Thông tin thuật ngữ short time tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
short time
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ short time
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
short time tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ short time trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ short time tiếng Anh nghĩa là gì.
short time /'ʃɔ:t'taim/
* danh từ - sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần =a short_time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
Thuật ngữ liên quan tới short time
- nicknamed tiếng Anh là gì?
- pensiveness tiếng Anh là gì?
- oogeneses tiếng Anh là gì?
- flightiest tiếng Anh là gì?
- symbolically tiếng Anh là gì?
- bilabong tiếng Anh là gì?
- articulating tiếng Anh là gì?
- warheads tiếng Anh là gì?
- afflictively tiếng Anh là gì?
- inexcutable tiếng Anh là gì?
- oscitancy tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của short time trong tiếng Anh
short time có nghĩa là: short time /'ʃɔ:t'taim/* danh từ- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần=a short_time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
Đây là cách dùng short time tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ short time tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
short time /'ʃɔ:t'taim/* danh từ- sự không làm việc cả ngày tiếng Anh là gì? sự không làm việc cả tuần=a short_time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày tiếng Anh là gì? công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
|