Giá thép bao nhiêu 1 tấn

  • Tất cả
  • Thép Hoà Phát
  • Thép Việt Ý
  • Thép Việt Đức
  • Thép Kyoei
  • Thép Việt Nhật
  • Thép miền nam
  • Thép Pomina
  • Thép Thái Nguyên
  • Thép TQIS
  • Thép Tung Ho
  • Thép Mỹ
  • Thép Việt Sing
  • Thép Việt Mỹ

BẢNG GIÁ THÉP Hoà Phát

Lấy báo giá thép Hoà Phát Lấy báo giá thép Hoà Phát

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.940 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.940 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.040 131.185 19.140 131.874 19.140 131.874
4 D12 0.85 9.89 - 18.890 186.822 18.990 187.811 18.990 187.811
5 D14 1.16 13.56 - 18.840 255.470 18.940 256.826 18.940 256.826
6 D16 1.52 17.80 - 18.840 335.352 18.940 337.132 18.940 337.132
7 D18 1.92 22.41 - 18.840 422.204 18.940 424.445 18.940 424.445
8 D20 2.37 27.72 - 18.840 522.244 18.940 525.016 18.940 525.016
9 D22 2.86 33.41 - 18.840 629.444 18.940 632.785 18.940 632.785
10 D25 3.73 43.63 - 18.840 821.989 18.940 826.352 18.940 826.352
11 D28 4.70 54.96 - 18.840 1.035.446 18.940 1.040.942 18.940 1.040.942

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.990 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.990 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.090 131.530 19.190 132.219 19.190 132.219
4 D12 0.85 9.89 - 18.890 186.822 18.990 187.811 18.990 187.811
5 D14 1.16 13.56 - 18.890 256.148 18.990 257.504 18.990 257.504
6 D16 1.52 17.80 - 18.890 336.242 18.990 338.022 18.990 338.022
7 D18 1.92 22.41 - 18.890 423.324 18.990 425.565 18.990 425.565
8 D20 2.37 27.72 - 18.890 523.630 18.990 526.402 18.990 526.402
9 D22 2.86 33.41 - 18.890 631.114 18.990 634.455 18.990 634.455
10 D25 3.73 43.63 - 18.890 824.170 18.990 828.533 18.990 828.533
11 D28 4.70 54.96 - 18.890 1.038.194 18.990 1.043.690 18.990 1.043.690

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.990 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.990 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.090 131.530 19.190 132.219 19.190 132.219
4 D12 0.85 9.89 - 18.890 186.822 18.990 187.811 18.990 187.811
5 D14 1.16 13.56 - 18.890 256.148 18.990 257.504 18.990 257.504
6 D16 1.52 17.80 - 18.890 336.242 18.990 338.022 18.990 338.022
7 D18 1.92 22.41 - 18.890 423.324 18.990 425.565 18.990 425.565
8 D20 2.37 27.72 - 18.890 523.630 18.990 526.402 18.990 526.402
9 D22 2.86 33.41 - 18.890 631.114 18.990 634.455 18.990 634.455
10 D25 3.73 43.63 - 18.890 824.170 18.990 828.533 18.990 828.533
11 D28 4.70 54.96 - 18.890 1.038.194 18.990 1.043.690 18.990 1.043.690

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

BẢNG GIÁ THÉP Việt Ý

Lấy báo giá thép Việt Ý Lấy báo giá thép Việt Ý

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.890 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.890 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 18.990 130.841 19.090 131.530 19.090 131.530
4 D12 0.85 9.89 - 18.840 186.327 18.940 187.316 18.940 187.316
5 D14 1.16 13.56 - 18.790 254.792 18.890 256.148 18.890 256.148
6 D16 1.52 17.80 - 18.790 334.462 18.890 336.242 18.890 336.242
7 D18 1.92 22.41 - 18.790 421.083 18.890 423.324 18.890 423.324
8 D20 2.37 27.72 - 18.790 520.858 18.890 523.630 18.890 523.630
9 D22 2.86 33.41 - 18.790 627.773 18.890 631.114 18.890 631.114
10 D25 3.73 43.63 - 18.790 819.807 18.890 824.170 18.890 824.170
11 D28 4.70 54.96 - 18.790 1.032.698 18.890 1.038.194 18.890 1.038.194

Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Ý Xem thêm về thép Việt Ý

BẢNG GIÁ THÉP Việt Đức

Lấy báo giá thép Việt Đức Lấy báo giá thép Việt Đức

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.880 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.880 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 19.180 130.424 19.180 130.424 19.180 130.424
4 D12 0.84 9.80 - 18.830 184.534 18.930 185.514 18.930 185.514
5 D14 1.15 13.50 - 18.780 253.530 18.880 254.880 18.880 254.880
6 D16 1.50 17.60 - 18.780 330.528 18.880 332.288 18.880 332.288
7 D18 1.91 22.35 - 18.780 419.733 18.880 421.968 18.880 421.968
8 D20 2.36 27.60 - 18.780 518.328 18.880 521.088 18.880 521.088
9 D22 2.85 33.30 - 18.780 625.374 18.880 628.704 18.880 628.704
10 D25 3.71 43.35 - 18.780 814.113 18.880 818.448 18.880 818.448
11 D28 4.41 51.60 - 18.780 969.048 18.880 974.208 18.880 974.208

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.980 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.980 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 19.280 131.104 19.280 131.104 19.390 131.852
4 D12 0.84 9.80 - 18.930 185.514 19.030 186.494 19.030 186.494
5 D14 1.15 13.50 - 18.880 254.880 18.980 256.230 18.980 256.230
6 D16 1.50 17.60 - 18.880 332.288 18.980 334.048 18.980 334.048
7 D18 1.91 22.35 - 18.880 421.968 18.980 424.203 18.980 424.203
8 D20 2.36 27.60 - 18.880 521.088 18.980 523.848 18.980 523.848
9 D22 2.85 33.30 - 18.880 628.704 18.980 632.034 18.980 632.034
10 D25 3.71 43.35 - 18.880 818.448 18.980 822.783 18.980 822.783
11 D28 4.41 51.60 - 18.880 974.208 18.980 979.368 18.980 979.368

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

BẢNG GIÁ THÉP Kyoei

Lấy báo giá thép Kyoei Lấy báo giá thép Kyoei

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.880 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.880 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.080 131.461 19.180 132.150 19.180 132.150
4 D12 0.85 9.89 - 18.830 186.228 18.930 187.217 18.930 187.217
5 D14 1.16 13.56 - 18.780 254.656 18.880 256.012 18.880 256.012
6 D16 1.52 17.80 - 18.780 334.284 18.880 336.064 18.880 336.064
7 D18 1.92 22.41 - 18.780 420.859 18.880 423.100 18.880 423.100
8 D20 2.37 27.72 - 18.780 520.581 18.880 523.353 18.880 523.353
9 D22 2.86 33.41 - 18.780 627.439 18.880 630.780 18.880 630.780
10 D25 3.73 43.63 - 18.780 819.371 18.880 823.734 18.880 823.734
11 D28 4.70 54.96 - 18.780 1.032.148 18.880 1.037.644 18.880 1.037.644

Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.

Xem thêm về thép Kyoei Xem thêm về thép Kyoei

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.820 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.820 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 18.920 130.358 19.030 131.116 19.030 131.116
4 D12 0.85 9.89 - 18.770 185.635 18.870 186.624 18.870 186.624
5 D14 1.16 13.56 - 18.720 253.843 18.820 255.199 18.820 255.199
6 D16 1.52 17.80 - 18.720 333.216 18.820 334.996 18.820 334.996
7 D18 1.92 22.41 - 18.720 419.515 18.820 421.756 18.820 421.756
8 D20 2.37 27.72 - 18.720 518.918 18.820 521.690 18.820 521.690
9 D22 2.86 33.41 - 18.720 625.435 18.820 628.776 18.820 628.776
10 D25 3.73 43.63 - 18.720 816.753 18.820 821.116 18.820 821.116
11 D28 4.70 54.96 - 18.720 1.028.851 18.820 1.034.347 18.820 1.034.347

Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thép Việt Nhật Xem thêm về thép Thép Việt Nhật

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 19.180 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 19.180 - - - - - -
3 D10 0.00 0.00 - 19.390 - 19.390 - 19.590 -
4 D12 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - 19.280 -
5 D14 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -
6 D16 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -
7 D18 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -
8 D20 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -
9 D22 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -
10 D25 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -
11 D28 0.00 0.00 - 19.080 - 19.180 - - -

Công ty hiện sở hữu dây chuyền sản xuất Danieli của Ý bao gồm: xưởng luyện với công suất 500 000 tấn/năm, 1 xưởng cán với công suất 400 000 tấn/năm và 1 cảng chuyên dụng với công suất bốc dỡ hàng hóa 1 triệu tấn/năm. Với quy mô lớn và dây chuyền sản xuất hiện đại, công ty luôn đưa ra thị trường những sản phẩm thép xây dựng Miền Nam mang chất lượng tốt, được kiểm duyệt kỹ càng. Phía trên là bảng giá thép xây dựng Miền Nam tại kho hàng phía nam của Steelonline, đây là giá niêm yết áp dụng cho hệ thống bán của chúng tôi và được cập nhật mới nhất hàng ngày.

Xem thêm về thép Thép miền nam Xem thêm về thép Thép miền nam

BẢNG GIÁ THÉP Pomina

Lấy báo giá thép Pomina Lấy báo giá thép Pomina

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 19.380 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 19.380 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 19.580 135.689 19.580 135.689 19.780 137.075
4 D12 0.85 9.98 - 19.280 192.414 19.380 193.412 19.480 194.410
5 D14 1.16 13.60 - 19.280 262.208 19.380 263.568 19.480 264.928
6 D16 1.52 17.76 - 19.280 342.412 19.380 344.188 19.480 345.964
7 D18 1.92 22.47 - 19.280 433.221 19.380 435.468 19.480 437.715
8 D20 2.37 27.75 - 19.280 535.020 19.380 537.795 19.480 540.570
9 D22 2.87 33.54 - 19.280 646.651 19.380 650.005 19.480 653.359
10 D25 3.74 43.70 - 19.280 842.536 19.380 846.906 19.480 851.276
11 D28 4.68 54.81 - 19.280 1.056.736 19.380 1.062.217 19.480 1.067.698

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 19.430 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 19.430 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 19.630 136.035 19.630 136.035 19.730 136.728
4 D12 0.85 9.98 - 19.380 193.412 19.430 193.911 19.580 195.408
5 D14 1.16 13.60 - 19.330 262.888 19.430 264.248 19.530 265.608
6 D16 1.52 17.76 - 19.330 343.300 19.430 345.076 19.530 346.852
7 D18 1.92 22.47 - 19.330 434.345 19.430 436.592 19.530 438.839
8 D20 2.37 27.75 - 19.330 536.407 19.430 539.182 19.530 541.957
9 D22 2.87 33.54 - 19.330 648.328 19.430 651.682 19.530 655.036
10 D25 3.74 43.70 - 19.330 844.721 19.430 849.091 19.530 853.461
11 D28 4.68 54.81 - 19.330 1.059.477 19.430 1.064.958 19.530 1.070.439

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 19.390 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 19.390 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.540 134.630 19.690 135.664 19.640 135.319
4 D12 0.85 9.89 - 19.340 191.272 19.440 192.261 19.440 192.261
5 D14 1.16 13.56 - 19.280 261.436 19.390 262.928 - -
6 D16 1.52 17.80 - 19.280 343.184 19.390 345.142 - -
7 D18 1.91 22.40 - 19.280 431.872 19.390 434.336 - -
8 D20 2.32 27.20 - 19.280 524.416 19.390 527.408 - -
9 D22 2.86 33.41 - 19.280 644.144 19.390 647.819 - -
10 D25 3.73 43.63 - 19.280 841.186 19.390 845.985 - -
11 D28 4.70 54.96 - 19.280 1.059.628 19.390 1.065.674 - -

Trải qua gần 60 năm xây dựng, công ty thép Thái Nguyên ngày càng phát triển và lớn mạnh. Công suất sản xuất thép ước đạt trên 1 triệu tấn/năm, doanh thu hàng năm của Thép Thái Nguyên ước đạt trên 9.000 tỷ VNĐ. Đây là một thương hiệu thép uy tín của nhiều công trình trên cả nước. Bên trên là bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên chính xác hôm nay được Steelonline cập nhật vào đầu ngày, giá này áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thái Nguyên Xem thêm về thép Thái Nguyên

BẢNG GIÁ THÉP TQIS

Lấy báo giá thép TQIS Lấy báo giá thép TQIS

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.890 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.890 - - - - - -
3 D10 0.59 6.90 - 19.040 131.376 19.090 131.721 33.330 229.977
4 D12 0.85 9.89 - 18.740 185.338 18.890 186.822 33.030 326.666
5 D14 1.16 13.56 - 18.740 254.114 18.890 256.148 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.740 333.572 18.890 336.242 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.740 419.963 18.890 423.324 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.740 519.472 18.890 523.630 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.740 626.103 18.890 631.114 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.740 817.626 18.890 824.170 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.740 1.029.950 18.890 1.038.194 - -

Triển vọng trong tương lai, Công ty TNHH Gang Thép Tuyên Quang sẽ kiên định giữ vững mục tiêu lấy chất lượng sản phẩm và nhu cầu khách hàng làm tiêu chí hàng đầu, không ngừng tối ưu hóa kết cấu sản phẩm, tăng cường dây chuyền sản xuất trọng tâm, nâng cao sức cạnh tranh chủ yếu, không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp gang thép hàng đầu cả nước. Gang Thép Tuyên Quang, vì một tương lai tươi sáng !

Xem thêm về thép TQIS Xem thêm về thép TQIS

BẢNG GIÁ THÉP Tung Ho

Lấy báo giá thép Tung Ho Lấy báo giá thép Tung Ho

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.980 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.980 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.130 131.805 19.180 132.150 19.340 133.252
4 D12 0.85 9.89 - 18.880 186.723 18.980 187.712 19.080 188.701
5 D14 1.16 13.56 - 18.880 256.012 18.980 257.368 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.880 336.064 18.980 337.844 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.880 423.100 18.980 425.341 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.880 523.353 18.980 526.125 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.880 630.780 18.980 634.121 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.880 823.734 18.980 828.097 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.880 1.037.644 18.980 1.043.140 - -

nhà máy dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm 75% năng lượng đốt, giảm được khí CO2 và các khí độc hại khác thải ra môi trường. Đây là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy thép Tung Ho đặt tại tỉnh Vũng Tàu, Steelonline luôn liên tục cập nhật giá thép xây dựng Tung Ho mới nhất tại kho hàng phía Nam của chúng tôi và đưa lên hệ thống báo giá thép xây dựng hàng ngày kịp thời giúp các quý khách hàng trên cả nước thuận tiện nhất trong việc khảo giá thép.

Xem thêm về thép Tung Ho Xem thêm về thép Tung Ho

BẢNG GIÁ THÉP Thép Mỹ

Lấy báo giá thép Thép Mỹ Lấy báo giá thép Thép Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.980 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.980 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.180 132.150 19.180 132.150 19.280 132.839
4 D12 0.85 9.89 - 18.930 187.217 19.030 188.206 19.030 188.206
5 D14 1.16 13.56 - 18.880 256.012 18.980 257.368 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.880 336.064 18.980 337.844 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.880 423.100 18.980 425.341 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.880 523.353 18.980 526.125 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.880 630.780 18.980 634.121 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.880 823.734 18.980 828.097 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.880 1.037.644 18.980 1.043.140 - -

Thép Mỹ là doanh nghiệp sản xuất thép có quy mô 100% vốn đầu tư của Trung Quốc do công ty cổ phần đầu tư phát triển Shengli (Phúc Kiến) cùng tập đoàn xuất nhập khẩu khoáng sản Ngũ Kim tỉnh Quảng Đông cùng nhau đầu tư thành lập. Với tham vọng mang công nghệ sản xuất thép tốt nhất đến thị trường Việt Nam, Thép Mỹ luôn cho ra đời những sản phẩm thép xây dựng chất lượng, dành được nhiều sự tin yêu của khách hàng. Gía thép xây dựng Thép Mỹ luôn được Steelonline cập nhật liên tục hàng ngày trên hệ thống báo giá nhanh, giúp tiết kiệm tối đa thời gian và mang tới nhiều tiện lợi nhất cho khách hàng trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng.

Xem thêm về thép Thép Mỹ Xem thêm về thép Thép Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.820 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.820 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 19.030 131.116 19.030 131.116 19.130 131.805
4 D12 0.85 9.89 - 18.770 185.635 18.870 186.624 18.870 186.624
5 D14 1.16 13.56 - 18.720 253.843 18.820 255.199 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.720 333.216 18.820 334.996 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.720 419.515 18.820 421.756 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.720 518.918 18.820 521.690 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.720 625.435 18.820 628.776 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.720 816.753 18.820 821.116 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.720 1.028.851 18.820 1.034.347 - -

Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Xem thêm về thép Việt Sing Xem thêm về thép Việt Sing

BẢNG GIÁ THÉP Việt Mỹ

Lấy báo giá thép Việt Mỹ Lấy báo giá thép Việt Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.790 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.790 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 18.840 129.807 18.990 130.841 19.040 131.185
4 D12 0.85 9.89 - 18.630 184.250 18.840 186.327 18.840 186.327
5 D14 1.16 13.56 - 18.580 251.944 18.790 254.792 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.580 330.724 18.790 334.462 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.580 416.377 18.790 421.083 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.580 515.037 18.790 520.858 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.580 620.757 18.790 627.773 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.580 810.645 18.790 819.807 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.580 1.021.156 18.790 1.032.698 - -

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.180 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.180 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 18.280 125.949 18.380 126.638 18.380 126.638
4 D12 0.85 9.89 - 18.130 179.305 18.230 180.294 18.230 180.294
5 D14 1.16 13.56 - 18.080 245.164 18.180 246.520 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.080 321.824 18.180 323.604 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.080 405.172 18.180 407.413 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.080 501.177 18.180 503.949 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.080 604.052 18.180 607.393 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.080 788.830 18.180 793.193 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.080 993.676 18.180 999.172 - -

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 18.890 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 18.890 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 18.990 130.841 19.090 131.530 19.090 131.530
4 D12 0.85 9.89 - 18.790 185.833 18.890 186.822 18.890 186.822
5 D14 1.16 13.56 - 18.790 254.792 18.890 256.148 - -
6 D16 1.52 17.80 - 18.790 334.462 18.890 336.242 - -
7 D18 1.92 22.41 - 18.790 421.083 18.890 423.324 - -
8 D20 2.37 27.72 - 18.790 520.858 18.890 523.630 - -
9 D22 2.86 33.41 - 18.790 627.773 18.890 631.114 - -
10 D25 3.73 43.63 - 18.790 819.807 18.890 824.170 - -
11 D28 4.70 54.96 - 18.790 1.032.698 18.890 1.038.194 - -

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

Video liên quan

Chủ đề