Nghĩa từ Freak outÝ nghĩa của Freak out là: Ví dụ cụm động từ Freak outVí dụ minh họa cụm động từ Freak out: - She FREAKED OUT completely when she didn't get the grades to get into university. Cô ấy hoảng loạn hoàn toàn khi không đạt đủ điểm vào đại học. Một số cụm động từ khácĐộng từ Freak chỉ có một cụm động từ là Freak out. |