first quarter có nghĩa làCàng sớm càng;ngay lập tức Ví dụ"Ngay khi tôi nhìn thấy họ cuốc tôi đã nhảy lên họ quý đầu tiên." Khi tôi nhìn thấy họ niggas Tôi đã có thịt bò dí dỏm 'Tôi đã bắt đầu bán phá giá quý đầu tiên. |
first quarter có nghĩa làCàng sớm càng;ngay lập tức Ví dụ"Ngay khi tôi nhìn thấy họ cuốc tôi đã nhảy lên họ quý đầu tiên." Khi tôi nhìn thấy họ niggas Tôi đã có thịt bò dí dỏm 'Tôi đã bắt đầu bán phá giá quý đầu tiên. |