Ghim tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 1

  • 1.sticky note

giấy ghi chú có keo dính

  • 2.pencil sharpener

/ˈpensl ˈʃɑːrpnər/

đồ gọt bút chì

  • 3.stapler

/ˈsteɪplər/

đồ bấm ghim

  • 4.paper clip

/ˈpeɪpər klɪp/

kẹp giấy

  • 5.pen

/pen/

bút bi

  • 6.pencil

/ˈpensəl/

bút chì

  • 7.eraser

/ɪˈreɪsər/

gôm/tẩy

  • 8.calculator

/ˈkælkjəleɪtər/

máy tính

  • 9.ruler

/ˈruːlər/

thước đo

  • 10.notebook

/ˈnəʊtbʊk/

sổ tay

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 2

  • thumbtack

cái ghim (với đầu lớn tròn và dẹt)

  • pushpin

/ˈpʊʃ.pɪn/

cái ghim (với đầu nhựa có màu, không dẹt)

  • binder

/ˈbaɪndər/

bìa cứng (để đựng giấy, tạp chí)

  • glue

/ɡluː/

keo hồ

  • whiteboard

/ˈwaɪtbɔːd/

bảng trắng

  • tape

/teɪp/

băng dán

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 3

  • staple

đinh bấm

  • scissors

/ˈsɪzəz/

cái kéo

  • staple remover

/ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/

đồ gỡ đinh bấm

  • highlighter

/ˈhaɪlaɪtər/

bút dạ quang

  • marker

/ˈmɑːkər/

bút lông (có ngòi bút lớn)

  • envelope

/ˈenvələʊp/

bao thư

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 4

  • folder

bìa đựng hồ sơ

  • carbon paper

/ˈkɑrbən ˈpeɪpər/

giấy than

  • paper clip

/ˈpeɪpər klɪp/

kẹp giấy

  • rubber stamp

/ˈrʌbər stæmp/

con dấu cao su

  • clipboard

/ˈklɪpbɔːrd/

tấm bìa kẹp hồ sơ

  • stapler

/ˈsteɪplər/

đồ dập ghim

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ đề