Show
Get là một động từ mang rất nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Đồng thời, khi nó đi với các loại từ khác nhau sẽ cho ra cấu trúc mang nghĩa khác nhau dẫn đến khiến người học rất dễ nhầm lẫn. Hãy theo dõi bài bên dưới để biết rõ thêm kiến thức về loại động từ đặc biệt này nhé! 1. Từ get nghĩa là gì trong tiếng AnhPhiên âm: /get/ Từ get là từ thuộc loại ngoại động từ trong tiếng Anh. Get khi đứng một mình có rất nhiều nghĩa như:
và nhiều nghĩa khác nữa. Trong ngữ pháp tiếng Anh, get được sử dụng phổ biến với nhiều cấu trúc ý nghĩa khác nhau. 2. Các cấu trúc của get trong tiếng Anh2.1. Get đi với danh từ hay đại từKhi đi sau get là các tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ), cấu trúc get thường mang nghĩa là nhận, có được, nắm lấy. Eg:
Nếu ta muốn diễn tả trở thành ai, trở thành cái gì, chúng ta không dùng công thức get đi kèm đại từ hay danh từ nữa mà dùng get + to be + danh từ. Eg:
2.2. Get đi với tính từMột dạng cấu trúc get phổ biến khác là get đi với tính từ. Cấu trúc này mang nghĩa trở nên. Eg:
2.3. Get đi với giới từKhi get đi với các giới từ trong tiếng Anh, câu mang cụm này thường dùng để chỉ sự di chuyển. Eg:
2.4. Get đi với phân từ quá khứCấu trúc get dùng với các phân từ quá khứ để diễn đạt những việc chúng ta đã tự làm cho chính mình. Eg:
2.5. Get đi với phân từ quá khứ nhưng mang nghĩa bị độngTrong trường hợp này, cấu trúc get kết hợp với phân từ quá khứ được dùng với nghĩa bị động, tương tự như cấu trúc be + phân từ quá khứ. Eg:
2.6. Get + to V-inf và Get + V-ingNgười ta thường dùng Get + V-ing trong các giao tiếp thân mật, mang ý nghĩa là bắt đầu làm gì, còn get + to V-inf lại mang ý nghĩa xoay sở, được phép, có cơ hội,… Eg:
2. Phrasal verb thường gặp với getTrong tiếng Anh, phrasal verb đóng một vai trò quan trọng và góp phần làm tăng vốn từ của chúng ta, điều này dẫn đến việc học các cụm từ vựng này là vô cùng quan trọng:
Get là một trong những từ được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh, và được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Đôi khi nó không được dùng trong văn phong trang trọng, nhưng dùng get vẫn được cho là đúng ngữ pháp và tự nhiên trong hầu hết các thể loại văn nói và viết. Khi có tân ngữ trực tiếp phía sau, nghĩa chính của get là "có được, đạt được, nhận", còn khi đi với các từ loại khác, nghĩa chính của get là "trở nên, trở thành". 1. Get + danh từ/đại từ I got a letter from Lucy this morning. (Tớ nhận được thư từ Lucy sáng nay.) Can you come and get me from the station when I arrive? (Cậu đến đón tớ ở nhà ga khi tớ đến được không?) If I listen to loud music, I get a headache. (Nếu mà tớ nghe nhạc lớn, tó sẽ bị đau đầu.) If you get a number 6 bus, it stops right outside our house. (Nếu cậu bắt xe bus số 6, thì nó đỗ ngay trước cửa nhà bọn tớ đấy.) Get cũng có thể được dùng với 2 tân ngữ. Ví dụ: Let me get you a drink. (Để tớ lấy đồ uống cho cậu nhé.) Get cũng có thể được dùng với nhiều nghĩa khác. Ví dụ: I didn't get the joke. (Tớ không hiểu câu chuyện cười đó.) I'll get you for this. (Tớ sẽ trừng trị cậu vì điều này.) Get + danh từ thường không được dùng với nghĩa "trở thành", thay vào đó ta dùng get to be + danh từ. Ví dụ: Wayne's getting to be a lovely kid. (Wayne đang dần dần trở thành đứa trẻ ngoan.) KHÔNG DÙNG: Wayne's getting a lovely kid. 2. Get + tính từ As you get older, your memory gets worse. (Khi cậu già hơn, thì trí nhớ cũng trở nên kém hơn.) My feet are getting cold. (Chân tớ đang dần trở nên lạnh buốt.) Khi đứng trước tân ngữ + tính từ, thì get mang nghĩa "khiến ai đó/cái gì đó trở nên..." Ví dụ: It's time to get the kids ready for school. (Đã đến lúc giúp lũ trẻ chuẩn bị sẵn sàng đến trường rồi.) I can't get my hands warm. (Tớ không thể làm tay ấm lên được.) We must get the house clean before mother arrives. (Chúng ta phải dọn nhà sạch sẽ trước khi mẹ về tới.)
I often get up at five o'clock. (Tớ thường dậy lúc 5 giờ.) I went to see him, but he told me to get out. (Tớ đã đến gặp anh ấy, nhưng anh ấy đuổi tớ đi.) Would you mind getting off my foot? (Cậu nhấc chân ra khỏi chân tớ được không?) Trong 1 số thành ngữ thì get mang nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như get to a place ( đến nơi nào đó), get over something (vượt qua việc gì đó), get on with somebody (thân thiết với ai đó)... Khi đi cùng với tân ngữ thì cấu trúc này thường mang nghĩa khiến ai/cái gì di chuyển... Ví dụ: You can't get him out of bed in the morning. (Cậu không tài nào có thể lôi anh ta ra khỏi giường vào buổi sáng đâu.) Would you mind getting your papers off my desk? (Cậu không phiền mang đống giấy tờ của cậu ra khỏi bàn tớ chứ?) Have you ever tried to get toothpaste back into the tube? (Bạn đã bao giờ cố nhét kem đánh răng vào lại ống kem đánh răng chưa?) The car's OK - it gets me from A to B. (Chiếc xe vẫn ổn, nó chở tớ từ A đến B.) 4. Get + phân từ quá khứ You've got five minutes to get dressed. (Cậu có 5 phút để mặc đồ.) She's getting married in June. (Cô ấy sẽ kết hôn vào tháng 6.) 5. Get + phân từ quá khứ mang nghĩa bị động My watch got broken while I was playing with the children. (Đồng hồ của tớ bị hỏng trong khi tớ đang chơi đùa với lũ trẻ.) He got caught by the police driving at 120 mph. (Anh ấy bị bắt bởi cảnh sát khi chạy xe với tốc độ 120 dặm/giờ.) I get paid on Fridays. (Tớ được trả lương vào các ngày thứ Sáu.) I never get invited to parties. (Tớ chẳng bao giờ được mời đến các bữa tiệc cả.) Cấu trúc này thường được dùng trong giao tiếp thân mật, và thường không dùng cho các hành động diễn ra trong thời gian dài, có kế hoạch trước. Ví dụ: Our house was built in 1872. (Nhà chúng tôi được xây dựng năm 1872.) KHÔNG DÙNG: Our house got built in 1872. Parliament was opened on Thursday. (Quốc hội đã được khai mạc vào thứ năm.) KHÔNG DÙNG: Parliament got opened on Thursday. 6. Get + V-ing và get + to V We'd better get moving - it's late. (Chúng ta nên khởi hành thôi, muộn rồi.) Get + to V được dùng với nghĩa "xoay xở, có cơ hội, được, được phép"... Ví dụ: We didn't get to see her - she was too busy. (Chúng ta không có cơ hội được gặp cô ấy, cô ấy quá bận rộn.) When do I get to meet your new boyfriend? (Khi nào thì tớ mới được gặp bạn trai mới của cậu đây?) Get + to V cũng có thể được dùng để diễn tả sự phát triển/tiến trình dần dần. Ví dụ: He's nice when you get to know him. (Khi cậu dần dần hiểu anh ấy sẽ thấy anh ấy rất tốt.) You'll get to speak English more easily as time goes by. (Cậu sẽ dần dần nói tiếng Anh dễ dàng hơn qua thời gian.) Wayne's getting to be a lovely kid. (Wayne đang dần dần trở thành đứa trẻ ngoan.) 7. Got và gotton |