frying-pan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frying-pan
Phát âm : /'fraiiɳpæn/
+ danh từ
- cái chảo, chảo rán
- out of the frying-pan into the fire
- (xem) fire
Lượt xem: 293
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frying-pan
Phát âm : /'fraiiɳpæn/
Lượt xem: 293