Ý nghĩa của từ khóa: attachment
English | Vietnamese |
attachment
|
* danh từ
- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai - (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá) =to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên - (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng |
English | Vietnamese |
attachment
|
cảm thấy gắn bó ; gắn bó ; sự gắn bó lâu dài ; sự gắn bó ; sự gắn kết ; tâm ; với ;
|
attachment
|
cảm thấy gắn bó ; gắn bó ; sự gắn bó lâu dài ; sự gắn bó ; sự gắn kết ;
|
English | English |
attachment; fond regard
|
a feeling of affection for a person or an institution
|
attachment; bond
|
a connection that fastens things together
|
attachment; adherence; adhesion
|
faithful support for a cause or political party or religion
|
attachment; affixation
|
the act of attaching or affixing something
|
attachment; fastening
|
the act of fastening things together
|
English | Vietnamese |
attaché
|
* danh từ
- ngoại tuỳ viên =commercial attaché+ tuỳ viên thương mại =cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá |
attachment
|
* danh từ
- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai - (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá) =to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên - (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng |
attachable
|
- xem attach
|
attached
|
* tính từ
- gắn bó |