finish out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?finish out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finish out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finish out. Từ điển Anh Anh - Wordnetfinish out Similar: round out: fill out These studies round out the results of many years of research Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn). |