeling.

(Bạn có thể đi leo núi, đi bơi và lặn với ống thở.)

A: Should I go between January and March?

(Tôi có nên đi giữa tháng Giêng và tháng Ba không?)

B: Yes, you should because it’s dry.

(Có, bạn nên làm vì trời khô ráo.)

A: How can I get there?

(Tôi có thể đến đó bằng cách nào?)

B: By bus, by train or by plane.

(Bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc máy bay.)

Cameron Highlands, Malaysia (Cao nguyên Cameron, Malaysia)

B: Where should I go for my vacation?

(Tôi nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?)

A: I think you can go to Cameron Highlands in Malaysia.

(Tôi nghĩ bạn có thể đến Cao nguyên Cameron ở Malaysia.)

B: What activities can I do?

(Tôi có thể tham gia những hoạt động gì?)

A: You can visit waterfalls and gardens, go camping and go hinking.

(Bạn có thể tham quan thác nước và khu vườn, cắm trại và đi bộ đường dài.)

B: When should I go?

(Khi nào tôi nên đi?)

A: You should go between February and April because it’s dry.

(Bạn nên đi trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 vì trời khô ráo.)

B: How can I get there?

(Tôi có thể đến đó bằng cách nào?)

A: By bus or by car.

(Bằng xe buýt hoặc ô tô.)

b.

If you are a person who love traveling, you should go Dong Chau beach in Thai Binh Province. You can go swimming, surf, build sandcastles and take photos here. There are so many delicious seafood you can try. Moreover, you should go to Cat Ba Island in Hai Phong City. You will go sightseeing, go hinking and see many different insects here. You can travel both this places by car or by motorbike.

Tạm dịch:

Nếu bạn là người thích du lịch thì nên đến bãi biển Đồng Châu, tỉnh Thái Bình. Bạn có thể đi bơi, lướt sóng, xây lâu đài cát và chụp ảnh tại đây. Có rất nhiều hải sản ngon bạn có thể thử. Hơn nữa, bạn nên đến đảo Cát Bà thành phố Hải Phòng. Bạn sẽ đi ngắm cảnh, đi phượt và nhìn thấy nhiều loại côn trùng khác nhau ở đây. Bạn có thể di chuyển cả hai nơi này bằng ô tô hoặc xe máy.

Writing trang 69 - Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read the postcard and fill in the blanks using the sentences (A-E).

(Đọc lá thư dưới đây và điền vào ô trống sử dụng câu A-E.)

A. The food is pretty good.

(Thức ăn khá là ngon.)

B. The weather is hot there.

(Ở đây thời tiết nóng.)

C. Devon is great, too.

(Devon cũng tuyệt vời nữa.)

D. I’m having a fantastic vacation in the UK.

(Mình đang có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Anh.)

E. Emily

POSTCARD

Hi, Justin,

(1) D

There are some really beautiful beaches in Cornwall and they're very easy to get to. You should come here for your summer vacation!

(2) __________ There are a lot of lovely forests and rivers. You could go fishing there.

(3) __________ I'm glad I brought a lot of T-shirts and shorts.

(4) __________ You should try Cornish ice cream. It's really great!

I'll see you next week.

(5) __________

Justin Brown

3 Newport Street

Hollywood FL 33025

b. Answer the question then write a postcard to give advice about a place in your country. Write 50 to 60 words.

(Trả lời những câu hỏi dưới đây sau đó viết một lá thư gợi ý về một địa điểm ở dất nước bạn. Viết từ 50 đến 60 từ.) 

1. Where should your friends visit for their next vacation? 

(Bạn của bạn nên đi đâu cho kì nghỉ của mình?)

2. What can you do there?

(Họ có thể làm gì ở đó?)

3. How’s weather there?

(Thời tiết ở đó như thế nào?)

4. How’s the food there?

(Thức ăn ở đó như thế nào?)

Lời giải:

a.

Hi, Justin,

(1) D. I’m having a fantastic vacation in the UK. There are some really beautiful beaches in Cornwall and they're very easy to get to. You should come here for your summer vacation! (2) Devon is great, too. There are a lot of lovely forests and rivers. You could go fishing there. (3) B. The weather is hot there. I'm glad I brought a lot of T-shirts and shorts. (4) A. The food is pretty good. You should try Cornish ice cream. It's really great!

I'll see you next week.

(5) E. Emily

Tạm dịch:

Xin chào, Justin,

Tôi đang có một kì nghỉ tuyệt vời ở Mỹ.

Có rất nhiều bãi biển đẹp ở Cornwall and chúng thì rất dễ dàng để đi đến đây. Bạn nên dành kì nghỉ của mình ở nơi đây.

Devon thì cũng rất tuyệt.Nơi đây có nhiều rừng và sông rất đẹp. Bạn có thể đi câu ở đây.

Thời tiết thì nóng. Tôi rất vui vì mình đã mang áo phông và quần ngắn. Đồ ăn cũng rất tuyệt. Bạn nên thử kem Cornish. Nó rất là ngon. Tôi sẽ gặp bạn vào tuần sau nha.

Emily.

b.

1. My friends should visit Da Lat for their next vacation.

(Bạn bè của tôi nên đến thăm Đà Lạt cho kỳ nghỉ tiếp theo của họ.)

2. They can go sightseeing, go hiking and take photos.

(Họ có thể đi ngắm cảnh, đi bộ đường dài và chụp ảnh.)

3. It’s wonderful.

(Thật tuyệt vời.)

4. The local food there is good.

(Thức ăn địa phương thật ngon.)

Write a postcard

Dear Emily,

I am in Da Lat and I want to give advice for you about your vacation. I think you should go here.

There are so many beautiful places for you to travel and it is easy to get to. There are a lot of lovely forests, amazing waterfalls and high mountain. You can go sightseeing, go hiking and take photos.

The weather is wonderful. You only bring some colorful dresses, T-shirt and jeans.

About its food, It can make you mouthwatering for sure. It’s really great. You can go by bus or by plane.

See you later,

Trang

Tạm dịch:

Thân gửi Emily,

Mình đang ở Đà Lạt và mình muốn cho bạn lời khuyên cho bạn về kỳ nghỉ của bạn. Mình nghĩ bạn nên đến đây.

Có rất nhiều địa điểm đẹp để bạn đi du lịch và rất dễ đến. Có rất nhiều khu rừng đáng yêu, thác nước tuyệt vời và núi cao. Bạn có thể đi ngắm cảnh, đi bộ đường dài và chụp ảnh.

Thời tiết thật tuyệt vời. Bạn chỉ mang theo một số trang phục sặc sỡ, áo phông và quần jean.

Về thức ăn, chắc chắn nó có thể khiến bạn phải há hốc mồm. Nó thực sự tuyệt vời. Bạn có thể đi bằng xe buýt hoặc máy bay.

Hẹn gặp lại bạn nhé,

Trang

Giaibaitap.me


Page 7

New Words trang 70 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại)

in a city                        underground                         under the sea                         on the sea

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

smart home                     mega city                   earthscraper                   eco-friendly home

5. ___________ - a very large city with more than ten million people living there

6. ___________ - a big apartment building under the ground

7. ___________ - a house with a computer to run it

8. ___________ - a house which is friendly to the environment

b. Discuss where the people below should live.

(Thảo luận xem những người dưới đây nên sống ở đâu.)

Mary - likes being close to stores, movie theaters, and schools

(Mary – thích sống gần cửa hàng, rạp chiếu phim, trường học)

David - loves using technology

(David – thích sử dụng công nghệ)

Jane - likes quiet places

(Jane – thích những nơi yên tĩnh)

I think Mary should live in a megacity.

(Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.)

Lời giải:

a.

1. under the sea 2. in the city 3. underground 4. on the sea
5. megacity 6. earthscraper 7. smart home 8. eco-friendly home

5. megacity - a very large city with more than ten million people living there

(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)

6. earthscraper - a big apartment building under the ground

(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)

7. smart home - a house with a computer to run it

(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)

8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment

(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)

b.

I think David should live in a smart home.

(Tôi nghĩ David nên sống trong một ngôi nhà thông minh.)

I think Jane should live in a earthsrcaper.

(Tôi nghĩ Jane nên sống trong một thành phố ngầm.)

Listening trang 70 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to a student talking to their propessor. Is the student exciting about houses in the future? Yes/ No

(Lắng nghe học sinh nói chuyện với giáo sư của mình. Họ có hào hứng với những ngôi nhà trong tương lai không? Có/ Không)

b. Now, listen and write “Yes” or “No”.

(Bây giờ, hãy nghe và điền “Có” hoặc “Không”.)

c. Showing you don't understand

(Thể hiện rằng em không hiểu)

To show you don't understand what you heard, say:

(Để thể hiện rằng em không hiểu những gì em đã nghe, hãy nói)

Sorry, I don't understand.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Sorry, what do you mean?

(Xin lỗi, ý bạn là sao?)

Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Lời giải:

a.

Yes. 

(Học sinh này có thích thú về ngôi nhà trong tương lai.)

b.

1. Yes 2. Yes 3. Yes 4. No

Grammar trang 70 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)

Boy: What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

Girl: I think many people will live in smart homes.

(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)

b. Write sentences in Future Simple using the prompts.

(Viết những câu dưới đây sử dụng những từ gợi ý.)

1. you/think/lots/people/live/smart homes?

=> Do you think lots of people will live in smart home?

(Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người sống trong ngôi nhà thông minh không?)

2. what/you think homes/be like?

3. I think/lot of/people/live/megacities.

4. you/think/people/live/earthscrapers?

5. I think/some people live in eco-friendly homes.

6. where/you/think/people/live?

c. Write sentences using the survey notes.

(Viết những câu sử dụng những khảo sát dưới đây.)

1. I think some people will live in earthscrapers.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong các thành phố ngầm.)

2. Max thinks __________________________

3. ___________________________________

4. ___________________________________

5. ___________________________________

Survey notes:

Me: some/earthscrapers

Max: a few/smart homes

Jess: a lot/under the sea

Mom and Dad: many/megacities

Grandpa: lots of/in the country

d. Now, practice saying the sentences with your partner.

(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)

Lời giải:

b.

2. What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

3. I think a lot of people will live in megacities.

(Tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)

4. Do you think people will live in earthscraper?

(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm?)

5. I think some people will live in eco-friendly homes.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)

6. Where do you think people will live?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu?)

c.

2. Max thinks a few people wil live in smart homes.

(Max nghĩ rằng một vài người sẽ sống trong ngôi nhà thông minh.)

3. Jess thinks a lot of people will live under the sea.

(Jess nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống dưới biển.)

4. My Mom and Dad think many people will live in megacities.

(Bố mẹ tôi nghĩ rằng nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)

5. My Granpa thinks lots of people will live in the country.

(Ông của tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống trong nước.)

Speaking trang 72 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.

(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)

- Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)

- I think... 

(Tôi nghĩ...)

b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.

(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)

Lời giải:

a.

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in smart homes.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)

A: I don’t understand. Can you explain for me?

(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)

B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.

(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)

A: Yeahh, I see.

(Yeahh, tôi hiểu rồi.)

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in the megacity.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)

A: What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

b. 

B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.

(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)

A: Oh, it’s so suprising.

(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)

Practice trang 72 - Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.) 

Emma: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

Mark: I think a lot of people will live in megacities.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)

Emma: Anywhere else?

(Còn ở đâu nữa không?)

Mark: I think some people will live in homes on the sea.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.)

Emma: What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

Mark: I think they will be smart homes.

(Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.)

Emma: Sorry, I don't understand.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Mark: You know. Computers will control things in smart homes.

(Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.)

Where?

- under the sea

(dưới biển)

- by rivers

(gần sông)

- in cities in the sky

(thành phố trên bầu trời)

- underground

(dưới lòng đất)

What/like?

- smart homes

(nhà thông minh)

-eco-friendly home

(nhà thân thiện với môi trường)

- earthscrapers

(thành phố ngầm)

b. Practice the conversation with your own ideas.

(Thực hành đoạn hội thoại với ý tưởng của mình.)

Lời giải:

b.

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in the earthscraper.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)

A: Anywhere else?

(Còn nơi nào khác không?)

B: I think some people will live in eco-friendly homes.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)

A: Oh, it’s exciting.

(Ồ, thật thú vị.)

Giaibaitap.me


Page 8

New Words trang 73 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Number the picture using the definitions. Listen and repeat.

(Đánh số vào các bức tranh sử dụng các định nghĩa. Nghe và lặp lại.)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

 1. A smart device, like a TV or a mobile phone, is a machine with a computer inside it.

(Thiết bị điện tử, giống như TV hay điện thoại di động, là thiết bị có máy tính ở trong đó.) 

2. A drone is a flying machine. It can carry things.

(Phương tiện bay không người lái, là một thiết bị bay. Nó có thể mang các thứ.) 

3. I use my phones by touching the screen.

(Tôi sử dụng điện thoại bằng cách chạm vào màn hình.) 

4. A 3D printer can make all kinds of objects.

(Một chiếc máy in 3D có thể làm với mọi vật.) 

5. An automatic food machine will make anything you want to eat.

(Một chiếc máy làm thức ăn có thể làm mọi thứ bạn muốn ăn.) 

6. Get a robot helper to do your washing and cleaning at home.

(Có người giúp việc robot để làm việc lau dọn của nhà bạn.)

b. Say what smart devices you have in your home.

(Liệt kê những thiết bị thông minh có trong ngôi nhà bạn.)

Lời giải:

a.

A. 1  B. 4 C. 6 D. 5 E. 2  F. 3

b.

I have a smart TV. (Tôi có một chiếc TV thông minh.)

I have a washing machine. (Tôi có một máy giặt.)

I have camera. (Tôi có một máy ảnh.)

Reading trang 73 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read the article about home in the future. Is Professor Relldan excited about the future?  Yes/No

(Đọc bài báo dưới đây về những ngôi nhà trong tương lai. Giáo sư Relldan có hào hứng về tương lai không?     Có/Không)

The Future is Smart!

by Professor Rendall

Do you have a smart device, like a mobile phone or a TV? In the future, smart technology will be everywhere and it will make our lives easier. Do you hate washing and cleaning? I know I do! Well, soon we might have robot helpers to do the housework! Don't like cooking? Buy an automatic food machine to do it Touch the screen to choose your meal and it will be ready in seconds! If you want new clothes or furniture, get a 3D printer to make them for you. Some companies  already make deliveries using drones. But soon, everyone will use them. The sky will be full of these little machines. The future is smart and I can't wait for it for you.

b. Read the article again and answer the questions.

(Đọc lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1. Does Professor Pendell enjoy cleaning?

(Giáo sư Pendell có thích dọn dẹp không?)

2. What should people buy when they don't like cooking?

(Mọi người nên mua gì khi họ không thích nấu ăn?)

3. What technology do some companies use today? 

(Ngày nay một số công ty sử dụng công nghệ gì?)

Lời giải:

a.

Yes.

(Có. Giáo sư Relldan có hào hứng về tương lai.)

b.

1. No, he doesn't.

(Không, ông ấy không thích việc quét dọn.)

2. They should buy an automatic food machine.

(Họ nên mua máy chế biến thức ăn tự động.)

3. They make deliveries using drones.

(Họ giao hàng bằng máy bay không người lái.)

Grammar trang 74 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại.)

 Girl 1: How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)

Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

b. Fill in the blanks using “might” and a verb from the box. 

(Điền vào ô trống sử dụng “might” và động từ trong khung.)

      make                              shop                              live                              change                              have

1. Automatic food machines might make all our food.

(Máy thực chế biến phẩm tự động có thể làm tất cả thực phẩm của chúng ta.)

2. We_____________ in smart homes.

3. We _____________ smart doors.

4. We ____________ online and drones will deliver our food.

5. How____________ homes _____________ in the future?

c. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.)

1. robot helpers./might/we/have/the future,/In

In the future, we might have robot helpers.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

2. homes/change/How/in/future?/might/the

_____________________________________

3. pets./In/robot/might/we/future,/the/have

_____________________________________

4. have/doors/might/future,/In/cameras./the

_____________________________________

5. devices/have/In/smart/not/screens./might/the/future,

_____________________________________

  d. Now, practice saying sentences with your patner.

(Bây giờ, thực hành những câu trên với bạn của mình.)

Lời giải:

b.

2. might live 3. might have 4. might shop 5. might homes change

2. We might live in smart homes.

(Chúng ta có thể sống trong những ngôi nhà thông minh.)

3. We might have smart doors.

(Chúng ta có thể có cửa thông minh.)

4. We might shop online and drones will deliver our food.

(Chúng ta có thể mua sắm trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng ta.)

5. How might homes change in the future? 

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

c.

2. How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

3. In the future, we might have robot pets.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có ngưới máy thú cưng.)

4. In the future, doors might have cameras.

(Trong tương lai, cửa ra vào có thể có camera.)

5. In the future, smart devices might not have screens.

(Trong tương lai, các thiết bị thông minh có thể không có màn hình.)

d.

1. In the future, we might have robot helpers.

2. How might homes change in the future?

3. In the future, we might have robot pets.

4. In the future, doors might have cameras.

5. In the future, smart devices might not have screens

Grammar trang 74 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại.)

 Girl 1: How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)

Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

b. Fill in the blanks using “might” and a verb from the box. 

(Điền vào ô trống sử dụng “might” và động từ trong khung.)

      make                              shop                              live                              change                              have

1. Automatic food machines might make all our food.

(Máy thực chế biến phẩm tự động có thể làm tất cả thực phẩm của chúng ta.)

2. We_____________ in smart homes.

3. We _____________ smart doors.

4. We ____________ online and drones will deliver our food.

5. How____________ homes _____________ in the future?

  d. Now, practice saying sentences with your patner.

(Bây giờ, thực hành những câu trên với bạn của mình.)

Lời giải:

b.

2. might live 3. might have 4. might shop 5. might homes change

2. We might live in smart homes.

(Chúng ta có thể sống trong những ngôi nhà thông minh.)

3. We might have smart doors.

(Chúng ta có thể có cửa thông minh.)

4. We might shop online and drones will deliver our food.

(Chúng ta có thể mua sắm trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng ta.)

5. How might homes change in the future? 

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

c.

2. How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

3. In the future, we might have robot pets.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có ngưới máy thú cưng.)

4. In the future, doors might have cameras.

(Trong tương lai, cửa ra vào có thể có camera.)

5. In the future, smart devices might not have screens.

(Trong tương lai, các thiết bị thông minh có thể không có màn hình.)

d.

1. In the future, we might have robot helpers.

2. How might homes change in the future?

3. In the future, we might have robot pets.

4. In the future, doors might have cameras.

5. In the future, smart devices might not have screens.

Practice trang 75 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

A: How will homes change in the future?

(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

B: Now, we cook food. In the future, we might have automatic food machines.

(Bây giờ, chúng ta nấu ăn. Trong tương lai, chúng ta có thể có máy thức ăn tự động.)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Practice with your ideas.

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)

Lời giải:

a.

2. A: How will shopping change in the future?

   (Việc mua sắm sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we buy things in stores. In the future, we might shop online.

    (Bây giờ, chúng ta mua các món đồ trong cửa hàng. Trong tương lai, chúng ta có thể mua sắm trực tuyến.)

3. A: How will homes change in the future?

   (Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we clean and wash by ourselves. In the future, we might have robot helpers.

    (Bây giờ, chúng ta tự mình dọn dẹp và giặt giũ. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

4. A: How will things change in the future?

    (Mọi thứ sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

   B: Now, we make things by hands. In the future, we might use 3D printers to make things.

   (Bây giờ, chúng ta làm mọi thứ bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng máy in 3D để tạo ra mọi thứ.)

5. A: How will pets change in the future?

   (Vật nuôi sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we have pet cats and dogs. In the future, we might have robot pets.

    (Bây giờ, chúng ta có chó và mèo cưng. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy thú cưng.)

b.

1. A: How will homes change in the future?

    (Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we open and close doors by hands. In the future, we might have smart doors.

    (Bây giờ, chúng ta mở và đóng cửa bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể có cửa thông minh.)

2. A: How will homes change in the future?

    (Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)

    B: Now, we keep homes ourselves. In the future, we have smart cameras to keep homes.

    (Bây giờ, chúng tôi tự trông nhà. Trong tương lai, chúng ta có camera thông minh để trông nhà.)

Speaking trang 76 - Lesson 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You're planning an article for Teen World Magazine on how homes will be different in the future. Discuss and choose four differences you want to write about. Note them below.

(Bạn đang lên kế hoạch cho tạp chí Teen World về những ngôi nhà trong tương lai sẽ khác như thế nào. Thảo luận và chọn ra sự khác nhau bạn muốn viết. Ghi chúng vào bên dưới.)

HOMES NOW FUTURE HOMES

- pet cats and dogs

-

-

-

- robot pets

-

-

-

b. Compare your answers with another pair. Did you choose the same things?

(So sánh câu trả lời cảu bạn với cặp khác. Bạn có lựa chọn những thứ giống nhau không?)

Lời giải:

a.

HOMES NOW (nhà hiện tại)
FUTURE HOMES (nhà tương lai)

- pet cats and dogs

(thú cưng chó và mèo)

- black-white TVs

(TV trắng đen)

- do housework ourselves

(tự làm việc nhà)

- robot pets

(thú cưng người máy)

- smart TVs

(TV thông minh)

- robot helpers

(người máy giúp việc)

b.

Yes, we did. / No, we didn't.

(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)

Giaibaitap.me


Page 9

New Words trang 76 - Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)

gravity                    lock                   float                   spacesuit                   the Moon                   astronaut                   space station                    the Earth

1. Things fall to the ground on Earth because of this.

(Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.)

2. This is special clothing to wear in space.

(Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.)

3. This means to move slowly on water, in the air, or in space.

(Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.)

4. You do this to shut a door with a key.

(Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.)

gravity

____________

____________

____________

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Would you like to visit space station? Why/Why not?

(Bạn có thích đến thăm trạm không gian không? Tại sao/Tại sao không?)

Lời giải:

a.

1. gravity 2. spacesuit 3. float 4. lock
5. astronaut 6. the Earth 7. the Moon 8. space station

b.

- Yes, I’d like to visit space station because I am so curious about the environment outside the Earth.

(Có, tôi muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì tôi rất tò mò về môi trường bên ngoài Trái Đất.)

- No, I wouldn’t like to visit space station because it is so dangerous and I am afraid of height.

(Không, tôi không muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì nó rất nguy hiểm và tôi sợ độ cao.)

Listening trang 76 - Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to Major Tomkins, an astronaut, talking about life on a space station. What’s the question people ask him the most?

(Lắng nghe Major Tomkins, 1 phi hành gia, nói về cuộc sống ở một trạm không gian. Mọi người hỏi anh ấy câu hỏi nào nhiều nhất?)

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào ô trống.)

Lời giải:

a.

“How do use toilet?” is the question people ask him the most.

("Bạn sử dụng nhà vệ sinh như thế nào?" là câu hỏi nhiều người quan tâm nhất.)

b.

1. student 2. Earth 3. USA 4. gravity

1. The first question from a student from Viet Nam.

(Câu hỏi đầu tiên đến từ một học sinh Việt Nam.)

2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the Earth look beautiful.

(Major Tomkins nói rằng những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất trông rất đẹp.)

3. Lily is from USA.

(Lily đến từ Mỹ.)

4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no gravity in space.

(Những phi hành gia phải treo túi ngủ trên tường bởi vì trong không gian không có trọng lực.)

Useful trang 76 - Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Listen and practice.

(Nghe và thực hành.) 

Girl: How do you use toilet in space?

(Trong không gian bạn sử dụng nhà vệ sinh như thế nào?)

Man: I have to use a special toilet.

(Tôi phải sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt.)

Girl: Why?

(Vì sao?)

Man: Because everything floats in space.

(Bởi vì trong không gian mọi thứ đều lơ lửng.)

Reading trang 77 - Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read the article and fill the blanks.

(Đọc bài sau và điền vào ô trống.)

float                        astronauts                          space                            station                             gravity

 ASTRONAUTS' DAILY LIFE

Sheldon Levine, October 21

Astronauts' lives are very different on a (1) space station. They cannot have showers because there is no (2) _________ and everything floats in space. The (3) _________ have to use soap and wet towels. They have to use a special toilet, too. Meal times are very different to the ones at home. The astronauts have to eat dried food in bags. They have to sleep in sleeping bags when they are tired. Astronauts tie their sleeping bags to the walls so they don't (4) _________ around. Life in space is not the same as life on Earth.

b. Read and answer the questions

(Đọc và trả lời câu hỏi.) 

1. Why can’t Astronauts shower in space? 

(Tại sao những nhà phi hành vũ trụ không thể tắm trong không gian?) 

2. How do the astronauts clean themselves in space? 

(Những phi hành gia vệ sinh cơ thể họ như thế nào trong không gian?) 

3. What do they eat in space? 

(Họ ăn gì trong không gian?)

4. Why do astronauts tie their sleeping bags to the wall?

(Tại sao những phi hành gia lại treo túi ngủ của họ lên tường?)

5. Who was the first VietNamese person to go to space?

(Ai là người Việt Nam đầu tiên bay vào không trung?)

Lời giải:

a.

2. gravity 3. astronauts 4. float

ASTRONAUTS' DAILY LIFE

Sheldon Levine, October 21

Astronauts' lives are very different on a (1) space station. They cannot have showers because there is no (2) gravity and everything floats in space. The (3) astronauts have to use soap and wet towels. They have to use a special toilet, too. Meal times are very different to the ones at home. The astronauts have to eat dried food in bags. They have to sleep in sleeping bags when they are tired. Astronauts tie their sleeping bags to the walls so they don't (4) float around. Life in space is not the same as life on Earth.

Dịch bài đọc: 

Cuộc sống của những phi hành gia thì rất là khác ở trên trạm không gian. Họ không thể tắm vì không có trọng lực và mọi thứ đều bay lơ lửng trên không trung. Những phi hành gia phải sử dụng xà phòng và giấy ướt. Họ cũng phải sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt.

Bữa ăn cũng rất khác so với ở nhà. Những phi hành gia phải ăn thức ăn khô ở trong túi và ngủ trong túi ngủ mỗi khi mệt. Họ sẽ treo túi ngủ lên tường vì vậy họ sẽ không trôi lơ lửng xung quanh. Cuộc sống ở trên trạm không gian thì không hề giống với Trái Đất.

b.

1. Because there is no gravity in space.

(Bởi vì trong không gian không có trọng lực.)

2. They use soap, wet towel and special toilet.

(Họ sử dụng xà phòng, khăn tắm ẩm và nhà vệ sinh đặc biệt.)

3. They eat dried food in bags.

(Họ ăn trong thức ăn khô trong túi.)

4. Because they don’t float in space.

(Bởi vì chúng không lơ lửng trong không gian.)

5. The first VietNamese person to go to space was Phạm Tuân.

(Người Việt Nam đầu tiên đi vào không gian là Phạm Tuân.)

Speaking trang 77 - Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

With a partner, talk about what it might be like living on the Moon. Ask and answer about things.

(Làm việc với bạn của mình, nói về những thứ sẽ như thế nào ở trên mặt trăng. Hỏi và trả lời về mọi thứ.)

FOOD: What food will you eat?

(Thức ăn: Bạn sẽ ăn gì?)

CLOTHES: What clothes might you wear?

(Quần áo: Bạn sẽ mặc gì?)

TOILET: Will you need to use a special toilet?

(Nhà vệ sinh: Bạn sẽ cần sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt chứ?)

JOB: What job might you do?

(Công việc: Bạn có thể làm công việc gì?)

SLEEP: How will you sleep?

(Ngủ: Bạn sẽ ngủ như thế nào?)

EXERCISE: How will you keep healthy?

(Thể dục: Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)

BATH: How will you clean yourself?

(Bạn tự vệ sinh cá nhân như thế nào?)

FREE TIME: What might you do in your free time?

(Thời gian rảnh: Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?)

Lời giải:

A: What food wil you eat?

(Bạn ăn thức ăn gì?)

B: I will eat dried food.

(Tôi sẽ ăn đồ khô.)

A: What clothes might you wear?

(Bạn có thể mặc quần áo gì?)

B: I might wear spacesuit.

(Tôi có thể mặc bộ đồ vũ trụ.)

A: Will you need to use special toilet?

(Bạn có cần sử dụng toilet đặc biệt không?)

B: Yes, you will.

(Có, bạn sẽ.)

A: What job might you do?

(Bạn có thể làm công việc gì?)

B: I might study outer space - galaxies, solar systems, stars, black holes, planets, etc.

(Tôi có thể nghiên cứu không gian bên ngoài - các thiên hà, hệ mặt trời, các ngôi sao, lỗ đen, hành tinh, v.v.)

A: How will you sleep?

(Bạn sẽ ngủ như thế nào?)

B: I will sleep in the sleeping bag.

(Tôi sẽ ngủ trong túi ngủ.)

A: How will you keep heathy?

(Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)

B: I will maintain a balanced diet.

(Tôi sẽ duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.)

A: How will you clean yourself?

(Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?)

B: I will use soap and a wet towel.

(Tôi sẽ sử dụng xà phòng và khăn ướt.)

A: What might you do in your free time?

(Bạn có thể làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I might look at the stars, the Moon and the Earth outside.

(Tôi có thể nhìn các ngôi sao, Mặt trăng và Trái đất bên ngoài.)

Writing trang 77 - Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World 

a. Choose four of the things you talked about in Speaking and note them down.

(Chọn 4 thứ bạn nói về ở bài Speaking và ghi lại dưới đây.)

Four different things about life on the Moon

Life on the Moon

Life will be different on the Moon. I might __________________________________

__________________________________

__________________________________

Living on the Moon is different.

b. Now, write a paragraph about life on the Moon using your note. Write 50 to 60 word.

(Bây giờ hãy viết một đoạn văn về cuộc sống ở trên mặt trăng sử dụng ghi chú của bạn. Viết từ 50-60 từ.)

Lời giải:

a.

Four different things about life on the Moon

(4 điều khác nhau về cuộc sống trên mặt trăng)

Life on the Moon

(Cuộc sống trên mặt trăng)

sleep - sleeping bag 

(ngủ - túi ngủ)

Life will be different on the Moon. I might sleep on the sleeping bags and eat dried food. I have to wear spacesuit instead of casual clothes. I also use special toilet. Living on the Moon is different.

(Cuộc sống sẽ khác trên Mặt trăng. Tôi có thể ngủ trên túi ngủ và ăn thức ăn khô. Tôi phải mặc bộ đồ vũ trụ thay vì quần áo bình thường. Tôi cũng sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt. Sống trên Mặt trăng thì khác.)

food - dried food

(thức ăn - thức ăn khô)

toilet

(nhà vệ sinh - nhà vệ sinh đặc biệt)

clothes - spacesuit 

(quần áo - quần áo trong không gian)

b.

Life will be different on the Moon. I might sleep in the sleeping bags and tie it to the wall so I don’t float around. I have to eat dried food. I also have to wear spacesuit instead of casual clothes. I use special toilet. Living on the Moon is different from living on the Earth.

(Cuộc sống sẽ khác trên Mặt trăng. Tôi có thể ngủ trong túi ngủ và buộc nó vào tường để tôi không lơ lửng. Tôi phải ăn thức ăn khô. Tôi cũng phải mặc bộ đồ không gian thay vì quần áo bình thường. Tôi sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt. Sống trên Mặt Trăng khác với sống trên Trái Đất.)

Giaibaitap.me


Page 10

New Words trang 78 - Lesson 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat

(Điền chữ cái vào ô trống. Nghe và lặp lại)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Think of three famous landmarks in your country. Tell your partner about them.

(Nghĩ về 3 địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn. Hãy chia sẻ với bạn của mình) 

Lời giải:

a.

1 – A       

2 – E      

3 – C       

4 – B        

5 – F       

6 – D      

7 – H      

8 – G

b.

  • There is a Gold Bridge in Da Nang City.

  • There is an Opera Housr in Ha Noi City.

  • There is a famous palace called Reunification Palace in Ho Chi Minh City.

Listening trang 78 - Lesson 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation.  Are they both on a vacation?

(Lắng nghe Kathryn and Tom nói về 1 kì nghỉ. Cả hai người họ có đi du lịch hay không?)

b. Now, listen and answer the question.

(Nghe và trả lời câu hỏi.)

1. When is the palace busy?

(Khi nào quảng trường rất đông?)

2. Does Kathryn have tickets for the opera?

(Kathryn có vé vào nhà thờ lớn không?)

3. What is near the opera house?

(Cái gì ở gần nhà hát lớn?)

4. Where can Kathryn go if the weather’s bad?

(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)

Lời giải:

a. 

Are they both on a vacation? => No. they aren’t.

(Họ đều đang nghỉ mát à? - Không.)

b.

1. On the weekend.

(Vào cuối tuần.)

2. No, he doesn’t. 

(Anh ấy không có.)

3. A nice park. 

(Một công viên xinh đẹp.)

4. He just stay at his hotel.

(Anh ấy ở lại khách sạn.)

Grammar trang 79 - Lesson 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat:

(Nghe và lặp lại)

Bài nghe:

B: What will you do if the weather’s bad?

G: If the weather’bad, I’ll watch a ballet at La Scala Opera House.

Câu điều kiện loại 1: Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để nói về những điều có thể xảy ra ở tương lai.

Chú ý: Chúng ta dùng If + Present Simple để nói về điều kiện, and will +bare infinitive để nói về kết quả.

b. Fill in the blank with the correct form of the verb.

(Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ) 

c. Look at the Mary’s plan and write sentence.

(Nhìn vào kế hoạch của Mary và viết thành câu)

d. Now, practice saying the sentences with your partner.

(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình)

Lời giải:

b.

1. If I have time, I will go to  the opera house.

2. If the weather is cold, I will watch kabuki at the Kabukiza Theater.

3. I will not go to Ueno Park if it is freezing

4. If I have time, I will visit the Imperial Palace

5. If the museum is closed, I will visit Sensoji Temple

6. If I don’t have any money, I will not go to Tokyo Tower.

c.

1. If it rains, Mary will go to café

2. If the museum is busy, Mary will go to cathedral

3. If the opera house is closed, Mary will go to tower

4. If the palace is busy, Mary won’t go

5. If Mary has time, she will go to old bridge

Practice trang 80 - Lesson 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại)

b. Practice with your own idea.

(Thực hành với ý tưởng của bạn)

Lời giải:

b.

A: What are you going to do for your vacation?

B: I’ll going to visit the Statue of Liberty

A: What else will you do?

B: If I have time, I will go to Braca Tower.

A: What will you do if the weather’s cold?

B: if the weather’s cold, I’ll go to an ice cream store.

Speaking trang 80 - Lesson 1 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You are going to London for a day and want to visit three places. Tick three landmark you would like to go, then ask three friends where they’re going to visit.

(Bạn sẽ đến London vào một ngày nào đó và muốn đến thăm 3 nơi. Đánh dấu 3 nơi bạn muốn đi sau đó hỏi 3 người bạn về nơi họ sẽ đi?)

b. What will you do if you have more time or if it rains? Discuss and answer the questions?

(Bạn sẽ làm gì nếu có thời gian hoặc trời mưa? Thảo luận và trả lời câu hỏi.)

Lời giải:

a. 

Big Ben

Hyde Park

Tower Bridge

Buckingham Palace

St Haul’s Cathedral

The British musuem

Me

Lan

Trang

Nga

b.

1. What will you do if you have more time?

I”ll read book or watch TV

2. What will you do if it rains?

I”ll sleep.

Giaibaitap.me


Page 11

New Words trang 81 - Lesson 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blank with”shopping mall”, “building”, “amusuement park”. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống các từ “shopping mall”, “building”, “amusuement park”. Nghe và lặp lại)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Circle the correct definition for the underlined word. Listen and repeat.

(Khoanh tròn vào nghĩa đúng củ từ gạch chân. Nghe và lặp lại)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

c. Use adjective in Task b to talk about where you live.

(Sử dụng những tính từ ở câu b để miêu tả nơi bạn sống)

Lời giải:

a.

1. Amusuement park

2. Shopping mall

3. Buiding

b.

1 – a          2 – a          3 – b         4 – b 

c.

- My village is so peaceful.

- The building is crowed but modern

Reading trang 81 - Lesson 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Read the article comparing Singapore and Kuala Lumpur and write “True” or “False”

Tạm dịch bài đọc:

Mary Clark, 5 tháng 5

Gần đây tôi đã đến thăm hai thành phố rất là đẹp. Kuala Lumpur và Singapore có nhiều điều khác nhau nhưng đều là hai nơi tuyệt vời để đi chơi. Bạn sẽ làm gì khi mà chỉ có thời gian để đi thăm một nơi? Dưới đây là một vào điều có thể giúp bạn.

Có rất nhiều thứ để tham quan và tham gia ở cả hai thành phố này. Kuala Lumpur thì rộng hơn và bạn cần phải đi xa để có thể đến những nơi hấp dẫn. Cả hai đều có trung tâm thương mại nhưng Singapore thì có công viên giải trí.

Tôi nghĩ Singapore thì hiện đại hơn Kuala Lumpur ở một vài thứ. Hệ thống giao thông công cộng nhanh và thoải mái. Tàu hỏa và xe bút ở Malaysia thì có thể rất đông.

Một trong những điều thích nhất ở Đông Nam Á đó là thức ăn. Cả hai thành phố đêu có thức ăn rất ngon nhưng theo quan điểm của tôi thì ở Kuala Lumpur sẽ rẻ hơn. Bây giờ, bạn đã biết sự khác nhau rồi, vậy thì đâu là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn?

Lời giải:

1. Singapore is very different from Kuala Lumpur                    False

(Singapore thì khác nhau rất nhiều so với Kuala Lumpur)

2. Kuala Lumpur has more shopping malls and amusement parks       False

Than Singapore.

(Kuala Lumpur có nhiều trung tâm thương mại và công viên giải trí hơn Singapore.) 

3. Public transportation in Singapore is more modern.                       True

(Giao thông công cộng ở Singapore hiện đại hơn)

4. Eating in Kuala Lumpur is cheaper                                                 True

(Ăn ở Kuala Lumpur rẻ hơn)

Grammar trang 82 - Lesson 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại)

b. Fill in the blank

(Điền vào ô trống)

c. Fill in the blanks

(Điền vào ô trống)

d. Now, compare your city with another city. Share with your partner.

(Bây giờ, so sánh thành phố của bạn với thành phố khác. Chia sẻ với bạn của mình)

Lời giải:

b.

Adjective

Comparatives

Superlatives

exciting

1. More exciting

The most exciting

old

    older

2. the oldest

cheap

3. cheaper

4. the cheapest

expensive

    More expensive

5. the most expensive

Boring

     More boring

6. the most boring

peaceful

7. more peaceful

The most peaceful

crowed

8. more crowed

The most crowed

noisy

9. noisier

10. noisest

c.

1. Tokyo is bigger than London

2. Ho Chi Minh is the most crowded city in Viet Nam

3. Janet thinks that Vienna is more peaceful than Barcelona

4. The coldest city in the world is Russia

5. Luke thinks Rio De Janeiro is more modern than Caracas.

d.

My city is quieter than Ha Noi city

My city is smaller than Hai Phong City

My city is more beautiful than Thai Binh City

Practice trang 83 - Lesson 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. In three, practice the conversation. Swap roles and repeat

(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại)

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của bạn)

Lời giải: 

A: Let’s go to Nha Trang

B: No. let’s go to Đà Lạt

C: I love cool weather. Which city is cooler?

A: Nha Trang is cooler than Đà Lạt.

C: Ok, which city is more interesting?

B: In my opinion, Đà Lạt is more interesting and more beautiful than Nha Trang

C: Why?

B: Beacause Đà Lạt has more amusuement parks and recreational activities than Nha Trang.

C: What about food?

A: Nha Trang is famous for seafood and eating here is also diverse.

C: Nha Trang sound great.

Speaking trang 83 - Lesson 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. You won a free vacation for three people. You can go to New York city or Bali. Work in group. Student A and student B. Student C ask question to find out more two places.

(Bạn chiến thắng một kì nghỉ miễn phí cho 3 người. Bạn có thể đi New York hoặc Bali. Làm việc theo nhóm. Học sinh A và B. Học sinh C hỏi câu hỏi để tìm thông tin về 2 nơi này)

b. Compare the two places then decide where to go.

(So sánh hai nơi sau đó quyết định xem sẽ đi đâu)

Lời giải:

a. 

C: Which city is cooler?

A: I think Bali is cooler than NewYork

C: How about food?

B: Hmm In my opinion, New York is more delicious but it also more expensive

C: Which city is more attractive?

B: Absolutely New York. It has more amusuement parks and recreational activities

A: But Bali has more places to go than New York.

b.

We are going to New York city because it is a big city. It also has more amusuement parks and recreational activities. Eating in New York is more diverse and have more choices.

Giaibaitap.me 


Page 12

New Words trang 84 - Lesson 3 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Fill in the blank. Listen and repeat

(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

b. Use the word in task a to talk about a place you know.

(Dùng những gì trong bảng để nói về nơi bạn biết)

Lời giải: 

a.

1. Clean

2. Populated

3. Cheap

4. Temperature

5. Expensive

6. Polluted

b.

Ha Noi city is so polluted and populated.

My village is very cheap and clean

Listening trang 84 - Lesson 3 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Listen to two student talking about some cities and circle the correct answer.

(Lắng nghe hai bạn học sinh nói về những thành phố và khoanh tròn vào đáp án đúng)

b. Listen and circle True or False

(Lắng nghe và chọn True hoặc False)

Lời giải:

a.

Kayla: Hey, John. Do you know what the most populated city in USA is? Can you guess?

John: Hmmm Los Angeles?

Kayla:It’s NewYork. In twenty nineteen, nearly nine million people lived there

John: That’s a lot. Is that in your magazine?

Kayla: Yes, it is. It’s an article comparing cities in the US

John: I guess our city is the smallest/ We only have five thousand people living there.

Kayla: No, that is Buford city in Wyoming. That only has only person.

John: That’s funny? What’s the most expensive city? Is it San Fransico?

Kayla: No, it isn’s. It’s New York

John: Why?

Kayla: Houses are expensive, travel, restaurants and other things, too

John: Wow, I’m glad to live here.

Kayla: Me too. I think our city is the best place to live

Tạm dịch bài nghe:

Kayla: Hey John. Bạn có biết thành phố nào đông dân nhất ở Mỹ không? Bạn có thể đoán không?

John: Los Angeles?

Kayla: Đó là New York. Có gần 9 triệu dân sống ở đây.

John: Nhiều ghê. Đó là cuốn tạp chí của bạn?

Kayla: Đúng vậy. Đó là một bài so sánh các thành phố ở Mỹ.

John: Tôi đoán thành phố chúng ta là nhỏ nhất. Chúng ta chỉ có 5 nghìn dân.

Kayla: Không đúng. Đó là thành phố Buford in Wyoming. Nó chỉ có 1 dân

John: Thật là thú vị.Thành phố nào là đắt nhất? San Fransico đúng không?

Kayla: Không, chính là New York.

John: Tại sao?

Kayla: Nhà cửa rất đẹp, cả du lịch, nhà hàng và mọi thứ khác cũng thế.

John: Wow, Tôi cảm thấy thật vui khi sống ở đây

Kayla: Tôi cũng thế, Tôi nghĩ thành phố mình là nơi tốt nhất để sống.

b.

1. The most populated city in the US is Los Angeles                   False

(Thành phố đông nhất ở Mỹ là Los Angeles)

2. In 2019, , nearly nine million people lived in New York         True

(Vào năm 2019, có khoảng 9 triệu dân sống ở New York)

3. Buford city is the smallest city in the USA,                              True

(Thành phố Buford là thành phố nhỏ nhất ở Mỹ)

4. The most expensive city is San Fransico.                                  False

(Thành phố đắt nhắt là San Fransico)

Reading trang 85 - Lesson 3 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Read the article and choose the best headline.

(Đọc bài dưới đây và chọn tiêu đề phù hợp nhất.) 

1. Hanoi's Beautiful Landmarks (Những địa danh xinh đẹp ở Hà Nội) 

2. Hanoi Travel Guide (Hướng dẫn du lịch ở Hà Nội) 

3. Hanoi's Rich History (Lịch sử phong phú của Hà Nội) 

Tom Blake, June 15 

Hanoi is the capital city of Vietnam. Over eight million people live in Hanoi and it is the second most populated city in the country. The weather is not as hot as in the south and the coolest time of year is from September to November. This is one of the best times to visit. Hanoi is one of the oldest cities in Vietnam and has a long and interesting history. You can see many beautiful traditional Vietnamese and French buildings around the capital. Hanoi also has the most universities in Vietnam and you will find students from all around the country studying there. Although some restaurants are expensive in Hanoi, you can eat great food for a good price. You should definitely visit Hanoi when you come to Vietnam.

b. Read and answer the question.

(Đọc và trả lời câu hỏi.) 

1. How many people live in Ha Noi? 

(Có bao nhiêu người dân sống ở Hà Nội?) 

2. When should you visit Ha Noi? 

(Khi nào bạn nên đến thăm Hà Nội?)

3. What styles of buildings can you see in Ha Noi?

(Những  kiểu nhà nào bạn có thể thấy ở Hà Nội?) 

4. Are all restaurants expensive in Ha Noi? 

(Có phải tất cả nhà hàng đều đắt ở Hà Nội không?)

Lời giải:

a.

Tạm dịch bài đọc:

Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Có hơn 8 triệu dân ở đây và đây cũng chính là thành phố đông dân thứ hai ở đất nước này. Thời tiết không nóng như ở miền Nam và thời điểm lạnh nhất trong năm là từ tháng 9 đến tháng 11. Đây cũng chính là thời điểm đẹp nhất để du lịch. Hà Nội là một trong những thành phố lâu đời nhất ở Việt Nam và cũng có rất nhiều câu chuyện lịch sử thú vị. Bạn có thể thấy rất nhiều tòa nhà truyền thống Việt – Pháp ở xung quanh. Hà Nội cũng có rất nhiều trường đại học ở Việt Nam và bạn sẽ nhìn thấy sinh viên từ mọi nơi trên đất nước ở đây. Mặc dù nhà hàng đắt tiền nhưng bạn sẽ được thưởng thức những món ăn tuyệt với với giá cả hợp lý. Bạn nên đến thăm Hà Nội khi di du lịch đến Việt Nam.

The best headline is Ha Noi Travel Guide.

(Tiêu đề thích hợp nhất là Hướng dẫn du lịch ở Hà Nội.)

b.

1. There are 8 million peolple living here.

(Có 8 triệu người sống ở đây.)

2. From September to November.

(Từ tháng 9 đến tháng 11.)

3. Many beautiful traditional Vietnam and French buildings.

(Nhiều ngôi nhà truyền thống mang phong cách Việt - Pháp.)

4. No, they are not.

(Không phải.)

Speaking trang 85 - Lesson 3 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

a. Look at the table and compare the cities using superlatives and comparatives

(Nhìn vào bảng dưới đây và so sánh các thành phố sử dụng so sánh hơn nhất và so sánh hơn)

b. Compare your city with the cities in the table.

(So sánh thành phố của bạn với những thành phố ở bảng trên)

Lời giải:

a.

Tokyo is larger than London

London is more populated than Da Nang

Da Nang is hotter than Cape Town

London is more expensive than Cape Town

b.

My city is hotter than Da Nang

Tokyo is bigger than my city

London is more expensive than my city

Writing trang 85 - Lesson 3 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Wrting

Write a paragraph about Seoul or a city you know. Write 50 to 60 words

(Viết một đoạn văn về Seoul hoặc 1 thành phố mà bạn biết. Viết khoảng 50 đến 60 từ)

Lời giải:

Seoul is the capital city of Korean. It is in South Korean and is the most populated city in South Korean. It is famous for modern buildings, palaces, old houses. There are so many shopping malls. Seoul is home of some biggest companies in the world. Many South Korean actors singers live here. Seoul is an interesting city.

Giaibaitap.me


Page 13

Listening - Review Unit 6 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose correct answer.

(Bạn sẽ nghe 5 đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hai lần. Sẽ có một câu hỏi cho mỗi đoạn hội thoại. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn đáp án đúng.)

Example:

0. You will hear two friends talking about their day. What did they do?

A. cleaned up their community

B. played in the park

C. walked along the river

1. You will hear a teacher talking about a school field trip. What will the class visit?

A. a factory

B. a recycling center

C. a lake

2. You will hear a girl, Emma, talking to her friend. What will Emma donate?

A. her birthday gifts

B. money

C. her old clothes

3. You will hear a girl, Lisa, asking for directions. Where is the post office?

A. opposite the supermarket

B. near the police station

C. between the new hospital and the station

4. You will hear a girl, Jane, talking to her brother. How are they going to help Goodwill?

A. help in a shop

B. take part in a run

C. donate old stuff

5. You will hear a man, Mark, asking fordirections. Where will he go first?

A. the mall

B. the bus station

C. the library

Example:

0. You will hear two friends talking about their day. What did they do?

A. cleaned up their community

B. played in the park

C. walked along the river

1. You will hear a teacher talking about a school field trip. What will the class visit?

A. a factory

B. a recycling center

C. a lake

2. You will hear a girl, Emma, talking to her friend. What will Emma donate?

A. her birthday gifts

B. money

C. her old clothes

3. You will hear a girl, Lisa, asking for directions. Where is the post office?

A. opposite the supermarket

B. near the police station

C. between the new hospital and the station

4. You will hear a girl, Jane, talking to her brother. How are they going to help Goodwill?

A. help in a shop

B. take part in a run

C. donate old stuff

5. You will hear a man, Mark, asking for directions. Where will he go first?

A. the mall

B. the bus station

C. the library

 Lời giải:

1. You will hear a teacher talking about a school field trip. What will the class visit? => B. a recycling center

(Bạn sẽ nghe một giáo viên kể về một chuyến đi thực tế của trường. Cả lớp sẽ tham quan gì? => B. một trung tâm tái chế)

2. You will hear a girl, Emma, talking to her friend. What will Emma donate? => C. her old clothes

(Bạn sẽ nghe một cô gái, Emma, nói với bạn của cô ấy. Emma sẽ tặng gì? => C. quần áo cũ của cô ấy)

3. You will hear a girl, Lisa, asking for directions. Where is the post office? => A. opposite the supermarket

(Bạn sẽ nghe một cô gái, Lisa, hỏi đường. Bưu điện ở đâu? => A. đối diện siêu thị)

4. You will hear a girl, Jane, talking to her brother. How are they going to help Goodwill? => C. donate old stuff

(Bạn sẽ nghe một cô gái, Jane, nói với em trai của cô ấy. Họ sẽ giúp Goodwill như thế nào? => C. tặng đồ cũ)

5. You will hear a man, Mark, asking fordirections. Where will he go first? => C. the library

(Bạn sẽ nghe một người đàn ông, Mark, hỏi đường. Anh ấy sẽ đi đâu trước? => C. thư viện.)

Reading - Review Unit 6 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Read the paragraph. Choose the best word for each space.

(Đọc đoạn văn. Chọn từ đúng nhất cho mỗi chỗ trống.)

Tom and Jenny are talking about different ways to (0) ________ the environment for Earth Day. Jenny says students shouldn't (1) _________food. They should eat ________everything on their plates. She also thinks everyone should (2) ________ trash and put it in the trash can to keep the school clean. Tom (3) ________ his water bottle and fills it with water every morning. He also takes his family's (4) _______ to the recycling bin because you can recycle metal. He thinks everyone should reuse and (5) ________ everything they can. Tom and Jenny are trying their best to protect the environment.

Example: 

0. A. donate

B. take part

C. protect

1. A. throw away

B. recycle

C. clean up

2. A. reuse

B. pick up

C. save

3. A. recycles

B. throws away                

C. reuses

4. A. cans

B. wildlife

C. newspapers

5. A. recycling

B. recycle            

C. recycles

Lời giải:

Tom and Jenny are talking about different ways to (0) protect the environment for Earth Day. Jenny says students shouldn't (1) throw away. food. They should eat everything on their plates. She also thinks everyone should (2) pick up trash and put it in the trash can to keep the school clean. Tom (3) reuses his water bottle and fills it with water every morning. He also takes his family's (4) cans to the recycling bin because you can recycle metal. He thinks everyone should reuse and (5) recycle everything they can. Tom and Jenny are trying their best to protect the environment.

Tạm dịch:

Tom và Jenny đang thảo luận về những cách bảo vệ môi trường cho ngày Trái Đất. Jenny nói rằng học sinh không nên lãng phí thức ăn. Họ nên ăn hết thức ăn ở trong đĩa. Cô ấy cũng nghĩ mọi người nên tái chế rác và để chúng vào thùng rác để có thể giữ môi trường sạch. Tom tái sử dụng chai nước và giữ chúng cho lần sử dụng tới. Anh ấy cũng đem chai nhựa để tái chế bởi vì nó có thể tái chế kim loại. Anh ấy nghĩ mọi người nên tái chế và tái sử dụng mọi thứ có thể. Tom và Jenny đang làm mọi thứ để bảo vệ môi trường.

Vocabulary - Review Unit 6 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Matchs the words with the descriptions.

(Ghép các từ với các mô tả.) 

1. hospital

2. trash

3. charity

4. donate

5. library

6. can

7. protect

8. post office

a. give money, food, clothes, etc. to someone or something

b. Some drinks such as cola come in these metal containers.

c. a place where doctors and nurses work

d. make sure that somebody or something is safe

e. a place where you buy stamps and send letters

f. an organization for helping people or animals

g. You throw this away.

h. People can come here to read books for free.

Lời giải:

1 – c 2 – g  3 – f 4 – a

5 – h

6 – b

7 – d

8 – e

1. hospital = c. a place where doctors and nurses work

(bệnh viện = c. nơi bác sĩ và y tá làm việc)

2. trash = g. You throw this away.

(rác = g. Bạn vứt cái này đi.)

3. charity = f. an organization for helping people or animals

(từ thiện = f. một tổ chức giúp đỡ con người hoặc động vật)

4. donate = a. give money, food, clothes, etc. to someone or something

(quyên góp = a. đưa tiền, thức ăn, quần áo, v.v. cho ai đó hoặc thứ gì đó)

5. library = h. People can come here to read books for free.

(thư viện = h. Mọi người có thể đến đây để đọc sách miễn phí.)

6. can = b. Some drinks such as cola come in these metal containers.

(lon = b. Một số đồ uống như cola được đựng trong các hộp kim loại này.)

7. protect = d. make sure that somebody or something is safe

(bảo vệ = d. đảm bảo rằng ai đó hoặc thứ gì đó an toàn)

8. post office = e. a place where you buy stamps and send letters

(bưu điện = e. nơi bạn mua tem và gửi thư)

Grammar - Review Unit 6 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the correct the words.

(Khoanh tròn các từ đúng.) 

1. Is there a / the post office near here? - Yes, a/the post office is on Magnolia Street. It's next to the park. 

2. What do/does WWF do? 

3. What can I do to help save the environment? - Recycle/Recycles plastic bottles. 

4. You can/doesn't donate money. 

5. The/A library is on Pine Street. There's only one library on that street. 

6. Don't/Can't use plastic bags. 

7. The police station is opposite/between the bus station and the post office. 

8. Where do/are they work?

Lời giải:

1. the 2. does 3. Recycle 4. can
5. The 6. Don’t 7. between 8. do

1. Is there a post office near here? - Yes, the post office is on Magnolia Street. It's next to the park.

(Có bưu điện gần đây không? - Vâng, bưu điện ở đường Magnolia. Nó bên cạnh công viên.)

2. What does WWF do?

(WWF làm gì?)

3. What can I do to help save the environment? - Recycle plastic bottles.

(Tôi có thể làm gì để góp phần cứu môi trường? - Hãy tái chế chai nhựa.)

4. You can donate money.

(Bạn có thể quyên góp tiền.)

5. The library is on Pine Street. There's only one library on that street.

(Thư viện ở phố Pine. Chỉ có một thư viện trên con phố đó.)

6. Don't use plastic bags.

(Không sử dụng túi nhựa.)

7. The police station is between the bus station and the post office.

(Đồn cảnh sát nằm giữa bến xe và bưu điện.)

8. Where do they work?

(Họ làm việc ở đâu?)

Pronunciation - Review Unit 6 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the word which has the underlined part pronounced diferently from the others.

(Khoanh chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác.)

1. A customer

2. A. stay

3. A. stop

4. A. recycle

5. A. single

6. A. social

B. sticker

B. listen

B. castle

B. reusable

B. plastic

B. people

C. student

C. study

C. station

C. article

C. simple

C. talk

D. question

D. start

D. stamp

D. usually

D. bottle

D. useful       

Lời giải:

1. D

customer /ˈkʌstəmər/

sticker /ˈstɪkər/

student /ˈstuːdnt/

question /ˈkwesən/

2. B

stay /steɪ/

listen /ˈlɪsn/

study /ˈstʌdi/

start /stɑːrt/

3. B

stop /stɑːp/

castle/ˈkæsl/

station /ˈsteɪʃn/

stamp /stæmp/

4. D

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

reuseable/ˌriːˈjuːzəbl/

article /ˈɑːrtɪkl/

usually /ˈjuːʒəli/

5. B

single /ˈsɪŋɡl/

plastic /ˈplæstɪk/

simple /ˈsɪmpl/

bottle /ˈbɑːtl/

6. C

social /ˈsəʊʃl/

people /ˈpiːpl/

talk /tɔːk/

useful/ˈjuːsfl/

Giaibaitap.me


Page 14

Listening - Review Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

You will hear a boy giving a presentation about a movie he saw. Listen and fill in the blank. You will hear information twice.

(Bạn sẽ nghe một cậu bé thuyết trình về một bộ phim. Lắng nghe và điền và chỗ trống. Bạn sẽ được nghe hai lần.) 

MOVIE REVIEW PRESENTATION 

Name of the movie:

(0) My Fantastic Best Friend

Day he watched it:

(1) ______________

Book by the author:

(2) K.J ______________

Movie was:

(3) very ______________

Movie started at:

(4) ______________ o’clock

What he liked the most about it:

(5) the ___________________

Bài nghe:

Hi, everyone. I'm Harry and my presentation is abouta movie I like. The movie is called My Fantastic Best Friend. I watched it on Thursday with my sister. The movie is a comedy based on a book by the American author K.J. Birch, that's B-I-R-C-H. The book was called My Fantastic Best Friend, too. I really liked the movie because it was very funny. My sister thought it was funny, too, but she thinks the book is better. The movie started at seven o'clock and was pretty short, only ninety minutes long. It ended at eight-thirty. The thing I liked the most about My Fantastic Best Friend was the music. It was fantastic!

Tạm dịch:

Chào mọi người. Tôi là Harry và bài thuyết trình của tôi là về một phim tôi thích. Phim có tên My Fantastic Best Friend. Tôi đã xem nó vào thứ Năm với em gái tôi. Phim thuộc thể loại phim hài dựa trên một cuốn sách của tác giả người Mỹ K.J. Birch, là B-I-R-C-H. Cuốn sách cũng được gọi là Người bạn tuyệt vời nhất của tôi. Tôi thực sự thích bộ phim vì nó rất hài hước. Em gái tôi nghĩ nó cũng buồn cười, nhưng em ấy nghĩ cuốn sách hay hơn. Phim bắt đầu lúc bảy giờ và khá ngắn, chỉ dài chín mươi phút. Nó kết thúc lúc tám giờ rưỡi. Điều tôi thích nhất ở My Fantastic Best Friend là âm nhạc. Nó rất tuyệt vời!

Lời giải:

1. Thursday

2. Birch

3. funny 4. seven 5. music

MOVIE REVIEW PRESENTATION

(Thuyết trình nhận xét về phim)

Name of the movie:

(Tên phim)

(0) My Fantastic Best Friend

(Người bạn tốt tuyệt vời của tôi)

Day he watched it:

(Ngày anh ấy xem nó)

(1) Thursday

(thứ Năm)

Book by the author: 

(Sách của tác giả)

(2) K.J Birch

Movie was: 

(Phim thì)

(3) very funny

(rất hài hước)

Movie started at:

(Phim bắt đầu lúc)

(4) seven o’clock

(7 giờ)

What he liked the most about it:

(Điều anh ấy thích nhất về nó)

(5) the music 

(âm nhạc)

Reading - Review Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Read the movies review. Choose the correct answer.

(Đọc bài nhận xét phim. Chọn câu trả lời chính xác.) 

ELIZABETH I: THE GOLDEN AGE 

Friday Review by Scott Kerry 

I watched the movie Elizabeth I: The Golden Age last Thursday with a group of friends. We watched it for a history project we're doing at school. It is a drama about Queen Elizabeth I. She was born in 1533 and became Queen of England in 1558. She was a really strong leader. Her ships won battles against Spanish ships in 1588. Before I watched it, I didn't know if I would like it. I don't like many dramas but this was fantastic. The story of the movie was really interesting and so many exciting things happened. It was great! All my friends loved it too. You really should watch it!

Example: (Ví dụ)

0. When did Scott watch the movie? (Scott xem phim khi nào?)

A. Saturday (thứ Bảy)

B. Wednesday (thứ Tư)

C. Thursday (thứ Năm)

1. Why did Scott watch the movie? (Tại sao Scott xem phim?)

A. His friends wanted to. (Bạn bè của anh ấy muốn.)

B. For a history project. (Vì một dự án lịch sử.)

C. He likes dramas. (Anh ấy thích phim truyền hình.)

2. Who was Elizabeth I? (Elizabeth I là ai?)

A. a Spanish queen (một nữ hoàng Tây Ban Nha)

B. an English queen (một nữ hoàng Anh)

C. a movie (một bộ phim)

3. Why didn't Scott want to watch the movie? (Tại sao Scott không muốn xem phim?)

A. He was busy. (Anh ấy bận.)

B. He was with a group of friends. (Anh ấy đã ở với một nhóm bạn.)

C. He doesn't like many dramas. (Anh ấy không thích nhiều bộ phim chính kịch.)

4. What did Scott think about movie? (Scott nghĩ gì về phim?)

A. It had an interesting story. (Nó có một câu chuyện thú vị.)

B. It was boring. (Nó nhàm chán.)

C. He didn't like it. (Anh ấy không thích nó.)

Lời giải:

Vocabulary - Review Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Match the word with the descritions.

(Nối từ với miêu tả.) 

horror                             sad                         general                       soldiers                  cience fiction               exciting                         comedy                     

1. This kind of movie is very scary.

2. When you watch this kind of movie, you will laugh a lot.

3. This is a movie about life in the future.

4. When people feel like this, they may cry.

5. This word means very, very interesting.

6. An army is a large group of these people.

7. This person is the leader of an army.

horror

___________

___________

___________

___________

___________

___________

Lời giải:

2. comedy 3. science fiction 4. sad
5. exciting 6. sodiers  7. general

1. This kind of movie is very scary. - horror

(Loại phim này rất đáng sợ. - kinh dị)

2. When you watch this kind of movie, you will laugh a lot. - comedy

(Khi bạn xem loại phim này, bạn sẽ cười rất nhiều. - hài kịch)

3. This is a movie about life in the future. - science fiction

(Đây là một bộ phim về cuộc sống trong tương lai. - khoa học viễn tưởng)

4. When people feel like this, they may cry. - sad

(Khi mọi người cảm thấy như vậy, họ có thể khóc. - buồn)

5. This word means very, very interesting. - exciting

(Từ này có nghĩa là rất, rất thú vị. - thích thú)

6. An army is a large group of these people. - sodiers 

(Một đội quân là một nhóm lớn những người này. - binh lính)

7. This person is the leader of an army. - general

(Người này là thủ lĩnh của một đội quân. - đại tướng / tướng quân) 

Grammar - Review Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Underline the mistake in each sentence. Write the correct word on the line.

(Gạch chân vào lỗi sai trong câu. Viết lại với từ đúng vào dòng cho sẵn.) 

1. The movie is at Saturday at three o'clock.

2. This movie weren't very good. In fact, it was terrible.

3. Quang Trung were a famous Vietnamese king.

4. The movie is on in the evenings. It starts in seven o'clock.

5. They was in the movie theater last night.

6. Napoleon win forty-three battles and I think he was a great general.

7. Did you see Flying Fantastic? How wasn't it?

on

____________

____________

____________

____________

____________

____________

Lời giải:

2. weren't => wasn't 3. were => was 4. in => at
5. was => were 6. win => won 7. wasn't => was

1. The movie is at Saturday at three o'clock. => on

Giải thích: Trước ngày trong tuần (Saturday: thứ Bảy) dùng giới từ "on".

The movie is on Saturday at three o'clock. 

(Phim chiếu vào lúc ba giờ thứ Bảy.)

2. This movie weren't very good. In fact, it was terrible. => wasn't

Giải thích: Chủ ngữ "movie" (phim) số ít nên dùng động từ "wasn't".

This movie wasn't very good. In fact, it was terrible.

(Phim này không hay lắm. Thật ra thì, nó thật khủng khiếp.)

3. Quang Trung were a famous Vietnamese king. => was

Giải thích: Chủ ngữ "Quang Trung" số ít nên dùng động từ "was".

Quang Trung was a famous Vietnamese king.

(Quang Trung là một vị vua nổi tiếng của Việt Nam.)

4. The movie is on in the evenings. It starts in seven o'clock. => at

Giải thích: Trước giờ (seven o'clock - 7 giờ) dùng giới từ "at".

The movie is on in the evenings. It starts at seven o'clock.

(Phim chiếu vào các buổi tối. Nó bắt đầu lúc bảy giờ.)

5. They was in the movie theater last night. => were

Giải thích: Chủ ngữ "they" số nhiều nên dùng động từ "were".

They were in the movie theater last night. 

(Họ đã ở rạp chiếu phim tối qua.)

6. Napoleon win forty-three battles and I think he was a great general. => won

Giải thích: Câu đang nói về sự việc trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn => win (v) - won (V2)

Napoleon won forty-three battles and I think he was a great general.

(Napoléon đã thắng bốn mươi ba trận chiến và tôi nghĩ ông ấy là một vị tướng tài ba.)

7. Did you see Flying Fantastic? How wasn't it? => was

Giải thích: Xét về nghĩa câu hỏi nên ở dạng khẳng định "How was it?" (Nó như thế nào?)

Did you see Flying Fantastic? How was it?

(Bạn đã xem Flying Fantastic chưa? Nó thế nào?)

Pronunciation - Review Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh vào từ có vị trí nhấn trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.) 

1. A. horror

2. A. fantasy

3. A. comic

4. A. author

5. A. character

6. A. amazing

B. boring

B. exciting

B. between

B. title

B. mystery

B. musical

C. against

C. become

C. soldier

C. action

C. dislike

C. terrible

D. action

D. adventure

D. movie

D. animation

D. wonderful

D. animated

Lời giải:

1. C

horror /ˈhɔːrər/

boring /ˈbɔːrɪŋ/

against /əˈɡenst/

action: /ˈækʃn/

2. A

fantaty /ˈfæntəsi/

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

become /bɪˈkʌm/

adventure /ədˈventʃər/

3. B

comic /ˈkɑːmɪk/

between /bɪˈtwiːn/

sodier /ˈsəʊldʒər/

movie /ˈmuːvi/

Answer: B

4. C

character /ˈkærəktər/

mystery /ˈmɪstəri/

dislike /dɪsˈlaɪk/

wonderful /ˈwʌndərfl/

5. D

author /ˈɔːθər/

title /ˈtaɪtl/

action /ˈækʃn/

animation /ˌænɪˈmeɪʃn/

6. A

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

musical /ˈmjuːzɪkl/

terrible /ˈterəbl/

animated /ˈænɪmeɪtɪd/

Giaibaitap.me


Page 15

Listening - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

You will hear some information about a camping trip. What will each person bring? For each question, write a letter (A–H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe thông tin về buổi cắm trại. Mọi người sẽ mang những gì. Với mỗi câu hỏi, viết các chứ cái A- H cho mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần)

Teacher: Right, do we have everything for the camping trip tomorrow? Who's bringing the map?

Julia: I am!

Teacher: Thank you, Julia.

Ben: And I'm bringing some bottled water so we don't get thirsty?

Teacher: Good idea, Ben. That'll be useful for us when we go hiking.

Edward: Should I bring a sleeping bag?

Teacher: No, that's okay, Edward. I'll bring sleeping bags

for everyone. Bring a flashlight so we can see at night.

Edward: OK.

Teacher: What about tents?

Meryl: I can bring the tents!

Teacher: Oh, thank you, Meryl. What will you bring, Heather?

Heather: I'll bring batteries for the flashlight!

Teacher: Oh, and someone needs to bring snacks so we don't get hungry on the bus.

Steve: I'll bring snacks.

Teacher: Thanks, Steve.

Lời giải:

0. D

1. E

2. F

3. B

4. G

5. H

Reading - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời chính xác.)

Lời giải:

1. A. Campers have to bring batteries

(Người đi cắm trại phải mang pin)

B. Campers can buy flastlight there

(Người đi cắm trại có thể mua đèn ở đó)

C. Campers need flastlight to see at night

(Người đi cắm trại cần đèn để soi ban đêm)

Answer: C

2. A. Anyone can do the activities

(Mọi người có thể làm mọi hoạt động)

B. Children under 10 year old can’t go kayaking

(Trẻ em dưới 10 tuổi không thể đi thuyền kayaking)

C. River rafting is for aldult only

(Chèo thuyền chỉ dành cho người lớn)

Answer: B

3. A. The weather is very nice in the winter

(Thời tiết rất đẹp vào mùa đông)

B. There isn’t much to do

(Không có gì để làm)

C. Joe think April should go to Adventure Forest.

(Joe nghĩ Tháng tư nên đi rừng Adventure)

Answer: C

Vocabulary - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền từ vào chỗ trống. Chữ cái đầu tiên đã có sẵn)

Lời giải:

1. The mountain are very beautiful. That is why many people like hiking there

(Núi rất đẹp vì vậy rất nhiều người thích leo núi)

2. We don’t need to take bottle water because there is a tap water in the campsite

(Chúng ta không cần mang chai nước vì có vòi nước ở chỗ cắm trại)

3. Phu Quoc is a beautiful island in Viet Nam

(Phú Quốc là một hòn đảo đẹp ở Việt Nam)

4. Rafting and kayaking are both great fun, but raft has more people in the boat

(Đi bè và thuyền kayaking thì đều vui nhưng đi bè có nhiều người hơn)

5. Oh no! The flastlight isn’t working and I don’t have any batteries

(Ôi không, đèn không hoạt động và tôi không mang pin)

6. I like working in the forest because I can see many birds in the tree.

(Tôi thích đi bộ trong rừng vì tôi có thể nhìn thấy nhiều chim)

7. My sleeping bag is very warm. That’s why I sleep in my tent.

(Túi ngủ của tôi rất ấm. Vì vậy tôi ngủ trong lều của mình)

Grammar - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the correct word

(Khoanh vào đáp án đúng)

Lời giải:

1. should

2. can

3. need

4. so

5. can't

6. so

7. Should

Pronunciation - Review Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh vào từ gạch chân có phát âm khác với từ còn lại)

Lời giải:

2,  Bay/beɪ/

    Vacation /veɪˈkeɪʃn/

    Jacket /ˈdʒækɪt/

    Place /pleɪs/

Answer :C

3, Phone /fəʊn/

   Cold /kəʊld/

    Postcard /ˈpəʊstkɑːrd/

    Forest /ˈfɔːrɪst/

Answer: D

4, Hotel /həʊˈtel/

    Hour /ˈaʊər/

    House /haʊs/

    Hiking /ˈhaɪkɪŋ/

Answer: D

5, Garden /ˈɡɑːrdn/

   Far /fɑːr/

   Car /kɑːr/

   Bay /beɪ/

Answer: D

6, island /ˈaɪlənd/

    Scuba /ˈskuːbə

    Thirsty /ˈθɜːrsti/

    Forest /ˈfɔːrɪst/

Answer: A

Giaibaitap.me


Page 16

Listening - Review Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với bạn của cô ấy, Tom, về chương trình cô ấy xem. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lới đúng. Bạn sẽ được nghe 2 lần.)

G: Hey, Tom, did you watch Future Lives on TV last night?

B: No, I didn't. What was it about, Jenny?

G: It was about where people will live in the future. Things will change a lot.

B: Why? What's going to happen?

G: I think the biggest change will be that many people might live in megacities.

B: I don't like big cities.

G: Not just megacities. People might live in cities on the sea, too.

B: Wow! Where else will people live?

G: Big apartment buildings underground called earthscrapers.

B: Urgh!

G: They'll be eco-friendly.

B: Hmm, that's good. Anything else?

G: Yeah, we'll have smart homes in the future.

B: Great.

G: They'll have things like 3D printers to make all kinds of objects like new clothes or furniture.

B: They sound awesome!

Lời giải:

0. A

1. C

2. B

3. B

4. C

5. B

Reading - Review Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Read about the three devices of the future. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc đoạn văn về 3 thiết bị tương lai dưới đây. Chọn đáp án đúng)

Lời giải:

1. Which machine will make T-shirt?

(Thiết bị nào sẽ làm áo phông?)

C

2. Which machine will do the housework?

(Thiết bị nào sẽ làm việc nhà?)

A

3. Which machine will order food for us?

(Thiết bị nào sẽ đặt đồ ăn cho chúng ta?)

B

4. Which machine won’t clean plate and dish?

(Thiết bị nào không rửa bát đĩa?)

C

5. Which machine will make table and chair?

(Thiết bị nào sẽ làm bàn ghế?)

C

Vocabulary - Review Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Fill in the blank with words from the box

(Các vào ô trống các từ trong hộp)

Lời giải:

2, I think Ho Chi Minh City will become a megacity soon. There are about nine million people living there.

(Tôi nghĩ thành phố Hồ Chí Minh sẽ trở thành một siêu thành phố nhanh chóng. Có khoảng 9 triệu người sống ở đó.)

3, I hope we will have robot helper soon. With them, we don’t need to do the chores anymore.

(Tôi hi vọng chúng ta sẽ có robot sớm. Chúng ta sẽ không cần phải làm việc nhà.)

4, I like to look at the Moon at night. It’s so beautiful

(Tôi thích nhìn vào Mặt Trăng buổi tối. Nó rất đẹp.)

5, I don’t want to live underground. It’s so dark and sad

(Tôi không muốn sống dưới lòng đất. Nó rất tối và buồn.)

6, Don’t forget to lock the door and give key for me

(Đừng quên khóa cửa và đưa chìa khóa cho tôi.)

7, You can print lots of cool thing with a 3D printer.

(Bạn có thể in mọi thứ với một chiếc máy in 3D.)

8, Autronauts usually stay on the space station for about six months.

(Các nhà du hành vũ trụ thường sống trên trạm không gian khoảng 6 tháng.)

Grammar - Review Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Write full sentences using the words below.

(Viết đầy đủ câu sử dụng sử dụng các từ dưới đây)

Lời giải:

1. Where do you think people will live in the future?

2. We might have automatic food machines.

3. I think a few people will live in earthscrapers.

4. A lot of people will live in cities on the sea.

5. How do astronauts sleep in space?

6. What do you think homes will be like?

7. I think many people will have robot helpers.

8. He has to use a special toilet.

Pronunciation - Review Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh vào từ có trọng âm khác với từ còn lại)

Lời giải:

2, gravity /ˈɡrævəti/

    Technology /tekˈnɑːlədʒi/

    Astronaut /ˈæstrənɔːt/

    Printer: /ˈprɪntər/

B

3, future /ˈfjuːtʃər/

    Machine /məˈʃiːn/

    Helper /ˈhelpər/

    Robot  /ˈrəʊbɑːt/

B

4, stops /s/

   Bags /z/

   Cleans /z/

   Has /z/

A

5, units /s/

   Topics /s/

   Parks /s/

    Ways /z/

D

6, bins /z/

    Cups /s/

    Trees /z/

    Papers /z/

B

Giaibaitap.me


Page 17

Listening - Review Unit 10 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

Example: (Ví dụ)

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Lesson 1

Bài nghe:

Example: Which city is more crowded?

(Ví dụ: Thành phố nào đông đúc hơn?)

G: Do you want to go to Penang or Jakarta?

(Bạn muốn đến Penang hay Jakarta?)

B: Penang. Jakarta is more crowded than Penang.

(Penang. Jakarta đông đúc hơn Penang.)

G: What can we do in Penang?

(Chúng ta có thể làm gì ở Penang?)

B: We can go shopping, go hiking, or visit the old town.

(Chúng ta có thể đi mua sắm, đi bộ đường dài, hoặc tham quan khu phố cổ.)

G: OK. That sounds fun. Let's go to Penang.

(Được rồi. Nghe vui đó. Chúng ta đến Penang nhé.)

The answer is "Jakarta," so there is a tick in Box A.

(Câu trả lời là "Jakarta", vì vậy có một đánh dấu vào ô A.)

1. What will Suzy do if it rains?

(Suzy sẽ làm gì nếu trời mưa?)

B: Suzy, what are you going to do for your vacation?

(Suzy, bạn định làm gì cho kỳ nghỉ của mình?)

G: I'm going to visit the Summer Palace.

(Tôi sẽ đi thăm Cung điện Mùa hè.)

B: What will you do if it rains?

(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa?)

G: If it rains, I'll go to a teahouse, have some tea, and read a book.

(Nếu trời mưa, tôi sẽ đến quán trà, uống trà và đọc sách.)

2. Which city is cheaper?

(Thành phố nào rẻ hơn?)

B: Where do you want to go, Charlotte?

(Bạn muốn đi đâu, Charlotte?)

G: Which city is hotter, Singapore or Shanghai?

(Thành phố nào nóng hơn, Singapore hay Thượng Hải?)

B: Singapore is hotter than Shanghai.

(Singapore nóng hơn Thượng Hải.)

G: Which city is cheaper?

(Thành phố nào rẻ hơn?)

B: Shanghai is cheaper than Singapore. It's even cheaper than Osaka.

(Thượng Hải rẻ hơn Singapore. Nó thậm chí còn rẻ hơn Osaka.)

G: Let's go to Shanghai.

(Chúng ta hãy đến Thượng Hải nhé.)

B: OK.

(Đồng ý.)

3. Where will Gill visit?

(Gill sẽ đến tham quan ở đâu?)

Gill: Jack, do you know about Salisbury?

(Jack, bạn có biết về Salisbury không?)

Jack: Yeah. It's famous for its cathedral. It has two museums as well.

(Vâng. Nó nổi tiếng với nhà thờ lớn. Nó cũng có hai bảo tàng.)

Gill: I'm only there for a couple of hours.

(Tôi chỉ ở đó vài giờ.)

Jack: Well, you should go to the cathedral, then.

(Vậy thì, bạn nên đến nhà thờ.)

Gill: OK.

(Đồng ý.)

4. What will Emma do if she can't get a ticket?

(Emma sẽ làm gì nếu không mua được vé?)

B: What are you going to do for your vacation, Emma?

(Bạn định làm gì cho kỳ nghỉ của mình, Emma?)

G: I'm going to go to an amusement park. But it might be very crowded.

(Tôi định đến công viên giải trí. Nhưng nó có thể rất đông.)

B: What will you do if you can't get a ticket?

(Bạn sẽ làm gì nếu không mua được vé?)

G: If I can't get in, I think I'll go to the nearby zoo.

(Nếu tôi không vào được, tôi nghĩ tôi sẽ đến sở thú gần đó.)

5. Which city has more big buildings?

(Thành phố nào có nhiều tòa nhà lớn hơn?)

B: Which city is more modern, Kyoto or Beijing?

(Thành phố nào hiện đại hơn, Kyoto hay Bắc Kinh?)

G: I think Beijing is more modern than Kyoto.

(Tôi nghĩ rằng Bắc Kinh hiện đại hơn Kyoto.)

B: Why? (Tại sao?)

G: Beijing has more big buildings than Kyoto. Kyoto has lots of old houses and temples.

(Bắc Kinh có nhiều tòa nhà lớn hơn Kyoto. Kyoto có rất nhiều ngôi nhà cổ và đền thờ.)

Lời giải:

0. Which city is more crowded? => A. Jakarta

(Thành phố nào đông đúc hơn? => A. Jakarta)

1. What will Suzy do if it rains? => B. go to a teahouse, have some tea, and read a book

(Suzy sẽ làm gì nếu trời mưa? => B. đi đến quán trà, uống trà và đọc sách)

2. Which city is cheaper? => B. Shanghai

(Thành phố nào rẻ hơn? => B. Thượng Hải)

3. Where will Gill visit? => A. the cathedral

(Gill sẽ đến thăm ở đâu? => A. nhà thờ lớn)

4. What will Emma do if she can’t get a ticket? => C. go to the zoo

(Emma sẽ làm gì nếu không nhận được vé? => C. đi đến sở thú)

5. Which city has more big buildings? => C. Beijing

(Thành phố nào có nhiều tòa nhà lớn hơn? => C. Bắc Kinh)

Reading - Review Unit 10 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Read the email. Write one word for each blank.

(Đọc thư điện tử. Viết một từ cho mỗi chỗ trống.)

To:

Subject: RE: How's Carson City?

Hi, Jess,

Thanks (0) for your email. I miss you a lot.

Yesterday, my parents took me (1) ________ my sister for a drive around Carson City. It's smaller and more peaceful (2) ________ San Francisco. It's also hotter. And there are (3) ________of spaces for outdoor activities here. I think I will start going hiking.

Tomorrow (4) ________ my first day at the new school. I'm so nervous!

I'll write (5) ________ you again after the first day of school.

Your friend,

Julie

Lời giải:

1. and

2. than

3. lots

4. is

5. to

To:

Subject: RE: How's Carson City?

Hi, Jess,

Thanks (0) for your email. I miss you a lot.

Yesterday, my parents took me (1) and my sister for a drive around Carson City. It's smaller and more peaceful (2) than San Francisco. It's also hotter. And there are (3) lots of spaces for outdoor activities here. I think I will start going hiking.

Tomorrow (4) is my first day at the new school. I'm so nervous!

I'll write (5) to you again after the first day of school.

Your friend,

Julie

Giải thích:

(0) thank for + O: cảm ơn về việc gì

(1) Dùng liên từ nối hai tân ngữ “me” và “my sister” => and: và

(2) So sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more + tính từ dài + than N2 => more peaceful than

(3) lots of = a lot of + danh từ số nhiều (spaces: không gian)

(4) Câu nói về sự thật hiển nhiên dùng thì hiện tại đon. Chủ ngữ “tomorrow” (ngày mai) số ít nên dùng động từ “is” (là)

(5) write to + O: viết cho ai

Tạm dịch:

Gửi đến:

Chủ đề: Về: Thành phố Carson thế nào?

Chào Jess,

Cảm ơn về email của bạn. Mình nhớ bạn lắm.

Hôm qua, bố mẹ mình đã đưa mình và em gái đi dạo quanh thành phố Carson. Nó nhỏ hơn và yên bình hơn San Francisco. Nó cũng nóng hơn. Và có rất nhiều không gian cho các hoạt động ngoài trời ở đây. Mình nghĩ mình sẽ bắt đầu đi bộ đường dài.

Ngày mai là ngày đầu tiên mình đến trường mới. Mình rất lo lắng!

Mình sẽ lại viết thư cho bạn sau ngày đầu tiên đi học nhé.

Bạn của bạn,

Julie

Vocabulary - Review Unit 10 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền vào các chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)

1. An opera house is a place to watch musical performances. The one in Sydney is very famous.

(Nhà hát opera là nơi để xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Nhà hát Sydney rất nổi tiếng.)

2. Kings and queens often live in a p__________. Versailles in France has a very famous one.

3. A b__________ helps people travel over rivers.

4. I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very c__________.

5. The park in my town is very p__________. There are only a few people and it's very quiet.

6. The average t__________ in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.

7. There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being c__________.

Lời giải:

2. palace

3. bridge

4. crowded

5. peaceful

6. temperature

7. clean

2. palace (n): dinh thự

Kings and queens often live in a palace. Versailles in France has a very famous one.

(Các vị vua và hoàng hậu thường sống trong một cung điện. Versailles ở Pháp có một cung điện rất nổi tiếng.)

3. bridge (n): cây cầu

bridge helps people travel over rivers.

(Cây cầu giúp mọi người đi lại qua sông.)

4. crowded (adj): đông đúc

I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very crowded.

(Tôi không thích đi tàu lúc 7 giờ sáng vì có quá nhiều người và rất đông đúc.)

5. peaceful (adj): yên bình

The park in my town is very peaceful. There are only a few people and it's very quiet.

(Công viên ở thị trấn của tôi rất yên bình. Chỉ có một vài người và nó rất yên tĩnh.)

6. temperature (n): nhiệt độ

The average temperature in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.

(Nhiệt độ trung bình ở Kuala Lumpur vào tháng Mười là 27,5 ° C.)

7. clean (adj): sạch sẽ

There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being clean.

(Không có thùng rác trên đường phố ở Singapore. Nó nổi tiếng là sạch sẽ.)

Grammar - Review Unit 10 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Unscramble the sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. Moscow/is/than/polluted/London./more/think/I

I think Moscow is more polluted than London.

(Tôi nghĩ Moscow ô nhiễm hơn London.)

2. This/most/is/expensive/article/Singapore/the/city/says/in/the world.

3. New York/than/has/more/museums/Mexico City.

4. January in/than/Đà Nång/hotter/is/in Paris.

5. cleanest/USA./the/is/city/in/the/Honolulu

6. than/Hanoi/think/\/crowded/is/more/Phú Quốc.

7. modern/think/Los Angeles/is/more/I/than/Berlin.

Lời giải:

2. This article says Singapore is the most expensive city in the world.

(Bài báo này nói Singapore là thành phố đắt đỏ nhất thế giới.)

3. New York has more museums than Mexico City.

(New York có nhiều bảo tàng hơn Mexico City.)

4. January in Đà Năng is hotter than in Paris.

(Tháng 1 ở Đà Năng nóng hơn ở Paris.)

5. Honolulu is the cleanest city in the USA.

(Honolulu là thành phố sạch nhất ở Mỹ.)

6. I think Hanoi is more crowded than Phú Quốc.

(Tôi nghĩ Hà Nội đông đúc hơn Phú Quốc.)

7. I think Los Angeles is more modern than Berlin.

(Tôi nghĩ Los Angeles hiện đại hơn Berlin.)

Pronunciation - Review Unit 10 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A. thing

2. A. although

3. A. theater

4. A. those

5. A. brother

6. A. bath

B. this

B. there

B. third

B. three

B. clothes

B. breath

C. thank

C. tooth

C. month

C. fifth

C. both

C. teeth

D. think

D. weather

D. then

D. birthday

D. than

D. breathe

Lời giải:

1. B

think /θɪŋk/

this /ðɪs/

thank /θæŋk/

think /θɪŋk/

[th] trong phương án B được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.

2. C

although /ɔːlˈðəʊ/

there /ðeə(r)/

tooth /tuːθ/

weather /ˈweðə(r)/

[th] trong phương án C được phát âm là /θ/, trong các phương án còn lại được phát âm là /ð/.

3. D

theater /ˈθɪətə(r)/

third /θɜːd/

month /mʌnθ/

then /ðen/

[th] trong phương án D được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.

4. A

those /ðəʊz/

three /θriː/

fifth /fɪfθ/

birthday /ˈbɜːθdeɪ/

[th] trong phương án A được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.

5. C

brother /ˈbrʌðə(r)/

clothes /kləʊðz/

both /bəʊθ/

than /ðən/

[th] trong phương án C được phát âm là /θ/, trong các phương án còn lại được phát âm là /ð/.

6. D

bath /bɑːθ/

breath /breθ/

teeth /tiːθ/

breathe /briːð/

[th] trong phương án D được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.

Giaibaitap.me