Cập nhật bảng giá vàng hôm nay trong nước, gồm tất cả các loại vàng như giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu? giá vàng PNJ, vàng SJC, 24K 18K 14K 10K mới nhất ở các địa bàn TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng và 63 tỉnh thành chính xác.., giúp bạn tra cứu dễ dàng và nhanh chóng. Bảng giá vàng (Ngày 25/10/2022) - Đơn vị: đồng/chỉ
KHU VỰC
| LOẠI VÀNG
| MUA VÀO
| BÁN RA
| TP.HCM
| PNJ
| 52.300
| 53.400
| SJC
| 66.300
| 67.200
| Hà Nội
| PNJ
| 52.300
| 53.400
| SJC
| 66.300
| 67.200
| Đà Nẵng
| PNJ
| 52.300
| 53.400
| SJC
| 66.300
| 67.200
| Miền Tây
| PNJ
| 52.300
| 53.400
| SJC
| 66.300
| 67.200
| Giá vàng nữ trang
| Nhẫn PNJ (24K)
| 52.300
| 53.300
| Nữ trang 24K
| 51.800
| 52.600
| Nữ trang 18K
| 38.200
| 39.600
| Nữ trang 14K
| 29.520
| 30.920
| Nữ trang 10K
| 20.630
| 22.030
|
Bảng giá vàng trên Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng) II. Tra cứu bảng giá vàng hôm nay online 63 tỉnh thành Bảng giá vàng hôm nay online mới nhất, cập nhật liên tục.
Cập nhật giá vàng ngày 24/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (24/10/2022)
| Hôm qua (23/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.647,1$
| 1.647,6$
| 1.657,9$
| 1.658,4$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 66,200
| 67,500
| 66,500
| 67,500
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI SG
| 66,250
| 67,500
| 66,550
| 67,500
| ⭐Giảm
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,300
| 67,500
| 66,500
| 67,500
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,320
| 66,300
| 67,320
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 66,300
| 67,500
| 66,500
| 67,500
| ⭐Giảm
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,300
| 67,520
| 66,500
| 67,520
| ⭐Giảm
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,300
| 67,520
| 66,500
| 67,520
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,400
| 53,500
| 52,500
| 53,600
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,400
| 0
| 52,500
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 16h25 ngày 24/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 22/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (22/10/2022)
| Hôm qua (21/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.657,9$
| 1.658,4$
| 1.652,9$
| 1.653,4$
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI HN
| 66,650
| 67,650
| 66,200
| 67,200
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 66,650
| 67,650
| 66,200
| 67,200
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,600
| 67,600
| 66,200
| 67,200
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,320
| 66,300
| 67,320
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 66,700
| 67,700
| 66,300
| 67,300
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,700
| 67,720
| 66,300
| 67,320
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,700
| 67,720
| 66,300
| 67,220
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,500
| 53,600
| 51,900
| 53,000
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,500
| 0
| 51,900
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h20 ngày 22/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 21/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (21/10/2022)
| Hôm qua (20/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.622,4$
| 1.622,9$
| 1.636$
| 1.636,5$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,100
| ⭐Tăng giá bán
| ✅ DOJI SG
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,100
| ⭐Tăng giá bán
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,100
| ⭐Tăng giá bán
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,320
| 66,200
| 67,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 66,300
| 67,300
| 66,200
| 67,200
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,300
| 67,320
| 66,200
| 67,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,300
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,900
| 53,000
| 51,900
| 53,100
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 51,900
| ⭐Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 14h40 ngày 21/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 20/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (20/10/2022)
| Hôm qua (19/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.629,2$
| 1.629,7$
| 1.629,1$
| 1.629,6$
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI HN
| 66,200
| 67,100
| 66,000
| 67,000
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 66,100
| 67,100
| 66,050
| 67,000
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,200
| 67,100
| 66,000
| 67,000
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,220
| 66,000
| 67,020
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,000
| 67,000
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,000
| 67,020
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,000
| 67,020
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,900
| 53,000
| 52,000
| 53,100
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 52,000
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 14h25 ngày 20/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 19/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (19/10/2022)
| Hôm qua (18/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.652,3$
| 1.652,8$
| 1.650,3$
| 1.650,8$
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,100
| 67,000
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 66,050
| 67,000
| 66,050
| 66,900
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 66,890
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,100
| 67,120
| 66,100
| 67,120
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 66,100
| 67,100
| 66,100
| 67,100
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 67,120
| 66,100
| 67,120
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 67,120
| 66,100
| 67,120
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,000
| 53,100
| 51,900
| 53,000
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,000
| 0
| 51,900
| ⭐Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h00 ngày 19/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounc
Cập nhật giá vàng ngày 18/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (18/10/2022)
| Hôm qua (17/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.658$
| 1.658,5$
| 1.658,9$
| 1.659,4$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 65,800
| 66,700
| 66,000
| 66,900
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI SG
| 65,950
| 66,800
| 66,000
| 66,900
| ⭐Giảm
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,850
| 66,750
| 66,050
| 66,890
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,800
| 66,820
| 66,000
| 67,020
| ⭐Giảm
| ✅ SJC TP HCM
| 65,900
| 66,900
| 66,000
| 67,000
| ⭐Giảm
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,900
| 66,920
| 66,000
| 67,020
| ⭐Giảm
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,900
| 66,920
| 66,000
| 67,020
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,900
| 53,000
| 51,900
| 53,000
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 51,900
| ⭐Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h20 ngày 18/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 15/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (15/10/2022)
| Hôm qua (14/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.645,3$
| 1.645,8$
| 1.644,9$
| 1.645,4$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,100
| 67,100
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 66,150
| 67,100
| 66,150
| 67,100
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,000
| 67,000
| 66,250
| 67,150
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,020
| 66,200
| 67,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 66,200
| 67,200
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 66,200
| 67,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 66,200
| 67,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,700
| 52,800
| 51,900
| 53,000
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,700
| 0
| 51,900
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h50 ngày 15/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 14/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (14/10/2022)
| Hôm qua (13/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.665,5$
| 1.666,1$
| 1.665,8$
| 1.666,3$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,000
| 66,900
| 66,100
| 67,000
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,900
| 53,000
| 52,000
| 53,100
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 52,000
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h00 ngày 14/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 13/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (13/10/2022)
| Hôm qua (12/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.669,9$
| 1.670,4$
| 1.668,3$
| 1.668,8$
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI HN
| 65,950
| 66,900
| 66,000
| 66,900
| ⭐Giảm giá mua
| ✅ DOJI SG
| 65,950
| 66,900
| 65,900
| 66,900
| ⭐Tăng giá mua
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,050
| 66,950
| 66,000
| 66,900
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 67,020
| 65,900
| 66,920
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 66,100
| 67,100
| 65,900
| 66,900
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 67,120
| 65,900
| 66,920
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 67,120
| 65,900
| 66,920
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,800
| 52,900
| 51,700
| 52,800
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,800
| 0
| 51,700
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h20 ngày 13/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 12/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (12/10/2022)
| Hôm qua (11/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.669,5$
| 1.670$
| 1.683,2$
| 1.683,7$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 66,000
| 66,900
| 65,800
| 65,800
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 65,900
| 66,900
| 65,800
| 65,850
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 67,000
| 65,900
| 66,900
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 67,020
| 65,900
| 66,920
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 65,900
| 66,900
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 65,900
| 66,920
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 65,900
| 66,920
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,700
| 52,800
| 51,700
| 52,800
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,700
| 0
| 51,700
| ⭐Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h20 ngày 12/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 11/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (11/10/2022)
| Hôm qua (10/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.665,6$
| 1.666,1$
| 1.695$
| 1.695,5$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 65,750
| 66,750
| 66,500
| 65,800
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI SG
| 65,700
| 66,700
| 66,400
| 65,850
| ⭐Giảm
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,700
| 66,700
| 66,200
| 65,850
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,800
| 65,820
| 66,200
| 65,920
| ⭐Giảm
| ✅ SJC TP HCM
| 65,800
| 65,800
| 66,200
| 66,500
| ⭐Giảm
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,800
| 65,820
| 66,200
| 66,520
| ⭐Giảm
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,800
| 65,820
| 66,200
| 66,520
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,700
| 52,800
| 51,900
| 53,000
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,700
| 0
| 51,900
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h45 ngày 11/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 10/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (10/10/2022)
| Hôm qua (9/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.687,4$
| 1.687,9$
| 1.695$
| 1.695,5$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 65,450
| 66,450
| 65,300
| 65,800
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 65,500
| 66,450
| 65,300
| 65,850
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,500
| 65,450
| 65,650
| 65,850
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,500
| 66,520
| 64,900
| 65,920
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 65,500
| 66,500
| 65,500
| 66,500
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,500
| 66,520
| 65,500
| 66,520
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,500
| 66,520
| 65,500
| 66,520
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,900
| 53,200
| 52,100
| 53,200
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 52,100
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h00 ngày 10/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 8/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (8/10/2022)
| Hôm qua (7/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.695$
| 1.695,5$
| 1.700,4$
| 1.700,9$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 64,800
| 65,800
| 64,800
| 65,800
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 64,800
| 65,800
| 64,900
| 65,850
| ⭐Giảm
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 64,800
| 65,800
| 64,950
| 65,850
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 64,900
| 65,920
| 64,900
| 65,920
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 64,800
| 65,800
| 64,900
| 65,900
| ⭐Giảm
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 64,800
| 65,820
| 64,900
| 65,920
| ⭐Giảm
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 64,800
| 65,820
| 64,900
| 65,920
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,100
| 53,200
| 52,200
| 53,300
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,100
| 0
| 52,200
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h50 ngày 8/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 7/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (7/10/2022)
| Hôm qua (6/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.711,3$
| 1.711,8$
| 1.712,2$
| 1.712,7$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 64,700
| 65,700
| 64,900
| 66,000
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI SG
| 64,750
| 65,700
| 65,050
| 66,000
| ⭐Giảm
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 64,700
| 65,700
| 64,800
| 65,800
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 64,700
| 65,720
| 64,700
| 65,720
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 64,700
| 65,700
| 64,700
| 65,700
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 64,700
| 65,720
| 64,700
| 65,720
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 64,700
| 65,720
| 64,700
| 65,720
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,200
| 53,300
| 52,300
| 53,400
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,200
| 0
| 52,300
| ⭐Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h50 ngày 7/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngàyy 6/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (6/10/2022)
| Hôm qua (5/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI HN
| 65,550
| 66,400
| 65,550
| 66,400
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 65,500
| 66,450
| 65,500
| 66,450
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,350
| 66,300
| 65,400
| 66,450
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,300
| 66,320
| 65,400
| 66,420
| ⭐Giảm
| ✅ SJC TP HCM
| 65,300
| 66,300
| 64,000
| 66,200
| ⭐Giảm
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,300
| 66,320
| 64,000
| 66,220
| ⭐Giảm
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,300
| 66,320
| 64,000
| 66,220
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,300
| 53,400
| 52,200
| 53,300
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,300
| 0
| 52,200
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h50 ngày 6/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 5/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (5/10/2022)
| Hôm qua (4/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI HN
| 65,550
| 66,450
| 65,400
| 66,400
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 65,400
| 66,400
| 65,300
| 66,300
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,550
| 66,500
| 65,400
| 66,450
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,550
| 66,570
| 65,400
| 66,420
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 65,550
| 66,550
| 64,000
| 66,200
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,550
| 66,570
| 64,000
| 66,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,550
| 66,570
| 64,000
| 66,220
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,300
| 53,400
| 52,300
| 53,400
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,300
| 0
| 52,300
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h00 ngày 5/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 4/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (4/10/2022)
| Hôm qua (3/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI HN
| 65,400
| 66,400
| 65,300
| 66,300
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 65,400
| 66,400
| 65,250
| 66,300
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,450
| 66,400
| 65,250
| 66,250
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,400
| 66,420
| 65,200
| 66,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 65,400
| 66,400
| 65,200
| 66,200
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,400
| 66,420
| 65,200
| 66,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,400
| 66,420
| 65,200
| 66,220
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,300
| 53,400
| 52,000
| 53,100
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,300
| 0
| 52,000
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 14h20 ngày 4/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 3/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (3/10/2022)
| Hôm qua (2/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI HN
| 65,400
| 66,400
| 65,400
| 66,400
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 65,400
| 66,400
| 65,400
| 66,400
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,500
| 66,500
| 65,200
| 66,200
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,400
| 66,420
| 65,400
| 66,420
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 65,200
| 66,200
| 65,200
| 66,200
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,200
| 66,220
| 65,200
| 66,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,200
| 66,220
| 65,200
| 66,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 52,000
| 53,100
| 51,650
| 52,650
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 52,000
| 0
| 51,650
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h50 ngày 3/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 2/10/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (2/10/2022)
| Hôm qua (1/10/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI HN
| 65,400
| 66,400
| 65,400
| 66,400
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ DOJI SG
| 65,400
| 66,400
| 65,400
| 66,400
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 65,200
| 66,200
| 65,200
| 66,200
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 65,400
| 66,420
| 65,400
| 66,420
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 65,200
| 66,200
| 65,200
| 66,200
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 65,200
| 66,220
| 65,200
| 66,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 65,200
| 66,220
| 65,200
| 66,220
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,650
| 52,650
| 51,650
| 52,650
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,650
| 0
| 51,650
| ⭐Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 12h00 ngày 2/10/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 30/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (30/9/2022)
| Hôm qua (29/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.664,1$
| 1.664,6$
| 1.660,2$
| 1.660,7$
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI HN
| 64,800
| 65,800
| 64,550
| 65,550
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 64,800
| 65,800
| 64,550
| 65,550
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 64,900
| 65,900
| 64,500
| 65,500
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 64,900
| 65,920
| 64,550
| 65,570
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 64,900
| 65,900
| 64,550
| 65,550
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 64,900
| 65,920
| 64,550
| 65,570
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 64,900
| 65,920
| 64,550
| 65,570
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 51,300
| 52,300
| 50,900
| 51,900
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 51,300
| 0
| 50,900
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h30 ngày 30/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 29/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (29/9/2022)
| Hôm qua (28/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.643,6$
| 1.644,1$
| 1.658,2$
| 1.658,5$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 64,500
| 65,500
| 64,000
| 65,700
| ⭐Tăng
| ✅ DOJI SG
| 64,500
| 65,500
| 64,200
| 65,200
| ⭐Tăng
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 64,500
| 65,500
| 64,200
| 65,200
| ⭐Tăng
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 64,500
| 65,520
| 64,200
| 65,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC TP HCM
| 64,500
| 65,500
| 64,200
| 65,200
| ⭐Tăng
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 64,500
| 65,520
| 64,200
| 65,220
| ⭐Tăng
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 64,500
| 65,520
| 64,200
| 65,220
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ TP.HCM
| 50,900
| 51,900
| 50,250
| 51,250
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 50,900
| 0
| 50,250
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 16h25 ngày 29/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 28/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (28/9/2022)
| Hôm qua (27/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| ✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.618,9$
| 1.619,4$
| 1.631,2$
| 1.631,7$
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI HN
| 64,200
| 65,200
| 64,600
| 65,600
| ⭐Giảm
| ✅ DOJI SG
| 64,200
| 65,200
| 65,400
| 66,150
| ⭐Giảm
| ✅ PHÚ QÚY SJC
| 64,200
| 65,200
| 64,700
| 65,600
| ⭐Giảm
| ✅ VIETINBANK GOLD
| 64,200
| 65,220
| 64,600
| 65,620
| ⭐Giữ nguyên
| ✅ SJC TP HCM
| 64,200
| 65,200
| 64,600
| 65,600
| ⭐Giảm
| ✅ SJC HÀ NỘI
| 64,200
| 65,220
| 64,600
| 65,620
| ⭐Giảm
| ✅ SJC ĐÀ NẴNG
| 64,200
| 65,220
| 64,600
| 65,620
| ⭐Giảm
| ✅ PNJ TP.HCM
| 50,250
| 51,250
| 50,200
| 51,200
| ⭐Tăng
| ✅ PNJ HN
| 0
| 50,250
| 0
| 50,200
| ⭐Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 17h00 ngày 28/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 27/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (27/9/2022)
| Hôm qua (26/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.639,4$
| 1.639,9$
| 1.629,9$
| 1.630,4$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,000
| 65,800
| 65,650
| 66,350
| Giảm
| DOJI SG
| 65,400
| 66,150
| 65,650
| 66,350
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,100
| 65,900
| 65,600
| 66,350
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,100
| 65,920
| 65,600
| 66,420
| Giảm
| SJC TP HCM
| 64,800
| 65,800
| 65,600
| 66,400
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 64,800
| 64,820
| 65,600
| 66,420
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 64,800
| 64,820
| 65,600
| 66,420
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,200
| 51,200
| 50,300
| 51,300
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,200
| 0
| 50,300
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h25 ngày 27/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 25/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (25/9/2022)
| Hôm qua (24/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.639,7$
| 1.640,2$
| 1.644,4$
| 1.644,9$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,650
| 66,350
| 65,750
| 66,500
| Giảm
| DOJI SG
| 65,650
| 66,350
| 65,750
| 66,500
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,600
| 66,350
| 65,700
| 66,500
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,600
| 66,420
| 65,800
| 66,620
| Giảm
| SJC TP HCM
| 65,600
| 66,400
| 65,800
| 66,600
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,600
| 66,420
| 65,800
| 66,620
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,600
| 66,420
| 65,800
| 66,620
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,300
| 51,300
| 50,400
| 51,400
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,300
| 0
| 50,400
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h20 ngày 25/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 24/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (24/9/2022)
| Hôm qua (23/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.644,4$
| 1.644,9$
| 1.646,1$
| 1.646,6$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,750
| 66,500
| 65,800
| 66,550
| Giảm
| DOJI SG
| 65,650
| 66,500
| 65,800
| 66,500
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,700
| 66,500
| 65,700
| 66,500
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 65,750
| 66,620
| 65,800
| 66,620
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,750
| 66,550
| 65,800
| 66,600
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,750
| 66,570
| 65,800
| 66,620
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,750
| 66,570
| 65,800
| 66,620
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,400
| 51,400
| 50,500
| 51,500
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,400
| 0
| 50,500
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 24/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 22/09
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (22/9/2022)
| Hôm qua (21/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.660,6$
| 1.661,1$
| 1.666,1$
| 1.666,6$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,850
| 66,600
| 65,850
| 66,500
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 65,650
| 66,550
| 65,700
| 66,500
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,800
| 66,600
| 65,900
| 65,700
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,950
| 66,770
| 65,950
| 66,770
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,850
| 66,650
| 65,950
| 66,750
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,850
| 66,670
| 65,950
| 66,770
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,850
| 66,670
| 65,950
| 66,770
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,300
| 51,300
| 50,400
| 51,400
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,300
| 0
| 50,400
| Giảm
|
Cập nhật giá vàng ngày 20/9
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (20/9/2022)
| Hôm qua (19/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.672,3$
| 1.672,8$
| 1.671,4$
| 1.671,9$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,750
| 66,600
| 65,500
| 66,500
| Tăng
| DOJI SG
| 65,750
| 66,550
| 65,650
| 66,500
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 65,800
| 66,600
| 65,650
| 65,450
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 65,900
| 66,720
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| SJC TP HCM
| 65,900
| 66,700
| 65,750
| 66,550
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 65,900
| 66,720
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,900
| 66,720
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 50,400
| 51,400
| 50,350
| 51,350
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 50,400
| 0
| 50,350
| Tăng
|
Cập nhật giá vàng mới nhất 19/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (19/9/2022)
| Hôm qua (18/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.663,8$
| 1.664,3$
| 1.675,9$
| 1.676,4$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,500
| 66,500
| 65,650
| 66,650
| Giảm
| DOJI SG
| 65,650
| 66,500
| 65,800
| 66,650
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,650
| 66,450
| 65,850
| 65,650
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,750
| 66,570
| 65,750
| 66,570
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,750
| 66,550
| 65,850
| 66,650
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,750
| 66,570
| 65,850
| 66,670
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,750
| 66,570
| 65,850
| 66,670
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,250
| 51,250
| 50,350
| 51,350
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,250
| 0
| 50,350
| Giảm
|
Cập nhật giá vàng ngày 18/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (18/9/2022)
| Hôm qua (17/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.675,9$
| 1.676,4$
| 1.675,9$
| 1.676,4$
| Giữ nguyên
| DOJI HN
| 65,650
| 66,650
| 65,650
| 66,650
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 65,800
| 66,650
| 65,800
| 66,650
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 65,850
| 65,650
| 65,850
| 65,650
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 65,750
| 66,570
| 65,750
| 66,570
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,850
| 66,650
| 65,850
| 66,650
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 65,850
| 66,670
| 65,850
| 66,670
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,850
| 66,670
| 65,850
| 66,670
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 50,350
| 51,350
| 50,350
| 51,350
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 50,350
| 0
| 50,350
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 20h00 ngày 18/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounc
Cập nhật giá vàng ngày 17/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (17/9/2022)
| Hôm qua (16/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.675,9$
| 1.676,4$
| 1.674$
| 1.674,5$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,350
| 66,350
| 65,350
| 66,350
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 65,800
| 66,600
| 65,400
| 66,400
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 65,800
| 66,600
| 65,700
| 66,500
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 65,750
| 66,570
| 65,750
| 66,570
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,850
| 66,650
| 65,750
| 66,550
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 65,850
| 66,670
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,850
| 66,670
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 50,350
| 51,350
| 50,200
| 51,200
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 50,350
| 0
| 50,200
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h00 ngày 17/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 16/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (16/9/2022)
| Hôm qua (15/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.663,3$
| 1.663,8$
| 1.664,3$
| 1.664,8$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,400
| 66,400
| 65,700
| 66,700
| Giảm
| DOJI SG
| 65,700
| 66,400
| 65,800
| 66,700
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,700
| 66,500
| 65,950
| 66,750
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,800
| 66,620
| 65,950
| 66,770
| Giảm
| SJC TP HCM
| 65,800
| 66,600
| 65,950
| 66,750
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,800
| 66,620
| 65,950
| 66,770
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,800
| 66,620
| 65,950
| 66,770
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,200
| 51,200
| 50,500
| 51,500
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,200
| 0
| 50,500
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h30 ngày 16/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 15/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (15/9/2022)
| Hôm qua (14/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.686,8$
| 1.687,3$
| 1.702,8$
| 1.703,3$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,750
| 66,750
| 65,800
| 66,800
| Giảm
| DOJI SG
| 65,850
| 66,750
| 66,100
| 66,800
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,950
| 66,800
| 66,150
| 66,950
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 66,820
| 66,250
| 67,070
| Giảm
| SJC TP HCM
| 66,000
| 66,800
| 66,250
| 67,050
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 66,820
| 66,250
| 67,070
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 66,820
| 66,250
| 67,070
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 50,500
| 51,500
| 50,700
| 51,700
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,500
| 0
| 50,700
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h30 ngày 15/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 14/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (14/9/2022)
| Hôm qua (13/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.701,8$
| 1.701,5$
| 1.704,3$
| 1.704,8$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,150
| 66,950
| 66,150
| 66,950
| Giảm
| DOJI SG
| 66,150
| 66,900
| 66,150
| 66,900
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 66,000
| 66,800
| 66,150
| 66,950
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,250
| 67,070
| 66,250
| 67,070
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,250
| 67,050
| 66,250
| 67,050
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,250
| 67,070
| 66,250
| 67,070
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,250
| 67,070
| 66,250
| 67,070
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 50,700
| 51,700
| 51,100
| 52,100
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,700
| 0
| 51,100
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 14/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 12/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (12/9/2022)
| Hôm qua (11/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.718,1$
| 1.718,6$
| 1.717,1$
| 1.717,6$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,050
| 66,900
| 66,050
| 66,900
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,150
| 66,900
| 66,150
| 66,900
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,150
| 66,950
| 66,150
| 66,950
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,020
| 66,200
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,150
| 66,950
| 66,150
| 66,950
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,150
| 66,970
| 66,150
| 66,970
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,150
| 66,970
| 66,150
| 66,970
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 51,000
| 52,000
| 51,000
| 52,000
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 51,000
| 0
| 51,000
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 12/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 9/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (9/9/2022)
| Hôm qua (8/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.719,5$
| 1.720$
| 1.707,2$
| 1.707,7$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,000
| 66,800
| 66,100
| 66,900
| Giảm
| DOJI SG
| 66,050
| 66,800
| 66,100
| 66,900
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 66,900
| 66,100
| 66,900
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 66,100
| 66,920
| 66,150
| 66,970
| Giảm
| SJC TP HCM
| 66,100
| 66,900
| 66,150
| 66,950
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 66,920
| 66,150
| 66,970
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 66,920
| 66,150
| 66,970
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 51,000
| 52,000
| 51,100
| 52,100
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,000
| 0
| 51,100
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h00 ngày 9/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 8/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (8/9/2022)
| Hôm qua (7/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.718,8$
| 1.719,3$
| 1.713,5$
| 1.714$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,100
| 66,900
| 65,950
| 66,750
| Tăng
| DOJI SG
| 66,100
| 66,900
| 65,950
| 66,750
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 66,900
| 65,900
| 66,700
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,150
| 66,970
| 66,000
| 66,820
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,150
| 66,950
| 66,000
| 66,800
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,150
| 66,970
| 66,000
| 66,820
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,150
| 66,970
| 66,000
| 66,820
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,100
| 52,100
| 50,800
| 51,800
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,100
| 0
| 50,800
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h30 ngày 8/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 7/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (7/9/2022)
| Hôm qua (6/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.705,8$
| 1.706,3$
| 1.704,4$
| 1.704,9$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,950
| 66,650
| 66,000
| 66,800
| Giảm
| DOJI SG
| 65,950
| 66,700
| 66,100
| 66,800
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,900
| 66,600
| 65,950
| 66,750
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 66,720
| 66,000
| 66,820
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,000
| 66,800
| 66,000
| 66,800
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 66,820
| 66,000
| 66,820
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 66,820
| 66,000
| 66,820
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 50,800
| 51,800
| 51,100
| 52,100
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 50,800
| 0
| 51,100
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 17h30 ngày 7/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 6/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (6/9/2022)
| Hôm qua (5/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.713,6$
| 1.714,1$
| 1.712,4$
| 1.712,9$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,000
| 66,800
| 65,850
| 66,650
| Tăng
| DOJI SG
| 66,100
| 66,800
| 65,850
| 66,650
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 65,950
| 66,750
| 65,850
| 66,650
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 66,820
| 65,850
| 66,670
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,000
| 66,800
| 65,700
| 66,700
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 66,820
| 65,700
| 66,720
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 66,820
| 65,700
| 66,720
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,100
| 52,100
| 50,900
| 52,000
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,100
| 0
| 51,050
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 16h30 ngày 6/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá ngày 5/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (5/9/2022)
| Hôm qua (4/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.712,3$
| 1.712,8$
| 1.712,5$
| 1.713$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,750
| 66,550
| 65,750
| 66,550
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 65,750
| 66,550
| 65,750
| 66,550
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 65,850
| 66,650
| 65,750
| 66,600
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 65,850
| 66,670
| 65,850
| 66,670
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,850
| 66,650
| 65,700
| 66,700
| Tăng giá mua
| SJC HÀ NỘI
| 65,850
| 66,670
| 65,700
| 66,720
| Tăng giá mua
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,850
| 66,670
| 65,700
| 66,720
| Tăng giá mua
| PNJ TP.HCM
| 51,000
| 52,000
| 50,900
| 52,000
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 50,900
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 5/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 4/9/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (4/9/2022)
| Hôm qua (3/9/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.712,5$
| 1.713$
| 1.712,5$
| 1.713$
| Giữ nguyên
| DOJI HN
| 65,750
| 66,550
| 65,750
| 66,550
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 65,750
| 66,550
| 65,750
| 66,550
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 65,750
| 66,600
| 65,700
| 66,600
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 65,850
| 66,670
| 65,850
| 66,670
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,700
| 66,700
| 65,700
| 66,700
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 65,700
| 66,720
| 65,700
| 66,720
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,700
| 66,720
| 65,700
| 66,720
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 50,900
| 52,000
| 50,900
| 52,000
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 50,900
| 0
| 50,900
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h30 ngày 4/9/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 31/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (31/8/2022)
| Hôm qua (30/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.724$
| 1.724,5$
| 1.723,7$
| 1.724,2$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,750
| 66,550
| 65,750
| 66,550
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 65,650
| 66,500
| 65,800
| 66,600
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,700
| 66,550
| 65,800
| 66,600
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,900
| 66,720
| 65,900
| 66,720
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,800
| 66,600
| 65,750
| 66,550
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,800
| 66,620
| 65,750
| 66,570
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,800
| 66,620
| 65,750
| 66,570
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 51,100
| 52,200
| 51,300
| 52,400
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,100
| 0
| 51,300
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 31/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 30/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (30/8/2022)
| Hôm qua (29/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.734,8$
| 1.735,3$
| 1.738,3$
| 1.738,8$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,800
| 66,600
| 65,700
| 66,500
| Tăng
| DOJI SG
| 65,900
| 66,600
| 65,750
| 66,500
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 65,850
| 66,650
| 65,800
| 66,600
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 65,850
| 66,670
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| SJC TP HCM
| 65,850
| 66,650
| 65,750
| 66,550
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 65,850
| 66,670
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,850
| 66,670
| 65,750
| 66,570
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,400
| 52,500
| 51,200
| 52,300
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,400
| 0
| 51,200
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h00 ngày 30/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (29/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (29/8/2022)
| Hôm qua (28/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.726,1$
| 1.726,6$
| 1.739,1$
| 1.739,6$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,750
| 66,550
| 66,000
| 66,800
| Giảm
| DOJI SG
| 65,800
| 66,550
| 66,050
| 66,850
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 65,800
| 66,600
| 66,000
| 66,800
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 65,800
| 66,620
| 66,100
| 66,920
| Giảm
| SJC TP HCM
| 65,800
| 66,600
| 66,100
| 66,900
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 65,800
| 66,620
| 66,100
| 66,920
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,800
| 66,620
| 66,100
| 66,920
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 51,200
| 52,300
| 51,400
| 52,500
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,200
| 0
| 51,400
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 13h30 ngày 29/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Giá vàng mới nhất 27/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (27/8/2022)
| Hôm qua (26/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.739,1$
| 1.739,6$
| 1.735,9$
| 1.736,4$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,050
| 66,850
| 66,050
| 66,850
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,050
| 66,850
| 66,150
| 66,850
| Giảm giá mua
| PHÚ QÚY SJC
| 65,900
| 66,850
| 66,100
| 66,850
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,100
| 66,920
| 66,100
| 66,920
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,100
| 66,900
| 66,100
| 66,900
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 66,920
| 66,100
| 66,920
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 66,920
| 66,100
| 66,920
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 51,400
| 52,500
| 51,650
| 52,750
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,400
| 0
| 51,650
| Giảm
|
Cập nhật giá vàng ngày 26/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (26/8/2022)
| Hôm qua (25/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.754,8$
| 1.755,3$
| 1.757,3$
| 1.757,8$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,050
| 66,850
| 66,000
| 66,850
| Tăng giá bán
| DOJI SG
| 66,100
| 66,800
| 66,050
| 66,850
| Tăng giá bán
| PHÚ QÚY SJC
| 66,050
| 66,850
| 66,100
| 66,850
| Giảm giá mua
| VIETINBANK GOLD
| 66,050
| 66,870
| 66,050
| 66,870
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,100
| 66,900
| 66,300
| 67,100
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 66,920
| 66,300
| 67,120
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 66,920
| 66,300
| 67,120
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,700
| 52,800
| 51,800
| 52,900
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,700
| 0
| 51,800
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 14h00 ngày 26/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 25/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (25/8/2022)
| Hôm qua (24/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.753,5$
| 1.754$
| 1.749,6$
| 1.750,1$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,050
| 67,050
| Tăng
| DOJI SG
| 66,200
| 67,100
| 66,250
| 67,050
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 66,250
| 67,150
| 66,200
| 67,070
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,170
| 66,300
| 67,170
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,300
| 67,100
| 66,300
| 67,100
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,300
| 67,120
| 66,300
| 67,120
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,300
| 67,120
| 66,300
| 67,120
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 51,700
| 52,800
| 51,600
| 52,700
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,700
| 0
| 51,600
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 25/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (24/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (24/8/2022)
| Hôm qua (23/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.744,7$
| 1.745,2$
| 1.748,6$
| 1.749,1$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,050
| 67,050
| 66,000
| 67,000
| Tăng
| DOJI SG
| 66,150
| 67,050
| 66,100
| 67,000
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 66,200
| 67,070
| 66,100
| 67,070
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,170
| 66,250
| 67,120
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,300
| 67,100
| 66,250
| 67,050
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,300
| 67,120
| 66,250
| 67,070
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,300
| 67,120
| 66,250
| 67,070
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,600
| 52,700
| 51,550
| 52,600
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,600
| 0
| 51,500
| Tăng
|
Cập nhật giá vàng ngày (23/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (23/8/2022)
| Hôm qua (22/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.737,7$
| 1.738,2$
| 1.735,7$
| 1.736,2$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,950
| 66,950
| 65,950
| 66,950
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,100
| 67,050
| 66,050
| 67,000
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 66,950
| 66,050
| 67,000
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,120
| 66,100
| 67,120
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,500
| 52,600
| 51,550
| 52,650
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,500
| 0
| 51,550
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 15h00 ngày 23/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (22/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (22/8/2022)
| Hôm qua (21/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.741,7$
| 1.742,4$
| 1.747,6$
| 1.748,1$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,950
| 66,950
| 66,100
| 67,100
| Giảm
| DOJI SG
| 66,100
| 67,050
| 66,200
| 67,100
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 66,050
| 67,000
| 66,200
| 67,150
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,100
| 67,120
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 66,200
| 67,200
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 51,550
| 52,650
| 51,600
| 52,700
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 51,550
| 0
| 51,500
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 14h30 ngày 22/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (20/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (20/8/2022)
| Hôm qua (19/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.747,6$
| 1.748,1$
| 1.750,5$
| 1.751$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,100
| 67,100
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,200
| 67,100
| 66,200
| 67,100
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,050
| 67,000
| 66,150
| 67,100
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,200
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 51,500
| 52,600
| 51,600
| 52,700
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,500
| 0
| 51,600
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 20/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (19/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (19/8/2022)
| Hôm qua (18/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.754$
| 1.754,5$
| 1.758,4$
| 1.758,9$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,150
| 67,150
| Giảm
| DOJI SG
| 66,200
| 67,100
| 66,150
| 67,150
| Tăng giá mua
| PHÚ QÚY SJC
| 66,150
| 67,100
| 66,200
| 67,150
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,220
| 66,100
| 67,120
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,200
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 51,600
| 52,700
| 52,000
| 53,100
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 51,600
| 0
| 52,000
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 17h00 ngày 19/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (18/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (18/8/2022)
| Hôm qua (17/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.760,7$
| 1.761,2$
| 1.761,9$
| 1.762,4$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,150
| 67,150
| Giảm
| DOJI SG
| 66,100
| 67,100
| 66,200
| 67,150
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 67,050
| 66,200
| 67,150
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,100
| 67,120
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| SJC TP HCM
| 66,100
| 67,100
| 66,200
| 67,200
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 67,120
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 67,120
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 52,000
| 53,150
| 52,150
| 53,250
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 52,000
| 0
| 52,150
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 14h00 ngày 18/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (17/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (17/8/2022)
| Hôm qua (16/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.774,4$
| 1.774,9$
| 1.776,7$
| 1.777,2$
| Giảm
| DOJI HN
| 65,950
| 66,950
| 65,950
| 66,950
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,000
| 66,950
| 66,050
| 66,950
| Giảm giá mua
| PHÚ QÚY SJC
| 66,050
| 66,950
| 66,050
| 66,950
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,300
| 53,400
| 52,300
| 53,400
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,300
| 0
| 52,300
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h00 ngày 17/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 15/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (15/8/2022)
| Hôm qua (14/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.799,7$
| 1.800,2$
| 1.804$
| 1.804,5$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,550
| 67,550
| 66,550
| 67,550
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,600
| 67,550
| 66,600
| 67,600
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,450
| 67,450
| 66,550
| 67,550
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,320
| 66,300
| 67,320
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,400
| 67,400
| 66,600
| 67,300
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,400
| 67,420
| 66,600
| 67,620
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,400
| 67,420
| 66,600
| 67,620
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 52,600
| 53,700
| 52,700
| 53,800
| Giảm
| PNJ HN
| 0
| 52,600
| 0
| 52,700
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 15/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 13/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (13/8/2022)
| Hôm qua (11/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.804$
| 1.804,5$
| 1.798,1$
| 1.798,6$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,400
| 67,350
| 66,350
| 67,350
| Tăng
| DOJI SG
| 66,500
| 67,350
| 66,350
| 67,350
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,350
| 67,350
| 66,350
| 67,350
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,500
| 67,320
| 66,300
| 67,320
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,500
| 67,500
| 66,300
| 67,300
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,500
| 67,520
| 66,300
| 67,320
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,500
| 67,520
| 66,300
| 67,320
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 52,700
| 53,800
| 52,550
| 53,650
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 52,550
| 0
| 52,550
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 13/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 12/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (12/8/2022)
| Hôm qua (11/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.787,4$
| 1.787,9$
| 1.789,2$
| 1.789,7$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,100
| 67,100
| 66,100
| 67,100
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,100
| 67,150
| 66,100
| 67,150
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 67,100
| 66,100
| 67,100
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,200
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,450
| 53,550
| 52,450
| 53,550
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,450
| 0
| 52,450
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 12/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 11/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (11/8/2022)
| Hôm qua (10/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.787,6$
| 1.788,1$
| 1.793,6$
| 1.794,1$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,000
| 66,950
| 66,000
| 66,950
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,300
| 53,400
| 52,250
| 53,350
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 52,300
| 0
| 52,250
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 09h00 ngày 10/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 10/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (10/8/2022)
| Hôm qua (9/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.792,3$
| 1.792,8$
| 1.793,8$
| 1.794,3$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,050
| 67,050
| 66,150
| 67,150
| Giảm
| DOJI SG
| 66,150
| 67,150
| 66,200
| 67,200
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 66,100
| 67,100
| 66,200
| 67,200
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,100
| 67,100
| 66,200
| 67,200
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,100
| 67,120
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,100
| 67,120
| 66,200
| 67,220
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 52,200
| 53,300
| 52,200
| 53,300
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,200
| 0
| 52,200
| Giữ nguyên
|
Cập nhật giá vàng ngày 9/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (9/8/2022)
| Hôm qua (8/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.788,7$
| 1.789,2$
| 1.787,6$
| 1.788,1$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,250
| 67,250
| 66,250
| 67,250
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,300
| 67,400
| 66,300
| 67,300
| Tăng giá bán
| PHÚ QÚY SJC
| 66,400
| 67,400
| 66,300
| 67,250
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,300
| 67,320
| 66,300
| 67,320
| Tăng
| SJC TP HCM
| 66,400
| 67,400
| 66,200
| 67,200
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 66,400
| 67,420
| 66,200
| 67,220
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,400
| 67,420
| 66,200
| 67,220
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 52,300
| 53,400
| 52,200
| 53,300
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 52,300
| 0
| 52,200
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 9/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 8/8/2022
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (8/8/2022)
| Hôm qua (7/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.774,2$
| 1.774,7$
| 1.776,4$
| 1.776,9$
| Giảm
| DOJI HN
| 66,250
| 67,250
| 66,250
| 67,250
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,300
| 67,300
| 66,300
| 67,300
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,300
| 67,300
| 66,300
| 67,250
| Tăng giá bán
| VIETINBANK GOLD
| 66,600
| 67,620
| 66,600
| 67,620
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,200
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,600
| 53,700
| 52,600
| 53,700
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,600
| 0
| 52,600
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 8/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày 7/8/2022
| Loại VÀNG
| Hôm nay (7/8/2022)
| Hôm qua (6/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.776,4$
| 1.776,9$
| 1.776,4$
| 1.776,9$
| Giữ nguyên
| DOJI HN
| 66,250
| 67,250
| 66,300
| 67,300
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 66,300
| 67,300
| 66,400
| 67,400
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 66,300
| 67,250
| 66,200
| 67,200
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,600
| 67,620
| 66,600
| 67,620
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,200
| 67,200
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,200
| 67,220
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,600
| 53,700
| 52,600
| 53,700
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,600
| 0
| 52,600
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 11h00 ngày 7/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (6/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (6/8/2022)
| Hôm qua (5/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.776,4$
| 1.776,9$
| 1.774,1$
| 1.774,6$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,300
| 67,300
| 66,600
| 67,600
| Giảm
| DOJI SG
| 66,400
| 67,400
| 66,650
| 67,650
| Giảm
| PHÚ QÚY SJC
| 66,300
| 67,300
| 66,600
| 67,600
| Giảm
| VIETINBANK GOLD
| 66,600
| 67,620
| 66,600
| 67,620
| Giảm
| SJC TP HCM
| 66,200
| 67,200
| 66,600
| 67,600
| Giảm
| SJC HÀ NỘI
| 66,200
| 67,220
| 66,600
| 67,620
| Giảm
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,200
| 67,220
| 66,600
| 67,620
| Giảm
| PNJ TP.HCM
| 52,600
| 53,700
| 52,600
| 53,700
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,600
| 0
| 52,450
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 6/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (5/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (5/8/2022)
| Hôm qua (4/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.794,2$
| 1.794,7$
| 1.790,1$
| 1.790,6$
| Tăng
| DOJI HN
| 66,000
| 68,000
| 66,250
| 67,350
| Tăng
| DOJI SG
| 66,700
| 68,000
| 66,450
| 67,450
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 66,800
| 68,100
| 66,500
| 67,500
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,400
| 67,420
| 66,400
| 67,420
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,400
| 67,400
| 66,400
| 67,400
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,400
| 67,420
| 66,400
| 67,420
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,400
| 67,420
| 66,400
| 67,420
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,700
| 53,800
| 52,450
| 53,550
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 52,700
| 0
| 52,450
| Tăng
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h30 ngày 5/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (4/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (4/8/2022)
| Hôm qua (3/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.765,9$
| 1.766,4$
| 1.759,8$
| 1.760,3$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,500
| 66,900
| 65,000
| 66,500
| Tăng
| DOJI SG
| 65,500
| 66,900
| 65,000
| 66,600
| Tăng giá bán
| PHÚ QÚY SJC
| 66,000
| 67,000
| 65,800
| 67,000
| Tăng giá mua
| VIETINBANK GOLD
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,000
| 67,000
| 66,000
| 67,000
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,000
| 67,020
| 66,000
| 67,020
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,400
| 53,500
| 52,400
| 53,500
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 52,400
| 0
| 52,400
| Giữ nguyên
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 4/8/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (2/8/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (2/8/2022)
| Hôm qua (1/8/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.778,4$
| 1.778,9$
| 1.764,2$
| 1.764,7$
| Tăng
| DOJI HN
| 67,400
| 68,400
| 66,200
| 67,200
| Tăng
| DOJI SG
| 67,000
| 68,200
| 66,200
| 67,200
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 67,400
| 68,400
| 66,400
| 67,400
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 66,800
| 67,820
| 66,400
| 67,420
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 66,800
| 67,800
| 66,400
| 67,400
| Giữ nguyên
| SJC HÀ NỘI
| 66,800
| 67,820
| 66,400
| 67,420
| Giữ nguyên
| SJC ĐÀ NẴNG
| 66,800
| 67,820
| 66,400
| 67,420
| Giữ nguyên
| PNJ TP.HCM
| 52,500
| 53,600
| 52,200
| 53,300
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 52,500
| 0
| 52,200
|
Cập nhật giá vàng ngày (30/07/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (30/7/2022)
| Hôm qua (29/07/2022)
| Tăng giảm với ngày trước
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.766,5$
| 1.767$
| 1.756,3$
| 1.756,8$
| Tăng
| DOJI HN
| 65,000
| 66,000
| 64,900
| 65,900
| Tăng
| DOJI SG
| 65,100
| 66,100
| 65,000
| 66,000
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 65,800
| 66,800
| 65,700
| 66,700
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 65,700
| 66,720
| 65,700
| 66,720
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,800
| 66,800
| 65,700
| 66,700
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 65,800
| 67,820
| 65,700
| 67,720
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,800
| 67,820
| 65,700
| 67,720
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 52,200
| 53,300
| 52,100
| 53,200
| Tăng
| PNJ HN
| 0
| 52,200
| 0
| 52,100
| Tăng
|
Cập nhật giá vàng mới nhất (29/7/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Ngày (29/7/2022)
| Ngày (28/07/2022)
| Xu hướng tăng giảm
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.756,3$
| 1.756,8$
| 1.737,3$
| 1.737,8$
| Tăng
| DOJI HN
| 64,800
| 65,800
| 63,600
| 65,500
| Tăng
| DOJI SG
| 64,900
| 65,900
| 64,000
| 65,600
| Tăng
| PHÚ QÚY SJC
| 65,300
| 66,300
| 65,000
| 66,000
| Tăng
| VIETINBANK GOLD
| 65,000
| 66,020
| 65,000
| 66,020
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,200
| 66,220
| 65,000
| 66,000
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 65,200
| 66,220
| 65,000
| 66,020
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,200
| 66,220
| 65,000
| 66,020
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,900
| 53,000
| 51,900
| 53,000
| Giữ nguyên
| PNJ HN
| 0
| 51,900
| 0
| 51,900
| Giữ nguyên
|
Cập nhật giá vàng mới nhất (27/07/2022)
| Sản phẩm
| Ngày (27/7/2022)
| Ngày (25/07/2022)
| Xu hướng tăng giảm
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI
| 1.719,3$
| 1.719,8$
| 1.718,3$
| 1.718,8$
| Tăng
| DOJI HN
| 63,500
| 65,500
| 63,500
| 65,500
| Giữ nguyên
| DOJI SG
| 63,600
| 65,600
| 63,600
| 65,600
| Giữ nguyên
| PHÚ QÚY SJC
| 65,000
| 66,000
| 65,000
| 66,000
| Giữ nguyên
| VIETINBANK GOLD
| 65,000
| 66,020
| 65,000
| 66,020
| Giữ nguyên
| SJC TP HCM
| 65,100
| 66,100
| 65,000
| 66,000
| Tăng
| SJC HÀ NỘI
| 65,100
| 66,120
| 65,000
| 66,020
| Tăng
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,30
| 66,52
| 65,000
| 66,020
| Tăng
| PNJ TP.HCM
| 51,700
| 52,800
| 51,750
| 52,850
| Giảm
| PNJ HN
| 51,75
| 51,700
| 51,75
| 51,750
| Giảm
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 27/7/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng ngày (26/07/2022)
| Sản phẩm
| Ngày (26/7/2022)
| Ngày (25/07/2022)
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| Giá vàng thế giới
| 1.718,3$
| 1.718,8$
| 1.719,1$
| 1.719,6$
| DOJI HN
| 65
| 66,20
| 65
| 66,20
| DOJI SG
| 65
| 66,30
| 65
| 66,30
| PHÚ QÚY SJC
| 65
| 66,20
| 65,20
| 66,40
| VIETINBANK GOLD
| 65,30
| 66,52
| 65,30
| 66,52
| SJC TP HCM
| 65,30
| 66,50
| 65,30
| 66,50
| SJC HÀ NỘI
| 65,30
| 66,52
| 65,30
| 66,52
| SJC ĐÀ NẴNG
| 65,30
| 66,52
| 65,30
| 66,52
| PNJ TP.HCM
| 51,75
| 52,85
| 51,75
| 52,85
| PNJ HN
| 51,75
| 52,85
| 51,75
| 52,85
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 26/7/2022 * Mức độ chênh lệch giá mua và giá bán hôm nay được so sánh với ngày hôm qua * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất (25/07/2022)
| Sản phẩm (Triệu/lượng)
| Hôm nay (25/7/2022)
| Hôm qua (24/07/2022)
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| Giá vàng thế giới
| 1.721,6$
| 1.722,1$
| 1.727,3$
| 1.727,8$
| DOJI HN
| 64,50
| 66
| 64,40
| 66,40
| DOJI SG
| 64,50
| 66
| 64,40
| 66,50
| PHÚ QÚY SJC
| 64,70
| 66,20
| 64,70
| 66,20
| VIETINBANK GOLD
| 64,90
| 66,40
| 64,90
| 66,40
| SJC TP HCM
| 64,70
| 66,20
| 64,70
| 66,20
| SJC HÀ NỘI
| 64,70
| 66,22
| 64,70
| 66,22
| SJC ĐÀ NẴNG
| 64,70
| 66,22
| 64,70
| 66,22
| PNJ TP.HCM
| 51,70
| 52,80
| 51,70
| 52,80
| PNJ HN
| 51,70
| 52,80
| 51,70
| 52,80
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 25/7/2022 * Mức độ chênh lệch giá mua và giá bán hôm nay được so sánh với ngày hôm qua * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất hôm nay (23/07/2022)
| Sản phẩm (Triệu đồng/lượng)
| Hôm nay (23/7/2022)
| Hôm qua (22/07/2022)
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| Giá vàng thế giới
| 1.727,3$
| 1.727,8$
| 1.730,1$
| 1.730,6$
| DOJI HN
| 64
| 66
| 64
| 66
| DOJI SG
| 64
| 66
| 64
| 66
| PHÚ QÚY SJC
| 64,70
| 66,40
| 64,70
| 66,40
| VIETINBANK GOLD
| 64,90
| 66,40
| 64,90
| 66,40
| SJC TP HCM
| 64,90
| 66,40
| 64,90
| 66,40
| SJC HÀ NỘI
| 64,90
| 66,40
| 64,90
| 66,40
| SJC ĐÀ NẴNG
| 64,90
| 66,42
| 64,90
| 66,42
| PNJ TP.HCM
| 51,55
| 52,65
| 51,55
| 52,65
| PNJ HN
| 51,55
| 52,65
| 51,55
| 52,65
|
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 23/7/2022 * Mức độ chênh lệch giá mua và giá bán hôm nay được so sánh với ngày hôm qua * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất 22/07/2022
| Sản phẩm (Triệu/lượng)
| Hôm nay (22/07/2022)
| Hôm qua (21/07/2022)
| Giá mua
| Giá bán
| Giá mua
| Giá bán
| Giá vàng thế giới
| 1.717,6$
| 1.718,1$
| 1.711,1$
| 1.711,6$
| DOJI HN
| 63
| 65,80
| 63
| 65
| DOJI SG
| 63
| 65
| 63
| 65
| PHÚ QÚY SJC
| 6,7
| 65,2
| 63,30
| 65,20
| VIETINBANK GOLD
| 63,20
| 65,20
| 63,20
| 65,20
| SJC TP HCM
| 63,2
| 65,20
| 63,20
| 65,20
| SJC HÀ NỘI
| 63,20
| 65,22
| 63,20
| 65,20
| SJC ĐÀ NẴNG
| 63,20
| 65,22
| 63,20
| 65,22
| PNJ TP.HCM
| 51,20
| 52,30
| 51,20
| 52,30
| PNJ HN
| 51,20
| 52,30
| 51,20
| 52,30
|
Lưu ý: * Giá vàng được cập nhật lúc 08h00 ngày 22/7/2022 * Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce III. Một số thương hiệu Vàng nổi tiếng tại Việt Nam hiện nayThương hiệu PNJVới vị thế của thương hiệu Trang sức và Kim cương hàng đầu, PNJ tự hào sẽ đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của Quý khách hàng về một dòng sản phẩm quà tặng tinh tế với
kiểu dáng đa dạng, chất lượng vượt trội đồng thời được nghiên cứu kỹ càng về ý nghĩa, thông điệp…để bảo đảm một giá trị đích thực, xứng hợp và gói trọn nét đẹp văn hóa trong mỗi món quà được trao đi. Năm 2022, PNJ đã được UBND TP.HCM trao danh hiệu
Thương hiệu vàng nhằm tôn vinh sự phát triển vượt bậc và bền vữngVới vị thế của một Thương hiệu Quốc gia, PNJ tự hào sẽ đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của Quý khách hàng về một dòng sản phẩm quà tặng tinh thế với kiểu dáng đa dạng, chất lượng vượt trội đồng thời được nghiên cứu kỹ càng về ý nghĩa, thông điệp... để bảo đảm một giá trị đích thực, xứng hợp và gói trọn nét đẹp văn hóa trong mỗi món quà được trao đi. Thông tin liên hệ - Tên
doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
- Tên tiếng Anh: Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
- Tên viết tắt: PNJ.,JSC
- Địa chỉ: 170E Phan Đăng Lưu – Phường 3 – Quận Phú Nhuận – Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (84-28) 39951703 – Fax: (84-28) 39951702 – Email:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0300521758
- Mã số thuế: 0300521758
- Loại hình công ty: Công ty cổ phần
Thương hiệu SJCThương hiệu
SJC đã đi vào tâm trí của khách hàng là sản phẩm của niềm tin, uy tín, chất lượng. Xứng đáng là danh hiệu thương hiệu Quốc gia, sản phẩm SJC đa dạng với nhiều chủng loại từ phổ thông đến cao cấp, được chia làm 2 dòng sản phẩm: dòng phổ thông nữ trang SJC và dòng nữ trang cao cấp SJC Diagold. SJC được đánh giá cao trong nước và trong khu vực: Danh hiệu Thương hiệu Quốc gia, đứng thứ 4 trong 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, giải Vàng Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu châu Á – Thái Bình Dương….,
cùng nhiều giải thưởng cao quý khác. Thị phần SJC trên thị trường cao nên NHNN quyết định chọn SJC là thương hiệu vàng miếng của Nhà nước.Thông tin liên hệ - CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ
QUÝ SÀI GÒN - SJC
- 418-420 Nguyễn Thị Minh Khai, P5, Q3, Tp HCM
- Tel: +84 28.39293388 - Fax: +84 28.39293377
- Email:
Thương hiệu DOJITrang sức DOJI tự hào là thương hiệu Quốc gia Việt Nam. Với hệ thống phân phối trải dài từ Bắc vào Nam, sự đa dạng về chủng loại, độc đáo về kiểu dáng, dẫn đầu về xu hướng, nhiều sự lựa chọn về mức giá đã đang và sẽ chiếm được sự tin tưởng và yêu mến của khách hàng trên toàn quốc. Các dòng sản
phẩm chính của Trang sức DOJI: - Trang sức Kim cương - Trang sức Cưới Wedding Land - Trang sức vàng 24K Lộc Phát Tài - Quà tặng Vàng Kim Bảo Phúc - DOJI Watch chuyên phân phối đồng hồ chính hãng Thông tin liên hệ: - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI
- Trụ sở: Tòa nhà DOJI TOWER, 5 Lê Duẩn, P. Điện Biên, Q. Ba Đình, Hà Nội
- Tel: (+84 24) 3366 2288 – Fax: (+84 24) 2220 6686
- Email:
– Website: www.doji.vn
- Mã số doanh nghiệp: 0100365621
Thương hiệu Skymond LuxuryVới hơn 10 năm hình thành và phát triển, Skymond Luxury được mệnh danh là "cha đẻ của trang sức Platin hàng đầu Việt Nam", không chỉ vậy thương hiệu luôn xây dựng trong tâm trí khách hàng giá trị thương hiệu cốt lõi Với tư duy khác biệt, tầm nhìn chiến lược và ý thức đổi mới, thương hiệu SKYMOND LUXURY luôn tự hào là thương hiệu: "THIẾT KẾ TRANG SỨC PLATIN HÀNG ĐẦU VIỆT
NAM" Thông tin liên hệ: - Địa chỉ: 40 Phố Huế, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Hotline: 0243 938 0489
- Website: skymond.vn
Tierra Diamond - Kim cương Thiên nhiênTháng 05/2016, Tierra Diamond chính thức thành lập, hoạt động với mục tiêu mang đến cho khách hàng Việt Nam cơ hội sở hữu trang sức kim cương thiên nhiên chất lượng cao ở chi phí hợp lý. Tierra Diamond theo đuổi mô hình “Click & Brick” - kết hợp thế mạnh của các
nền tảng online và cửa hàng vật lý nhằm mục tiêu biến trang sức kim cương và việc mua sắm trang sức kim cương thật sự trở thành niềm vui thích, một trải nghiệm đặc sắc cho những khách hàng thế hệ mới – hiện đại, cá tính và đòi hỏi rất cao. Thông tin liên hệ: - Hotline 0938.25.65.45
- Địa chỉ: Lầu 3, 168 Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM.
Thương hiệu Trang sức Huy ThanhĐối với Huy Thanh, phụ nữ đều xinh đẹp theo cách của riêng mình. Trang
sức đối với phụ nữ, giống như son hay nước hoa, sẽ làm cho vẻ đẹp ấy thêm phần quyến rũ và toả sáng. Thiết kế hiện đại, mang phong cách nhẹ nhàng, thanh lịch, tinh tế, nhẫn cưới & trang sức Huy Thanh là một “điểm nhấn” hoàn thiện vẻ bề ngoài cho phái nữ mỗi ngày. Thương hiệu Phú QuýLà thương hiệu Vàng bạc Đá quý có mặt trên thị trường từ năm 2003, Phú Quý đã trở thành trung tâm giao dịch vàng miếng được ngân hàng nhà nước cấp phép. Phú Quý cũng được biết đến là một trong
những thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam với hệ thống sản phẩm được đầu tư chuyên nghiệp về thiết kế, công nghệ chế tác, đội ngũ nhân sự, trình độ nghệ nhân và tiềm lực kinh doanh vững mạnh. Cùng với đó là chính sách bảo hành ưu việt, chính sách thu đổi sản phẩm một cách minh bạch, đảm bảo tối đa quyền lợi của khách hàng. Thương hiệu Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu là một trong những công ty uy tín hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh và chế tác vàng bạc đá quý tại Việt Nam.
Với hơn 30 năm phát triển, Bảo Tín Minh Châu đã có 3 cơ sở kinh doanh tại Hà Nội và trên 100 đại lý. Với phương châm kinh doanh “Giữ Tín Nhiệm Hơn Giữ Vàng” cùng tiêu chí hoạt động “Công nghệ vượt trội, Sản phẩm vượt trội”, Bảo Tín Minh Châu thường xuyên ứng dụng những thành tựu khoa học, kỹ thuật tiên tiến của thế giới vào lĩnh vực chế tác vàng bạc đá quý. Thông tin liên hệ: - CÔNG TY TNHH BẢO TÍN MINH CHÂU
- TRỤ SỞ CHÍNH: Số 29 Trân Nhân Tôn, Phường
Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
- ĐIỆN THOẠI: 0247.305.6899
- EMAIL:
Thế giới Kim CươngThế Giới Kim Cương là một trong những thương hiệu hàng đầu Việt Nam chuyên về kim cương và trang sức. Cho đến nay Công ty đã có một đội ngũ hơn 800 nhân viên và hệ thống 100++ cửa hàng phủ rộng khắp toàn quốc. Doanh nghiệp này với tầm nhìn hướng đến mục tiêu trở thành thương hiệu kim cương và trang sức uy tín nhất Việt Nam. Từ ngày 30/04/2020 TGKC tự
hào là thành viên chính thức của Tập đoàn VBĐQ DOJI. Thông tin liên hệ: - Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI
- Trụ sở chính: 59 Đường số 27, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Điện thoại: (028) 73087999
- Hotline: 1800779999 (Miễn phí cước)
- Email:
IV.
Cách phân biệt các loại Vàng hiện nayVàng là kim loại quý hiếm được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày và đặc biệt là trong ngành công nghiệp trang sức. Đây là vật phẩm được ưa chuộng bởi sự đa dạng trong mẫu mã cũng như vẻ nổi bật, sang trọng mà nó mang lại. Để tránh được những sự nhầm lẫn khi lựa chọn trang sức, dưới đây và vài cách để phân biệt các loại vàng trên thị trường hiện nay. Ý nghĩa Vàng 24K, 18K, 16K hay 10K là gì?Chữ K trong các loại vàng chính là Karat, chỉ tỉ lệ vàng nguyên chất trong trang sức. Trên thực tế, phân loại Vàng theo độ tuổi dựa trên hàm lượng Vàng khi quy từ Kara. Ví dụ: - Vàng 24K còn được gọi là Vàng bảy tuổi rưỡi.
- Vàng 14K là Vàng sáu tuổi.
- Vàng 12K có hàm lượng là 50%, là Vàng năm tuổi.
- Vàng 10K có hàm lượng Vàng là 41,7%, là Vàng bốn tuổi.
Phân biệt các loại Vàng hiện nay
Các loại Vàng
| Khái niệm
| Đặc điểm
| Vàng ta
| Vàng ta hay Vàng 9999, vàng 24K. Loại vàng này có độ tinh khiết lên 99,99%, gần như không chứa tạp chất.
| Mềm, khó gia công thành trang sức. Mục đích dự trữ, đầu tư. Lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng hoặc trang sức đơn giản. Không bị mất giá trong quá trình mua bán.
| Vàng 999
| Thuộc loại 24k – Vàng 10 tuổi (Vàng nguyên chất) nhưng Vàng 999 khác so với Vàng 9999 là hàm lượng nguyên chất chỉ 99,9%.
| Vàng 999 này cũng tương ứng với Vàng 9999. Cách sử dụng và chế tạo cũng như nhau Khối lượng Vàng thấp hơn nên giá trị không bằng Vàng 9999.
| Vàng trắng
| Vàng trắng là sự kết hợp giữa Vàng nguyên chất 24K với các hỗn hợp kim loại khác. Vàng trắng chia làm nhiều cấp độ khác nhau như 10K, 14K, 18K.
| Chủ yếu là bạc và các loại bạch kim. Kiểu dáng hiện đại, sang trọng, đẹp mắt. Có độ cứng, dễ chế tạo trang sức.
| Vàng hồng
| Vàng hồng là kết hợp giữa Vàng nguyên chất và kim loại đồng. Vàng hồng chia thành Vàng hồng 10K, 14K, 18K.
| Màu đồng tạo nên màu hồng cho sản phẩm. Giá trị thẩm mỹ cao.
| Vàng tây
| Vàng tây được tạo thành bởi hỗn hợp Vàng nguyên chất và các kim loại khác. Vàng tây có nhiều loại khác nhau như 18K, 14K, 10K.
| Vàng 18K (750): chiếm 75% Vàng nguyên chất, 25% hợp kim khác. Vàng 14K: chiếm 58,3% hàm lượng Vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim khác. Vàng 10K: chiếm 41,60% Vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim.
| Vàng Ý
| Có nguồn gốc từ Italia, thành phần chính không phải Vàng mà là bạc. Vàng Ý được chia ra thành 2 loại chính là Vàng Ý 750 và 925.
| Mẫu mã đẹp, giá thành hợp lý
| Vàng non
| Loại Vàng này không đo lường được chất lượng cũng như tỷ lệ Vàng nguyên chất.
| Khó thẩm định chất lượng và trọng lượng Vàng thật. Ưu điểm, rẻ, đẹp, đa dạng.
| Vàng mỹ ký
| Được cấu tạo 2 lớp, lớp bên trong là kim loại (đồng, sắt), bên ngoài được mạ một lớp màu Vàng.
| Được bán phổ biến ở các sạp đồ trang sức. Giá Vàng phụ thuộc vào lớp bên ngoài phủ nhiều hay ít Vàng.
|
VII. Những câu hỏi thường gặp liên quan đến giá vàng hôm nayĐể giúp bạn đọc tìm hiểu thêm về rõ hơn giá vàng trong nước và nước ngoài, chúng tôi đã tập hợp các câu hỏi thường gặp như sau: - Giá vàng hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Giá vàng hôm nay, vàng 9999
- Giá vàng hôm
nay sjc
- Đánh giá vàng hôm nay
- Giá vàng hôm nay trong nước
- Giá vàng hôm nay tăng hay giảm?
- Bảng giá vàng hôm nay online?
Tags: giá vàng 9999 hôm naygia vanghom naygia vang hom naygia vang hom nayvàng sjc giá vàng hôm nayvàng 23k giá vàng hôm nay |